Bảng Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế LS VINA Mới Nhất 2022 [Giá Tốt]

Bảng Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế LS VINA Mới Nhất 2022 [Giá Tốt]

Bảng Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế LS VINA Mới Nhất 2022 [Giá Tốt]

Để cập nhật bảng giá dây cáp điện LS VINA mới nhất 2022 (cáp điện hạ thế giá tốt – CK cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Catalogue Và Bảng Tra Thông Số Kỹ Thuật Cáp Hạ Thế LS VINA

    [embeddoc url=”https://shihlin.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/catalouge-cap-dien-ha-the-trung-the-ls-vina-daiphong-2.pdf”]

    Cập Nhật Giá Cáp Đồng Hạ Thế LS VINA 2022

    Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế ruột đồng LS Vina CV (0.6/1kV)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT
    Tên sản phẩm
    Nhãn hiệu
    Xuất xứ
    Đơn giá
    1 Dây CV 1mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.690
    2 Dây CV 1.25mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.860
    3 Dây CV 1.5mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 3.700
    4 Dây CV 2mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 4.790
    5 Dây CV 2.5mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 6.030
    6 Dây CV 3.5mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 8.110
    7 Dây CV 4mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 9.130
    8 Dây CV 5mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 11.380
    9 Dây CV 5.5mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 12.560
    10 Dây CV 6mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 13.420
    11 Dây CV 8mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 17.990
    12 Dây CV 10mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 22.200
    13 Dây CV 11mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 23.800
    14 Dây CV 14mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 31.200
    15 Dây CV 16mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 33.800
    16 Dây CV 22mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 48.300
    17 Dây CV 25mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 53.000
    18 Dây CV 30mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 62.600
    19 Dây CV 35mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 73.300
    20 Dây CV 38mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 80.700
    21 Dây CV 50mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 100.300
    22 Dây CV 60mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 129.300
    23 Dây CV 70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 143.100
    24 Dây CV 75mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 161.500
    25 Dây CV 80mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 168.900
    26 Dây CV 95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 197.900
    27 Dây CV 100mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 215.200
    28 Dây CV 120mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 257.800
    29 Dây CV 150mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 308.100
    30 Dây CV 185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 384.700
    31 Dây CV 200mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 422.000
    32 Dây CV 240mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 504.100
    33 Dây CV 250mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 543.700
    34 Dây CV 300mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 632.300
    35 Dây CV 325mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 692.500
    36 Dây CV 350mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 746.500
    37 Dây CV 400mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 806.500
    38 Dây CV 500mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.046.700
    39 Dây CV 800mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.706.400
    40 Dây CV 1000mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.127.500

    *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

      Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

      Báo giá 2022: Cáp điện lực hạ thế ruột đồng LS Vina CVV (0.6/1kV)

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT
      Tên sản phẩm
      Nhãn hiệu
      Xuất xứ
      Đơn giá
      1x 2x 3x 4x
      1 Dây CVV 1.25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 11.470
      2 Dây CVV 1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 4.140 17.100
      3 Dây CVV 1.5 mm2 (0.6/1kV) LS VINA 5.340 11.870
      4 Dây CVV 2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 7.710 17.420  
      5 Dây CVV 4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 11.210 25.200
      6 Dây CVV 5.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 61.800
      7 Dây CVV 6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 15.720 34.800
      8 Dây CVV 8mm2 (0.6/1kV) LS VINA 84.300
      9 Dây CVV 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 24.600 56.200
      10 Dây CVV 11mm2 (0.6/1kV) LS VINA 109.900
      11 Dây CVV 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 36.500 87.100 120.600 154.800
      12 Dây CVV 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 56.500 126.300 179.900 234.200
      13 Dây CVV35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 77.000 168.300 241.700 316.600
      14 Dây CVV 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 104.700 224.200 324.900 428.100
      15 Dây CVV 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 148.200 313.300 457.600 605.200
      16 Dây CVV 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 204.500 428.500 631.500 835.000
      17 Dây CVV 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 265.500 558.000 817.500 1.083.100
      18 Dây CVV 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 316.400 661.300 971.200 1.294.200
      19 Dây CVV 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 394.700 823.200 1.212.000 1.609.700
      20 Dây CVV 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 516.400 1.073.900 1.585.200 2.108.200
      21 Dây CVV 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 647.800 1.346.300 1.984.400 2.641.900
      22 Dây CVV 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 825.100 1.715.300 2.529.600 3.367.700
      23 Dây CVV 500mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.055.100
      24 Dây CVV 630mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.357.300

      *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

      Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

        Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

        Cập nhật giá 2022: Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS Vina CVV (0.6/1kV)

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT
        Tên sản phẩm
        Nhãn hiệu
        Xuất xứ
        Đơn giá
        1 Dây CVV 3×16+1x8mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 140.900
        2 Dây CVV 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 145.500
        3 Dây CVV 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 214.300
        4 Dây CVV 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 276.100
        5 Dây CVV 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 296.000
        6 Dây CVV 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 381.000
        7 Dây CVV 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 401.500
        8 Dây CVV 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 534.100
        9 Dây CVV 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 560.700
        10 Dây CVV 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 734.900
        11 Dây CVV 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 778.800
        12 Dây CVV 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 969.300
        13 Dây CVV 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.027.800
        14 Dây CVV 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.154.900
        15 Dây CVV 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.212.500
        16 Dây CVV 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.419.100
        17 Dây CVV 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.516.700
        18 Dây CVV 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.905.500
        19 Dây CVV 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.965.600
        20 Dây CVV 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.047.200
        21 Dây CVV 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.379.600
        22 Dây CVV 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.386.500
        23 Dây CVV 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.933.300
        24 Dây CVV 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 3.151.200

        *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

        Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

          Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

          Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế ruột đồng LS Vina CVV (350/500V)

          Đơn vị tính: đồng/mét

          STT
          Tên sản phẩm
          Nhãn hiệu
          Xuất xứ
          Đơn giá
          1
          Dây CVV 3×1.5mm2 (300/500V)
          LS-VINA Cable & System 15.670
          2
          Dây CVV 3×2.5mm2 (300/500V)
          LS-VINA Cable & System 23.200
          3
          Dây CVV 3x4mm2 (300/500V)
          LS-VINA Cable & System 34.000
          4
          Dây CVV 3x6mm2 (300/500V)
          LS-VINA Cable & System 48.400
          5
          Dây CVV 3x10mm2 (300/500V)
          LS-VINA Cable & System 78.100
          6
          Dây CVV 4×1.5mm2 (300/500V)
          LS-VINA Cable & System 19.900
          7
          Dây CVV 4×2.5mm2 (300/500V)
          LS-VINA Cable & System 29.500
          8
          Dây CVV 4x4mm2 (300/500V)
          LS-VINA Cable & System 44.400
          9
          Dây CVV 4x6mm2 (300/500V)
          LS-VINA Cable & System 63.600
          10
          Dây CVV 4x10mm2 (300/500V)
          LS-VINA Cable & System 101.700

          *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

          Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

            Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

            Báo giá 2022: Cáp điện lực hạ thế ruột đồng LS Vina CVV (0.6/1kV)

            Đơn vị tính: đồng/mét

            STT
            Tên sản phẩm
            Nhãn hiệu
            Xuất xứ
            Đơn giá
            1x 2x 3x 4x
            1 Dây CVV 1.25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 11.470
            2 Dây CVV 1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 4.140 17.100
            3 Dây CVV 1.5 mm2 (0.6/1kV) LS VINA 5.340 11.870
            4 Dây CVV 2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 7.710 17.420  
            5 Dây CVV 4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 11.210 25.200
            6 Dây CVV 5.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 61.800
            7 Dây CVV 6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 15.720 34.800
            8 Dây CVV 8mm2 (0.6/1kV) LS VINA 84.300
            9 Dây CVV 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 24.600 56.200
            10 Dây CVV 11mm2 (0.6/1kV) LS VINA 109.900
            11 Dây CVV 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 36.500 87.100 120.600 154.800
            12 Dây CVV 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 56.500 126.300 179.900 234.200
            13 Dây CVV35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 77.000 168.300 241.700 316.600
            14 Dây CVV 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 104.700 224.200 324.900 428.100
            15 Dây CVV 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 148.200 313.300 457.600 605.200
            16 Dây CVV 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 204.500 428.500 631.500 835.000
            17 Dây CVV 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 265.500 558.000 817.500 1.083.100
            18 Dây CVV 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 316.400 661.300 971.200 1.294.200
            19 Dây CVV 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 394.700 823.200 1.212.000 1.609.700
            20 Dây CVV 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 516.400 1.073.900 1.585.200 2.108.200
            21 Dây CVV 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 647.800 1.346.300 1.984.400 2.641.900
            22 Dây CVV 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 825.100 1.715.300 2.529.600 3.367.700
            23 Dây CVV 500mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.055.100
            24 Dây CVV 630mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.357.300

            *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

            Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

              Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

              Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế ruột đồng LS Vina CXV (0.6/1kV)

              Đơn vị tính: đồng/mét

              STT
              Tên sản phẩm
              Nhãn hiệu
              Xuất xứ
              Đơn giá
              1x 2x 3x 4x
              1 Dây CXV 1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.960 13.960 17.250
              2 Dây CXV 1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 5.130 13.790 17.670 22.100
              3 Dây CXV 2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 7.680 24.700 25.000 31.500
              4 Dây CXV 3mm2 (0.6/1kV) LS VINA 38.100
              5 Dây CXV 4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 10.930 27.000 36.100 46.300
              6 Dây CXV 6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 15.410 36.700 50.300 65.100
              7 Dây CXV 8mm2 (0.6/1kV) LS VINA 64.300 83.400
              8 Dây CXV 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 24.400 56.300 78.500 102.300
              9 Dây CXV 11mm2 (0.6/1kV) LS VINA 109.200
              10 Dây CXV 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 36.600 118.600 154.100
              11 Dây CXV 22mm2 (0.6/1kV) LS VINA 213.400
              12 Dây CXV 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 56.700 180.300 241.100
              13 Dây CXV 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 77.700 169.400 243.700 326.500
              14 Dây CXV 38mm2 (0.6/1kV) LS VINA 347.900
              15 Dây CXV 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 105.500 225.600 327.200 431.400
              16 Dây CXV 60mm2 (0.6/1kV) LS VINA 285.000 415.700
              17 Dây CXV 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 149.600 315.300 461.100 626.300
              18 Dây CXV 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 205.600 430.200 634.000 839.600
              19 Dây CXV 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 268.100 818.500 1.091.700
              20 Dây CXV 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 319.900 980.900 1.305.700
              21 Dây CXV 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 398.400 1.223.400 1.626.600
              22 Dây CXV 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 521.100 1.599.000 2.128.900
              23 Dây CXV 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 652.900 1.355.800 2.000.200 2.664.400
              24 Dây CXV 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 832.100 1.726.800 2.549.900 3.396.200
              25 Dây CXV 500mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.177.000

              *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

              Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi đồng LS Vina CXV (0.6/1kV)

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT
                Tên sản phẩm
                Nhãn hiệu
                Xuất xứ
                Đơn giá
                1 Dây CXV3x4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 43.000
                2 Dây CXV3x6+1x4mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 60.700
                3 Dây CXV3x10+1x6mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 93.200
                4 Dây CXV3x100+1x60mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 824.200
                5 Dây CXV3x120+1x70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 976.400
                6 Dây CXV3x120+1x95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.037.900
                7 Dây CXV3x150+1x70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.167.200
                8 Dây CXV3x150+1x95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.225.300
                9 Dây CXV3x16+1x10mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 144.400
                10 Dây CXV3x185+1x120mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.530.700
                11 Dây CXV3x185+1x95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.433.700
                12 Dây CXV3x240+1x120mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.923.100
                13 Dây CXV3x240+1x150mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.985.000
                14 Dây CXV3x240+1x185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.068.500
                15 Dây CXV3x25+1x11mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 208.900
                16 Dây CXV3x25+1x16mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 215.000
                17 Dây CXV3x300+1x150mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.400.500
                18 Dây CXV3x300+1x185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.409.500
                19 Dây CXV3x35+1x16mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 277.700
                20 Dây CXV3x35+1x25mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 298.400
                21 Dây CXV3x400+1x185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.958.900
                22 Dây CXV3x400+1x240mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 3.178.000
                23 Dây CXV3x50+1x25mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 383.700
                24 Dây CXV3x50+1x35mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 404.400
                25 Dây CXV3x70+1x35mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 538.600
                26 Dây CXV3x70+1x50mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 565.800
                27 Dây CXV3x95+1x50mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 739.100
                28 Dây CXV3x95+1x70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 783.700

                *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                  Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                  Cập Nhật Giá Cáp Nhôm Hạ Thế LS VINA 2022

                  Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế ruột nhôm LS Vina AXV (0,6/1kV)

                  Đơn vị tính: đồng/mét

                  STT
                  Tên sản phẩm
                  Nhãn hiệu
                  Xuất xứ
                  Đơn giá
                  1x 2x 3x 4x
                  1 Dây AXV 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 6.320 29.200
                  2 Dây AXV 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 8.070 27.100 32.700 39.700
                  3 Dây AXV 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 11.100 34.700 43.000 52.300
                  4 Dây AXV 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 13.950 41.700 51.000 63.300
                  5 Dây AXV 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 18.920 51.700 66.600 83.800
                  6 Dây AXV 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 25.300 65.800 86.600 111.200
                  7 Dây AXV 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 32.600 82.900 112.900 144.900
                  8 Dây AXV 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 41.400 111.400 147.100 184.100
                  9 Dây AXV 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 48.700 126.500 170.700 223.100
                  10 Dây AXV 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 60.700 152.000 207.400 269.500
                  11 Dây AXV 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 75.700 188.600 260.500 340.000
                  12 Dây AXV 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 94.000 235.400 318.400 419.900
                  13 Dây AXV 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 118.200 295.800 402.500 522.300
                  14 Dây AXV 500mm2 (0.6/1kV) LS VINA 148.400
                  15 Dây AXV 630mm2 (0.6/1kV) LS VINA 189.600

                  *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                  Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                    Cập Nhật Giá Cáp Treo Hạ Thế LS VINA 2022

                    Bảng giá 2022: Cáp treo hạ thế Cu/XLPE/PVC LS Vina (0.6/1kV)

                    Đơn vị tính: đồng/mét

                    STT
                    Tên sản phẩm
                    Nhãn hiệu
                    Xuất xứ
                    Đơn giá
                    1x 2x 3x 4x
                    1 Cu/XLPE/PVC – 10mm2 LS VINA 29,050 62,500 92,000 120,900
                    2 Cu/XLPE/PVC – 16mm2 LS VINA 44,900 94,800 138,800 183,100
                    3 Cu/XLPE/PVC – 25mm2 LS VINA 68,720 145,100 214,800 283,200
                    4 Cu/XLPE/PVC – 35mm2 LS VINA 95,900 201,200 296,800 393,100
                    5 Cu/XLPE/PVC – 50mm2 LS VINA 130,950 275,900 407,500 540,800
                    6 Cu/XLPE/PVC – 70mm2 LS VINA 185,700 388,500 575,200 764,200
                    7 Cu/XLPE/PVC – 95mm2 LS VINA 257,820 538,500 798,000 1,052,000
                    8 Cu/XLPE/PVC – 120mm2 LS VINA 323,500 668,000 990,200 1,326,500
                    9 Cu/XLPE/PVC – 150mm2 LS VINA 403,400 830,500 1,233,500 1,638,000
                    10 Cu/XLPE/PVC – 185mm2 LS VINA 505,100 1,061,100 1,543,000 2,053,200
                    11 Cu/XLPE/PVC – 240mm2 LS VINA 660,000 1,386,300 2,012,200 2,679,300
                    12 Cu/XLPE/PVC – 300mm2 LS VINA 826,200 1,735,500 2,517,300 3,350,000
                    13 Cu/XLPE/PVC – 400mm2 LS VINA 1,070,300 2,248,400 3,260,800  4,345,800

                    *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                      Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                      Báo giá 2022: Cáp treo hạ thế 3 pha Cu/XLPE/PVC LS Vina (0.6/1kV)

                      Đơn vị tính: đồng/mét

                      STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
                      Xuất xứ
                      Đơn giá
                      1 Cu/XLPE/PVC – 3×10 + 1x6mm2 LS-VINA Cable & System 108,800
                      2 Cu/XLPE/PVC –  3×16 + 1x10mm2 LS-VINA Cable & System 168,900
                      3 Cu/XLPE/PVC – 3×25 + 1x16mm2 LS-VINA Cable & System 258,300
                      4 Cu/XLPE/PVC –  3×35 + 1x16mm2 LS-VINA Cable & System 341,000
                      5 Cu/XLPE/PVC – 3×35 + 1x25mm2 LS-VINA Cable & System 366,100
                      6 Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x25mm2 LS-VINA Cable & System 476,300
                      7 Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x35mm2 LS-VINA Cable & System 504,100
                      8 Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x35mm2 LS-VINA Cable & System 670,500
                      9 Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x50mm2 LS-VINA Cable & System 707,100
                      10 Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x50mm2 LS-VINA Cable & System 920,600
                      11 Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x70mm2 LS-VINA Cable & System 975,400
                      12 Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x70mm2 LS-VINA Cable & System  1,175,100
                      13 Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x95mm2 LS-VINA Cable & System  1,249,100
                      14 Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x70mm2 LS-VINA Cable & System 1,416,700
                      15 Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x95mm2 LS-VINA Cable & System 1,490,000
                      16 Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x120mm2 LS-VINA Cable & System 1,557,900
                      17 Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x95mm2 LS-VINA Cable & System 1,798,800
                      18 Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x120mm2 LS-VINA Cable & System 1,866,000
                      19 Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x150mm2 LS-VINA Cable & System 1,947,200
                      20 Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x120mm2 LS-VINA Cable & System 2,333,600
                      21 Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x150mm2 LS-VINA Cable & System 2,414,300
                      22 Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x185mm2 LS-VINA Cable & System 2,517,400
                      23 Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x150mm2 LS-VINA Cable & System 2,914,000
                      24 Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x185mm2 LS-VINA Cable & System 3,020,300
                      25 Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x240mm2 LS-VINA Cable & System 3,176,500

                      *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                      Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                        Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                        Cập Nhật Giá Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA 2022

                        Bảng giá 2022: Cáp ngầm 3 pha 4 lõi đồng Cu/XLPE/PVC LS Vina (0.6/1kV)

                        Đơn vị tính: đồng/mét

                        STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
                        Xuất xứ
                        Đơn giá
                        1 Cu/XLPE/PVC – 3×10 + 1x6mm2 LS-VINA Cable & System 123,000
                        2 Cu/XLPE/PVC –  3×16 + 1x10mm2 LS-VINA Cable & System 185,600
                        3 Cu/XLPE/PVC – 3×25 + 1x16mm2 LS-VINA Cable & System 278,000
                        4 Cu/XLPE/PVC –  3×35 + 1x16mm2 LS-VINA Cable & System 363,300
                        5 Cu/XLPE/PVC – 3×35 + 1x25mm2 LS-VINA Cable & System 390,000
                        6 Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x25mm2 LS-VINA Cable & System 503,500
                        7 Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x35mm2 LS-VINA Cable & System 534,200
                        8 Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x35mm2 LS-VINA Cable & System 729,000
                        9 Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x50mm2 LS-VINA Cable & System 768,200
                        10 Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x50mm2 LS-VINA Cable & System 988,200
                        11 Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x70mm2 LS-VINA Cable & System 1,046,000
                        12 Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x70mm2 LS-VINA Cable & System 1,254,800
                        13 Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x95mm2 LS-VINA Cable & System 1,331,300
                        14 Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x70mm2 LS-VINA Cable & System 1,505,000
                        15 Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x95mm2 LS-VINA Cable & System 1,580,900
                        16 Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x120mm2 LS-VINA Cable & System 1,650,800
                        17 Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x95mm2 LS-VINA Cable & System 1,903,000
                        18 Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x120mm2 LS-VINA Cable & System 1,973,000
                        19 Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x150mm2 LS-VINA Cable & System 2,056,600
                        20 Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x120mm2 LS-VINA Cable & System 2,450,500
                        21 Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x150mm2 LS-VINA Cable & System 2,537,500
                        22 Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x185mm2 LS-VINA Cable & System 2,644,200
                        23 Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x150mm2 LS-VINA Cable & System 3,050,100
                        24 Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x185mm2 LS-VINA Cable & System 3,159,400
                        25 Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x240mm2 LS-VINA Cable & System 3,319,400

                        *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                        Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                          Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                          Báo giá 2022: Cáp ngầm hạ thế ruột đồng CVV/DATA LS Vina (0.6/1kV)

                          Đơn vị tính: đồng/mét

                          STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
                          Xuất xứ
                          Đơn giá
                          1 Dây CVV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 77.500
                          2 Dây CVV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 99.500
                          3 Dây CVV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 129.900
                          4 Dây CVV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 172.700
                          5 Dây CVV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 232.400
                          6 Dây CVV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 296.600
                          7 Dây CVV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 349.300
                          8 Dây CVV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 430.400
                          9 Dây CVV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 556.300
                          10 Dây CVV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 692.000
                          11 Dây CVV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 876.800

                          *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                          Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                            Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                            Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm hạ thế ruột đồng CVV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)

                            Đơn vị tính: đồng/mét

                            STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
                            Xuất xứ
                            Đơn giá
                            2x 3x 4x
                            1 Dây CVV/DSTA 2.5mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 43.500
                            2 Dây CVV/DSTA 4mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 39.900 62.200
                            3 Dây CVV/DSTA 6mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 51.200 65.600 79.400
                            4 Dây CVV/DSTA 10mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 69.900 92.900 118.200
                            5 Dây CVV/DSTA 16mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 100.200 134.800 170.400
                            6 Dây CVV/DSTA 25mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 142.800 196.600 251.200
                            7 Dây CVV/DSTA 35mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 186.000 259.000 335.900
                            8 Dây CVV/DSTA 50mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 242.700 345.800 454.600
                            9 Dây CVV/DSTA 70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 334.500 482.700 651.400
                            10 Dây CVV/DSTA 95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 455.600 680.200 889.500
                            11 Dây CVV/DSTA 120mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 606.400 873.400 1.142.200
                            12 Dây CVV/DSTA 150mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 715.700 1.033.200 1.365.300
                            13 Dây CVV/DSTA 185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 885.500 1.281.800 1.691.900
                            14 Dây CVV/DSTA 240mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.143.500 1.667.300 2.203.900
                            15 Dây CVV/DSTA 300mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.430.400 2.075.200 2.751.900
                            16 Dây CVV/DSTA 400mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.810.400 2.636.800 3.495.000

                            *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                            Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                              Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                              Bảng giá 2022: Cáp ngầm 3 pha 4 lõi đồng CVV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)

                              Đơn vị tính: đồng/mét

                              STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
                              Xuất xứ
                              Đơn giá
                              1 Dây CVV/DSTA 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 58.000
                              2 Dây CVV/DSTA 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 74.700
                              3 Dây CVV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 108.800
                              4 Dây CVV/DSTA 3×16+1x8mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System
                              5 Dây CVV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 162.200
                              6 Dây CVV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 232.200
                              7 Dây CVV/DSTA 3×35+1×16 mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 296.200
                              8 Dây CVV/DSTA 3×35+1×25 mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 316.900
                              9 Dây CVV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 406.800
                              10 Dây CVV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 429.200
                              11 Dây CVV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 564.100
                              12 Dây CVV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 592.200
                              13 Dây CVV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 791.000
                              14 Dây CVV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 837.100
                              15 Dây CVV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.037.000
                              16 Dây CVV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.099.000
                              17 Dây CVV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.233.000
                              18 Dây CVV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.292.700
                              19 Dây CVV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.503.200
                              20 Dây CVV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.606.900
                              21 Dây CVV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.011.300
                              22 Dây CVV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.074.500
                              23 Dây CVV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.158.500
                              24 Dây CVV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.503.400
                              25 Dây CVV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.508.600
                              26 Dây CVV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 3.074.400
                              27 Dây CVV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 3.299.200

                              *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                              Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                                Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                                Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm hạ thế ruột đồng CXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)

                                Đơn vị tính: đồng/mét

                                STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
                                Xuất xứ
                                Đơn giá
                                2x 3x 4x
                                1 Dây CXV/DSTA 1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 26.900
                                2 Dây CXV/DSTA 1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 25.400 29.900 32.100
                                3 Dây CXV/DSTA 2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 28.200 35.400 32.100
                                4 Dây CXV/DSTA 4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 38.700 48.500 60.100
                                5 Dây CXV/DSTA 6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 49.900 64.300 77.200
                                6 Dây CXV/DSTA 8mm2 (0.6/1kV) LS VINA 60.700 76.800 96.700
                                7 Dây CXV/DSTA 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 68.700 92.000 116.500
                                8 Dây CXV/DSTA 11mm2 (0.6/1kV) LS VINA 72.600 132.900 123.800
                                9 Dây CXV/DSTA 14mm2 (0.6/1kV) LS VINA 89.100 180.300 169.400
                                10 Dây CXV/DSTA 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 97.100 197.500 230.100
                                11 Dây CXV/DSTA 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 142.200 261.300 252.400
                                12 Dây CXV/DSTA 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 187.300 348.000 338.700
                                13 Dây CXV/DSTA 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 244.200 486.200 455.900
                                14 Dây CXV/DSTA 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 337.600 664.900 639.000
                                15 Dây CXV/DSTA 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 457.200 876.100 894.000
                                16 Dây CXV/DSTA 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 610.300 1.045.200 1.158.500
                                17 Dây CXV/DSTA 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 722.100 1.296.400 1.379.200
                                18 Dây CXV/DSTA 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 892.700 1.685.300 1.708.600
                                19 Dây CXV/DSTA 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.154.300 1.812.800 2.227.200
                                20 Dây CXV/DSTA 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.442.300 2.097.000 2.778.400
                                21 Dây CXV/DSTA 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.826.100 2.664.400 3.531.400

                                *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                                Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                                  Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                                  Bảng giá 2022: Cáp ngầm hạ thế ruột đồng CXV/DATA LS Vina (0.6/1kV)

                                  Đơn vị tính: đồng/mét

                                  STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
                                  Xuất xứ
                                  Đơn giá
                                  1 Dây CXV/DATA 2.5mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 19.740
                                  2 Dây CXV/DATA 6mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 30.100
                                  3 Dây CXV/DATA 10mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 40.900
                                  4 Dây CXV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 77.700
                                  5 Dây CXV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 100.300
                                  6 Dây CXV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 130.500
                                  7 Dây CXV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 174.500
                                  8 Dây CXV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 234.000
                                  9 Dây CXV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 298.200
                                  10 Dây CXV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 353.900
                                  11 Dây CXV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 435.700
                                  12 Dây CXV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 562.900
                                  13 Dây CXV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 700.400
                                  14 Dây CXV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 887.000

                                  *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                                  Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                                    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                                    Báo giá 2022: Cáp ngầm 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)

                                    Đơn vị tính: đồng/mét

                                    STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
                                    Xuất xứ
                                    Đơn giá
                                    1 Dây CXV/DSTA 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 56.600
                                    2 Dây CXV/DSTA 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 72.600
                                    3 Dây CXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 106.900
                                    4 Dây CXV/DSTA 3×14+1x8mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 140.700
                                    5 Dây CXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 159.800
                                    6 Dây CXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 231.300
                                    7 Dây CXV/DSTA 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 296.200
                                    8 Dây CXV/DSTA 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 317.000
                                    9 Dây CXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 406.000
                                    10 Dây CXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 427.800
                                    11 Dây CXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 565.400
                                    12 Dây CXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 592.600
                                    13 Dây CXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 788.600
                                    14 Dây CXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 835.400
                                    15 Dây CXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.036.500
                                    16 Dây CXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.095.200
                                    17 Dây CXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.235.900
                                    18 Dây CXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.294.800
                                    19 Dây CXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.507.400
                                    20 Dây CXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.611.100
                                    21 Dây CXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.017.800
                                    22 Dây CXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.080.200
                                    23 Dây CXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.164.600
                                    24 Dây CXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.506.500
                                    25 Dây CXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.514.200
                                    26 Dây CXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 3.079.500
                                    27 Dây CXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 3.307.700

                                    *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                                    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                                      Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                                      Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm hạ thế ruột nhôm AXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)

                                      Đơn vị tính: đồng/mét

                                      STT
                                      Tên sản phẩm
                                      Nhãn hiệu
                                      Xuất xứ
                                      Đơn giá
                                      1x 2x 3x 4x
                                      1 Dây AXV/DSTA 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 39.400 46.400 48.700 120,900
                                      2 Dây AXV/DSTA 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.000 59.200 68.000 183,100
                                      3 Dây AXV/DSTA 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 58.600 68.300 81.300 283,200
                                      4 Dây AXV/DSTA 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 69.200 85.500 106.100 393,100
                                      5 Dây AXV/DSTA 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 86.800 109.500 540,800
                                      6 Dây AXV/DSTA 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 107.900 140.800 764,200
                                      7 Dây AXV/DSTA 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 160.000 200.700 232.300 1,052,000
                                      8 Dây AXV/DSTA 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 178.900 228.800 292.000 1,326,500
                                      9 Dây AXV/DSTA 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 211.600 273.100 343.500 1,638,000
                                      10 Dây AXV/DSTA 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 256.100 336.400 429.100 2,053,200
                                      11 Dây AXV/DSTA 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 314.400 404.600 520.800 2,679,300
                                      12 Dây AXV/DSTA 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 386.600 503.300 650.300 3,350,000

                                      *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                                      Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                                        Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                                        Bảng giá 2022: Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)

                                        Đơn vị tính: đồng/mét

                                        STT
                                        Tên sản phẩm
                                        Nhãn hiệu
                                        Xuất xứ
                                        Đơn giá
                                        1 Dây AXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 38.600
                                        2 Dây AXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 53.400
                                        3 Dây AXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 64.300
                                        4 Dây AXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 97.700
                                        5 Dây AXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 101.500
                                        6 Dây AXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 125.500
                                        7 Dây AXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 129.800
                                        8 Dây AXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 178.200
                                        9 Dây AXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 186.400
                                        10 Dây AXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 219.100
                                        11 Dây AXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 227.700
                                        12 Dây AXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 260.400
                                        13 Dây AXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 271.000
                                        14 Dây AXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 309.100
                                        15 Dây AXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 317.500
                                        16 Dây AXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 386.100
                                        17 Dây AXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 400.000
                                        18 Dây AXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 412.600
                                        19 Dây AXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 468.400
                                        20 Dây AXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 483.700
                                        21 Dây AXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 579.200
                                        22 Dây AXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 600.600

                                        *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                                        Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                                          Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                                          Chúng tôi – Đại Lý Dây Cáp Điện LS VINA (Giá Tốt)

                                          Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối dây cáp điện LS VINA tại TPHCM & MIỀN NAM. Nỗ lực của chúng tôi nhằm đem đến cho quý khách:

                                          • Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
                                          • Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng. 
                                          • Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.

                                          Đại lý Dây cáp điện LS VINA HCM

                                          Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                                            ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
                                            - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
                                            - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
                                            - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
                                            - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
                                            - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

                                            Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An