Bảng Giá: Dây Điện Dân Dụng CADIVI 2022 [Giá Tốt]
Để cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất 2022 (dây điện dân dụng) – mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
Catalogue Dây Cáp Điện Dân Dụng CADIVI
[embeddoc url=”https://shihlin.com.vn/wp-content/uploads/2021/11/CATALOGUE-DAY-DIEN-DAN-DUNG-CADIVI.pdf”]Bảng Giá Dây Điện Đơn CADIVI 2022
Cập nhật giá 2022: Dây điện đồng CADIVI – VC – 450/750V (TCVN 6610-3)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây VC-1,5 (Ø1,38) – 450/750V | 5.220 đ | 5.742 đ |
2 | Dây VC-2,5 (Ø1,77) – 450/750V | 8.360 đ | 9.196 đ |
3 | Dây VC-4 (Ø2,24) – 450/750V | 13.040 đ | 14.344 đ |
4 | Dây VC-6 (Ø2,74) – 450/750V | 19.220 đ | 21.142 đ |
5 | Dây VC-10 (Ø3,56) – 450/750V | 32.300 đ | 35.530 đ |
Bảng giá 2022: Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC: CADIVI – VC – 300/500V (TCVN 6610-3)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây VC-0,5 (Ø0,80) – 300/500V | 2.180 đ | 2.398 đ |
2 | Dây VC-0,75 (Ø0,97) – 300/500V | 2.850 đ | 3.135 đ |
3 | Dây VC-1 (Ø1,13) – 300/500V | 3.620 đ | 3.982 đ |
Đơn giá 2022: Dây đồng đơn cứng bọc PVC CADIVI VC – 600V (JIS C 3307)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây VC-2 (Ø1,6) – 600V | 6.930 đ | 7.623 đ |
2 | Dây VC-3 (Ø2,0) – 600V | 10.500 đ | 11.550 đ |
3 | Dây VC-8 (Ø3,2) – 600V | 26.500 đ | 29.150 đ |
Báo giá 2022: Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI – VCm – 300/500V (TCVN 6610-3)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây VCm-0,5 (1×16/0.2) – 300/500V | 2.090 đ | 2.299 đ |
2 | Dây VCm-0,75 (1×24/0.2) – 300/500V | 2.900 đ | 3.190 đ |
3 | Dây VCm-1 (1×32/0.2) – 300/500V | 3.720 đ | 4.092 đ |
Cập nhật giá 2022: Dây đơn mềm CADIVI – VCm – 450/750V (TCVN 6610-3)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT |
1 | Dây VCm-1,5 (1×30/0.25) – 450/750V | 5.460 đ |
2 | Dây VCm-2,5 (1×50/0.25) – 450/750V | 8.750 đ |
3 | Dây VCm-4 (1×56/0.30) – 450/750V | 13.530 đ |
4 | Dây VCm-6 (1×84/0.30) – 450/750V | 20.500 đ |
Bảng giá 2022: Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI – VCm -0,6/1kV (AS/NZS 5000.1)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây VCm-10 (1×77/0.4) – 0,6/1kV | 36.800 đ | 40.480 đ |
2 | Dây VCm-16 (1×126/0.4) – 0,6/1kV | 54.300 đ | 59.730 đ |
3 | Dây VCm-25 (1×196/0.4) – 0,6/1kV | 84.000 đ | 92.400 đ |
4 | Dây VCm-35 (1×273/0.4) – 0,6/1kV | 119.100 đ | 131.010 đ |
5 | Dây VCm-50 (1×380/0.4) – 0,6/1kV | 171.200 đ | 188.320 đ |
6 | Dây VCm-70 (1×361/0.5) – 0,6/1kV | 238.200 đ | 262.020 đ |
7 | Dây VCm-95 (1×475/0.5) – 0,6/1kV | 312.200 đ | 343.420 đ |
8 | Dây VCm-120 (1×608/0.5) – 0,6/1kV | 395.100 đ | 434.610 đ |
9 | Dây VCm-150 (1×740/0.5) – 0,6/1kV | 512.900 đ | 564.190 đ |
10 | Dây VCm-185 (1×925/0.5) – 0,6/1kV | 607.500 đ | 668.250 đ |
11 | Dây VCm-240 (1×1184/0.5) – 0,6/1kV | 803.700 đ | 884.070 đ |
12 | Dây VCm-300 (1×1525/0.5) – 0,6/1kV | 1.003.200 đ | 1.103.520 đ |
Bảng Giá Dây Điện Đôi CADIVI 2022
Đơn giá 2022: Dây điện đôi CADIVI VCmo – 300/500V (TCVN 6610-5)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây VCmo- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V | 6.870 đ | 7.557 đ |
2 | Dây VCmo- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 8.600 đ | 9.460 đ |
3 | Dây VCmo- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V | 12.120 đ | 13.332 đ |
4 | Dây VCmo- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V | 19.520 đ | 21.472 đ |
5 | Dây VCmo- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 29.500 đ | 32.450 đ |
6 | Dây VCmo- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 44.100 đ | 48.510 đ |
Bảng giá 2022: Dây đôi mềm dẹt CADIVI VCmd – 0,6/1kV (AS/NZS 5000.1)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây VCmd- 2×0,5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV | 4.140 đ | 4.554 đ |
2 | Dây VCmd- 2×0,75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV | 5.840 đ | 6.424 đ |
3 | Dây VCmd- 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV | 7.490 đ | 8.239 đ |
4 | Dây VCmd- 2×1,5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV | 10.670 đ | 11.737 đ |
5 | Dây VCmd- 2×2,5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV | 17.300 đ | 19.030 đ |
Đơn giá 2022: Dây điện mềm tròn bọc nhựa PVC – CADIVI VCmt – 300/500V (TCVN 6610-5)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây VCmt- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V | 7.700 đ | 8.470 đ |
2 | Dây VCmt- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 9.510 đ | 10.461 đ |
3 | Dây VCmt- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V | 13.370 đ | 14.707 đ |
4 | Dây VCmt- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V | 21.300 đ | 23.430 đ |
5 | Dây VCmt- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 31.800 đ | 34.980 đ |
6 | Dây VCmt- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 47.100 đ | 51.810 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
7 | Dây VCmt- 3×0,75 (3×24/0.2) – 300/500V | 10.400 đ | 11.440 đ |
8 | Dây VCmt- 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V | 12.920 đ | 14.212 đ |
9 | Dây VCmt- 3×1,5 (3×30/0.25) – 300/500V | 18.800 đ | 20.680 đ |
10 | Dây VCmt- 3×2,5 (3×50/0.25) – 300/500V | 29.700 đ | 32.670 đ |
11 | Dây VCmt- 3×4 (3×56/0.3) – 300/500V | 44.500 đ | 48.950 đ |
12 | Dây VCmt- 3×6 (3×84/0.3) – 300/500V | 67.500 đ | 74.250 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
13 | Dây VCmt- 4×0,75 (4×24/0.2) – 300/500V | 13.340 đ | 14.674 đ |
14 | Dây VCmt- 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V | 16.890 đ | 18.579 đ |
15 | Dây VCmt- 4×1,5 (4×30/0.25) – 300/500V | 24.400 đ | 26.840 đ |
16 | Dây VCmt- 4×2,5 (4×50/0.25) – 300/500V | 38.400 đ | 42.240 đ |
17 | Dây VCmt- 4×4 (4×56/0.3) – 300/500V | 58.200 đ | 64.020 đ |
18 | Dây VCmt- 4×6 (4×84/0.3) – 300/500V | 87.800 đ | 96.580 đ |
Báo giá 2022: Dây đôi mềm ovan, cách điện và vỏ PVC 90 °C không chì CADIVI VCmo-LF (AS/NZS 5000.2)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây VCmo-LF- 2×1 (2×32/0.2) – 300/750V | 9.090 đ | 9.999 đ |
2 | Dây VCmo-LF- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/750V | 12.420 đ | 13.662 đ |
3 | Dây VCmo-LF- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/750V | 19.770 đ | 21.747 đ |
4 | Dây VCmo-LF- 2×4 (2×56/0.3) – 300/750V | 30.200 đ | 33.220 đ |
5 | Dây VCmo-LF- 2×6 (2×84/0.3) – 300/750V | 44.700 đ | 49.170 đ |
Bảng Giá Dây Điện Lực Cấp Chịu Nhiệt Cao CADIVI 2022
Cập nhật giá 2022: Dây điện CADIVI VCm/HR-LF không chì, ruột dẫn cấp 5 (UL 758)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây VCm/HR-LF-1,5– 600V | 5.700 đ | 6.270 đ |
2 | Dây VCm/HR-LF-2,5– 600V | 8.960 đ | 9.856 đ |
3 | Dây VCm/HR-LF-4– 600V | 13.770 đ | 15.147 đ |
4 | Dây VCm/HR-LF-6– 600V | 21.700 đ | 23.870 đ |
5 | Dây VCm/HR-LF-10– 600V | 38.900 đ | 42.790 đ |
6 | Dây VCm/HR-LF-16 – 600V | 56.700 đ | 62.370 đ |
7 | Dây VCm/HR-LF-25 – 600V | 86.600 đ | 95.260 đ |
8 | Dây VCm/HR-LF-35 – 600V | 124.400 đ | 136.840 đ |
9 | Dây VCm/HR-LF-50 – 600V | 176.700 đ | 194.370 đ |
10 | Dây VCm/HR-LF-70 – 600V | 244.700 đ | 269.170 đ |
11 | Dây VCm/HR-LF-95 – 600V | 318.800 đ | 350.680 đ |
12 | Dây VCm/HR-LF-120 – 600V | 405.500 đ | 446.050 đ |
13 | Dây VCm/HR-LF-150 – 600V | 523.500 đ | 575.850 đ |
14 | Dây VCm/HR-LF-185 – 600V | 618.200 đ | 680.020 đ |
15 | Dây VCm/HR-LF-240 – 600V | 814.800 đ | 896.280 đ |
16 | Dây VCm/HR-LF-300 – 600V | 1.013.000 đ | 1.114.300 đ |
Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI Chúng tôi
Chúng tôi hiện là đại lý chuyên cung cấp dây cáp điện CADIVI với chiết khấu tốt nhất thị trường. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp:
Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI HCM – Chiết Khấu Cao
- Tư vấn miễn phí.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An