Báo Giá Dây Cáp Điện Trung Thế LS VINA 2022 [Chiết Khấu Cao]
Để cập nhật báo giá dây cáp điện LS VINA 2022 (cáp điện lực trung thế chiết khấu cao cho đại lý và công trình), mời quý khách liên hệ qua kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Catalogue Và Bảng Tra Thông Số Kỹ Thuật Cáp Trung Thế LS VINA
[embeddoc url=”https://shihlin.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/catalouge-cap-dien-ha-the-trung-the-ls-vina-daiphong-2.pdf”]Cáp Trung Thế LS VINA
Cập Nhật Giá Cáp Đồng Trung Thế LS VINA 2022
Bảng giá 2022: Cáp điện lực trung thế ruột đồng LS Vina CXV (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá |
1 | Dây CXV 120-mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 311.700 |
2 | Dây CXV 25-mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 81.200 |
3 | Dây CXV 35-mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 105.300 |
4 | Dây CXV 50-mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 137.200 |
5 | Dây CXV 70-mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 187.400 |
6 | Dây CXV 95-mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 251.200 |
7 | Dây CXV 150-mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 376.000 |
8 | Dây CXV 185-mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 464.000 |
9 | Dây CXV 240-mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 600.300 |
10 | Dây CXV 300-mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 745.800 |
11 | Dây CXV 400-mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 942.700 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Báo giá 2022: Cáp điện lực trung thế ruột đồng LS Vina CX1V (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá |
1 | Dây CX1V 25mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 88.500 |
2 | Dây CX1V 35mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 113.700 |
3 | Dây CX1V 50mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 145.600 |
4 | Dây CX1V 70mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 197.200 |
5 | Dây CX1V 95mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 260.800 |
6 | Dây CX1V 120mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 321.300 |
7 | Dây CX1V 150mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 386.600 |
8 | Dây CX1V 185mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 475.700 |
9 | Dây CX1V 240mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 613.300 |
10 | Dây CX1V 300mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 759.800 |
11 | Dây CX1V 400mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 959.000 |
12 | Dây CX1V 500mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.195.200 |
13 | Dây CX1V 630mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | – |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Cập nhật giá 2022: Cáp đồng trung thế có màn chắn kim loại LS Vina CXV/S (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá |
1 | Dây CXV/S 25mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 122.800 |
2 | Dây CXV/S 35mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 149.200 |
3 | Dây CXV/S 50mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 185.100 |
4 | Dây CXV/S 70mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 237.200 |
5 | Dây CXV/S 95mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 302.800 |
6 | Dây CXV/S 120mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 362.900 |
7 | Dây CXV/S 150mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 432.300 |
8 | Dây CXV/S 185mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 520.000 |
9 | Dây CXV/S 240mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 656.800 |
10 | Dây CXV/S 300mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 804.200 |
11 | Dây CXV/S 400mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.004.600 |
12 | Dây CXV/S 500mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.258.300 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Bảng giá 2022: Cáp đồng trung thế giáp sợi kim loại LS Vina CXV/S-AWA (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá |
1 | Dây CXV/S-AWA 25mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 156.200 |
2 | Dây CXV/S-AWA 35mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 186.800 |
3 | Dây CXV/S-AWA 70mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 287.900 |
4 | Dây CXV/S-AWA 50mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 221.600 |
5 | Dây CXV/S-AWA 95mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 355.800 |
6 | Dây CXV/S-AWA 120mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 418.700 |
7 | Dây CXV/S-AWA 150mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 514.700 |
8 | Dây CXV/S-AWA 185mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 581.300 |
9 | Dây CXV/S-AWA 240mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 738.700 |
10 | Dây CXV/S-AWA 300mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 890.700 |
11 | Dây CXV/S-AWA 400mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.098.400 |
12 | Dây CXV/S-AWA 500mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.359.000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Cập Nhật Giá Cáp Nhôm Trung Thế LS VINA 2022
Bảng giá 2022: Cáp nhôm trung thế có màn chắn kim loại LS Vina AXV/S (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá |
1 | Dây AXV/S 25mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 75.100 |
2 | Dây AXV/S 35mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 81.300 |
3 | Dây AXV/S 50mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 90.200 |
4 | Dây AXV/S 70mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 101.700 |
5 | Dây AXV/S 95mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 115.800 |
6 | Dây AXV/S 120mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 127.600 |
7 | Dây AXV/S 150mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 143.600 |
8 | Dây AXV/S 185mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 159.100 |
9 | Dây AXV/S 240mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 182.300 |
10 | Dây AXV/S 300mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 209.300 |
11 | Dây AXV/S 400mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 244.000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Báo giá 2022: Cáp nhôm trung thế có màn chắn kim loại LS Vina AXV/S (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá |
1 | Dây AXV/SE 3x50mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 303.900 |
2 | Dây AXV/SE 3x70mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 346.300 |
3 | Dây AXV/SE 3x95mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 392.600 |
4 | Dây AXV/SE 3x120mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 433.600 |
5 | Dây AXV/SE 3x150mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 491.300 |
6 | Dây AXV/SE 3x185mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 547.100 |
7 | Dây AXV/SE 3x240mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 624.100 |
8 | Dây AXV/SE 3x300mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 711.100 |
9 | Dây AXV/SE 3x400mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 828.300 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Cập nhật giá 2022: Cáp nhôm trung thế giáp sợi kim loại LS Vina AXV/S-AWA (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá |
1 | Dây AXV/S-AWA 50mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 136.100 |
2 | Dây AXV/S-AWA 70mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 155.800 |
3 | Dây AXV/S-AWA 95mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 172.200 |
4 | Dây AXV/S-AWA120mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 186.500 |
5 | Dây AXV/S-AWA150mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 209.100 |
6 | Dây AXV/S-AWA185mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 223.700 |
7 | Dây AXV/S-AWA 240mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 253.100 |
8 | Dây AXV/S-AWA 300mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 300.500 |
9 | Dây AXV/S-AWA 400mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 339.000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Cập Nhật Giá Cáp Ngầm Trung Thế LS VINA 2022
Bảng giá 2022: Cáp ngầm trung thế Cu/XLPE/PVC/DSTA LS Vina (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá | |
0.05 | 0.127 | |||
1 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 35mm2 | LS-VINA Cable & System | 41,800 | 75,000 |
2 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 50mm2 | LS-VINA Cable & System | 60,100 | 110,100 |
3 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 70mm2 | LS-VINA Cable & System | 86,200 | 163,800 |
4 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 95mm2 | LS-VINA Cable & System | 115,200 | 221,300 |
5 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 120mm2 | LS-VINA Cable & System | 153,400 | 300,200 |
6 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 150mm2 | LS-VINA Cable & System | 210,900 | 419,400 |
7 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 185mm2 | LS-VINA Cable & System | 284,900 | 592,800 |
8 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 240mm2 | LS-VINA Cable & System | 353,500 | 734,500 |
9 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 300mm2 | LS-VINA Cable & System | 436,900 | 916,900 |
10 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 400mm2 | LS-VINA Cable & System | 541,300 | 1,137,300 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Báo giá 2022: Cáp ngầm trung thế Cu/XLPE/PVC/DSTA LS Vina (35kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá | |
0.05 | 0.127 | |||
1 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 35mm2 | LS-VINA Cable & System | 104,400 | 135,000 |
2 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 50mm2 | LS-VINA Cable & System | 156,100 | 202,400 |
3 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 70mm2 | LS-VINA Cable & System | 233,200 | 304,100 |
4 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 95mm2 | LS-VINA Cable & System | 317,800 | 418,300 |
5 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 120mm2 | LS-VINA Cable & System | 433,100 | 571,800 |
6 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 150mm2 | LS-VINA Cable & System | 630,800 | 825,800 |
7 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 185mm2 | LS-VINA Cable & System | 854,800 | 1,123,800 |
8 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 240mm2 | LS-VINA Cable & System | 1,060,800 | 1,398,800 |
9 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 300mm2 | LS-VINA Cable & System | 1,315,800 | 1,733,200 |
10 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 400mm2 | LS-VINA Cable & System | 1,637,700 | 2,162,000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm trung thế LS VINA CXV/Sehh-DSTA (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá |
1 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x25mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 534.000 |
2 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x35mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 639.200 |
3 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x50mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 761.500 |
4 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x70mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 956.100 |
5 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x95mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.213.400 |
6 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x120mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.453.400 |
7 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x150mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.756.300 |
8 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x185mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 2.112.600 |
9 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x240mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 2.580.600 |
10 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x300mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 3.037.700 |
11 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x400mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 3.666.800 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Bảng giá 2022: Cáp ngầm trung thế LS Vina CXV/S-DATA (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá |
1 | Dây CXV/S-DATA 25mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 152.900 |
2 | Dây CXV/S-DATA 35mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 182.900 |
3 | Dây CXV/S-DATA 50mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 219.700 |
4 | Dây CXV/S-DATA 70mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 276.900 |
5 | Dây CXV/S-DATA 95mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 344.500 |
6 | Dây CXV/S-DATA 120mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 407.300 |
7 | Dây CXV/S-DATA 150mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 503.400 |
8 | Dây CXV/S-DATA 185mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 569.600 |
9 | Dây CXV/S-DATA 240mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 725.000 |
10 | Dây CXV/S-DATA 300mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 863.100 |
11 | Dây CXV/S-DATA 400mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.069.900 |
12 | Dây CXV/S-DATA 500mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.329.600 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm trung thế LS Vina CXV/SE-DSTA (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá |
1 | Dây CXV/SE-DSTA 3x25mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 453.400 |
2 | Dây CXV/SE-DSTA 3x35mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 540.200 |
3 | Dây CXV/SE-DSTA 3x50mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 653.100 |
4 | Dây CXV/SE-DSTA 3x70mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 832.300 |
5 | Dây CXV/SE-DSTA 3x95mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.046.000 |
6 | Dây CXV/SE-DSTA 3x120mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.237.000 |
7 | Dây CXV/SE-DSTA 3x150mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.537.200 |
8 | Dây CXV/SE-DSTA 3x185mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.745.800 |
9 | Dây CXV/SE-DSTA 3x240mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 2.255.900 |
10 | Dây CXV/SE-DSTA 3x300mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 2.678.500 |
11 | Dây CXV/SE-DSTA 3x400mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 3.315.600 |
1 | Dây CXV/SE-SWA 3x25mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 536.900 |
2 | Dây CXV/SE-SWA 3x35mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 621.700 |
3 | Dây CXV/SE-SWA 3x50mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 731.400 |
4 | Dây CXV/SE-SWA 3x70mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 901.500 |
5 | Dây CXV/SE-SWA 3x95mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.154.200 |
6 | Dây CXV/SE-SWA 3x120mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.383.200 |
7 | Dây CXV/SE-SWA 3x150mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.675.100 |
8 | Dây CXV/SE-SWA 3x185mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.908.300 |
9 | Dây CXV/SE-SWA 3x240mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 2.379.100 |
10 | Dây CXV/SE-SWA 3x300mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 2.822.500 |
11 | Dây CXV/SE-SWA 3x400mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 3.305.500 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Bảng giá 2022: Cáp ngầm trung thế LS Vina AXV/S-DATA (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá |
1 | Dây AXV/S-DATA 50mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 127.400 |
2 | Dây AXV/S-DATA 70mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 141.700 |
3 | Dây AXV/S-DATA 95mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 157.800 |
4 | Dây AXV/S-DATA 120mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 172.100 |
5 | Dây AXV/S-DATA 150mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 189.700 |
6 | Dây AXV/S-DATA 185mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 208.400 |
7 | Dây AXV/S-DATA 240mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 234.500 |
8 | Dây AXV/S-DATA 300mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 265.600 |
9 | Dây AXV/S-DATA 400mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 305.900 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Báo giá 2022: Cáp ngầm trung thế LS Vina AXV/SE-DSTA (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá |
1 | Dây AXV/SE-DSTA 3x50mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 390.900 |
2 | Dây AXV/SE-DSTA 3x70mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 434.800 |
3 | Dây AXV/SE-DSTA 3x95mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 493.400 |
4 | Dây AXV/SE-DSTA 3x120mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 538.400 |
5 | Dây AXV/SE-DSTA 3x150mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 617.900 |
6 | Dây AXV/SE-DSTA 3x185mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 706.800 |
7 | Dây AXV/SE-DSTA 3x240mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 809.100 |
8 | Dây AXV/SE-DSTA 3x300mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 902.400 |
9 | Dây AXV/SE-DSTA 3x400mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.030.700 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Chúng tôi – Đại Lý Dây Cáp Điện LS VINA (Giá Tốt)
Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối dây cáp điện LS VINA tại TPHCM & MIỀN NAM. Nỗ lực của chúng tôi nhằm đem đến cho quý khách:
- Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.
- Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
Đại lý Dây cáp điện LS VINA HCM
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An