[Bảng Giá Mới Nhất] Dây Cáp Điện Cadivi CXE/DSTA – 0,6/1 kV
[Bảng Giá Mới Nhất] Dây cáp điện Cadivi CXE/DSTA – 0,6/1 kV dùng trong hệ thống truyền tải và phân phối điện hạ thế, chôn ngầm dưới đất, lắp đặt cố định.
Thay vì phải tra cứu từng loại cáp theo bảng giá cáp Cadivi (giá gốc niêm yết từ nhà máy) và các chính sách chiết khấu riêng, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để được tư vấn nhanh gọn – báo giá ưu đãi tốt nhất thị trường:
- Liên hệ: P.Kinh doanh: 0903924986
- Zalo: 0903924986
- Email: Email đang cập nhật
Miễn phí giao hàng nhanh cho các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Hồ Chí Minh.
Catalogue Dây Cáp Điện Hạ Thế Cadivi CXE/DSTA 0,6/1 kV – Cập Nhật Mới Nhất
Kết Cấu Dây Cáp Điện Lực CXE/DSTA Cadivi
Hình Ảnh Cáp Ngầm Hạ Thế CXE/DSTA Cadivi Cấp Điện Áp 0,6/1 kV
Tổng Đại Lý Phân Phối Dây Cáp Cadivi CXE/DSTA – Chiết Khấu Cao
Bảng Giá Mới Nhất – Dây Cáp Điện Hạ Thế Cadivi CXE/DSTA 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây CXE/DSTA – 10mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
2 | Dây CXE/DSTA – 16mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
3 | Dây CXE/DSTA – 25mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
4 | Dây CXE/DSTA – 35mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
5 | Dây CXE/DSTA – 50mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
6 | Dây CXE/DSTA – 70mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
7 | Dây CXE/DSTA – 95mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
8 | Dây CXE/DSTA – 120mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
9 | Dây CXE/DSTA – 150mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
10 | Dây CXE/DSTA – 185mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
11 | Dây CXE/DSTA – 240mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
12 | Dây CXE/DSTA – 300mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
13 | Dây CXE/DSTA – 400mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
14 | Dây CXE/DSTA – 3×10 + 1x6mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
15 | Dây CXE/DSTA – 3×16 + 1x10mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
16 | Dây CXE/DSTA – 3×25 + 1x16mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
17 | Dây CXE/DSTA – 3×35 + 1x16mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
18 | Dây CXE/DSTA – 3×50 + 1x25mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
19 | Dây CXE/DSTA – 3×50 + 1x35mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
20 | Dây CXE/DSTA – 3×70 + 1x50mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
21 | Dây CXE/DSTA – 3×95 + 1x50mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
22 | Dây CXE/DSTA – 3×120 + 1x50mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
23 | Dây CXE/DSTA – 3×150 + 1x50mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
24 | Dây CXE/DSTA – 3×150 + 1x95mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
25 | Dây CXE/DSTA – 3×185 + 1x95mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
26 | Dây CXE/DSTA – 3×185 + 1x120mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
27 | Dây CXE/DSTA – 3×240 + 1x120mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
28 | Dây CXE/DSTA – 3×240 + 1x150mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
29 | Dây CXE/DSTA – 3×240 + 1x185mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
30 | Dây CXE/DSTA – 3×300 + 1x185mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
31 | Dây CXE/DSTA – 3×400 + 1x185mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
32 | Dây CXE/DSTA – 3×400 + 1x240mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
33 | Dây CXE/DSTA – 4x16mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
34 | Dây CXE/DSTA – 4x25mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
35 | Dây CXE/DSTA – 4x35mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
36 | Dây CXE/DSTA – 4x50mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
37 | Dây CXE/DSTA – 4x70mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
38 | Dây CXE/DSTA – 4x95mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
39 | Dây CXE/DSTA – 4x120mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
40 | Dây CXE/DSTA – 4x150mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
41 | Dây CXE/DSTA – 4x185mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
42 | Dây CXE/DSTA – 4x240mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
43 | Dây CXE/DSTA – 4x300mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
44 | Dây CXE/DSTA – 4x400mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi
Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
– Tư vấn nhiệt tình.
– Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.
– Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.
– Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.
– Bảo hành sản phẩm 100%.
Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:
Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An