Bảng Giá Dây Cáp Điện CAIDIVI – Mới Ban Hành 3/2021 [Giá Tốt Nhất]
Bảng giá dây cáp điện CADIVI mới ban hành 3/2021, giá tốt nhất thị trường và chiết khấu cạnh tranh cao. Thông tin giá cáp CADIVI mới nhất sẽ thay thế cho bảng giá CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020 và các quyết định liên quan trước đây.
Thay vì tra cứu bảng giá dây cáp điện Cadivi tổng hợp hàng ngàn sản phẩm, quý khách có thể liên hệ kênh tư vấn miễn phí dưới đây để nhận báo giá nhanh nhất – tư vấn miễn phí – áp dụng chiết khấu tốt nhất:
-
- Liên hệ: P.Kinh doanh: 0903924986
- Zalo: 0903924986
- Email: Email đang cập nhật
Hỗ trợ giao hàng miễn phí tận công trình: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Hồ Chí Minh.
Catalogue Dây Cáp Điện CADIVI Chính Hãng
Cập nhật dòng sản phẩm CADIVI giá tốt – nhiều ưu đãi cho quý khách: cáp điện lực hạ thế, cáp điện lực trung thế, dây điện dân dụng, cáp chống cháy, cáp chậm cháy, cáp điện kế muller, cáp điều khiển, cáp điện năng lượng mặt trời DC Solar H1Z2Z2-K, dây cáp trần, cáp siêu nhiệt, cáp vặn xoắn, cáp chuyên dụng, cáp truyền dữ liệu, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,…
Hình Ảnh Cáp Điện Lực CADIVI Giá Tốt Nhất
Sản Phẩm Dây Điện CADIVI – Chiết Khấu Cao
Đại Lý Phân Phối Chính Thức Dây Cáp – Dây Điện Lực Cadivi
Tổng Hợp Bảng Giá: Cáp Đồng Hạ Thế CADIVI – [Cập Nhật Mới Nhất 3/2021]
Bảng giá: Dây điện lực hạ thế CADIVI CV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây CV-1 – 0,6/1kV – Loại TER |
3.030 |
3.333 |
CADIVI |
2 |
Dây CV-1,5 – 0,6/1kV – Loại TER |
4.160 |
4.576 |
CADIVI |
3 |
Dây CV-2,5 – 0,6/1kV – Loại TER |
4.780 |
5.258 |
CADIVI |
4 |
Dây CV-1 – 0,6/1kV |
3.030 |
3.333 |
CADIVI |
5 |
Dây CV-1,5– 0,6/1kV |
4.160 |
4.576 |
CADIVI |
6 |
Dây CV-2,5– 0,6/1kV |
4.780 |
5.258 |
CADIVI |
7 |
Dây CV-4– 0,6/1kV |
10.270 |
11.297 |
CADIVI |
8 |
Dây CV-6– 0,6/1kV |
15.100 |
16.610 |
CADIVI |
9 |
Dây CV-10– 0,6/1kV |
25.000 |
27.500 |
CADIVI |
10 |
Dây CV-16 – 0,6/1kV |
38.000 |
41.800 |
CADIVI |
11 |
Dây CV-25 – 0,6/1kV |
59.600 |
65.560 |
CADIVI |
12 |
Dây CV-35 – 0,6/1kV |
82.500 |
90.750 |
CADIVI |
13 |
Dây CV-50 – 0,6/1kV |
112.800 |
124.080 |
CADIVI |
14 |
Dây CV-70 – 0,6/1kV |
161.000 |
177.100 |
CADIVI |
15 |
Dây CV-95 – 0,6/1kV |
222.600 |
244.860 |
CADIVI |
16 |
Dây CV-120 – 0,6/1kV |
290.000 |
319.000 |
CADIVI |
17 |
Dây CV-150 – 0,6/1kV |
346.600 |
381.260 |
CADIVI |
18 |
Dây CV-185 – 0,6/1kV |
432.800 |
476.080 |
CADIVI |
19 |
Dây CV-240 – 0,6/1kV |
567.100 |
623.810 |
CADIVI |
20 |
Dây CV-300 – 0,6/1kV |
711.300 |
782.430 |
CADIVI |
21 |
Dây CV-400 – 0,6/1kV |
907.300 |
998.030 |
CADIVI |
22 |
Dây CV-500 – 0,6/1kV |
1.177.500 |
1.295.250 |
CADIVI |
23 |
Dây CV-630 – 0,6/1kV |
1.516.600 |
1.668.260 |
CADIVI |
Đơn giá: Cáp hạ thế CADIVI CV – 0,6/1kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CV-1,25 (7/0,45) – 600V |
3.220 |
3.542 |
CADIVI |
2 |
CV-2 (7/0,6) – 600V |
5.390 |
5.929 |
CADIVI |
3 |
CV-3,5 (7/0,8) – 600V |
9.120 |
10.032 |
CADIVI |
4 |
CV-5,5 (7/1) – 600V |
14.130 |
15.543 |
CADIVI |
5 |
CV-8 (7/1,2) – 600V |
20.200 |
22.220 |
CADIVI |
Đơn giá bán: Cáp điện CADIVI CVV – 300/500 V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây CVV-2×1,5 – 300/500V |
13.350 |
14.685 |
CADIVI |
2 |
Dây CVV-2×2,5 – 300/500V |
19.600 |
21.560 |
CADIVI |
3 |
Dây CVV-2×4 – 300/500V |
28.400 |
31.240 |
CADIVI |
4 |
Dây CVV-2×6 – 300/500V |
39.200 |
43.120 |
CADIVI |
5 |
Dây CVV-2×10 – 300/500V |
63.200 |
69.520 |
CADIVI |
6 |
Dây CVV-3×1,5 – 300/500V |
17.630 |
19.393 |
CADIVI |
7 |
Dây CVV-3×2,5 – 300/500V |
26.100 |
28.710 |
CADIVI |
8 |
Dây CVV-3×4 – 300/500V |
38.300 |
42.130 |
CADIVI |
9 |
Dây CVV-3×6 – 300/500V |
54.500 |
59.950 |
CADIVI |
10 |
Dây CVV-3×10 – 300/500V |
87.900 |
96.690 |
CADIVI |
11 |
Dây CVV-4×1,5 – 300/500V |
22.400 |
24.640 |
CADIVI |
12 |
Dây CVV-4×2,5 – 300/500V |
33.200 |
36.520 |
CADIVI |
13 |
Dây CVV-4×4 – 300/500V |
50.000 |
55.000 |
CADIVI |
14 |
Dây CVV-4×6 – 300/500V |
71.600 |
78.760 |
CADIVI |
15 |
Dây CVV-4×10 – 300/500V |
114.400 |
125.840 |
CADIVI |
Báo giá: Dây cáp đồng CADIVI CVV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây CVV-1 – 0,6/1kV |
4.660 |
5.126 |
CADIVI |
2 |
Dây CVV-1,5 – 0,6/1kV |
6.010 |
6.611 |
CADIVI |
3 |
Dây CVV-2,5 – 0,6/1kV |
8.670 |
9.537 |
CADIVI |
4 |
Dây CVV-4 – 0,6/1kV |
12.610 |
13.871 |
CADIVI |
5 |
Dây CVV-6 – 0,6/1kV |
17.690 |
19.459 |
CADIVI |
6 |
Dây CVV-10 – 0,6/1kV |
27.700 |
30.470 |
CADIVI |
7 |
Dây CVV-16 – 0,6/1kV |
41.100 |
45.210 |
CADIVI |
8 |
Dây CVV-25 – 0,6/1kV |
63.600 |
69.960 |
CADIVI |
9 |
Dây CVV-35 – 0,6/1kV |
86.600 |
95.260 |
CADIVI |
10 |
Dây CVV-50 – 0,6/1kV |
117.800 |
129.580 |
CADIVI |
11 |
Dây CVV-70 – 0,6/1kV |
166.700 |
183.370 |
CADIVI |
12 |
Dây CVV-95 – 0,6/1kV |
230.100 |
253.110 |
CADIVI |
13 |
Dây CVV-120 – 0,6/1kV |
298.700 |
328.570 |
CADIVI |
14 |
Dây CVV-150 – 0,6/1kV |
356.000 |
391.600 |
CADIVI |
15 |
Dây CVV-185 – 0,6/1kV |
444.000 |
488.400 |
CADIVI |
16 |
Dây CVV-240 – 0,6/1kV |
581.000 |
639.100 |
CADIVI |
17 |
Dây CVV-300 – 0,6/1kV |
728.800 |
801.680 |
CADIVI |
18 |
Dây CVV-400 – 0,6/1kV |
928.200 |
1.021.020 |
CADIVI |
19 |
Dây CVV-500 – 0,6/1kV |
1.187.000 |
1.305.700 |
CADIVI |
20 |
Dây CVV-630 – 0,6/1kV |
1.527.000 |
1.679.700 |
CADIVI |
Giá bán: Cáp điện lực hạ thế 2 lõi đồng CADIVI CVV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây CVV-2×16 – 0,6/1kV |
98.000 |
107.800 |
CADIVI |
2 |
Dây CVV-2×25 – 0,6/1kV |
142.100 |
156.310 |
CADIVI |
3 |
Dây CVV-2×35 – 0,6/1kV |
189.300 |
208.230 |
CADIVI |
4 |
Dây CVV-2×50 – 0,6/1kV |
252.200 |
277.420 |
CADIVI |
5 |
Dây CVV-2×70 – 0,6/1kV |
352.500 |
387.750 |
CADIVI |
6 |
Dây CVV-2×95 – 0,6/1kV |
482.100 |
530.310 |
CADIVI |
7 |
Dây CVV-2×120 – 0,6/1kV |
627.800 |
690.580 |
CADIVI |
8 |
Dây CVV-2×150 – 0,6/1kV |
744.000 |
818.400 |
CADIVI |
9 |
Dây CVV-2×185 – 0,6/1kV |
926.100 |
1.018.710 |
CADIVI |
10 |
Dây CVV-2×240 – 0,6/1kV |
1.208.100 |
1.328.910 |
CADIVI |
11 |
Dây CVV-2×300 – 0,6/1kV |
1.514.600 |
1.666.060 |
CADIVI |
12 |
Dây CVV-2×400 – 0,6/1kV |
1.929.700 |
2.122.670 |
CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp đồng hạ thế 3 lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây CVV-3×16 – 0,6/1kV |
135.700 |
149.270 |
CADIVI |
2 |
Dây CVV-3×25 – 0,6/1kV |
202.400 |
222.640 |
CADIVI |
3 |
Dây CVV-3×35 – 0,6/1kV |
271.900 |
299.090 |
CADIVI |
4 |
Dây CVV-3×50 – 0,6/1kV |
365.500 |
402.050 |
CADIVI |
5 |
Dây CVV-3×70 – 0,6/1kV |
514.800 |
566.280 |
CADIVI |
6 |
Dây CVV-3×95 – 0,6/1kV |
710.400 |
781.440 |
CADIVI |
7 |
Dây CVV-3×120 – 0,6/1kV |
919.700 |
1.011.670 |
CADIVI |
8 |
Dây CVV-3×150 – 0,6/1kV |
1.092.600 |
1.201.860 |
CADIVI |
9 |
Dây CVV-3×185 – 0,6/1kV |
1.363.500 |
1.499.850 |
CADIVI |
10 |
Dây CVV-3×240 – 0,6/1kV |
1.783.400 |
1.961.740 |
CADIVI |
11 |
Dây CVV-3×300 – 0,6/1kV |
2.232.500 |
2.455.750 |
CADIVI |
12 |
Dây CVV-3×400 – 0,6/1kV |
2.845.800 |
3.130.380 |
CADIVI |
Bảng Giá: Cáp đồng hạ thế 4 lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây CVV-4×16 – 0,6/1kV |
174.200 |
191.620 |
CADIVI |
2 |
Dây CVV-4×25 – 0,6/1kV |
263.500 |
289.850 |
CADIVI |
3 |
Dây CVV-4×35 – 0,6/1kV |
356.200 |
391.820 |
CADIVI |
4 |
Dây CVV-4×50 – 0,6/1kV |
481.600 |
529.760 |
CADIVI |
5 |
Dây CVV-4×70 – 0,6/1kV |
680.900 |
748.990 |
CADIVI |
6 |
Dây CVV-4×95 – 0,6/1kV |
939.400 |
1.033.340 |
CADIVI |
7 |
Dây CVV-4×120 – 0,6/1kV |
1.218.500 |
1.340.350 |
CADIVI |
8 |
Dây CVV-4×150 – 0,6/1kV |
1.456.000 |
1.601.600 |
CADIVI |
9 |
Dây CVV-4×185 – 0,6/1kV |
1.810.900 |
1.991.990 |
CADIVI |
10 |
Dây CVV-4×240 – 0,6/1kV |
2.371.700 |
2.608.870 |
CADIVI |
11 |
Dây CVV-4×300 – 0,6/1kV |
2.972.100 |
3.269.310 |
CADIVI |
12 |
Dây CVV-4×400 – 0,6/1kV |
3.788.700 |
4.167.570 |
CADIVI |
Đơn Giá: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây CVV-3×16+1×10 – 0,6/1kV |
163.700 |
180.070 |
CADIVI |
2 |
Dây CVV-3×25+1×16 – 0,6/1kV |
241.100 |
265.210 |
CADIVI |
3 |
Dây CVV-3×35+1×16 – 0,6/1kV |
310.600 |
341.660 |
CADIVI |
4 |
Dây CVV-3×35+1×25 – 0,6/1kV |
333.000 |
366.300 |
CADIVI |
5 |
Dây CVV-3×50+1×25 – 0,6/1kV |
428.600 |
471.460 |
CADIVI |
6 |
Dây CVV-3×50+1×35 – 0,6/1kV |
451.700 |
496.870 |
CADIVI |
7 |
Dây CVV-3×70+1×35 – 0,6/1kV |
600.900 |
660.990 |
CADIVI |
8 |
Dây CVV-3×70+1×50 – 0,6/1kV |
630.800 |
693.880 |
CADIVI |
9 |
Dây CVV-3×95+1×50 – 0,6/1kV |
826.800 |
909.480 |
CADIVI |
10 |
Dây CVV-3×95+1×70 – 0,6/1kV |
876.200 |
963.820 |
CADIVI |
11 |
Dây CVV-3×120+1×70 – 0,6/1kV |
1.090.500 |
1.199.550 |
CADIVI |
12 |
Dây CVV-3×120+1×95 – 0,6/1kV |
1.156.300 |
1.271.930 |
CADIVI |
13 |
Dây CVV-3×150+1×70 – 0,6/1kV |
1.299.300 |
1.429.230 |
CADIVI |
14 |
Dây CVV-3×150+1×95 – 0,6/1kV |
1.364.100 |
1.500.510 |
CADIVI |
15 |
Dây CVV-3×185+1×95 – 0,6/1kV |
1.596.500 |
1.756.150 |
CADIVI |
16 |
Dây CVV-3×185+1×120 – 0,6/1kV |
1.706.300 |
1.876.930 |
CADIVI |
17 |
Dây CVV-3×240+1×120 – 0,6/1kV |
2.143.700 |
2.358.070 |
CADIVI |
18 |
Dây CVV-3×240+1×150 – 0,6/1kV |
2.211.300 |
2.432.430 |
CADIVI |
19 |
Dây CVV-3×240+1×185 – 0,6/1kV |
2.303.100 |
2.533.410 |
CADIVI |
20 |
Dây CVV-3×300+1×150 – 0,6/1kV |
2.677.100 |
2.944.810 |
CADIVI |
21 |
Dây CVV-3×300+1×185 – 0,6/1kV |
2.684.800 |
2.953.280 |
CADIVI |
22 |
Dây CVV-3×400+1×185 – 0,6/1kV |
3.300.000 |
3.630.000 |
CADIVI |
23 |
Dây CVV-3×400+1×240 – 0,6/1kV |
3.545.100 |
3.899.610 |
CADIVI |
Báo Giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 600V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây CVV-2 – 600V |
7.390 |
8.129 |
CADIVI |
2 |
Dây CVV-3,5 – 600V |
11.190 |
12.309 |
CADIVI |
3 |
Dây CVV-5,5 – 600V |
16.560 |
18.216 |
CADIVI |
4 |
Dây CVV-8 – 600V |
23.000 |
25.300 |
CADIVI |
5 |
Dây CVV-14 – 600V |
38.300 |
42.130 |
CADIVI |
6 |
Dây CVV-22 – 600V |
58.100 |
63.910 |
CADIVI |
7 |
Dây CVV-38 – 600V |
95.600 |
105.160 |
CADIVI |
8 |
Dây CVV-60 – 600V |
151.300 |
166.430 |
CADIVI |
9 |
Dây CVV-100 – 600V |
250.900 |
275.990 |
CADIVI |
10 |
Dây CVV-200 – 600V |
486.600 |
535.260 |
CADIVI |
11 |
Dây CVV-250 – 600V |
624.700 |
687.170 |
CADIVI |
12 |
Dây CVV-325 – 600V |
797.300 |
877.030 |
CADIVI |
Giá Bán: Cáp đồng hạ thế CADIVI CVV – 2R – 600V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây CVV-2×2 – 600V |
17.480 |
19.228 |
CADIVI |
2 |
Dây CVV-2×3,5 – 600V |
26.600 |
29.260 |
CADIVI |
3 |
Dây CVV-2×5,5 – 600V |
38.500 |
42.350 |
CADIVI |
4 |
Dây CVV-2×8 – 600V |
52.900 |
58.190 |
CADIVI |
5 |
Dây CVV-2×14 – 600V |
87.000 |
95.700 |
CADIVI |
6 |
Dây CVV-2×22 – 600V |
131.200 |
144.320 |
CADIVI |
7 |
Dây CVV-2×38 – 600V |
207.500 |
228.250 |
CADIVI |
8 |
Dây CVV-2×60 – 600V |
322.000 |
354.200 |
CADIVI |
9 |
Dây CVV-2×100 – 600V |
528.300 |
581.130 |
CADIVI |
10 |
Dây CVV-2×200 – 600V |
1.019.800 |
1.121.780 |
CADIVI |
11 |
Dây CVV-2×250 – 600V |
1.304.700 |
1.435.170 |
CADIVI |
12 |
Dây CVV-2×325 – 600V |
1.663.900 |
1.830.290 |
CADIVI |
Cập Nhật Giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 3R – 600V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây CVV-3×2 – 600V |
23.000 |
25.300 |
CADIVI |
2 |
Dây CVV-3×3,5 – 600V |
35.800 |
39.380 |
CADIVI |
3 |
Dây CVV-3×5,5 – 600V |
52.500 |
57.750 |
CADIVI |
4 |
Dây CVV-3×8 – 600V |
73.000 |
80.300 |
CADIVI |
5 |
Dây CVV-3×14 – 600V |
121.600 |
133.760 |
CADIVI |
6 |
Dây CVV-3×22 – 600V |
185.000 |
203.500 |
CADIVI |
7 |
Dây CVV-3×38 – 600V |
298.500 |
328.350 |
CADIVI |
8 |
Dây CVV-3×60 – 600V |
468.000 |
514.800 |
CADIVI |
9 |
Dây CVV-3×100 – 600V |
776.700 |
854.370 |
CADIVI |
10 |
Dây CVV-3×200 – 600V |
1.497.900 |
1.647.690 |
CADIVI |
11 |
Dây CVV-3×250 – 600V |
1.922.300 |
2.114.530 |
CADIVI |
12 |
Dây CVV-3×325 – 600V |
2.451.400 |
2.696.540 |
CADIVI |
Bảng Giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 4R – 600V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây CVV-4×2 – 600V |
28.800 |
31.680 |
CADIVI |
2 |
Dây CVV-4×3,5 – 600V |
45.200 |
49.720 |
CADIVI |
3 |
Dây CVV-4×5,5 – 600V |
67.600 |
74.360 |
CADIVI |
4 |
Dây CVV-4×8 – 600V |
94.300 |
103.730 |
CADIVI |
5 |
Dây CVV-4×14 – 600V |
159.000 |
174.900 |
CADIVI |
6 |
Dây CVV-4×22 – 600V |
240.800 |
264.880 |
CADIVI |
7 |
Dây CVV-4×38 – 600V |
391.800 |
430.980 |
CADIVI |
8 |
Dây CVV-4×60 – 600V |
618.200 |
680.020 |
CADIVI |
9 |
Dây CVV-4×100 – 600V |
1.029.000 |
1.131.900 |
CADIVI |
10 |
Dây CVV-4×200 – 600V |
1.989.600 |
2.188.560 |
CADIVI |
11 |
Dây CVV-4×250 – 600V |
2.558.800 |
2.814.680 |
CADIVI |
12 |
Dây CVV-4×325 – 600V |
3.261.200 |
3.587.320 |
CADIVI |
Giá Bán: Cáp hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CVV/DATA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CVV/DATA-25 – 0,6/1kV |
87.200 |
95.920 |
CADIVI |
2 |
CVV/DATA-35 – 0,6/1kV |
111.900 |
123.090 |
CADIVI |
3 |
CVV/DATA-50 – 0,6/1kV |
146.100 |
160.710 |
CADIVI |
4 |
CVV/DATA-70 – 0,6/1kV |
194.300 |
213.730 |
CADIVI |
5 |
CVV/DATA-95 – 0,6/1kV |
261.500 |
287.650 |
CADIVI |
6 |
CVV/DATA-120 – 0,6/1kV |
333.700 |
367.070 |
CADIVI |
7 |
CVV/DATA-150 – 0,6/1kV |
393.000 |
432.300 |
CADIVI |
8 |
CVV/DATA-185 – 0,6/1kV |
484.200 |
532.620 |
CADIVI |
9 |
CVV/DATA-240 – 0,6/1kV |
625.800 |
688.380 |
CADIVI |
10 |
CVV/DATA-300 – 0,6/1kV |
778.500 |
856.350 |
CADIVI |
11 |
CVV/DATA-400 – 0,6/1kV |
986.400 |
1.085.040 |
CADIVI |
Báo Giá: Cáp đồng hạ thế giáp băng thép CADIVI CVV/DSTA (2 Lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CVV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV |
44.900 |
49.390 |
CADIVI |
2 |
CVV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV |
57.600 |
63.360 |
CADIVI |
3 |
CVV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV |
78.600 |
86.460 |
CADIVI |
4 |
CVV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV |
112.700 |
123.970 |
CADIVI |
5 |
CVV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV |
160.700 |
176.770 |
CADIVI |
6 |
CVV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV |
209.300 |
230.230 |
CADIVI |
7 |
CVV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV |
273.000 |
300.300 |
CADIVI |
8 |
CVV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV |
376.300 |
413.930 |
CADIVI |
9 |
CVV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV |
512.600 |
563.860 |
CADIVI |
10 |
CVV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV |
682.200 |
750.420 |
CADIVI |
11 |
CVV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV |
805.200 |
885.720 |
CADIVI |
12 |
CVV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV |
996.200 |
1.095.820 |
CADIVI |
13 |
CVV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV |
1.286.400 |
1.415.040 |
CADIVI |
14 |
CVV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV |
1.609.200 |
1.770.120 |
CADIVI |
15 |
CVV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV |
2.036.700 |
2.240.370 |
CADIVI |
Giá Bán: Cáp ngầm hạ thế CADIVI CVV/DSTA 3x
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CVV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV |
73.800 |
81.180 |
CADIVI |
2 |
CVV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV |
104.500 |
114.950 |
CADIVI |
3 |
CVV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV |
151.700 |
166.870 |
CADIVI |
4 |
CVV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV |
221.200 |
243.320 |
CADIVI |
5 |
CVV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV |
291.400 |
320.540 |
CADIVI |
6 |
CVV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV |
389.000 |
427.900 |
CADIVI |
7 |
CVV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV |
543.000 |
597.300 |
CADIVI |
8 |
CVV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV |
765.200 |
841.720 |
CADIVI |
9 |
CVV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV |
982.600 |
1.080.860 |
CADIVI |
10 |
CVV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV |
1.162.400 |
1.278.640 |
CADIVI |
11 |
CVV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV |
1.442.000 |
1.586.200 |
CADIVI |
12 |
CVV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV |
1.875.700 |
2.063.270 |
CADIVI |
13 |
CVV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV |
2.334.600 |
2.568.060 |
CADIVI |
14 |
CVV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV |
2.996.400 |
3.296.040 |
CADIVI |
Đơn giá: Cáp ngầm hạ thế 4 lõi CADIVI CVV/DSTA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CVV/DSTA-4×2,5 – 0,6/1kV |
48.900 |
53.790 |
CADIVI |
2 |
CVV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV |
70.000 |
77.000 |
CADIVI |
3 |
CVV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV |
89.300 |
98.230 |
CADIVI |
4 |
CVV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV |
133.000 |
146.300 |
CADIVI |
5 |
CVV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV |
191.700 |
210.870 |
CADIVI |
6 |
CVV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV |
282.600 |
310.860 |
CADIVI |
7 |
CVV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV |
377.900 |
415.690 |
CADIVI |
8 |
CVV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV |
511.400 |
562.540 |
CADIVI |
9 |
CVV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV |
732.800 |
806.080 |
CADIVI |
10 |
CVV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV |
1.000.700 |
1.100.770 |
CADIVI |
11 |
CVV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV |
1.285.000 |
1.413.500 |
CADIVI |
12 |
CVV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV |
1.536.000 |
1.689.600 |
CADIVI |
13 |
CVV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV |
1.903.400 |
2.093.740 |
CADIVI |
14 |
CVV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV |
2.479.400 |
2.727.340 |
CADIVI |
15 |
CVV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV |
3.095.900 |
3.405.490 |
CADIVI |
16 |
CVV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV |
3.931.900 |
4.325.090 |
CADIVI |
Báo giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CVV/DSTA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CVV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV |
65.300 |
71.830 |
CADIVI |
2 |
CVV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV |
84.000 |
92.400 |
CADIVI |
3 |
CVV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV |
122.400 |
134.640 |
CADIVI |
4 |
CVV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV |
182.500 |
200.750 |
CADIVI |
5 |
CVV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV |
261.200 |
287.320 |
CADIVI |
6 |
CVV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV |
333.200 |
366.520 |
CADIVI |
7 |
CVV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV |
356.500 |
392.150 |
CADIVI |
8 |
CVV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV |
457.700 |
503.470 |
CADIVI |
9 |
CVV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV |
482.900 |
531.190 |
CADIVI |
10 |
CVV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV |
634.600 |
698.060 |
CADIVI |
11 |
CVV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV |
666.200 |
732.820 |
CADIVI |
12 |
CVV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV |
889.900 |
978.890 |
CADIVI |
13 |
CVV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV |
941.700 |
1.035.870 |
CADIVI |
14 |
CVV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV |
1.166.600 |
1.283.260 |
CADIVI |
15 |
CVV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV |
1.236.400 |
1.360.040 |
CADIVI |
16 |
CVV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV |
1.387.100 |
1.525.810 |
CADIVI |
17 |
CVV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV |
1.454.300 |
1.599.730 |
CADIVI |
18 |
CVV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV |
1.691.100 |
1.860.210 |
CADIVI |
19 |
CVV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV |
1.807.800 |
1.988.580 |
CADIVI |
20 |
CVV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV |
2.262.700 |
2.488.970 |
CADIVI |
21 |
CVV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV |
2.333.800 |
2.567.180 |
CADIVI |
22 |
CVV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV |
2.428.300 |
2.671.130 |
CADIVI |
23 |
CVV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV |
2.816.300 |
3.097.930 |
CADIVI |
24 |
CVV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV |
2.822.200 |
3.104.420 |
CADIVI |
25 |
CVV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV |
3.458.700 |
3.804.570 |
CADIVI |
26 |
CVV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV |
3.711.600 |
4.082.760 |
CADIVI |
Đơn giá bán: Dây cáp điện CADIVI CXV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV-1 – 0,6/1kV |
4.460 |
4.906 |
CADIVI |
2 |
CXV-1,5– 0,6/1kV |
5.770 |
6.347 |
CADIVI |
3 |
CXV-2,5– 0,6/1kV |
8.640 |
9.504 |
CADIVI |
4 |
CXV-4– 0,6/1kV |
12.300 |
13.530 |
CADIVI |
5 |
CXV-6– 0,6/1kV |
19.340 |
21.274 |
CADIVI |
6 |
CXV-10– 0,6/1kV |
27.500 |
30.250 |
CADIVI |
7 |
CXV-16 – 0,6/1kV |
41.200 |
45.320 |
CADIVI |
8 |
CXV-25 – 0,6/1kV |
63.800 |
70.180 |
CADIVI |
9 |
CXV-35 – 0,6/1kV |
87.400 |
96.140 |
CADIVI |
10 |
CXV-50 – 0,6/1kV |
118.700 |
130.570 |
CADIVI |
11 |
CXV-70 – 0,6/1kV |
168.300 |
185.130 |
CADIVI |
12 |
CXV-95 – 0,6/1kV |
231.300 |
254.430 |
CADIVI |
13 |
CXV-120 – 0,6/1kV |
301.600 |
331.760 |
CADIVI |
14 |
CXV-150 – 0,6/1kV |
359.900 |
395.890 |
CADIVI |
15 |
CXV-185 – 0,6/1kV |
448.200 |
493.020 |
CADIVI |
16 |
CXV-240 – 0,6/1kV |
586.200 |
644.820 |
CADIVI |
17 |
CXV-300 – 0,6/1kV |
734.500 |
807.950 |
CADIVI |
18 |
CXV-400 – 0,6/1kV |
936.100 |
1.029.710 |
CADIVI |
19 |
CXV-500 – 0,6/1kV |
1.197.300 |
1.317.030 |
CADIVI |
20 |
CXV-630 – 0,6/1kV |
1.544.300 |
1.698.730 |
CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp Đồng 2 Lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV-2×1 – 0,6/1kV |
12.560 |
13.816 |
CADIVI |
2 |
CXV-2×1,5– 0,6/1kV |
15.510 |
17.061 |
CADIVI |
3 |
CXV-2×2,5– 0,6/1kV |
21.300 |
23.430 |
CADIVI |
4 |
CXV-2×4– 0,6/1kV |
30.400 |
33.440 |
CADIVI |
5 |
CXV-2×6– 0,6/1kV |
41.300 |
45.430 |
CADIVI |
6 |
CXV-2×10– 0,6/1kV |
63.300 |
69.630 |
CADIVI |
7 |
CXV-2×16 – 0,6/1kV |
94.700 |
104.170 |
CADIVI |
8 |
CXV-2×25 – 0,6/1kV |
142.000 |
156.200 |
CADIVI |
9 |
CXV-2×35 – 0,6/1kV |
190.600 |
209.660 |
CADIVI |
10 |
CXV-2×50 – 0,6/1kV |
253.800 |
279.180 |
CADIVI |
11 |
CXV-2×70 – 0,6/1kV |
354.700 |
390.170 |
CADIVI |
12 |
CXV-2×95 – 0,6/1kV |
484.000 |
532.400 |
CADIVI |
13 |
CXV-2×120 – 0,6/1kV |
631.700 |
694.870 |
CADIVI |
14 |
CXV-2×150 – 0,6/1kV |
749.800 |
824.780 |
CADIVI |
15 |
CXV-2×185 – 0,6/1kV |
931.800 |
1.024.980 |
CADIVI |
16 |
CXV-2×240 – 0,6/1kV |
1.216.700 |
1.338.370 |
CADIVI |
17 |
CXV-2×300 – 0,6/1kV |
1.525.300 |
1.677.830 |
CADIVI |
18 |
CXV-2×400 – 0,6/1kV |
1.942.700 |
2.136.970 |
CADIVI |
Giá bán: Cáp hạ thế 3 lõi đồng CADIVI CXV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV-3×1 – 0,6/1kV |
15.710 |
17.281 |
CADIVI |
2 |
CXV-3×1,5– 0,6/1kV |
19.880 |
21.868 |
CADIVI |
3 |
CXV-3×2,5– 0,6/1kV |
28.100 |
30.910 |
CADIVI |
4 |
CXV-3×4– 0,6/1kV |
40.600 |
44.660 |
CADIVI |
5 |
CXV-3×6– 0,6/1kV |
56.600 |
62.260 |
CADIVI |
6 |
CXV-3×10– 0,6/1kV |
88.300 |
97.130 |
CADIVI |
7 |
CXV-3×16 – 0,6/1kV |
133.400 |
146.740 |
CADIVI |
8 |
CXV-3×25 – 0,6/1kV |
202.800 |
223.080 |
CADIVI |
9 |
CXV-3×35 – 0,6/1kV |
274.200 |
301.620 |
CADIVI |
10 |
CXV-3×50 – 0,6/1kV |
368.100 |
404.910 |
CADIVI |
11 |
CXV-3×70 – 0,6/1kV |
518.700 |
570.570 |
CADIVI |
12 |
CXV-3×95 – 0,6/1kV |
713.300 |
784.630 |
CADIVI |
13 |
CXV-3×120 – 0,6/1kV |
920.800 |
1.012.880 |
CADIVI |
14 |
CXV-3×150 – 0,6/1kV |
1.103.500 |
1.213.850 |
CADIVI |
15 |
CXV-3×185 – 0,6/1kV |
1.376.300 |
1.513.930 |
CADIVI |
16 |
CXV-3×240 – 0,6/1kV |
1.798.900 |
1.978.790 |
CADIVI |
17 |
CXV-3×300 – 0,6/1kV |
2.250.200 |
2.475.220 |
CADIVI |
18 |
CXV-3×400 – 0,6/1kV |
2.868.600 |
3.155.460 |
CADIVI |
Giá bán: Cáp điện lực hạ thế 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV-4×1 – 0,6/1kV |
19.410 |
21.351 |
CADIVI |
2 |
CXV-4×1,5– 0,6/1kV |
24.900 |
27.390 |
CADIVI |
3 |
CXV-4×2,5– 0,6/1kV |
35.400 |
38.940 |
CADIVI |
4 |
CXV-4×4– 0,6/1kV |
52.100 |
57.310 |
CADIVI |
5 |
CXV-4×6– 0,6/1kV |
73.200 |
80.520 |
CADIVI |
6 |
CXV-4×10– 0,6/1kV |
115.100 |
126.610 |
CADIVI |
7 |
CXV-4×16 – 0,6/1kV |
173.400 |
190.740 |
CADIVI |
8 |
CXV-4×25 – 0,6/1kV |
271.200 |
298.320 |
CADIVI |
9 |
CXV-4×35 – 0,6/1kV |
367.300 |
404.030 |
CADIVI |
10 |
CXV-4×50 – 0,6/1kV |
485.300 |
533.830 |
CADIVI |
11 |
CXV-4×70 – 0,6/1kV |
704.600 |
775.060 |
CADIVI |
12 |
CXV-4×95 – 0,6/1kV |
944.600 |
1.039.060 |
CADIVI |
13 |
CXV-4×120 – 0,6/1kV |
1.228.200 |
1.351.020 |
CADIVI |
14 |
CXV-4×150 – 0,6/1kV |
1.468.900 |
1.615.790 |
CADIVI |
15 |
CXV-4×185 – 0,6/1kV |
1.829.900 |
2.012.890 |
CADIVI |
16 |
CXV-4×240 – 0,6/1kV |
2.395.000 |
2.634.500 |
CADIVI |
17 |
CXV-4×300 – 0,6/1kV |
2.997.500 |
3.297.250 |
CADIVI |
18 |
CXV-4×400 – 0,6/1kV |
3.820.700 |
4.202.770 |
CADIVI |
Bảng Giá: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV |
48.400 |
53.240 |
CADIVI |
2 |
CXV-3×6+1×4 – 0,6/1kV |
68.300 |
75.130 |
CADIVI |
3 |
CXV-3×10+1×6 – 0,6/1kV |
104.900 |
115.390 |
CADIVI |
4 |
CXV-3×16+1×10 – 0,6/1kV |
162.500 |
178.750 |
CADIVI |
5 |
CXV-3×25+1×16 – 0,6/1kV |
241.900 |
266.090 |
CADIVI |
6 |
CXV-3×35+1×16 – 0,6/1kV |
312.400 |
343.640 |
CADIVI |
7 |
CXV-3×35+1×25 – 0,6/1kV |
335.700 |
369.270 |
CADIVI |
8 |
CXV-3×50+1×25 – 0,6/1kV |
431.700 |
474.870 |
CADIVI |
9 |
CXV-3×50+1×35 – 0,6/1kV |
455.000 |
500.500 |
CADIVI |
10 |
CXV-3×70+1×35 – 0,6/1kV |
605.900 |
666.490 |
CADIVI |
11 |
CXV-3×70+1×50 – 0,6/1kV |
636.500 |
700.150 |
CADIVI |
12 |
CXV-3×95+1×50 – 0,6/1kV |
831.500 |
914.650 |
CADIVI |
13 |
CXV-3×95+1×70 – 0,6/1kV |
881.700 |
969.870 |
CADIVI |
14 |
CXV-3×120+1×70 – 0,6/1kV |
1.098.500 |
1.208.350 |
CADIVI |
15 |
CXV-3×120+1×95 – 0,6/1kV |
1.167.600 |
1.284.360 |
CADIVI |
16 |
CXV-3×150+1×70 – 0,6/1kV |
1.313.100 |
1.444.410 |
CADIVI |
17 |
CXV-3×150+1×95 – 0,6/1kV |
1.378.500 |
1.516.350 |
CADIVI |
18 |
CXV-3×185+1×95 – 0,6/1kV |
1.612.900 |
1.774.190 |
CADIVI |
19 |
CXV-3×185+1×120 – 0,6/1kV |
1.722.000 |
1.894.200 |
CADIVI |
20 |
CXV-3×240+1×120 – 0,6/1kV |
2.163.500 |
2.379.850 |
CADIVI |
21 |
CXV-3×240+1×150 – 0,6/1kV |
2.233.100 |
2.456.410 |
CADIVI |
22 |
CXV-3×240+1×185 – 0,6/1kV |
2.327.100 |
2.559.810 |
CADIVI |
23 |
CXV-3×300+1×150 – 0,6/1kV |
2.700.600 |
2.970.660 |
CADIVI |
24 |
CXV-3×300+1×185 – 0,6/1kV |
2.710.700 |
2.981.770 |
CADIVI |
25 |
CXV-3×400+1×185 – 0,6/1kV |
3.328.800 |
3.661.680 |
CADIVI |
26 |
CXV-3×400+1×240 – 0,6/1kV |
3.575.300 |
3.932.830 |
CADIVI |
Đơn Giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 600V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV-2 – 600V |
7.230 |
7.953 |
CADIVI |
2 |
CXV-3,5 – 600V |
11.300 |
12.430 |
CADIVI |
3 |
CXV-5,5 – 600V |
16.660 |
18.326 |
CADIVI |
4 |
CXV-8 – 600V |
22.800 |
25.080 |
CADIVI |
5 |
CXV-14 – 600V |
38.000 |
41.800 |
CADIVI |
6 |
CXV-22 – 600V |
58.200 |
64.020 |
CADIVI |
7 |
CXV-38 – 600V |
95.700 |
105.270 |
CADIVI |
8 |
CXV-60 – 600V |
152.600 |
167.860 |
CADIVI |
9 |
CXV-100 – 600V |
254.300 |
279.730 |
CADIVI |
10 |
CXV-200 – 600V |
493.800 |
543.180 |
CADIVI |
11 |
CXV-250 – 600V |
633.500 |
696.850 |
CADIVI |
12 |
CXV-325 – 600V |
807.100 |
887.810 |
CADIVI |
Báo Giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 2R – 600V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV-2×2 – 600V |
17.890 |
19.679 |
CADIVI |
2 |
CXV-2×3,5 – 600V |
27.100 |
29.810 |
CADIVI |
3 |
CXV-2×5,5 – 600V |
39.200 |
43.120 |
CADIVI |
4 |
CXV-2×8 – 600V |
52.500 |
57.750 |
CADIVI |
5 |
CXV-2×14 – 600V |
85.500 |
94.050 |
CADIVI |
6 |
CXV-2×22 – 600V |
129.200 |
142.120 |
CADIVI |
7 |
CXV-2×38 – 600V |
206.200 |
226.820 |
CADIVI |
8 |
CXV-2×60 – 600V |
324.500 |
356.950 |
CADIVI |
9 |
CXV-2×100 – 600V |
535.700 |
589.270 |
CADIVI |
10 |
CXV-2×200 – 600V |
1.035.100 |
1.138.610 |
CADIVI |
11 |
CXV-2×250 – 600V |
1.324.800 |
1.457.280 |
CADIVI |
12 |
CXV-2×325 – 600V |
1.683.600 |
1.851.960 |
CADIVI |
Giá Bán: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 3R – 600V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV-3×2 – 600V |
23.500 |
25.850 |
CADIVI |
2 |
CXV-3×3,5 – 600V |
36.600 |
40.260 |
CADIVI |
3 |
CXV-3×5,5 – 600V |
53.400 |
58.740 |
CADIVI |
4 |
CXV-3×8 – 600V |
72.800 |
80.080 |
CADIVI |
5 |
CXV-3×14 – 600V |
119.600 |
131.560 |
CADIVI |
6 |
CXV-3×22 – 600V |
183.800 |
202.180 |
CADIVI |
7 |
CXV-3×38 – 600V |
297.800 |
327.580 |
CADIVI |
8 |
CXV-3×60 – 600V |
471.600 |
518.760 |
CADIVI |
9 |
CXV-3×100 – 600V |
787.400 |
866.140 |
CADIVI |
10 |
CXV-3×200 – 600V |
1.521.800 |
1.673.980 |
CADIVI |
11 |
CXV-3×250 – 600V |
1.950.900 |
2.145.990 |
CADIVI |
12 |
CXV-3×325 – 600V |
2.482.800 |
2.731.080 |
CADIVI |
Cập Nhật Giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 4R – 600V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV-4×2 – 600V |
29.800 |
32.780 |
CADIVI |
2 |
CXV-4×3,5 – 600V |
46.600 |
51.260 |
CADIVI |
3 |
CXV-4×5,5 – 600V |
69.100 |
76.010 |
CADIVI |
4 |
CXV-4×8 – 600V |
94.500 |
103.950 |
CADIVI |
5 |
CXV-4×14 – 600V |
157.300 |
173.030 |
CADIVI |
6 |
CXV-4×22 – 600V |
240.900 |
264.990 |
CADIVI |
7 |
CXV-4×38 – 600V |
391.800 |
430.980 |
CADIVI |
8 |
CXV-4×60 – 600V |
623.500 |
685.850 |
CADIVI |
9 |
CXV-4×100 – 600V |
1.044.200 |
1.148.620 |
CADIVI |
10 |
CXV-4×200 – 600V |
2.023.500 |
2.225.850 |
CADIVI |
11 |
CXV-4×250 – 600V |
2.599.100 |
2.859.010 |
CADIVI |
12 |
CXV-4×325 – 600V |
3.305.600 |
3.636.160 |
CADIVI |
Báo Giá: Cáp điện lực giáp băng nhôm CADIVI CXV/DATA – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV/DATA-25 – 0,6/1kV |
87.400 |
96.140 |
CADIVI |
2 |
CXV/DATA-35 – 0,6/1kV |
112.800 |
124.080 |
CADIVI |
3 |
CXV/DATA-50 – 0,6/1kV |
146.800 |
161.480 |
CADIVI |
4 |
CXV/DATA-70 – 0,6/1kV |
196.300 |
215.930 |
CADIVI |
5 |
CXV/DATA-95 – 0,6/1kV |
263.300 |
289.630 |
CADIVI |
6 |
CXV/DATA-120 – 0,6/1kV |
335.500 |
369.050 |
CADIVI |
7 |
CXV/DATA-150 – 0,6/1kV |
398.100 |
437.910 |
CADIVI |
8 |
CXV/DATA-185 – 0,6/1kV |
490.200 |
539.220 |
CADIVI |
9 |
CXV/DATA-240 – 0,6/1kV |
633.300 |
696.630 |
CADIVI |
10 |
CXV/DATA-300 – 0,6/1kV |
788.000 |
866.800 |
CADIVI |
11 |
CXV/DATA-400 – 0,6/1kV |
997.900 |
1.097.690 |
CADIVI |
12 |
CXV/DATA-500 – 0,6/1kV |
1.265.700 |
1.392.270 |
CADIVI |
Đơn Giá: Cáp ngầm hạ thế giáp băng thép CADIVI CXV/DSTA (2 Lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV |
43.500 |
47.850 |
CADIVI |
2 |
CXV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV |
55.100 |
60.610 |
CADIVI |
3 |
CXV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV |
77.300 |
85.030 |
CADIVI |
4 |
CXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV |
109.200 |
120.120 |
CADIVI |
5 |
CXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV |
160.000 |
176.000 |
CADIVI |
6 |
CXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV |
210.700 |
231.770 |
CADIVI |
7 |
CXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV |
274.700 |
302.170 |
CADIVI |
8 |
CXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV |
379.800 |
417.780 |
CADIVI |
9 |
CXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV |
514.400 |
565.840 |
CADIVI |
10 |
CXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV |
686.600 |
755.260 |
CADIVI |
11 |
CXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV |
812.400 |
893.640 |
CADIVI |
12 |
CXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV |
1.004.300 |
1.104.730 |
CADIVI |
13 |
CXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV |
1.298.600 |
1.428.460 |
CADIVI |
14 |
CXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV |
1.622.600 |
1.784.860 |
CADIVI |
15 |
CXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV |
2.054.400 |
2.259.840 |
CADIVI |
Báo Giá: Cáp ngầm hạ thế 3 lõi CADIVI CXV/DSTA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV/DSTA-3×4 – 0,6/1kV |
54.600 |
60.060 |
CADIVI |
2 |
CXV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV |
72.300 |
79.530 |
CADIVI |
3 |
CXV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV |
103.500 |
113.850 |
CADIVI |
4 |
CXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV |
149.500 |
164.450 |
CADIVI |
5 |
CXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV |
222.200 |
244.420 |
CADIVI |
6 |
CXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV |
294.000 |
323.400 |
CADIVI |
7 |
CXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV |
391.500 |
430.650 |
CADIVI |
8 |
CXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV |
547.000 |
601.700 |
CADIVI |
9 |
CXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV |
748.000 |
822.800 |
CADIVI |
10 |
CXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV |
985.600 |
1.084.160 |
CADIVI |
11 |
CXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV |
1.175.900 |
1.293.490 |
CADIVI |
12 |
CXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV |
1.458.500 |
1.604.350 |
CADIVI |
13 |
CXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV |
1.896.000 |
2.085.600 |
CADIVI |
14 |
CXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV |
2.359.100 |
2.595.010 |
CADIVI |
15 |
CXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV |
2.997.500 |
3.297.250 |
CADIVI |
Bảng giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI CXV/DSTA 4R
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV |
67.600 |
74.360 |
CADIVI |
2 |
CXV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV |
86.900 |
95.590 |
CADIVI |
3 |
CXV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV |
131.100 |
144.210 |
CADIVI |
4 |
CXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV |
190.600 |
209.660 |
CADIVI |
5 |
CXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV |
284.000 |
312.400 |
CADIVI |
6 |
CXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV |
381.000 |
419.100 |
CADIVI |
7 |
CXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV |
512.900 |
564.190 |
CADIVI |
8 |
CXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV |
718.900 |
790.790 |
CADIVI |
9 |
CXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV |
1.005.800 |
1.106.380 |
CADIVI |
10 |
CXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV |
1.303.300 |
1.433.630 |
CADIVI |
11 |
CXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV |
1.551.600 |
1.706.760 |
CADIVI |
12 |
CXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV |
1.922.200 |
2.114.420 |
CADIVI |
13 |
CXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV |
2.505.600 |
2.756.160 |
CADIVI |
14 |
CXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV |
3.125.700 |
3.438.270 |
CADIVI |
15 |
CXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV |
3.972.800 |
4.370.080 |
CADIVI |
Đơn giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CXV/DSTA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV |
63.700 |
70.070 |
CADIVI |
2 |
CXV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV |
81.700 |
89.870 |
CADIVI |
3 |
CXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV |
120.300 |
132.330 |
CADIVI |
4 |
CXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV |
179.800 |
197.780 |
CADIVI |
5 |
CXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV |
260.200 |
286.220 |
CADIVI |
6 |
CXV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV |
333.200 |
366.520 |
CADIVI |
7 |
CXV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV |
356.600 |
392.260 |
CADIVI |
8 |
CXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV |
456.800 |
502.480 |
CADIVI |
9 |
CXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV |
481.300 |
529.430 |
CADIVI |
10 |
CXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV |
636.100 |
699.710 |
CADIVI |
11 |
CXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV |
666.700 |
733.370 |
CADIVI |
12 |
CXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV |
887.200 |
975.920 |
CADIVI |
13 |
CXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV |
939.800 |
1.033.780 |
CADIVI |
14 |
CXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV |
1.166.100 |
1.282.710 |
CADIVI |
15 |
CXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV |
1.232.100 |
1.355.310 |
CADIVI |
16 |
CXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV |
1.390.400 |
1.529.440 |
CADIVI |
17 |
CXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV |
1.456.700 |
1.602.370 |
CADIVI |
18 |
CXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV |
1.695.800 |
1.865.380 |
CADIVI |
19 |
CXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV |
1.812.500 |
1.993.750 |
CADIVI |
20 |
CXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV |
2.270.000 |
2.497.000 |
CADIVI |
21 |
CXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV |
2.340.200 |
2.574.220 |
CADIVI |
22 |
CXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV |
2.435.200 |
2.678.720 |
CADIVI |
23 |
CXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV |
2.819.800 |
3.101.780 |
CADIVI |
24 |
CXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV |
2.828.500 |
3.111.350 |
CADIVI |
25 |
CXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV |
3.464.400 |
3.810.840 |
CADIVI |
26 |
CXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV |
3.721.200 |
4.093.320 |
CADIVI |
Tổng Hợp Bảng Giá: Cáp Nhôm Hạ Thế CADIVI – [Cập Nhật Mới Nhất 3/2021]
Bảng giá: Dây điện lực hạ thế CADIVI AV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây AV-16 – 0,6/1kV |
5.750 |
6.325 |
CADIVI |
2 |
Dây AV-25 – 0,6/1kV |
8.090 |
8.899 |
CADIVI |
3 |
Dây AV-35 – 0,6/1kV |
10.550 |
11.605 |
CADIVI |
4 |
Dây AV-50 – 0,6/1kV |
14.760 |
16.236 |
CADIVI |
5 |
Dây AV-70 – 0,6/1kV |
19.920 |
21.912 |
CADIVI |
6 |
Dây AV-95 – 0,6/1kV |
27.100 |
29.810 |
CADIVI |
7 |
Dây AV-120 – 0,6/1kV |
32.900 |
36.190 |
CADIVI |
8 |
Dây AV-150 – 0,6/1kV |
42.300 |
46.530 |
CADIVI |
9 |
Dây AV-185 – 0,6/1kV |
51.800 |
56.980 |
CADIVI |
10 |
Dây AV-240 – 0,6/1kV |
65.600 |
72.160 |
CADIVI |
11 |
Dây AV-300 – 0,6/1kV |
82.100 |
90.310 |
CADIVI |
12 |
Dây AV-400 – 0,6/1kV |
103.800 |
114.180 |
CADIVI |
13 |
Dây AV-500 – 0,6/1kV |
130.800 |
143.880 |
CADIVI |
Đơn giá: Cáp vặn xoắn hạ thế CADIVI: LV-ABC – 0,6/1kV – TCVN 6647/AS 3560-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
LV-ABC-2×10 – 0,6/1kV |
10.030 |
11.033 |
CADIVI |
2 |
LV-ABC-2×11 – 0,6/1kV |
10.910 |
12.001 |
CADIVI |
3 |
LV-ABC-2×16 – 0,6/1kV |
14.270 |
15.697 |
CADIVI |
4 |
LV-ABC-2×25 – 0,6/1kV |
18.840 |
20.724 |
CADIVI |
5 |
LV-ABC-2×35 – 0,6/1kV |
24.000 |
26.400 |
CADIVI |
6 |
LV-ABC-2×50 – 0,6/1kV |
35.100 |
38.610 |
CADIVI |
7 |
LV-ABC-2×70 – 0,6/1kV |
45.300 |
49.830 |
CADIVI |
8 |
LV-ABC-2×95 – 0,6/1kV |
58.200 |
64.020 |
CADIVI |
9 |
LV-ABC-2×120 – 0,6/1kV |
73.600 |
80.960 |
CADIVI |
10 |
LV-ABC-2×150 – 0,6/1kV |
88.500 |
97.350 |
CADIVI |
11 |
LV-ABC-3×16 – 0,6/1kV |
20.600 |
22.660 |
CADIVI |
12 |
LV-ABC-3×25 – 0,6/1kV |
27.400 |
30.140 |
CADIVI |
13 |
LV-ABC-3×35 – 0,6/1kV |
35.100 |
38.610 |
CADIVI |
14 |
LV-ABC-3×50 – 0,6/1kV |
48.600 |
53.460 |
CADIVI |
15 |
LV-ABC-3×70 – 0,6/1kV |
65.100 |
71.610 |
CADIVI |
16 |
LV-ABC-3×95 – 0,6/1kV |
86.800 |
95.480 |
CADIVI |
17 |
LV-ABC-3×120 – 0,6/1kV |
108.700 |
119.570 |
CADIVI |
18 |
LV-ABC-3×150 – 0,6/1kV |
131.100 |
144.210 |
CADIVI |
19 |
LV-ABC-4×16 – 0,6/1kV |
27.000 |
29.700 |
CADIVI |
20 |
LV-ABC-4×25 – 0,6/1kV |
36.200 |
39.820 |
CADIVI |
21 |
LV-ABC-4×35 – 0,6/1kV |
46.400 |
51.040 |
CADIVI |
22 |
LV-ABC-4×50 – 0,6/1kV |
62.900 |
69.190 |
CADIVI |
23 |
LV-ABC-4×70 – 0,6/1kV |
86.200 |
94.820 |
CADIVI |
24 |
LV-ABC-4×95 – 0,6/1kV |
113.700 |
125.070 |
CADIVI |
25 |
LV-ABC-4×120 – 0,6/1kV |
144.000 |
158.400 |
CADIVI |
26 |
LV-ABC-4×150 – 0,6/1kV |
173.700 |
191.070 |
CADIVI |
Báo giá: Cáp nhôm hạ thế CADIVI AXV – 0,6/1kV – TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
AXV-10 – 0,6/1kV |
6.320 |
6.952 |
CADIVI |
2 |
AXV-16 – 0,6/1kV |
8.070 |
8.877 |
CADIVI |
3 |
AXV-25 – 0,6/1kV |
11.100 |
12.210 |
CADIVI |
4 |
AXV-35 – 0,6/1kV |
13.950 |
15.345 |
CADIVI |
5 |
AXV-50 – 0,6/1kV |
18.920 |
20.812 |
CADIVI |
6 |
AXV-70 – 0,6/1kV |
25.300 |
27.830 |
CADIVI |
7 |
AXV-95 – 0,6/1kV |
32.600 |
35.860 |
CADIVI |
8 |
AXV-120 – 0,6/1kV |
41.400 |
45.540 |
CADIVI |
9 |
AXV-150 – 0,6/1kV |
48.700 |
53.570 |
CADIVI |
10 |
AXV-185 – 0,6/1kV |
60.700 |
66.770 |
CADIVI |
11 |
AXV-240 – 0,6/1kV |
75.700 |
83.270 |
CADIVI |
12 |
AXV-300 – 0,6/1kV |
94.000 |
103.400 |
CADIVI |
13 |
AXV-400 – 0,6/1kV |
118.200 |
130.020 |
CADIVI |
14 |
AXV-500 – 0,6/1kV |
148.400 |
163.240 |
CADIVI |
15 |
AXV-630 – 0,6/1kV |
189.600 |
208.560 |
CADIVI |
Giá bán: Cáp điện thế 2 lõi nhôm CADIVI AXV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
AXV-2×16 – 0,6/1kV |
27.100 |
29.810 |
CADIVI |
2 |
AXV-2×25 – 0,6/1kV |
34.700 |
38.170 |
CADIVI |
3 |
AXV-2×35 – 0,6/1kV |
41.700 |
45.870 |
CADIVI |
4 |
AXV-2×50 – 0,6/1kV |
51.700 |
56.870 |
CADIVI |
5 |
AXV-2×70 – 0,6/1kV |
65.800 |
72.380 |
CADIVI |
6 |
AXV-2×95 – 0,6/1kV |
82.900 |
91.190 |
CADIVI |
7 |
AXV-2×120 – 0,6/1kV |
111.400 |
122.540 |
CADIVI |
8 |
AXV-2×150 – 0,6/1kV |
126.500 |
139.150 |
CADIVI |
9 |
AXV-2×185 – 0,6/1kV |
152.000 |
167.200 |
CADIVI |
10 |
AXV-2×240 – 0,6/1kV |
188.600 |
207.460 |
CADIVI |
11 |
AXV-2×300 – 0,6/1kV |
235.400 |
258.940 |
CADIVI |
12 |
AXV-2×400 – 0,6/1kV |
295.800 |
325.380 |
CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp nhôm hạ thế 3 lõi CADIVI AXV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
AXV-3×16 – 0,6/1kV |
32.700 |
35.970 |
CADIVI |
2 |
AXV-3×25 – 0,6/1kV |
43.000 |
47.300 |
CADIVI |
3 |
AXV-3×35 – 0,6/1kV |
51.000 |
56.100 |
CADIVI |
4 |
AXV-3×50 – 0,6/1kV |
66.600 |
73.260 |
CADIVI |
5 |
AXV-3×70 – 0,6/1kV |
86.600 |
95.260 |
CADIVI |
6 |
AXV-3×95 – 0,6/1kV |
112.900 |
124.190 |
CADIVI |
7 |
AXV-3×120 – 0,6/1kV |
147.100 |
161.810 |
CADIVI |
8 |
AXV-3×150 – 0,6/1kV |
170.700 |
187.770 |
CADIVI |
9 |
AXV-3×185 – 0,6/1kV |
207.400 |
228.140 |
CADIVI |
10 |
AXV-3×240 – 0,6/1kV |
260.500 |
286.550 |
CADIVI |
11 |
AXV-3×300 – 0,6/1kV |
318.400 |
350.240 |
CADIVI |
12 |
AXV-3×400 – 0,6/1kV |
402.500 |
442.750 |
CADIVI |
Bảng Giá: Cáp nhôm hạ thế 4 lõi CADIVI AXV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
AXV-4×16 – 0,6/1kV |
39.700 |
43.670 |
CADIVI |
2 |
AXV-4×25 – 0,6/1kV |
52.300 |
57.530 |
CADIVI |
3 |
AXV-4×35 – 0,6/1kV |
63.000 |
69.300 |
CADIVI |
4 |
AXV-4×50 – 0,6/1kV |
83.800 |
92.180 |
CADIVI |
5 |
AXV-4×70 – 0,6/1kV |
111.200 |
122.320 |
CADIVI |
6 |
AXV-4×95 – 0,6/1kV |
144.900 |
159.390 |
CADIVI |
7 |
AXV-4×120 – 0,6/1kV |
184.100 |
202.510 |
CADIVI |
8 |
AXV-4×150 – 0,6/1kV |
223.100 |
245.410 |
CADIVI |
9 |
AXV-4×185 – 0,6/1kV |
269.500 |
296.450 |
CADIVI |
10 |
AXV-4×240 – 0,6/1kV |
340.000 |
374.000 |
CADIVI |
11 |
AXV-4×300 – 0,6/1kV |
419.900 |
461.890 |
CADIVI |
12 |
AXV-4×400 – 0,6/1kV |
522.300 |
574.530 |
CADIVI |
Giá Bán: Cáp hạ thế giáp băng nhôm CADIVI AXV/DATA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
AXV/DATA-16 – 0,6/1kV |
26.000 |
28.600 |
CADIVI |
2 |
AXV/DATA-25 – 0,6/1kV |
31.800 |
34.980 |
CADIVI |
3 |
AXV/DATA-35 – 0,6/1kV |
36.100 |
39.710 |
CADIVI |
4 |
AXV/DATA-50 – 0,6/1kV |
43.200 |
47.520 |
CADIVI |
5 |
AXV/DATA-70 – 0,6/1kV |
49.300 |
54.230 |
CADIVI |
6 |
AXV/DATA-95 – 0,6/1kV |
59.800 |
65.780 |
CADIVI |
7 |
AXV/DATA-120 – 0,6/1kV |
73.700 |
81.070 |
CADIVI |
8 |
AXV/DATA-150 – 0,6/1kV |
82.500 |
90.750 |
CADIVI |
9 |
AXV/DATA-185 – 0,6/1kV |
94.600 |
104.060 |
CADIVI |
10 |
AXV/DATA-240 – 0,6/1kV |
114.700 |
126.170 |
CADIVI |
11 |
AXV/DATA-300 – 0,6/1kV |
138.000 |
151.800 |
CADIVI |
12 |
AXV/DATA-400 – 0,6/1kV |
168.900 |
185.790 |
CADIVI |
Báo Giá: Cáp đồng hạ thế giáp băng thép CADIVI AXV/DSTA (2 Lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
AXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV |
39.400 |
43.340 |
CADIVI |
2 |
AXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV |
50.000 |
55.000 |
CADIVI |
3 |
AXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV |
58.600 |
64.460 |
CADIVI |
4 |
AXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV |
69.200 |
76.120 |
CADIVI |
5 |
AXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV |
86.800 |
95.480 |
CADIVI |
6 |
AXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV |
107.900 |
118.690 |
CADIVI |
7 |
AXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV |
160.000 |
176.000 |
CADIVI |
8 |
AXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV |
178.900 |
196.790 |
CADIVI |
9 |
AXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV |
211.600 |
232.760 |
CADIVI |
10 |
AXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV |
256.100 |
281.710 |
CADIVI |
11 |
AXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV |
314.400 |
345.840 |
CADIVI |
12 |
AXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV |
386.600 |
425.260 |
CADIVI |
Giá Bán: Cáp ngầm hạ thế CADIVI AXV/DSTA 3x
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
AXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV |
46.400 |
51.040 |
CADIVI |
2 |
AXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV |
59.200 |
65.120 |
CADIVI |
3 |
AXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV |
68.300 |
75.130 |
CADIVI |
4 |
AXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV |
85.500 |
94.050 |
CADIVI |
5 |
AXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV |
109.500 |
120.450 |
CADIVI |
6 |
AXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV |
140.800 |
154.880 |
CADIVI |
7 |
AXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV |
200.700 |
220.770 |
CADIVI |
8 |
AXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV |
228.800 |
251.680 |
CADIVI |
9 |
AXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV |
273.100 |
300.410 |
CADIVI |
10 |
AXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV |
336.400 |
370.040 |
CADIVI |
11 |
AXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV |
404.600 |
445.060 |
CADIVI |
12 |
AXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV |
503.300 |
553.630 |
CADIVI |
Đơn giá: Cáp ngầm hạ thế 4 lõi CADIVI AXV/DSTA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
AXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV |
48.700 |
53.570 |
CADIVI |
2 |
AXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV |
68.000 |
74.800 |
CADIVI |
3 |
AXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV |
81.300 |
89.430 |
CADIVI |
4 |
AXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV |
106.100 |
116.710 |
CADIVI |
5 |
AXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV |
136.500 |
150.150 |
CADIVI |
6 |
AXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV |
195.200 |
214.720 |
CADIVI |
7 |
AXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV |
232.300 |
255.530 |
CADIVI |
8 |
AXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV |
292.000 |
321.200 |
CADIVI |
9 |
AXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV |
343.500 |
377.850 |
CADIVI |
10 |
AXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV |
429.100 |
472.010 |
CADIVI |
11 |
AXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV |
520.800 |
572.880 |
CADIVI |
12 |
AXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV |
650.300 |
715.330 |
CADIVI |
Báo giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi AXV/DSTA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
AXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV |
38.600 |
42.460 |
CADIVI |
2 |
AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV |
53.400 |
58.740 |
CADIVI |
3 |
AXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV |
64.300 |
70.730 |
CADIVI |
4 |
AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV |
97.700 |
107.470 |
CADIVI |
5 |
AXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV |
101.500 |
111.650 |
CADIVI |
6 |
AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV |
125.500 |
138.050 |
CADIVI |
7 |
AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV |
129.800 |
142.780 |
CADIVI |
8 |
AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV |
178.200 |
196.020 |
CADIVI |
9 |
AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV |
186.400 |
205.040 |
CADIVI |
10 |
AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV |
219.100 |
241.010 |
CADIVI |
11 |
AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV |
227.700 |
250.470 |
CADIVI |
12 |
AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV |
260.400 |
286.440 |
CADIVI |
13 |
AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV |
271.000 |
298.100 |
CADIVI |
14 |
AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV |
309.100 |
340.010 |
CADIVI |
15 |
AXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV |
317.500 |
349.250 |
CADIVI |
16 |
AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV |
386.100 |
424.710 |
CADIVI |
17 |
AXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV |
400.000 |
440.000 |
CADIVI |
18 |
AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV |
412.600 |
453.860 |
CADIVI |
19 |
AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV |
486.400 |
535.040 |
CADIVI |
20 |
AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV |
483.700 |
532.070 |
CADIVI |
21 |
AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV |
579.200 |
637.120 |
CADIVI |
22 |
AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV |
600.600 |
660.660 |
CADIVI |
Tổng Hợp Bảng Giá: Cáp Đồng Trung Thế CADIVI – [Cập Nhật Mới Nhất 3/2021]
Bảng Giá: Cáp trung thế treo CADIVI – CXV – 24kV (TCVN 5935-1)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV-25 – 12/20(24)kV |
91.400 |
100.540 |
CADIVI |
2 |
CXV-35 – 12/20(24)kV |
118.500 |
130.350 |
CADIVI |
3 |
CXV-50 – 12/20(24)kV |
154.400 |
169.840 |
CADIVI |
4 |
CXV-70 – 12/20(24)kV |
210.800 |
231.880 |
CADIVI |
5 |
CXV-95 – 12/20(24)kV |
282.600 |
310.860 |
CADIVI |
6 |
CXV-120 – 12/20(24)kV |
350.700 |
385.770 |
CADIVI |
7 |
CXV-150 – 12/20(24)kV |
423.000 |
465.300 |
CADIVI |
8 |
CXV-185 – 12/20(24)kV |
522.000 |
574.200 |
CADIVI |
9 |
CXV-240 – 12/20(24)kV |
675.300 |
742.830 |
CADIVI |
10 |
CXV-300 – 12/20(24)kV |
839.000 |
922.900 |
CADIVI |
11 |
CXV-400 – 12/20(24)kV |
1.060.500 |
1.166.550 |
CADIVI |
12 |
CXV-500 – 12/20(24)kV |
1.324.100 |
1.456.510 |
CADIVI |
Đơn Giá: Cáp trung thế treo có bán dẫn ruột dẫn CADIVI CX1V – 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CX1V-25 – 12/20(24)kV |
99.600 |
109.560 |
CADIVI |
2 |
CX1V-35 – 12/20(24)kV |
127.900 |
140.690 |
CADIVI |
3 |
CX1V-50 – 12/20(24)kV |
163.800 |
180.180 |
CADIVI |
4 |
CX1V-70 – 12/20(24)kV |
221.900 |
244.090 |
CADIVI |
5 |
CX1V-95 – 12/20(24)kV |
293.400 |
322.740 |
CADIVI |
6 |
CX1V-120 – 12/20(24)kV |
361.500 |
397.650 |
CADIVI |
7 |
CX1V-150 – 12/20(24)kV |
434.900 |
478.390 |
CADIVI |
8 |
CX1V-185 – 12/20(24)kV |
535.200 |
588.720 |
CADIVI |
9 |
CX1V-240 – 12/20(24)kV |
690.000 |
759.000 |
CADIVI |
10 |
CX1V-300 – 12/20(24)kV |
854.800 |
940.280 |
CADIVI |
11 |
CX1V-400 – 12/20(24)kV |
1.078.900 |
1.186.790 |
CADIVI |
12 |
CX1V-500 – 12/20(24)kV |
1.344.600 |
1.479.060 |
CADIVI |
Báo Giá: Cáp trung thế treo CADIVI – CX1V/WBC – 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CX1V/WBC-25 – 12/20(24)kV |
99.800 |
109.780 |
CADIVI |
2 |
CX1V/WBC-35 – 12/20(24)kV |
128.100 |
140.910 |
CADIVI |
3 |
CX1V/WBC-50 – 12/20(24)kV |
164.400 |
180.840 |
CADIVI |
4 |
CX1V/WBC-70 – 12/20(24)kV |
222.500 |
244.750 |
CADIVI |
5 |
CX1V/WBC-95 – 12/20(24)kV |
294.100 |
323.510 |
CADIVI |
6 |
CX1V/WBC-120 – 12/20(24)kV |
362.300 |
398.530 |
CADIVI |
7 |
CX1V/WBC-150 – 12/20(24)kV |
436.200 |
479.820 |
CADIVI |
8 |
CX1V/WBC-185 – 12/20(24)kV |
536.500 |
590.150 |
CADIVI |
9 |
CX1V/WBC-240 – 12/20(24)kV |
692.000 |
761.200 |
CADIVI |
10 |
CX1V/WBC-300 – 12/20(24)kV |
857.100 |
942.810 |
CADIVI |
11 |
CX1V/WBC-400 – 12/20(24)kV |
1.081.400 |
1.189.540 |
CADIVI |
Giá Bán: Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI – CXV/S – 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV/S-25 – 12/20(24)kV |
138.200 |
152.020 |
CADIVI |
2 |
CXV/S-35 – 12/20(24)kV |
167.900 |
184.690 |
CADIVI |
3 |
CXV/S-50 – 12/20(24)kV |
208.200 |
229.020 |
CADIVI |
4 |
CXV/S-70 – 12/20(24)kV |
266.900 |
293.590 |
CADIVI |
5 |
CXV/S-95 – 12/20(24)kV |
340.700 |
374.770 |
CADIVI |
6 |
CXV/S-120 – 12/20(24)kV |
408.300 |
449.130 |
CADIVI |
7 |
CXV/S-150 – 12/20(24)kV |
486.300 |
534.930 |
CADIVI |
8 |
CXV/S-185 – 12/20(24)kV |
585.000 |
643.500 |
CADIVI |
9 |
CXV/S-240 – 12/20(24)kV |
738.900 |
812.790 |
CADIVI |
10 |
CXV/S-300 – 12/20(24)kV |
904.700 |
995.170 |
CADIVI |
11 |
CXV/S-400 – 12/20(24)kV |
1.130.200 |
1.243.220 |
CADIVI |
12 |
CXV/S-500 – 12/20(24)kV |
1.415.600 |
1.557.160 |
CADIVI |
Cập Nhật Giá: Cáp đồng trung thế CADIVI – CXV/SE – 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV/SE-3×25 – 12/20(24)kV |
442.100 |
486.310 |
CADIVI |
2 |
CXV/SE-3×35 – 12/20(24)kV |
531.600 |
584.760 |
CADIVI |
3 |
CXV/SE-3×50 – 12/20(24)kV |
646.100 |
710.710 |
CADIVI |
4 |
CXV/SE-3×70 – 12/20(24)kV |
839.300 |
923.230 |
CADIVI |
5 |
CXV/SE-3×95 – 12/20(24)kV |
1.067.700 |
1.174.470 |
CADIVI |
6 |
CXV/SE-3×120 – 12/20(24)kV |
1.276.800 |
1.404.480 |
CADIVI |
7 |
CXV/SE-3×150 – 12/20(24)kV |
1.523.100 |
1.675.410 |
CADIVI |
8 |
CXV/SE-3×185 – 12/20(24)kV |
1.829.100 |
2.012.010 |
CADIVI |
9 |
CXV/SE-3×240 – 12/20(24)kV |
2.300.600 |
2.530.660 |
CADIVI |
10 |
CXV/SE-3×300 – 12/20(24)kV |
2.805.100 |
3.085.610 |
CADIVI |
11 |
CXV/SE-3×400 – 12/20(24)kV |
3.498.100 |
3.847.910 |
CADIVI |
Bảng Giá: Cáp đồng trung thế giáp băng nhôm – CADIVI CXV/S/DATA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV/S/DATA-25 – 12/20(24)kV |
172.000 |
189.200 |
CADIVI |
2 |
CXV/S/DATA-35 – 12/20(24)kV |
205.800 |
226.380 |
CADIVI |
3 |
CXV/S/DATA-50 – 12/20(24)kV |
247.200 |
271.920 |
CADIVI |
4 |
CXV/S/DATA-70 – 12/20(24)kV |
311.500 |
342.650 |
CADIVI |
5 |
CXV/S/DATA-95 – 12/20(24)kV |
387.600 |
426.360 |
CADIVI |
6 |
CXV/S/DATA-120 – 12/20(24)kV |
458.200 |
504.020 |
CADIVI |
7 |
CXV/S/DATA-150 – 12/20(24)kV |
566.300 |
622.930 |
CADIVI |
8 |
CXV/S/DATA-185 – 12/20(24)kV |
640.800 |
704.880 |
CADIVI |
9 |
CXV/S/DATA-240 – 12/20(24)kV |
815.600 |
897.160 |
CADIVI |
10 |
CXV/S/DATA-300 – 12/20(24)kV |
971.000 |
1.068.100 |
CADIVI |
11 |
CXV/S/DATA-400 – 12/20(24)kV |
1.203.600 |
1.323.960 |
CADIVI |
12 |
CXV/S/DATA-500 – 12/20(24)kV |
1.495.800 |
1.645.380 |
CADIVI |
Đơn Giá: Cáp ngầm trung thế – CADIVI CXV/SE/DSTA – (TCVN 5935-1/IEC 60502-2)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV/SE/DSTA-3×25 – 12/20(24)kV |
604.000 |
664.400 |
CADIVI |
2 |
CXV/SE/DSTA-3×35 – 12/20(24)kV |
699.400 |
769.340 |
CADIVI |
3 |
CXV/SE/DSTA-3×50 – 12/20(24)kV |
822.800 |
905.080 |
CADIVI |
4 |
CXV/SE/DSTA-3×70 – 12/20(24)kV |
1.014.200 |
1.115.620 |
CADIVI |
5 |
CXV/SE/DSTA-3×95 – 12/20(24)kV |
1.298.500 |
1.428.350 |
CADIVI |
6 |
CXV/SE/DSTA-3×120 – 12/20(24)kV |
1.556.100 |
1.711.710 |
CADIVI |
7 |
CXV/SE/DSTA-3×150 – 12/20(24)kV |
1.884.500 |
2.072.950 |
CADIVI |
8 |
CXV/SE/DSTA-3×185 – 12/20(24)kV |
2.146.800 |
2.361.480 |
CADIVI |
9 |
CXV/SE/DSTA-3×240 – 12/20(24)kV |
2.676.500 |
2.944.150 |
CADIVI |
10 |
CXV/SE/DSTA-3×300 – 12/20(24)kV |
3.175.300 |
3.492.830 |
CADIVI |
11 |
CXV/SE/DSTA-3×400 – 12/20(24)kV |
3.718.700 |
4.090.570 |
CADIVI |
Báo Giá: Cáp trung thế giáp sợi nhôm, màn chắn kim loại bảo vệ – CADIVI CXV/S/AWA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV/S/AWA-25 – 12/20(24)kV |
175.700 |
193.270 |
CADIVI |
2 |
CXV/S/AWA-35 – 12/20(24)kV |
210.200 |
231.220 |
CADIVI |
3 |
CXV/S/AWA-50 – 12/20(24)kV |
249.300 |
274.230 |
CADIVI |
4 |
CXV/S/AWA-70 – 12/20(24)kV |
323.900 |
356.290 |
CADIVI |
5 |
CXV/S/AWA-95 – 12/20(24)kV |
400.300 |
440.330 |
CADIVI |
6 |
CXV/S/AWA-120 – 12/20(24)kV |
471.000 |
518.100 |
CADIVI |
7 |
CXV/S/AWA-150 – 12/20(24)kV |
579.000 |
636.900 |
CADIVI |
8 |
CXV/S/AWA-185 – 12/20(24)kV |
654.000 |
719.400 |
CADIVI |
9 |
CXV/S/AWA-240 – 12/20(24)kV |
831.000 |
914.100 |
CADIVI |
10 |
CXV/S/AWA-300 – 12/20(24)kV |
1.002.000 |
1.102.200 |
CADIVI |
11 |
CXV/S/AWA-400 – 12/20(24)kV |
1.235.700 |
1.359.270 |
CADIVI |
12 |
CXV/S/AWA-500 – 12/20(24)kV |
1.528.900 |
1.681.790 |
CADIVI |
Giá Bán: Cáp điện lực trung thế CADIVI – CXV/SE/SWA (TCVN 5935-1/IEC 60502-2)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV/SE/SWA-3×25 – 12/20(24)kV |
604.000 |
664.400 |
CADIVI |
2 |
CXV/SE/SWA-3×35 – 12/20(24)kV |
699.400 |
769.340 |
CADIVI |
3 |
CXV/SE/SWA-3×50 – 12/20(24)kV |
822.800 |
905.080 |
CADIVI |
4 |
CXV/SE/SWA-3×70 – 12/20(24)kV |
1.014.200 |
1.115.620 |
CADIVI |
5 |
CXV/SE/SWA-3×95 – 12/20(24)kV |
1.298.500 |
1.428.350 |
CADIVI |
6 |
CXV/SE/SWA-3×120 – 12/20(24)kV |
1.556.100 |
1.711.710 |
CADIVI |
7 |
CXV/SE/SWA-3×150 – 12/20(24)kV |
1.884.500 |
2.072.950 |
CADIVI |
8 |
CXV/SE/SWA-3×185 – 12/20(24)kV |
2.146.800 |
2.361.480 |
CADIVI |
9 |
CXV/SE/SWA-3×240 – 12/20(24)kV |
2.676.500 |
2.944.150 |
CADIVI |
10 |
CXV/SE/SWA-3×300 – 12/20(24)kV |
3.175.300 |
3.492.830 |
CADIVI |
11 |
CXV/SE/SWA-3×400 – 12/20(24)kV |
3.718.700 |
4.090.570 |
CADIVI |
Tổng Hợp Bảng Giá: Cáp Nhôm Trung Thế CADIVI – [Cập Nhật Mới Nhất 3/2021]
Đơn giá: Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V – 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
AX1V-25 – 12,7/22(24)kV |
39.600 |
43.560 |
CADIVI |
2 |
AX1V-35 – 12,7/22(24)kV |
43.000 |
47.300 |
CADIVI |
3 |
AX1V-50 – 12,7/22(24)kV |
50.700 |
55.770 |
CADIVI |
4 |
AX1V-70 – 12,7/22(24)kV |
60.200 |
66.220 |
CADIVI |
5 |
AX1V-95 – 12,7/22(24)kV |
71.900 |
79.090 |
CADIVI |
6 |
AX1V-120 – 12,7/22(24)kV |
82.600 |
90.860 |
CADIVI |
7 |
AX1V-150 – 12,7/22(24)kV |
94.500 |
103.950 |
CADIVI |
8 |
AX1V-185 – 12,7/22(24)kV |
104.700 |
115.170 |
CADIVI |
9 |
AX1V-240 – 12,7/22(24)kV |
125.600 |
138.160 |
CADIVI |
10 |
AX1V-300 – 12,7/22(24)kV |
148.600 |
163.460 |
CADIVI |
11 |
AX1V-400 – 12,7/22(24)kV |
170.900 |
187.990 |
CADIVI |
Báo giá: Cáp nhôm trung thế treo – CADIVI AX1V/WBC – TCVN 5935-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
AX1V/WBC-25 – 12,7/22(24)kV |
39.300 |
43.230 |
CADIVI |
2 |
AX1V/WBC-35 – 12,7/22(24)kV |
45.400 |
49.940 |
CADIVI |
3 |
AX1V/WBC-50 – 12,7/22(24)kV |
53.500 |
58.850 |
CADIVI |
4 |
AX1V/WBC-70 – 12,7/22(24)kV |
63.700 |
70.070 |
CADIVI |
5 |
AX1V/WBC-95 – 12,7/22(24)kV |
75.300 |
82.830 |
CADIVI |
6 |
AX1V/WBC-120 – 12,7/22(24)kV |
86.700 |
95.370 |
CADIVI |
7 |
AX1V/WBC-150 – 12,7/22(24)kV |
97.400 |
107.140 |
CADIVI |
8 |
AX1V/WBC-185 – 12,7/22(24)kV |
113.000 |
124.300 |
CADIVI |
9 |
AX1V/WBC-240 – 12,7/22(24)kV |
135.200 |
148.720 |
CADIVI |
10 |
AX1V/WBC-300 – 12,7/22(24)kV |
160.200 |
176.220 |
CADIVI |
11 |
AX1V/WBC-400 – 12,7/22(24)kV |
193.700 |
213.070 |
CADIVI |
Cập nhật giá bán: Cáp trung thế – CADIVI AXV/S – TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
AXV/S-25 – 12,7/22(24)kV |
75.100 |
82.610 |
CADIVI |
2 |
AXV/S-35 – 12,7/22(24)kV |
81.300 |
89.430 |
CADIVI |
3 |
AXV/S-50 – 12,7/22(24)kV |
90.200 |
99.220 |
CADIVI |
4 |
AXV/S-70 – 12,7/22(24)kV |
101.700 |
111.870 |
CADIVI |
5 |
AXV/S-95 – 12,7/22(24)kV |
115.800 |
127.380 |
CADIVI |
6 |
AXV/S-120 – 12,7/22(24)kV |
127.600 |
140.360 |
CADIVI |
7 |
AXV/S-150 – 12,7/22(24)kV |
143.600 |
157.960 |
CADIVI |
8 |
AXV/S-185 – 12,7/22(24)kV |
159.100 |
175.010 |
CADIVI |
9 |
AXV/S-240 – 12,7/22(24)kV |
182.300 |
200.530 |
CADIVI |
10 |
AXV/S-300 – 12,7/22(24)kV |
209.300 |
230.230 |
CADIVI |
11 |
AXV/S-400 – 12,7/22(24)kV |
244.000 |
268.400 |
CADIVI |
Giá cáp nhôm trung thế có màn chắn kim loại – AXV/SE – 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
AXV/SE-3×50 – 12,7/22(24)kV |
303.900 |
334.290 |
CADIVI |
2 |
AXV/SE-3×70 – 12,7/22(24)kV |
346.300 |
380.930 |
CADIVI |
3 |
AXV/SE-3×95 – 12,7/22(24)kV |
392.600 |
431.860 |
CADIVI |
4 |
AXV/SE-3×120 – 12,7/22(24)kV |
433.600 |
476.960 |
CADIVI |
5 |
AXV/SE-3×150 – 12,7/22(24)kV |
491.300 |
540.430 |
CADIVI |
6 |
AXV/SE-3×185 – 12,7/22(24)kV |
547.100 |
601.810 |
CADIVI |
7 |
AXV/SE-3×240 – 12,7/22(24)kV |
624.100 |
686.510 |
CADIVI |
8 |
AXV/SE-3×300 – 12,7/22(24)kV |
711.100 |
782.210 |
CADIVI |
9 |
AXV/SE-3×400 – 12,7/22(24)kV |
828.300 |
911.130 |
CADIVI |
Bảng giá: Cáp ngầm trung thế giáp băng nhôm CADIVI – AXV/S/DATA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
AXV/S/DATA-50 – 12,7/22(24)kV |
127.400 |
140.140 |
CADIVI |
2 |
AXV/S/DATA-70 – 12,7/22(24)kV |
141.700 |
155.870 |
CADIVI |
3 |
AXV/S/DATA-95 – 12,7/22(24)kV |
157.800 |
173.580 |
CADIVI |
4 |
AXV/S/DATA-120 – 12,7/22(24)kV |
172.100 |
189.310 |
CADIVI |
5 |
AXV/S/DATA-150 – 12,7/22(24)kV |
189.700 |
208.670 |
CADIVI |
6 |
AXV/S/DATA-185 – 12,7/22(24)kV |
208.400 |
229.240 |
CADIVI |
7 |
AXV/S/DATA-240 – 12,7/22(24)kV |
234.500 |
257.950 |
CADIVI |
8 |
AXV/S/DATA-300 – 12,7/22(24)kV |
265.600 |
292.160 |
CADIVI |
9 |
AXV/S/DATA-400 – 12,7/22(24)kV |
305.900 |
336.490 |
CADIVI |
Đơn giá: Cáp ngầm trung thế CADIVI – AXV/SE/DSTA – 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
AXV/SE/DSTA-3×50 – 12,7/22(24)kV |
390.900 |
429.990 |
CADIVI |
2 |
AXV/SE/DSTA-3×70 – 12,7/22(24)kV |
434.800 |
478.280 |
CADIVI |
3 |
AXV/SE/DSTA-3×95 – 12,7/22(24)kV |
493.400 |
542.740 |
CADIVI |
4 |
AXV/SE/DSTA-3×120 – 12,7/22(24)kV |
538.400 |
592.240 |
CADIVI |
5 |
AXV/SE/DSTA-3×150 – 12,7/22(24)kV |
617.900 |
679.690 |
CADIVI |
6 |
AXV/SE/DSTA-3×185 – 12,7/22(24)kV |
706.800 |
777.480 |
CADIVI |
7 |
AXV/SE/DSTA-3×240 – 12,7/22(24)kV |
809.100 |
890.010 |
CADIVI |
8 |
AXV/SE/DSTA-3×300 – 12,7/22(24)kV |
902.400 |
992.640 |
CADIVI |
9 |
AXV/SE/DSTA-3×400 – 12,7/22(24)kV |
1.030.700 |
1.133.770 |
CADIVI |
Cập nhật đơn giá: Cáp trung thế CADIVI – AXV/S/AWA – 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
AXV/S/AWA-50 – 12,7/22(24)kV |
136.100 |
149.710 |
CADIVI |
2 |
AXV/S/AWA-70 – 12,7/22(24)kV |
155.800 |
171.380 |
CADIVI |
3 |
AXV/S/AWA-95 – 12,7/22(24)kV |
172.200 |
189.420 |
CADIVI |
4 |
AXV/S/AWA-120 – 12,7/22(24)kV |
186.500 |
205.150 |
CADIVI |
5 |
AXV/S/AWA-150 – 12,7/22(24)kV |
209.100 |
230.010 |
CADIVI |
6 |
AXV/S/AWA-185 – 12,7/22(24)kV |
223.700 |
246.070 |
CADIVI |
7 |
AXV/S/AWA-240 – 12,7/22(24)kV |
253.100 |
278.410 |
CADIVI |
8 |
AXV/S/AWA-300 – 12,7/22(24)kV |
300.500 |
330.550 |
CADIVI |
9 |
AXV/S/AWA-400 – 12,7/22(24)kV |
339.000 |
372.900 |
CADIVI |
Báo giá: Cáp trung thế CADIVI giáp sợi kim loại bảo vệ – AXV/SE/SWA – 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
AXV/SE/SWA-3×50 – 12,7/22(24)kV |
468.600 |
515.460 |
CADIVI |
2 |
AXV/SE/SWA-3×70 – 12,7/22(24)kV |
518.600 |
570.460 |
CADIVI |
3 |
AXV/SE/SWA-3×95 – 12,7/22(24)kV |
600.900 |
660.990 |
CADIVI |
4 |
AXV/SE/SWA-3×120 – 12,7/22(24)kV |
674.900 |
742.390 |
CADIVI |
5 |
AXV/SE/SWA-3×150 – 12,7/22(24)kV |
758.300 |
834.130 |
CADIVI |
6 |
AXV/SE/SWA-3×185 – 12,7/22(24)kV |
821.300 |
903.430 |
CADIVI |
7 |
AXV/SE/SWA-3×240 – 12,7/22(24)kV |
926.700 |
1.019.370 |
CADIVI |
8 |
AXV/SE/SWA-3×300 – 12,7/22(24)kV |
1.028.800 |
1.131.680 |
CADIVI |
9 |
AXV/SE/SWA-3×400 – 12,7/22(24)kV |
1.164.300 |
1.280.730 |
CADIVI |
Cập nhật giá: Dây nhôm lõi thép CADIVI – AsXV – 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
AsXV-25/4,2 – 12/20(24)kV |
37.300 |
41.030 |
CADIVI |
2 |
AsXV-35/6,2 – 12/20(24)kV |
45.000 |
49.500 |
CADIVI |
3 |
AsXV-50/8 – 12/20(24)kV |
51.200 |
56.320 |
CADIVI |
4 |
AsXV-70/11 – 12/20(24)kV |
58.600 |
64.460 |
CADIVI |
5 |
AsXV-95/16 – 12/20(24)kV |
72.600 |
79.860 |
CADIVI |
6 |
AsXV-120/19 – 12/20(24)kV |
85.900 |
94.490 |
CADIVI |
7 |
AsXV-150/19 – 12/20(24)kV |
95.600 |
105.160 |
CADIVI |
8 |
AsXV-185/24 – 12/20(24)kV |
111.400 |
122.540 |
CADIVI |
9 |
AsXV-185/29 – 12/20(24)kV |
111.300 |
122.430 |
CADIVI |
10 |
AsXV-240/32 – 12/20(24)kV |
134.800 |
148.280 |
CADIVI |
11 |
AsXV-300/39 – 12/20(24)kV |
159.000 |
174.900 |
CADIVI |
Tổng Hợp Bảng Giá: Dây Điện Dân Dụng CADIVI – [Cập Nhật Mới Nhất 3/2021]
Đơn Giá: Dây điện đơn CADIVI – VC – 450/750V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây VC-1,5 (Ø1,38) – 450/750V |
3.920 |
4.312 |
CADIVI |
2 |
Dây VC-2,5 (Ø1,77) – 450/750V |
6.270 |
6.897 |
CADIVI |
3 |
Dây VC-4 (Ø2,24) – 450/750V |
9.780 |
10.758 |
CADIVI |
4 |
Dây VC-6 (Ø2,74) – 450/750V |
14.410 |
15.851 |
CADIVI |
5 |
Dây VC-10 (Ø3,56) – 450/750V |
24.200 |
26.620 |
CADIVI |
Báo Giá: Dây đơn cứng CADIVI ruột đồng VC – 300/500V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây VC-0,5 (Ø0,80) – 300/500V |
1.630 |
1.793 |
CADIVI |
2 |
Dây VC-0,75 (Ø0,97) – 300/500V |
2.140 |
2.354 |
CADIVI |
3 |
Dây VC-1 (Ø1,13) – 300/500V |
2.710 |
2.981 |
CADIVI |
Giá Bán: Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC: CADIVI – VC – 600V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây VC-2 (Ø1,6) – 600V |
5.200 |
5.720 |
CADIVI |
2 |
Dây VC-3 (Ø2,0) – 600V |
7.880 |
8.668 |
CADIVI |
3 |
Dây VC-8 (Ø3,2) – 600V |
19.870 |
21.857 |
CADIVI |
Cập Nhật Giá: Dây đơn mềm CADIVI – VCm – 300/500V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây VCm-0,5 (1×16/0.2) – 300/500V |
1.560 |
1.716 |
CADIVI |
2 |
Dây VCm-0,75 (1×24/0.2) – 300/500V |
2.170 |
2.387 |
CADIVI |
3 |
Dây VCm-1 (1×32/0.2) – 300/500V |
2.790 |
3.069 |
CADIVI |
Bảng Giá: Dây điện bọc nhựa PVC CADIVI – VCm – 450/750V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây VCm-1,5 (1×30/0.25) – 450/750V |
4.100 |
4.510 |
CADIVI |
2 |
Dây VCm-2,5 (1×50/0.25) – 450/750V |
6.560 |
7.216 |
CADIVI |
3 |
Dây VCm-4 (1×56/0.30) – 450/750V |
10.150 |
11.165 |
CADIVI |
4 |
Dây VCm-6 (1×84/0.30) – 450/750V |
15.350 |
16.885 |
CADIVI |
Đơn Giá: Dây điện bọc nhựa PVC CADIVI – VCm -0,6/1kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây VCm-10 (1×77/0.4) – 0,6/1kV |
27.600 |
30.360 |
CADIVI |
2 |
Dây VCm-16 (1×126/0.4) – 0,6/1kV |
40.700 |
44.770 |
CADIVI |
3 |
Dây VCm-25 (1×196/0.4) – 0,6/1kV |
63.000 |
69.300 |
CADIVI |
4 |
Dây VCm-35 (1×273/0.4) – 0,6/1kV |
89.300 |
98.230 |
CADIVI |
5 |
Dây VCm-50 (1×380/0.4) – 0,6/1kV |
128.400 |
141.240 |
CADIVI |
6 |
Dây VCm-70 (1×361/0.5) – 0,6/1kV |
178.700 |
196.570 |
CADIVI |
7 |
Dây VCm-95 (1×475/0.5) – 0,6/1kV |
234.100 |
257.510 |
CADIVI |
8 |
Dây VCm-120 (1×608/0.5) – 0,6/1kV |
296.300 |
325.930 |
CADIVI |
9 |
Dây VCm-150 (1×740/0.5) – 0,6/1kV |
384.600 |
423.060 |
CADIVI |
10 |
Dây VCm-185 (1×925/0.5) – 0,6/1kV |
455.600 |
501.160 |
CADIVI |
11 |
Dây VCm-240 (1×1184/0.5) – 0,6/1kV |
602.800 |
663.080 |
CADIVI |
12 |
Dây VCm-300 (1×1525/0.5) – 0,6/1kV |
752.400 |
827.640 |
CADIVI |
Báo Giá: Dây đôi mềm Oval CADIVI VCmo – 300/500V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây VCmo- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V |
5.150 |
5.665 |
CADIVI |
2 |
Dây VCmo- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V |
6.450 |
7.095 |
CADIVI |
3 |
Dây VCmo- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V |
9.090 |
9.999 |
CADIVI |
4 |
Dây VCmo- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V |
14.640 |
16.104 |
CADIVI |
5 |
Dây VCmo- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V |
22.100 |
24.310 |
CADIVI |
6 |
Dây VCmo- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V |
33.100 |
36.410 |
CADIVI |
Giá Bán: Dây đôi mềm bọc nhựa PVC – CADIVI VCmd – 0,6/1kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây VCmd- 2×0,5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV |
3.110 |
3.421 |
CADIVI |
2 |
Dây VCmd- 2×0,75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV |
4.380 |
4.818 |
CADIVI |
3 |
Dây VCmd- 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV |
5.610 |
6.171 |
CADIVI |
4 |
Dây VCmd- 2×1,5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV |
8.000 |
8.800 |
CADIVI |
5 |
Dây VCmd- 2×2,5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV |
12.970 |
14.267 |
CADIVI |
Cập Nhật Giá: Dây điện đôi có vỏ bọc CADIVI – VCmt – 300/500V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây VCmt- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V |
5.770 |
6.347 |
CADIVI |
2 |
Dây VCmt- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V |
7.130 |
7.843 |
CADIVI |
3 |
Dây VCmt- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V |
10.020 |
11.022 |
CADIVI |
4 |
Dây VCmt- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V |
15.940 |
17.534 |
CADIVI |
5 |
Dây VCmt- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V |
23.900 |
26.290 |
CADIVI |
6 |
Dây VCmt- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V |
35.300 |
38.830 |
CADIVI |
7 |
Dây VCmt- 3×0,75 (3×24/0.2) – 300/500V |
7.800 |
8.580 |
CADIVI |
8 |
Dây VCmt- 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V |
9.690 |
10.659 |
CADIVI |
9 |
Dây VCmt- 3×1,5 (3×30/0.25) – 300/500V |
14.100 |
15.510 |
CADIVI |
10 |
Dây VCmt- 3×2,5 (3×50/0.25) – 300/500V |
22.300 |
24.530 |
CADIVI |
11 |
Dây VCmt- 3×4 (3×56/0.3) – 300/500V |
33.400 |
36.740 |
CADIVI |
12 |
Dây VCmt- 3×6 (3×84/0.3) – 300/500V |
50.600 |
55.660 |
CADIVI |
13 |
Dây VCmt- 4×0,75 (4×24/0.2) – 300/500V |
10.000 |
11.000 |
CADIVI |
14 |
Dây VCmt- 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V |
12.670 |
13.937 |
CADIVI |
15 |
Dây VCmt- 4×1,5 (4×30/0.25) – 300/500V |
18.300 |
20.130 |
CADIVI |
16 |
Dây VCmt- 4×2,5 (4×50/0.25) – 300/500V |
28.800 |
31.680 |
CADIVI |
17 |
Dây VCmt- 4×4 (4×56/0.3) – 300/500V |
43.700 |
48.070 |
CADIVI |
18 |
Dây VCmt- 4×6 (4×84/0.3) – 300/500V |
65.900 |
72.490 |
CADIVI |
Bảng Giá: Dây đôi mềm ovan, bọc PVC, không chì – CADIVI VCmo-LF – 450/750V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây VCmo-LF- 2×1 (2×32/0.2) – 300/750V |
6.820 |
7.502 |
CADIVI |
2 |
Dây VCmo-LF- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/750V |
9.320 |
10.252 |
CADIVI |
3 |
Dây VCmo-LF- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/750V |
14.830 |
16.313 |
CADIVI |
4 |
Dây VCmo-LF- 2×4 (2×56/0.3) – 300/750V |
22.600 |
24.860 |
CADIVI |
5 |
Dây VCmo-LF- 2×6 (2×84/0.3) – 300/750V |
33.500 |
36.850 |
CADIVI |
Đơn Giá: Cáp không vỏ, ruột đồng mềm, cách điện PVC 105ºC – CADIVI VCm/HR-LF
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây VCm/HR-LF-1,5– 600V |
4.280 |
4.708 |
CADIVI |
2 |
Dây VCm/HR-LF-2,5– 600V |
6.720 |
7.392 |
CADIVI |
3 |
Dây VCm/HR-LF-4– 600V |
10.330 |
11.363 |
CADIVI |
4 |
Dây VCm/HR-LF-6– 600V |
16.250 |
17.875 |
CADIVI |
5 |
Dây VCm/HR-LF-10– 600V |
29.100 |
32.010 |
CADIVI |
6 |
Dây VCm/HR-LF-16 – 600V |
42.500 |
46.750 |
CADIVI |
7 |
Dây VCm/HR-LF-25 – 600V |
64.900 |
71.390 |
CADIVI |
8 |
Dây VCm/HR-LF-35 – 600V |
93.300 |
102.630 |
CADIVI |
9 |
Dây VCm/HR-LF-50 – 600V |
132.500 |
145.750 |
CADIVI |
10 |
Dây VCm/HR-LF-70 – 600V |
183.500 |
201.850 |
CADIVI |
11 |
Dây VCm/HR-LF-95 – 600V |
239.100 |
263.010 |
CADIVI |
12 |
Dây VCm/HR-LF-120 – 600V |
304.100 |
334.510 |
CADIVI |
13 |
Dây VCm/HR-LF-150 – 600V |
392.600 |
431.860 |
CADIVI |
14 |
Dây VCm/HR-LF-185 – 600V |
463.600 |
509.960 |
CADIVI |
15 |
Dây VCm/HR-LF-240 – 600V |
611.100 |
672.210 |
CADIVI |
16 |
Dây VCm/HR-LF-300 – 600V |
759.700 |
835.670 |
CADIVI |
Tổng Hợp Bảng Giá: Dây Trần CADIVI – [Cập Nhật Mới Nhất 3/2021]
Cập nhật đơn giá dây nhôm trần xoắn A – CADIVI
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây A-50 |
10.960 |
12.056 |
CADIVI |
2 |
Dây A-70 |
16.580 |
18.238 |
CADIVI |
3 |
Dây A-95 |
21.780 |
23.958 |
CADIVI |
4 |
Dây A-120 |
26.660 |
29.326 |
CADIVI |
5 |
Dây A-150 |
33.380 |
36.718 |
CADIVI |
6 |
Dây A-185 |
42.580 |
46.838 |
CADIVI |
7 |
Dây A-240 |
53.620 |
58.982 |
CADIVI |
8 |
Dây A-300 |
64.760 |
71.236 |
CADIVI |
9 |
Dây A-400 |
87.430 |
96.173 |
CADIVI |
Báo giá dây thép trần xoắn GSW – CADIVI
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây TK-25 |
8.780 |
9.658 |
CADIVI |
2 |
Dây TK-35 |
12.840 |
14.124 |
CADIVI |
3 |
Dây TK-50 |
22.280 |
24.508 |
CADIVI |
4 |
Dây TK-70 |
29.460 |
32.406 |
CADIVI |
5 |
Dây TK-95 |
36.920 |
40.612 |
CADIVI |
6 |
Dây TK-120 |
45.240 |
49.764 |
CADIVI |
Giá bán dây đồng trần xoắn C – CADIVI
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây C-10 |
23.240 |
25.564 |
CADIVI |
2 |
Dây C-16 |
36.600 |
40.260 |
CADIVI |
3 |
Dây C-25 |
57.190 |
62.909 |
CADIVI |
4 |
Dây C-35 |
80.270 |
88.297 |
CADIVI |
5 |
Dây C-50 |
115.890 |
127.479 |
CADIVI |
6 |
Dây C-70 |
160.350 |
176.385 |
CADIVI |
7 |
Dây C-95 |
217.960 |
239.756 |
CADIVI |
8 |
Dây C-120 |
279.950 |
307.945 |
CADIVI |
9 |
Dây C-150 |
342.480 |
376.728 |
CADIVI |
10 |
Dây C-185 |
425.120 |
467.632 |
CADIVI |
11 |
Dây C-240 |
554.180 |
609.598 |
CADIVI |
12 |
Dây C-300 |
670.670 |
737.737 |
CADIVI |
13 |
Dây C-400 |
905.780 |
996.358 |
CADIVI |
Cập nhật giá dây nhôm lõi thép ACSR – CADIVI
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây As 50/8 |
13.270 |
14.597 |
CADIVI |
2 |
Dây As 70/11 |
18.570 |
20.427 |
CADIVI |
3 |
Dây As 95/16 |
24.740 |
27.214 |
CADIVI |
4 |
Dây As 120/19 |
33.930 |
37.323 |
CADIVI |
5 |
Dây As 120/27 |
33.890 |
37.279 |
CADIVI |
6 |
Dây As 150/19 |
39.890 |
43.879 |
CADIVI |
7 |
Dây As 150/24 |
40.630 |
44.693 |
CADIVI |
8 |
Dây As 185/24 |
49.000 |
53.900 |
CADIVI |
9 |
Dây As 185/29 |
49.220 |
54.142 |
CADIVI |
10 |
Dây As 240/32 |
64.020 |
70.422 |
CADIVI |
11 |
Dây As 240/39 |
64.390 |
70.829 |
CADIVI |
12 |
Dây As 300/39 |
80.740 |
88.814 |
CADIVI |
13 |
Dây As 330/43 |
89.540 |
98.494 |
CADIVI |
14 |
Dây As 400/51 |
106.200 |
116.820 |
CADIVI |
Tổng Hợp Bảng Giá: Cáp Chậm Cháy, Chống Cháy CADIVI – [Mới Nhất 3/2021]
Đơn giá cáp chống cháy hạ thế CADIVI – CV/FR – 0,6/1kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CV/FR-1 – 0,6/1kV |
6.200 |
6.820 |
CADIVI |
2 |
CV/FR-1,5 – 0,6/1kV |
7.660 |
8.426 |
CADIVI |
3 |
CV/FR-2,5 – 0,6/1kV |
10.310 |
11.341 |
CADIVI |
4 |
CV/FR-4 – 0,6/1kV |
14.740 |
16.214 |
CADIVI |
5 |
CV/FR-6 – 0,6/1kV |
19.960 |
21.956 |
CADIVI |
6 |
CV/FR-10 – 0,6/1kV |
30.700 |
33.770 |
CADIVI |
7 |
CV/FR-16 – 0,6/1kV |
44.300 |
48.730 |
CADIVI |
8 |
CV/FR-25 – 0,6/1kV |
68.300 |
75.130 |
CADIVI |
9 |
CV/FR-35 – 0,6/1kV |
92.300 |
101.530 |
CADIVI |
10 |
CV/FR-50 – 0,6/1kV |
126.900 |
139.590 |
CADIVI |
11 |
CV/FR-70 – 0,6/1kV |
176.700 |
194.370 |
CADIVI |
12 |
CV/FR-95 – 0,6/1kV |
241.800 |
265.980 |
CADIVI |
13 |
CV/FR-120 – 0,6/1kV |
308.600 |
339.460 |
CADIVI |
14 |
CV/FR-150 – 0,6/1kV |
366.100 |
402.710 |
CADIVI |
15 |
CV/FR-185 – 0,6/1kV |
455.400 |
500.940 |
CADIVI |
16 |
CV/FR-240 – 0,6/1kV |
593.600 |
652.960 |
CADIVI |
17 |
CV/FR-300 – 0,6/1kV |
740.900 |
814.990 |
CADIVI |
18 |
CV/FR-400 – 0,6/1kV |
927.300 |
1.020.030 |
CADIVI |
Báo giá cáp hạ thế chống cháy 1 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV/FR-1×1 – 0,6/1kV |
8.740 |
9.614 |
CADIVI |
2 |
CXV/FR-1×1,5 – 0,6/1kV |
10.350 |
11.385 |
CADIVI |
3 |
CXV/FR-1×2,5 – 0,6/1kV |
13.500 |
14.850 |
CADIVI |
4 |
CXV/FR-1×4 – 0,6/1kV |
17.540 |
19.294 |
CADIVI |
5 |
CXV/FR-1×6 – 0,6/1kV |
23.000 |
25.300 |
CADIVI |
6 |
CXV/FR-1×10 – 0,6/1kV |
34.000 |
37.400 |
CADIVI |
7 |
CXV/FR-1×16 – 0,6/1kV |
48.000 |
52.800 |
CADIVI |
8 |
CXV/FR-1×25 – 0,6/1kV |
72.600 |
79.860 |
CADIVI |
9 |
CXV/FR-1×35 – 0,6/1kV |
97.100 |
106.810 |
CADIVI |
10 |
CXV/FR-1×50 – 0,6/1kV |
131.400 |
144.540 |
CADIVI |
11 |
CXV/FR-1×70 – 0,6/1kV |
182.100 |
200.310 |
CADIVI |
12 |
CXV/FR-1×95 – 0,6/1kV |
247.200 |
271.920 |
CADIVI |
13 |
CXV/FR-1×120 – 0,6/1kV |
315.900 |
347.490 |
CADIVI |
14 |
CXV/FR-1×150 – 0,6/1kV |
375.900 |
413.490 |
CADIVI |
15 |
CXV/FR-1×185 – 0,6/1kV |
464.400 |
510.840 |
CADIVI |
16 |
CXV/FR-1×240 – 0,6/1kV |
603.700 |
664.070 |
CADIVI |
17 |
CXV/FR-1×300 – 0,6/1kV |
752.400 |
827.640 |
CADIVI |
18 |
CXV/FR-1×400 – 0,6/1kV |
954.600 |
1.050.060 |
CADIVI |
19 |
CXV/FR-1×500 – 0,6/1kV |
1.213.800 |
1.335.180 |
CADIVI |
20 |
CXV/FR-1×630 – 0,6/1kV |
1.559.300 |
1.715.230 |
CADIVI |
Giá bán cáp điện lực hạ thế chống cháy 2 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV/FR-2×1 – 0,6/1kV |
24.800 |
27.280 |
CADIVI |
2 |
CXV/FR-2×1,5 – 0,6/1kV |
28.600 |
31.460 |
CADIVI |
3 |
CXV/FR-2×2,5 – 0,6/1kV |
35.400 |
38.940 |
CADIVI |
4 |
CXV/FR-2×4 – 0,6/1kV |
45.900 |
50.490 |
CADIVI |
5 |
CXV/FR-2×6 – 0,6/1kV |
58.300 |
64.130 |
CADIVI |
6 |
CXV/FR-2×10 – 0,6/1kV |
77.900 |
85.690 |
CADIVI |
7 |
CXV/FR-2×16 – 0,6/1kV |
110.300 |
121.330 |
CADIVI |
8 |
CXV/FR-2×25 – 0,6/1kV |
161.700 |
177.870 |
CADIVI |
9 |
CXV/FR-2×35 – 0,6/1kV |
212.200 |
233.420 |
CADIVI |
10 |
CXV/FR-2×50 – 0,6/1kV |
281.800 |
309.980 |
CADIVI |
11 |
CXV/FR-2×70 – 0,6/1kV |
385.300 |
423.830 |
CADIVI |
12 |
CXV/FR-2×95 – 0,6/1kV |
519.600 |
571.560 |
CADIVI |
13 |
CXV/FR-2×120 – 0,6/1kV |
666.300 |
732.930 |
CADIVI |
14 |
CXV/FR-2×150 – 0,6/1kV |
784.500 |
862.950 |
CADIVI |
15 |
CXV/FR-2×185 – 0,6/1kV |
971.800 |
1.068.980 |
CADIVI |
16 |
CXV/FR-2×240 – 0,6/1kV |
1.259.300 |
1.385.230 |
CADIVI |
17 |
CXV/FR-2×300 – 0,6/1kV |
1.571.000 |
1.728.100 |
CADIVI |
18 |
CXV/FR-2×400 – 0,6/1kV |
1.980.300 |
2.178.330 |
CADIVI |
Cập nhật giá cáp điện lực chống cháy 3 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV/FR-3×1 – 0,6/1kV |
30.600 |
33.660 |
CADIVI |
2 |
CXV/FR-3×1,5 – 0,6/1kV |
35.300 |
38.830 |
CADIVI |
3 |
CXV/FR-3×2,5 – 0,6/1kV |
45.300 |
49.830 |
CADIVI |
4 |
CXV/FR-3×4 – 0,6/1kV |
59.400 |
65.340 |
CADIVI |
5 |
CXV/FR-3×6 – 0,6/1kV |
76.800 |
84.480 |
CADIVI |
6 |
CXV/FR-3×10 – 0,6/1kV |
112.500 |
123.750 |
CADIVI |
7 |
CXV/FR-3×16 – 0,6/1kV |
157.300 |
173.030 |
CADIVI |
8 |
CXV/FR-3×25 – 0,6/1kV |
230.200 |
253.220 |
CADIVI |
9 |
CXV/FR-3×35 – 0,6/1kV |
302.900 |
333.190 |
CADIVI |
10 |
CXV/FR-3×50 – 0,6/1kV |
407.400 |
448.140 |
CADIVI |
11 |
CXV/FR-3×70 – 0,6/1kV |
561.900 |
618.090 |
CADIVI |
12 |
CXV/FR-3×95 – 0,6/1kV |
762.500 |
838.750 |
CADIVI |
13 |
CXV/FR-3×120 – 0,6/1kV |
969.400 |
1.066.340 |
CADIVI |
14 |
CXV/FR-3×150 – 0,6/1kV |
1.158.200 |
1.274.020 |
CADIVI |
15 |
CXV/FR-3×185 – 0,6/1kV |
1.425.000 |
1.567.500 |
CADIVI |
16 |
CXV/FR-3×240 – 0,6/1kV |
1.843.200 |
2.027.520 |
CADIVI |
17 |
CXV/FR-3×300 – 0,6/1kV |
2.305.900 |
2.536.490 |
CADIVI |
18 |
CXV/FR-3×400 – 0,6/1kV |
2.929.400 |
3.222.340 |
CADIVI |
Bảng giá cáp chống cháy hạ thế 4 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV/FR-4×1 – 0,6/1kV |
37.800 |
41.580 |
CADIVI |
2 |
CXV/FR-4×1,5 – 0,6/1kV |
44.700 |
49.170 |
CADIVI |
3 |
CXV/FR-4×2,5 – 0,6/1kV |
56.600 |
62.260 |
CADIVI |
4 |
CXV/FR-4×4 – 0,6/1kV |
75.200 |
82.720 |
CADIVI |
5 |
CXV/FR-4×6 – 0,6/1kV |
98.100 |
107.910 |
CADIVI |
6 |
CXV/FR-4×10 – 0,6/1kV |
144.000 |
158.400 |
CADIVI |
7 |
CXV/FR-4×16 – 0,6/1kV |
199.100 |
219.010 |
CADIVI |
8 |
CXV/FR-4×25 – 0,6/1kV |
298.000 |
327.800 |
CADIVI |
9 |
CXV/FR-4×35 – 0,6/1kV |
395.400 |
434.940 |
CADIVI |
10 |
CXV/FR-4×50 – 0,6/1kV |
536.300 |
589.930 |
CADIVI |
11 |
CXV/FR-4×70 – 0,6/1kV |
742.300 |
816.530 |
CADIVI |
12 |
CXV/FR-4×95 – 0,6/1kV |
1.008.100 |
1.108.910 |
CADIVI |
13 |
CXV/FR-4×120 – 0,6/1kV |
1.287.300 |
1.416.030 |
CADIVI |
14 |
CXV/FR-4×150 – 0,6/1kV |
1.527.100 |
1.679.810 |
CADIVI |
15 |
CXV/FR-4×185 – 0,6/1kV |
1.895.400 |
2.084.940 |
CADIVI |
16 |
CXV/FR-4×240 – 0,6/1kV |
2.466.100 |
2.712.710 |
CADIVI |
17 |
CXV/FR-4×300 – 0,6/1kV |
3.066.600 |
3.373.260 |
CADIVI |
18 |
CXV/FR-4×400 – 0,6/1kV |
3.920.600 |
4.312.660 |
CADIVI |
Đơn giá cáp chống cháy hạ thế 3 pha 1 trung tính CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV/FR-3×2,5+1×1,5 – 0,6/1kV |
55.500 |
61.050 |
CADIVI |
2 |
CXV/FR-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV |
70.400 |
77.440 |
CADIVI |
3 |
CXV/FR-3×6+1×4 – 0,6/1kV |
92.300 |
101.530 |
CADIVI |
4 |
CXV/FR-3×10+1×6 – 0,6/1kV |
132.500 |
145.750 |
CADIVI |
5 |
CXV/FR-3×16+1×10 – 0,6/1kV |
188.600 |
207.460 |
CADIVI |
6 |
CXV/FR-3×25+1×16 – 0,6/1kV |
274.300 |
301.730 |
CADIVI |
7 |
CXV/FR-3×35+1×16 – 0,6/1kV |
347.500 |
382.250 |
CADIVI |
8 |
CXV/FR-3×35+1×25 – 0,6/1kV |
371.400 |
408.540 |
CADIVI |
9 |
CXV/FR-3×50+1×25 – 0,6/1kV |
480.300 |
528.330 |
CADIVI |
10 |
CXV/FR-3×50+1×35 – 0,6/1kV |
504.300 |
554.730 |
CADIVI |
11 |
CXV/FR-3×70+1×35 – 0,6/1kV |
659.000 |
724.900 |
CADIVI |
12 |
CXV/FR-3×70+1×50 – 0,6/1kV |
691.200 |
760.320 |
CADIVI |
13 |
CXV/FR-3×95+1×50 – 0,6/1kV |
893.100 |
982.410 |
CADIVI |
14 |
CXV/FR-3×95+1×70 – 0,6/1kV |
944.300 |
1.038.730 |
CADIVI |
15 |
CXV/FR-3×120+1×70 – 0,6/1kV |
1.116.700 |
1.228.370 |
CADIVI |
16 |
CXV/FR-3×120+1×95 – 0,6/1kV |
1.189.200 |
1.308.120 |
CADIVI |
17 |
CXV/FR-3×150+1×70 – 0,6/1kV |
1.327.400 |
1.460.140 |
CADIVI |
18 |
CXV/FR-3×150+1×95 – 0,6/1kV |
1.393.200 |
1.532.520 |
CADIVI |
19 |
CXV/FR-3×185+1×95 – 0,6/1kV |
1.675.200 |
1.842.720 |
CADIVI |
20 |
CXV/FR-3×240+1×120 – 0,6/1kV |
2.159.200 |
2.375.120 |
CADIVI |
21 |
CXV/FR-3×240+1×150 – 0,6/1kV |
2.227.700 |
2.450.470 |
CADIVI |
22 |
CXV/FR-3×240+1×185 – 0,6/1kV |
2.325.600 |
2.558.160 |
CADIVI |
23 |
CXV/FR-3×300+1×150 – 0,6/1kV |
2.685.500 |
2.954.050 |
CADIVI |
24 |
CXV/FR-3×300+1×185 – 0,6/1kV |
2.775.800 |
3.053.380 |
CADIVI |
25 |
CXV/FR-3×400+1×185 – 0,6/1kV |
3.424.700 |
3.767.170 |
CADIVI |
26 |
CXV/FR-3×400+1×240 – 0,6/1kV |
3.565.900 |
3.922.490 |
CADIVI |
Báo giá cáp chậm cháy không vỏ CADIVI – CE/FRT-LSHF – 450/750V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CE/FRT-LSHF-1,5 – 450/750V |
5.470 |
6.017 |
CADIVI |
2 |
CE/FRT-LSHF-2,5 – 450/750V |
7.840 |
8.624 |
CADIVI |
3 |
CE/FRT-LSHF-4 – 450/750V |
11.890 |
13.079 |
CADIVI |
4 |
CE/FRT-LSHF-6 – 450/750V |
17.200 |
18.920 |
CADIVI |
5 |
CE/FRT-LSHF-10 – 450/750V |
28.000 |
30.800 |
CADIVI |
6 |
CE/FRT-LSHF-16 – 450/750V |
41.900 |
46.090 |
CADIVI |
7 |
CE/FRT-LSHF-25 – 450/750V |
65.500 |
72.050 |
CADIVI |
8 |
CE/FRT-LSHF-35 – 450/750V |
89.900 |
98.890 |
CADIVI |
9 |
CE/FRT-LSHF-50 – 450/750V |
122.700 |
134.970 |
CADIVI |
10 |
CE/FRT-LSHF-70 – 450/750V |
173.900 |
191.290 |
CADIVI |
11 |
CE/FRT-LSHF-95 – 450/750V |
240.300 |
264.330 |
CADIVI |
12 |
CE/FRT-LSHF-120 – 450/750V |
311.000 |
342.100 |
CADIVI |
13 |
CE/FRT-LSHF-150 – 450/750V |
372.700 |
409.970 |
CADIVI |
14 |
CE/FRT-LSHF-185 – 450/750V |
465.300 |
511.830 |
CADIVI |
15 |
CE/FRT-LSHF-240 – 450/750V |
608.600 |
669.460 |
CADIVI |
Giá bán dây điện lực chậm cháy CADIVI – CV/FRT – 0,6/1kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Dây CV/FRT-1,5 – 0,6/1kV |
5.360 |
5.896 |
CADIVI |
2 |
Dây CV/FRT-2,5 – 0,6/1kV |
7.680 |
8.448 |
CADIVI |
3 |
Dây CV/FRT-4 – 0,6/1kV |
11.500 |
12.650 |
CADIVI |
4 |
Dây CV/FRT-6 – 0,6/1kV |
16.480 |
18.128 |
CADIVI |
5 |
Dây CV/FRT-10 – 0,6/1kV |
26.400 |
29.040 |
CADIVI |
6 |
Dây CV/FRT-16 – 0,6/1kV |
39.500 |
43.450 |
CADIVI |
7 |
Dây CV/FRT-25 – 0,6/1kV |
62.200 |
68.420 |
CADIVI |
8 |
Dây CV/FRT-35 – 0,6/1kV |
85.300 |
93.830 |
CADIVI |
9 |
Dây CV/FRT-50 – 0,6/1kV |
118.700 |
130.570 |
CADIVI |
10 |
Dây CV/FRT-70 – 0,6/1kV |
167.200 |
183.920 |
CADIVI |
11 |
Dây CV/FRT-95 – 0,6/1kV |
230.500 |
253.550 |
CADIVI |
12 |
Dây CV/FRT-120 – 0,6/1kV |
297.500 |
327.250 |
CADIVI |
13 |
Dây CV/FRT-150 – 0,6/1kV |
353.500 |
388.850 |
CADIVI |
14 |
Dây CV/FRT-185 – 0,6/1kV |
440.100 |
484.110 |
CADIVI |
15 |
Dây CV/FRT-240 – 0,6/1kV |
576.200 |
633.820 |
CADIVI |
16 |
Dây CV/FRT-300 – 0,6/1kV |
721.400 |
793.540 |
CADIVI |
17 |
Dây CV/FRT-400 – 0,6/1kV |
918.500 |
1.010.350 |
CADIVI |
18 |
Dây CV/FRT-500 – 0,6/1kV |
1.173.800 |
1.291.180 |
CADIVI |
19 |
Dây CV/FRT-630 – 0,6/1kV |
1.509.300 |
1.660.230 |
CADIVI |
Cập nhật giá cáp chậm cháy hạ thế CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV (1 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV/FRT-1×1 – 0,6/1kV |
5.640 |
6.204 |
CADIVI |
2 |
CXV/FRT-1×1,5 – 0,6/1kV |
7.020 |
7.722 |
CADIVI |
3 |
CXV/FRT-1×2,5 – 0,6/1kV |
9.990 |
10.989 |
CADIVI |
4 |
CXV/FRT-1×4 – 0,6/1kV |
13.750 |
15.125 |
CADIVI |
5 |
CXV/FRT-1×6 – 0,6/1kV |
18.890 |
20.779 |
CADIVI |
6 |
CXV/FRT-1×10 – 0,6/1kV |
29.100 |
32.010 |
CADIVI |
7 |
CXV/FRT-1×16 – 0,6/1kV |
42.800 |
47.080 |
CADIVI |
8 |
CXV/FRT-1×25 – 0,6/1kV |
65.600 |
72.160 |
CADIVI |
9 |
CXV/FRT-1×35 – 0,6/1kV |
89.100 |
98.010 |
CADIVI |
10 |
CXV/FRT-1×50 – 0,6/1kV |
120.200 |
132.220 |
CADIVI |
11 |
CXV/FRT-1×70 – 0,6/1kV |
169.500 |
186.450 |
CADIVI |
12 |
CXV/FRT-1×95 – 0,6/1kV |
232.300 |
255.530 |
CADIVI |
13 |
CXV/FRT-1×120 – 0,6/1kV |
300.300 |
330.330 |
CADIVI |
14 |
CXV/FRT-1×150 – 0,6/1kV |
360.000 |
396.000 |
CADIVI |
15 |
CXV/FRT-1×185 – 0,6/1kV |
447.600 |
492.360 |
CADIVI |
16 |
CXV/FRT-1×240 – 0,6/1kV |
584.700 |
643.170 |
CADIVI |
17 |
CXV/FRT-1×300 – 0,6/1kV |
731.900 |
805.090 |
CADIVI |
18 |
CXV/FRT-1×400 – 0,6/1kV |
932.400 |
1.025.640 |
CADIVI |
Bảng giá cáp điện lực chậm cháy hạ thế CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV (2 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV/FRT-2×1 – 0,6/1kV |
16.910 |
18.601 |
CADIVI |
2 |
CXV/FRT-2×1,5 – 0,6/1kV |
20.300 |
22.330 |
CADIVI |
3 |
CXV/FRT-2×2,5 – 0,6/1kV |
26.700 |
29.370 |
CADIVI |
4 |
CXV/FRT-2×4 – 0,6/1kV |
36.500 |
40.150 |
CADIVI |
5 |
CXV/FRT-2×6 – 0,6/1kV |
48.200 |
53.020 |
CADIVI |
6 |
CXV/FRT-2×10 – 0,6/1kV |
71.700 |
78.870 |
CADIVI |
7 |
CXV/FRT-2×16 – 0,6/1kV |
98.800 |
108.680 |
CADIVI |
8 |
CXV/FRT-2×25 – 0,6/1kV |
146.600 |
161.260 |
CADIVI |
9 |
CXV/FRT-2×35 – 0,6/1kV |
195.200 |
214.720 |
CADIVI |
10 |
CXV/FRT-2×50 – 0,6/1kV |
258.200 |
284.020 |
CADIVI |
11 |
CXV/FRT-2×70 – 0,6/1kV |
358.900 |
394.790 |
CADIVI |
12 |
CXV/FRT-2×95 – 0,6/1kV |
488.600 |
537.460 |
CADIVI |
13 |
CXV/FRT-2×120 – 0,6/1kV |
634.300 |
697.730 |
CADIVI |
14 |
CXV/FRT-2×150 – 0,6/1kV |
755.100 |
830.610 |
CADIVI |
15 |
CXV/FRT-2×185 – 0,6/1kV |
937.100 |
1.030.810 |
CADIVI |
16 |
CXV/FRT-2×240 – 0,6/1kV |
1.221.500 |
1.343.650 |
CADIVI |
17 |
CXV/FRT-2×300 – 0,6/1kV |
1.530.200 |
1.683.220 |
CADIVI |
18 |
CXV/FRT-2×400 – 0,6/1kV |
1.947.400 |
2.142.140 |
CADIVI |
Đơn giá cáp chậm cháy hạ thế CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV (3 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV/FRT-3×1 – 0,6/1kV |
20.200 |
22.220 |
CADIVI |
2 |
CXV/FRT-3×1,5 – 0,6/1kV |
24.800 |
27.280 |
CADIVI |
3 |
CXV/FRT-3×2,5 – 0,6/1kV |
33.500 |
36.850 |
CADIVI |
4 |
CXV/FRT-3×4 – 0,6/1kV |
46.700 |
51.370 |
CADIVI |
5 |
CXV/FRT-3×6 – 0,6/1kV |
63.200 |
69.520 |
CADIVI |
6 |
CXV/FRT-3×10 – 0,6/1kV |
96.200 |
105.820 |
CADIVI |
7 |
CXV/FRT-3×16 – 0,6/1kV |
137.300 |
151.030 |
CADIVI |
8 |
CXV/FRT-3×25 – 0,6/1kV |
207.100 |
227.810 |
CADIVI |
9 |
CXV/FRT-3×35 – 0,6/1kV |
278.100 |
305.910 |
CADIVI |
10 |
CXV/FRT-3×50 – 0,6/1kV |
371.300 |
408.430 |
CADIVI |
11 |
CXV/FRT-3×70 – 0,6/1kV |
521.700 |
573.870 |
CADIVI |
12 |
CXV/FRT-3×95 – 0,6/1kV |
715.100 |
786.610 |
CADIVI |
13 |
CXV/FRT-3×120 – 0,6/1kV |
928.000 |
1.020.800 |
CADIVI |
14 |
CXV/FRT-3×150 – 0,6/1kV |
1.103.900 |
1.214.290 |
CADIVI |
15 |
CXV/FRT-3×185 – 0,6/1kV |
1.375.800 |
1.513.380 |
CADIVI |
16 |
CXV/FRT-3×240 – 0,6/1kV |
1.794.400 |
1.973.840 |
CADIVI |
17 |
CXV/FRT-3×300 – 0,6/1kV |
2.245.300 |
2.469.830 |
CADIVI |
18 |
CXV/FRT-3×400 – 0,6/1kV |
2.863.900 |
3.150.290 |
CADIVI |
Báo giá cáp chậm cháy hạ thế CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV (4 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV/FRT-4×1 – 0,6/1kV |
24.300 |
26.730 |
CADIVI |
2 |
CXV/FRT-4×1,5 – 0,6/1kV |
30.200 |
33.220 |
CADIVI |
3 |
CXV/FRT-4×2,5 – 0,6/1kV |
41.300 |
45.430 |
CADIVI |
4 |
CXV/FRT-4×4 – 0,6/1kV |
58.600 |
64.460 |
CADIVI |
5 |
CXV/FRT-4×6 – 0,6/1kV |
80.300 |
88.330 |
CADIVI |
6 |
CXV/FRT-4×10 – 0,6/1kV |
123.400 |
135.740 |
CADIVI |
7 |
CXV/FRT-4×16 – 0,6/1kV |
177.300 |
195.030 |
CADIVI |
8 |
CXV/FRT-4×25 – 0,6/1kV |
269.000 |
295.900 |
CADIVI |
9 |
CXV/FRT-4×35 – 0,6/1kV |
362.500 |
398.750 |
CADIVI |
10 |
CXV/FRT-4×50 – 0,6/1kV |
488.300 |
537.130 |
CADIVI |
11 |
CXV/FRT-4×70 – 0,6/1kV |
688.700 |
757.570 |
CADIVI |
12 |
CXV/FRT-4×95 – 0,6/1kV |
944.900 |
1.039.390 |
CADIVI |
13 |
CXV/FRT-4×120 – 0,6/1kV |
1.229.500 |
1.352.450 |
CADIVI |
14 |
CXV/FRT-4×150 – 0,6/1kV |
1.466.200 |
1.612.820 |
CADIVI |
15 |
CXV/FRT-4×185 – 0,6/1kV |
1.826.400 |
2.009.040 |
CADIVI |
16 |
CXV/FRT-4×240 – 0,6/1kV |
2.387.400 |
2.626.140 |
CADIVI |
17 |
CXV/FRT-4×300 – 0,6/1kV |
2.986.400 |
3.285.040 |
CADIVI |
18 |
CXV/FRT-4×400 – 0,6/1kV |
3.808.400 |
4.189.240 |
CADIVI |
Giá bán cáp chậm cháy hạ thế CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV (3 pha 4 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
CXV/FRT-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV |
54.300 |
59.730 |
CADIVI |
2 |
CXV/FRT-3×6+1×4 – 0,6/1kV |
74.900 |
82.390 |
CADIVI |
3 |
CXV/FRT-3×10+1×6 – 0,6/1kV |
112.500 |
123.750 |
CADIVI |
4 |
CXV/FRT-3×16+1×10 – 0,6/1kV |
166.600 |
183.260 |
CADIVI |
5 |
CXV/FRT-3×25+1×16 – 0,6/1kV |
246.000 |
270.600 |
CADIVI |
6 |
CXV/FRT-3×35+1×16 – 0,6/1kV |
316.100 |
347.710 |
CADIVI |
7 |
CXV/FRT-3×35+1×25 – 0,6/1kV |
338.900 |
372.790 |
CADIVI |
8 |
CXV/FRT-3×50+1×25 – 0,6/1kV |
433.700 |
477.070 |
CADIVI |
9 |
CXV/FRT-3×50+1×35 – 0,6/1kV |
456.900 |
502.590 |
CADIVI |
10 |
CXV/FRT-3×70+1×35 – 0,6/1kV |
607.300 |
668.030 |
CADIVI |
11 |
CXV/FRT-3×70+1×50 – 0,6/1kV |
638.300 |
702.130 |
CADIVI |
12 |
CXV/FRT-3×95+1×50 – 0,6/1kV |
831.900 |
915.090 |
CADIVI |
13 |
CXV/FRT-3×95+1×70 – 0,6/1kV |
881.800 |
969.980 |
CADIVI |
14 |
CXV/FRT-3×120+1×70 – 0,6/1kV |
1.098.900 |
1.208.790 |
CADIVI |
15 |
CXV/FRT-3×120+1×95 – 0,6/1kV |
1.162.500 |
1.278.750 |
CADIVI |
16 |
CXV/FRT-3×150+1×70 – 0,6/1kV |
1.310.900 |
1.441.990 |
CADIVI |
17 |
CXV/FRT-3×150+1×95 – 0,6/1kV |
1.376.800 |
1.514.480 |
CADIVI |
18 |
CXV/FRT-3×185+1×95 – 0,6/1kV |
1.608.300 |
1.769.130 |
CADIVI |
19 |
CXV/FRT-3×185+1×120 – 0,6/1kV |
1.720.200 |
1.892.220 |
CADIVI |
20 |
CXV/FRT-3×240+1×120 – 0,6/1kV |
2.158.500 |
2.374.350 |
CADIVI |
21 |
CXV/FRT-3×240+1×150 – 0,6/1kV |
2.226.500 |
2.449.150 |
CADIVI |
22 |
CXV/FRT-3×240+1×185 – 0,6/1kV |
2.321.000 |
2.553.100 |
CADIVI |
23 |
CXV/FRT-3×300+1×150 – 0,6/1kV |
2.690.700 |
2.959.770 |
CADIVI |
24 |
CXV/FRT-3×300+1×185 – 0,6/1kV |
2.698.400 |
2.968.240 |
CADIVI |
25 |
CXV/FRT-3×400+1×185 – 0,6/1kV |
3.315.200 |
3.646.720 |
CADIVI |
26 |
CXV/FRT-3×400+1×240 – 0,6/1kV |
3.563.400 |
3.919.740 |
CADIVI |
Tổng Hợp Bảng Giá: Cáp Điều Khiển CADIVI – [Cập Nhật Mới Nhất 3/2021]
Báo giá cáp điều khiển không chống nhiễu CADIVI – DVV – 0,6/1kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
DVV- 2×0,5 – 0,6/1kV |
8.040 |
8.844 |
CADIVI |
2 |
DVV- 2×0,75 – 0,6/1kV |
9.510 |
10.461 |
CADIVI |
3 |
DVV- 2×1 – 0,6/1kV |
11.310 |
12.441 |
CADIVI |
4 |
DVV- 2×1,5 – 0,6/1kV |
14.110 |
15.521 |
CADIVI |
5 |
DVV- 2×2,5 – 0,6/1kV |
18.260 |
20.086 |
CADIVI |
6 |
DVV-2×4 – 0,6/1kV |
27.200 |
29.920 |
CADIVI |
7 |
DVV-2×6 – 0,6/1kV |
37.800 |
41.580 |
CADIVI |
8 |
DVV-2×10 – 0,6/1kV |
59.100 |
65.010 |
CADIVI |
9 |
DVV-2×16 – 0,6/1kV |
89.800 |
98.780 |
CADIVI |
10 |
DVV- 3×0,5 – 0,6/1kV |
9.920 |
10.912 |
CADIVI |
11 |
DVV- 3×0,75 – 0,6/1kV |
11.490 |
12.639 |
CADIVI |
12 |
DVV- 3×1 – 0,6/1kV |
14.760 |
16.236 |
CADIVI |
13 |
DVV- 3×1,5 – 0,6/1kV |
18.540 |
20.394 |
CADIVI |
14 |
DVV- 3×2,5 – 0,6/1kV |
25.100 |
27.610 |
CADIVI |
15 |
DVV-3×4 – 0,6/1kV |
38.000 |
41.800 |
CADIVI |
16 |
DVV-3×6 – 0,6/1kV |
53.600 |
58.960 |
CADIVI |
17 |
DVV-3×10 – 0,6/1kV |
84.700 |
93.170 |
CADIVI |
18 |
DVV-3×16 – 0,6/1kV |
129.400 |
142.340 |
CADIVI |
19 |
DVV- 4×0,5 – 0,6/1kV |
11.480 |
12.628 |
CADIVI |
20 |
DVV- 4×0,75 – 0,6/1kV |
14.160 |
15.576 |
CADIVI |
21 |
DVV- 4×1 – 0,6/1kV |
18.110 |
19.921 |
CADIVI |
22 |
DVV- 4×1,5 – 0,6/1kV |
22.100 |
24.310 |
CADIVI |
23 |
DVV- 4×2,5 – 0,6/1kV |
32.400 |
35.640 |
CADIVI |
24 |
DVV-4×4 – 0,6/1kV |
49.600 |
54.560 |
CADIVI |
25 |
DVV-4×6 – 0,6/1kV |
70.200 |
77.220 |
CADIVI |
26 |
DVV-4×10 – 0,6/1kV |
111.500 |
122.650 |
CADIVI |
27 |
DVV-4×16 – 0,6/1kV |
171.100 |
188.210 |
CADIVI |
28 |
DVV- 5×0,5 – 0,6/1kV |
12.990 |
14.289 |
CADIVI |
29 |
DVV- 5×0,75 – 0,6/1kV |
16.440 |
18.084 |
CADIVI |
30 |
DVV- 5×1 – 0,6/1kV |
21.400 |
23.540 |
CADIVI |
31 |
DVV- 5×1,5 – 0,6/1kV |
26.700 |
29.370 |
CADIVI |
32 |
DVV- 5×2,5 – 0,6/1kV |
39.500 |
43.450 |
CADIVI |
33 |
DVV-5×4 – 0,6/1kV |
60.600 |
66.660 |
CADIVI |
34 |
DVV-5×6 – 0,6/1kV |
86.200 |
94.820 |
CADIVI |
35 |
DVV-5×10 – 0,6/1kV |
137.900 |
151.690 |
CADIVI |
36 |
DVV-5×16 – 0,6/1kV |
212.000 |
233.200 |
CADIVI |
37 |
DVV- 7×0,5 – 0,6/1kV |
15.650 |
17.215 |
CADIVI |
38 |
DVV- 7×0,75 – 0,6/1kV |
20.100 |
22.110 |
CADIVI |
39 |
DVV- 7×1 – 0,6/1kV |
25.200 |
27.720 |
CADIVI |
40 |
DVV- 7×1,5 – 0,6/1kV |
35.800 |
39.380 |
CADIVI |
41 |
DVV- 7×2,5 – 0,6/1kV |
53.400 |
58.740 |
CADIVI |
42 |
DVV-7×4 – 0,6/1kV |
82.600 |
90.860 |
CADIVI |
43 |
DVV-7×6 – 0,6/1kV |
118.000 |
129.800 |
CADIVI |
44 |
DVV-7×10 – 0,6/1kV |
189.900 |
208.890 |
CADIVI |
45 |
DVV-7×16 – 0,6/1kV |
292.600 |
321.860 |
CADIVI |
46 |
DVV- 8×0,5 – 0,6/1kV |
18.600 |
20.460 |
CADIVI |
47 |
DVV- 8×0,75 – 0,6/1kV |
23.600 |
25.960 |
CADIVI |
48 |
DVV- 8×1 – 0,6/1kV |
31.400 |
34.540 |
CADIVI |
49 |
DVV- 8×1,5 – 0,6/1kV |
41.500 |
45.650 |
CADIVI |
50 |
DVV- 8×2,5 – 0,6/1kV |
61.800 |
67.980 |
CADIVI |
51 |
DVV-8×4 – 0,6/1kV |
95.200 |
104.720 |
CADIVI |
52 |
DVV-8×6 – 0,6/1kV |
136.200 |
149.820 |
CADIVI |
53 |
DVV-8×10 – 0,6/1kV |
218.700 |
240.570 |
CADIVI |
54 |
DVV- 10×0,5 – 0,6/1kV |
22.300 |
24.530 |
CADIVI |
55 |
DVV- 10×0,75 – 0,6/1kV |
28.600 |
31.460 |
CADIVI |
56 |
DVV- 10×1 – 0,6/1kV |
38.400 |
42.240 |
CADIVI |
57 |
DVV- 10×1,5 – 0,6/1kV |
51.000 |
56.100 |
CADIVI |
58 |
DVV- 10×2,5 – 0,6/1kV |
76.300 |
83.930 |
CADIVI |
59 |
DVV-10×4 – 0,6/1kV |
118.400 |
130.240 |
CADIVI |
60 |
DVV-10×6 – 0,6/1kV |
169.800 |
186.780 |
CADIVI |
61 |
DVV-10×10 – 0,6/1kV |
273.300 |
300.630 |
CADIVI |
62 |
DVV- 12×0,5 – 0,6/1kV |
25.700 |
28.270 |
CADIVI |
63 |
DVV- 12×0,75 – 0,6/1kV |
33.200 |
36.520 |
CADIVI |
64 |
DVV- 12×1 – 0,6/1kV |
44.800 |
49.280 |
CADIVI |
65 |
DVV- 12×1,5 – 0,6/1kV |
59.900 |
65.890 |
CADIVI |
66 |
DVV- 12×2,5 – 0,6/1kV |
90.100 |
99.110 |
CADIVI |
67 |
DVV-12×4 – 0,6/1kV |
140.600 |
154.660 |
CADIVI |
68 |
DVV-12×6 – 0,6/1kV |
202.100 |
222.310 |
CADIVI |
69 |
DVV-12×10 – 0,6/1kV |
325.100 |
357.610 |
CADIVI |
70 |
DVV- 14×0,5 – 0,6/1kV |
29.900 |
32.890 |
CADIVI |
71 |
DVV- 14×0,75 – 0,6/1kV |
38.700 |
42.570 |
CADIVI |
72 |
DVV- 14×1 – 0,6/1kV |
51.500 |
56.650 |
CADIVI |
73 |
DVV- 14×1,5 – 0,6/1kV |
69.200 |
76.120 |
CADIVI |
74 |
DVV- 14×2,5 – 0,6/1kV |
104.700 |
115.170 |
CADIVI |
75 |
DVV-14×4 – 0,6/1kV |
162.000 |
178.200 |
CADIVI |
76 |
DVV-14×6 – 0,6/1kV |
233.100 |
256.410 |
CADIVI |
77 |
DVV-14×10 – 0,6/1kV |
376.200 |
413.820 |
CADIVI |
78 |
DVV- 16×0,5 – 0,6/1kV |
33.500 |
36.850 |
CADIVI |
79 |
DVV- 16×0,75 – 0,6/1kV |
43.500 |
47.850 |
CADIVI |
80 |
DVV- 16×1 – 0,6/1kV |
58.500 |
64.350 |
CADIVI |
81 |
DVV- 16×1,5 – 0,6/1kV |
78.600 |
86.460 |
CADIVI |
82 |
DVV- 16×2,5 – 0,6/1kV |
119.300 |
131.230 |
CADIVI |
83 |
DVV-16×4 – 0,6/1kV |
185.300 |
203.830 |
CADIVI |
84 |
DVV-16×6 – 0,6/1kV |
266.200 |
292.820 |
CADIVI |
85 |
DVV-16×10 – 0,6/1kV |
430.300 |
473.330 |
CADIVI |
86 |
DVV- 19×0,5 – 0,6/1kV |
37.700 |
41.470 |
CADIVI |
87 |
DVV- 19×0,75 – 0,6/1kV |
49.500 |
54.450 |
CADIVI |
88 |
DVV- 19×1 – 0,6/1kV |
67.700 |
74.470 |
CADIVI |
89 |
DVV- 19×1,5 – 0,6/1kV |
91.700 |
100.870 |
CADIVI |
90 |
DVV- 19×2,5 – 0,6/1kV |
139.400 |
153.340 |
CADIVI |
91 |
DVV-19×4 – 0,6/1kV |
218.400 |
240.240 |
CADIVI |
92 |
DVV-19×6 – 0,6/1kV |
314.900 |
346.390 |
CADIVI |
93 |
DVV-19×10 – 0,6/1kV |
509.400 |
560.340 |
CADIVI |
94 |
DVV- 24×0,5 – 0,6/1kV |
47.400 |
52.140 |
CADIVI |
95 |
DVV- 24×0,75 – 0,6/1kV |
62.300 |
68.530 |
CADIVI |
96 |
DVV- 24×1 – 0,6/1kV |
85.700 |
94.270 |
CADIVI |
97 |
DVV- 24×1,5 – 0,6/1kV |
116.200 |
127.820 |
CADIVI |
98 |
DVV- 24×2,5 – 0,6/1kV |
177.200 |
194.920 |
CADIVI |
99 |
DVV- 27×0,5 – 0,6/1kV |
52.400 |
57.640 |
CADIVI |
100 |
DVV- 27×0,75 – 0,6/1kV |
69.500 |
76.450 |
CADIVI |
101 |
DVV- 27×1 – 0,6/1kV |
95.400 |
104.940 |
CADIVI |
102 |
DVV- 27×1,5 – 0,6/1kV |
129.600 |
142.560 |
CADIVI |
103 |
DVV- 27×2,5 – 0,6/1kV |
197.900 |
217.690 |
CADIVI |
104 |
DVV- 30×0,5 – 0,6/1kV |
57.600 |
63.360 |
CADIVI |
105 |
DVV- 30×0,75 – 0,6/1kV |
76.500 |
84.150 |
CADIVI |
106 |
DVV- 30×1 – 0,6/1kV |
105.600 |
116.160 |
CADIVI |
107 |
DVV- 30×1,5 – 0,6/1kV |
143.100 |
157.410 |
CADIVI |
108 |
DVV- 30×2,5 – 0,6/1kV |
218.900 |
240.790 |
CADIVI |
109 |
DVV- 37×0,5 – 0,6/1kV |
69.900 |
76.890 |
CADIVI |
110 |
DVV- 37×0,75 – 0,6/1kV |
92.700 |
101.970 |
CADIVI |
111 |
DVV- 37×1 – 0,6/1kV |
128.500 |
141.350 |
CADIVI |
112 |
DVV- 37×1,5 – 0,6/1kV |
175.100 |
192.610 |
CADIVI |
113 |
DVV- 37×2,5 – 0,6/1kV |
268.300 |
295.130 |
CADIVI |
Cập nhật giá cáp điều khiển CADIVI có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV/Sc – 0,6/1kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
DVV/Sc- 2×0,5 – 0,6/1kV |
13.220 |
14.542 |
CADIVI |
2 |
DVV/Sc- 2×0,75 – 0,6/1kV |
15.390 |
16.929 |
CADIVI |
3 |
DVV/Sc- 2×1 – 0,6/1kV |
18.270 |
20.097 |
CADIVI |
4 |
DVV/Sc- 2×1,5 – 0,6/1kV |
21.600 |
23.760 |
CADIVI |
5 |
DVV/Sc- 2×2,5 – 0,6/1kV |
27.700 |
30.470 |
CADIVI |
6 |
DVV/Sc-2×4 – 0,6/1kV |
37.700 |
41.470 |
CADIVI |
7 |
DVV/Sc-2×6 – 0,6/1kV |
48.000 |
52.800 |
CADIVI |
8 |
DVV/Sc-2×10 – 0,6/1kV |
70.400 |
77.440 |
CADIVI |
9 |
DVV/Sc-2×16 – 0,6/1kV |
102.700 |
112.970 |
CADIVI |
10 |
DVV/Sc- 3×0,5 – 0,6/1kV |
15.820 |
17.402 |
CADIVI |
11 |
DVV/Sc- 3×0,75 – 0,6/1kV |
18.360 |
20.196 |
CADIVI |
12 |
DVV/Sc- 3×1 – 0,6/1kV |
22.100 |
24.310 |
CADIVI |
13 |
DVV/Sc- 3×1,5 – 0,6/1kV |
26.700 |
29.370 |
CADIVI |
14 |
DVV/Sc- 3×2,5 – 0,6/1kV |
35.100 |
38.610 |
CADIVI |
15 |
DVV/Sc-3×4 – 0,6/1kV |
49.300 |
54.230 |
CADIVI |
16 |
DVV/Sc-3×6 – 0,6/1kV |
65.400 |
71.940 |
CADIVI |
17 |
DVV/Sc-3×10 – 0,6/1kV |
96.600 |
106.260 |
CADIVI |
18 |
DVV/Sc-3×16 – 0,6/1kV |
143.100 |
157.410 |
CADIVI |
19 |
DVV/Sc- 4×0,5 – 0,6/1kV |
18.450 |
20.295 |
CADIVI |
20 |
DVV/Sc- 4×0,75 – 0,6/1kV |
21.500 |
23.650 |
CADIVI |
21 |
DVV/Sc- 4×1 – 0,6/1kV |
26.200 |
28.820 |
CADIVI |
22 |
DVV/Sc- 4×1,5 – 0,6/1kV |
31.800 |
34.980 |
CADIVI |
23 |
DVV/Sc- 4×2,5 – 0,6/1kV |
42.800 |
47.080 |
CADIVI |
24 |
DVV/Sc-4×4 – 0,6/1kV |
61.000 |
67.100 |
CADIVI |
25 |
DVV/Sc-4×6 – 0,6/1kV |
81.200 |
89.320 |
CADIVI |
26 |
DVV/Sc-4×10 – 0,6/1kV |
123.900 |
136.290 |
CADIVI |
27 |
DVV/Sc-4×16 – 0,6/1kV |
185.300 |
203.830 |
CADIVI |
28 |
DVV/Sc- 5×0,5 – 0,6/1kV |
20.700 |
22.770 |
CADIVI |
29 |
DVV/Sc- 5×0,75 – 0,6/1kV |
24.300 |
26.730 |
CADIVI |
30 |
DVV/Sc- 5×1 – 0,6/1kV |
30.000 |
33.000 |
CADIVI |
31 |
DVV/Sc- 5×1,5 – 0,6/1kV |
37.000 |
40.700 |
CADIVI |
32 |
DVV/Sc- 5×2,5 – 0,6/1kV |
50.400 |
55.440 |
CADIVI |
33 |
DVV/Sc-5×4 – 0,6/1kV |
72.600 |
79.860 |
CADIVI |
34 |
DVV/Sc-5×6 – 0,6/1kV |
97.900 |
107.690 |
CADIVI |
35 |
DVV/Sc-5×10 – 0,6/1kV |
151.100 |
166.210 |
CADIVI |
36 |
DVV/Sc-5×16 – 0,6/1kV |
226.400 |
249.040 |
CADIVI |
37 |
DVV/Sc- 7×0,5 – 0,6/1kV |
25.000 |
27.500 |
CADIVI |
38 |
DVV/Sc- 7×0,75 – 0,6/1kV |
29.700 |
32.670 |
CADIVI |
39 |
DVV/Sc- 7×1 – 0,6/1kV |
37.500 |
41.250 |
CADIVI |
40 |
DVV/Sc- 7×1,5 – 0,6/1kV |
46.800 |
51.480 |
CADIVI |
41 |
DVV/Sc- 7×2,5 – 0,6/1kV |
65.100 |
71.610 |
CADIVI |
42 |
DVV/Sc-7×4 – 0,6/1kV |
94.300 |
103.730 |
CADIVI |
43 |
DVV/Sc-7×6 – 0,6/1kV |
130.700 |
143.770 |
CADIVI |
44 |
DVV/Sc-7×10 – 0,6/1kV |
204.200 |
224.620 |
CADIVI |
45 |
DVV/Sc-7×16 – 0,6/1kV |
309.400 |
340.340 |
CADIVI |
46 |
DVV/Sc- 8×0,5 – 0,6/1kV |
29.100 |
32.010 |
CADIVI |
47 |
DVV/Sc- 8×0,75 – 0,6/1kV |
34.500 |
37.950 |
CADIVI |
48 |
DVV/Sc- 8×1 – 0,6/1kV |
43.300 |
47.630 |
CADIVI |
49 |
DVV/Sc- 8×1,5 – 0,6/1kV |
53.900 |
59.290 |
CADIVI |
50 |
DVV/Sc- 8×2,5 – 0,6/1kV |
74.800 |
82.280 |
CADIVI |
51 |
DVV/Sc-8×4 – 0,6/1kV |
107.800 |
118.580 |
CADIVI |
52 |
DVV/Sc-8×6 – 0,6/1kV |
150.000 |
165.000 |
CADIVI |
53 |
DVV/Sc-8×10 – 0,6/1kV |
234.100 |
257.510 |
CADIVI |
54 |
DVV/Sc- 10×0,5 – 0,6/1kV |
34.300 |
37.730 |
CADIVI |
55 |
DVV/Sc- 10×0,75 – 0,6/1kV |
41.000 |
45.100 |
CADIVI |
56 |
DVV/Sc- 10×1 – 0,6/1kV |
52.000 |
57.200 |
CADIVI |
57 |
DVV/Sc- 10×1,5 – 0,6/1kV |
65.300 |
71.830 |
CADIVI |
58 |
DVV/Sc- 10×2,5 – 0,6/1kV |
91.400 |
100.540 |
CADIVI |
59 |
DVV/Sc-10×4 – 0,6/1kV |
133.300 |
146.630 |
CADIVI |
60 |
DVV/Sc-10×6 – 0,6/1kV |
186.100 |
204.710 |
CADIVI |
61 |
DVV/Sc-10×10 – 0,6/1kV |
291.800 |
320.980 |
CADIVI |
62 |
DVV/Sc- 12×0,5 – 0,6/1kV |
38.000 |
41.800 |
CADIVI |
63 |
DVV/Sc- 12×0,75 – 0,6/1kV |
45.900 |
50.490 |
CADIVI |
64 |
DVV/Sc- 12×1 – 0,6/1kV |
58.800 |
64.680 |
CADIVI |
65 |
DVV/Sc- 12×1,5 – 0,6/1kV |
71.900 |
79.090 |
CADIVI |
66 |
DVV/Sc- 12×2,5 – 0,6/1kV |
103.300 |
113.630 |
CADIVI |
67 |
DVV/Sc-12×4 – 0,6/1kV |
156.000 |
171.600 |
CADIVI |
68 |
DVV/Sc-12×6 – 0,6/1kV |
218.900 |
240.790 |
CADIVI |
69 |
DVV/Sc-12×10 – 0,6/1kV |
344.300 |
378.730 |
CADIVI |
70 |
DVV/Sc- 14×0,5 – 0,6/1kV |
42.100 |
46.310 |
CADIVI |
71 |
DVV/Sc- 14×0,75 – 0,6/1kV |
51.300 |
56.430 |
CADIVI |
72 |
DVV/Sc- 14×1 – 0,6/1kV |
66.600 |
73.260 |
CADIVI |
73 |
DVV/Sc- 14×1,5 – 0,6/1kV |
84.900 |
93.390 |
CADIVI |
74 |
DVV/Sc- 14×2,5 – 0,6/1kV |
119.300 |
131.230 |
CADIVI |
75 |
DVV/Sc-14×4 – 0,6/1kV |
179.300 |
197.230 |
CADIVI |
76 |
DVV/Sc-14×6 – 0,6/1kV |
252.200 |
277.420 |
CADIVI |
77 |
DVV/Sc-14×10 – 0,6/1kV |
398.300 |
438.130 |
CADIVI |
78 |
DVV/Sc- 16×0,5 – 0,6/1kV |
43.800 |
48.180 |
CADIVI |
79 |
DVV/Sc- 16×0,75 – 0,6/1kV |
54.300 |
59.730 |
CADIVI |
80 |
DVV/Sc- 16×1 – 0,6/1kV |
70.100 |
77.110 |
CADIVI |
81 |
DVV/Sc- 16×1,5 – 0,6/1kV |
90.900 |
99.990 |
CADIVI |
82 |
DVV/Sc- 16×2,5 – 0,6/1kV |
132.800 |
146.080 |
CADIVI |
83 |
DVV/Sc-16×4 – 0,6/1kV |
201.300 |
221.430 |
CADIVI |
84 |
DVV/Sc-16×6 – 0,6/1kV |
284.100 |
312.510 |
CADIVI |
85 |
DVV/Sc-16×10 – 0,6/1kV |
450.200 |
495.220 |
CADIVI |
86 |
DVV/Sc- 19×0,5 – 0,6/1kV |
48.500 |
53.350 |
CADIVI |
87 |
DVV/Sc- 19×0,75 – 0,6/1kV |
63.200 |
69.520 |
CADIVI |
88 |
DVV/Sc- 19×1 – 0,6/1kV |
83.300 |
91.630 |
CADIVI |
89 |
DVV/Sc- 19×1,5 – 0,6/1kV |
108.100 |
118.910 |
CADIVI |
90 |
DVV/Sc- 19×2,5 – 0,6/1kV |
153.500 |
168.850 |
CADIVI |
91 |
DVV/Sc-19×4 – 0,6/1kV |
235.000 |
258.500 |
CADIVI |
92 |
DVV/Sc-19×6 – 0,6/1kV |
333.100 |
366.410 |
CADIVI |
93 |
DVV/Sc-19×10 – 0,6/1kV |
530.300 |
583.330 |
CADIVI |
94 |
DVV/Sc- 24×0,5 – 0,6/1kV |
61.100 |
67.210 |
CADIVI |
95 |
DVV/Sc- 24×0,75 – 0,6/1kV |
76.100 |
83.710 |
CADIVI |
96 |
DVV/Sc- 24×1 – 0,6/1kV |
100.100 |
110.110 |
CADIVI |
97 |
DVV/Sc- 24×1,5 – 0,6/1kV |
131.700 |
144.870 |
CADIVI |
98 |
DVV/Sc- 24×2,5 – 0,6/1kV |
194.200 |
213.620 |
CADIVI |
99 |
DVV/Sc- 27×0,5 – 0,6/1kV |
68.600 |
75.460 |
CADIVI |
100 |
DVV/Sc- 27×0,75 – 0,6/1kV |
83.100 |
91.410 |
CADIVI |
101 |
DVV/Sc- 27×1 – 0,6/1kV |
110.000 |
121.000 |
CADIVI |
102 |
DVV/Sc- 27×1,5 – 0,6/1kV |
145.400 |
159.940 |
CADIVI |
103 |
DVV/Sc- 27×2,5 – 0,6/1kV |
215.200 |
236.720 |
CADIVI |
104 |
DVV/Sc- 30×0,5 – 0,6/1kV |
74.300 |
81.730 |
CADIVI |
105 |
DVV/Sc- 30×0,75 – 0,6/1kV |
90.600 |
99.660 |
CADIVI |
106 |
DVV/Sc- 30×1 – 0,6/1kV |
120.800 |
132.880 |
CADIVI |
107 |
DVV/Sc- 30×1,5 – 0,6/1kV |
159.300 |
175.230 |
CADIVI |
108 |
DVV/Sc- 30×2,5 – 0,6/1kV |
236.800 |
260.480 |
CADIVI |
109 |
DVV/Sc- 37×0,5 – 0,6/1kV |
87.000 |
95.700 |
CADIVI |
110 |
DVV/Sc- 37×0,75 – 0,6/1kV |
110.600 |
121.660 |
CADIVI |
111 |
DVV/Sc- 37×1 – 0,6/1kV |
149.500 |
164.450 |
CADIVI |
112 |
DVV/Sc- 37×1,5 – 0,6/1kV |
191.400 |
210.540 |
CADIVI |
113 |
DVV/Sc- 37×2,5 – 0,6/1kV |
286.300 |
314.930 |
CADIVI |
Tổng Hợp Bảng Giá: Cáp Điện Kế Muller CADIVI – [Cập Nhật Mới Nhất 3/2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
DK-CVV-2×4 – 0,6/1kV |
38.100 |
41.910 |
CADIVI |
2 |
DK-CVV-2×6 – 0,6/1kV |
53.200 |
58.520 |
CADIVI |
3 |
DK-CVV-2×10 – 0,6/1kV |
76.700 |
84.370 |
CADIVI |
4 |
DK-CVV-2×16 – 0,6/1kV |
99.500 |
109.450 |
CADIVI |
5 |
DK-CVV-2×25 – 0,6/1kV |
155.900 |
171.490 |
CADIVI |
6 |
DK-CVV-2×35 – 0,6/1kV |
206.400 |
227.040 |
CADIVI |
7 |
DK-CVV-3×4 – 0,6/1kV |
50.900 |
55.990 |
CADIVI |
8 |
DK-CVV-3×6 – 0,6/1kV |
69.200 |
76.120 |
CADIVI |
9 |
DK-CVV-3×10 – 0,6/1kV |
98.200 |
108.020 |
CADIVI |
10 |
DK-CVV-3×16 – 0,6/1kV |
139.200 |
153.120 |
CADIVI |
11 |
DK-CVV-3×25 – 0,6/1kV |
218.700 |
240.570 |
CADIVI |
12 |
DK-CVV-3×35 – 0,6/1kV |
292.100 |
321.310 |
CADIVI |
13 |
DK-CVV-4×4 – 0,6/1kV |
63.200 |
69.520 |
CADIVI |
14 |
DK-CVV-4×6 – 0,6/1kV |
86.400 |
95.040 |
CADIVI |
15 |
DK-CVV-4×10 – 0,6/1kV |
125.800 |
138.380 |
CADIVI |
16 |
DK-CVV-4×16 – 0,6/1kV |
179.800 |
197.780 |
CADIVI |
17 |
DK-CVV-4×25 – 0,6/1kV |
282.800 |
311.080 |
CADIVI |
18 |
DK-CVV-4×35 – 0,6/1kV |
379.800 |
417.780 |
CADIVI |
19 |
DK-CVV-3×10+1×6 – 0,6/1kV |
115.300 |
126.830 |
CADIVI |
20 |
DK-CVV-3×16+1×10 – 0,6/1kV |
166.100 |
182.710 |
CADIVI |
21 |
DK-CVV-3×25+1×16 – 0,6/1kV |
260.400 |
286.440 |
CADIVI |
22 |
DK-CVV-3×35+1×16 – 0,6/1kV |
334.000 |
367.400 |
CADIVI |
23 |
DK-CVV-3×35+1×25 – 0,6/1kV |
357.200 |
392.920 |
CADIVI |
Tổng Hợp Bảng Giá: Cầu Dao – Ống và Phụ Kiện Luồn Dây Điện CADIVI
Báo giá cầu dao CADIVI mới nhất 2021
Đơn vị tính: đồng/cái
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
|
Cầu dao 2 pha |
|
|
CADIVI |
1 |
CD 15A-2P |
33.100 |
36.410 |
CADIVI |
2 |
CD 20A-2P |
33.100 |
36.410 |
CADIVI |
3 |
CD 30A-2P |
42.100 |
46.310 |
CADIVI |
4 |
CD 60A-2P |
66.900 |
73.590 |
CADIVI |
5 |
CD 100A-2P |
148.400 |
163.240 |
CADIVI |
|
Cầu dao 3 pha |
|
|
CADIVI |
1 |
CD 30A-3P |
67.800 |
74.580 |
CADIVI |
2 |
CD 60A-3P |
110.300 |
121.330 |
CADIVI |
3 |
CD 100A-3P |
240.700 |
264.770 |
CADIVI |
|
Cầu dao 2 pha đảo |
|
|
CADIVI |
1 |
CDD 20A-2P |
42.300 |
46.530 |
CADIVI |
2 |
CDD 30A-2P |
51.000 |
56.100 |
CADIVI |
3 |
CDD 60A-2P |
84.000 |
92.400 |
CADIVI |
|
Cầu dao 3 pha đảo |
|
|
CADIVI |
1 |
CDD 20A-3P |
65.700 |
72.270 |
CADIVI |
2 |
CDD 30A-3P |
80.000 |
88.000 |
CADIVI |
3 |
CDD 60A-3P |
123.700 |
136.070 |
CADIVI |
Giá bán ống ruột gà CADIVI mới nhất 2021
Đơn vị tính: đồng/cái
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Ống luồn đàn hồi CAF-16 |
183.500 |
201.850 |
CADIVI |
2 |
Ống luồn đàn hồi CAF-20 |
208.100 |
228.910 |
CADIVI |
3 |
Ống luồn đàn hồi CAF-25 |
230.400 |
253.440 |
CADIVI |
4 |
Ống luồn đàn hồi CAF-32 |
230.700 |
253.770 |
CADIVI |
Cập nhật giá ống luồn thẳng CADIVI mới nhất 2021
Đơn vị tính: đồng/cái
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Ống luồn cứng phi 16 |
18.600 |
20.460 |
CADIVI |
2 |
Ống luồn cứng phi 20 |
25.200 |
27.720 |
CADIVI |
3 |
Ống luồn cứng phi 25 |
34.000 |
37.400 |
CADIVI |
4 |
Ống luồn cứng phi 32 |
49.600 |
54.560 |
CADIVI |
5 |
Ống luồn cứng phi 16 – 1250N-CA16H |
23.700 |
26.070 |
CADIVI |
6 |
Ống luồn cứng phi 20 – 1250N-CA20H |
31.700 |
34.870 |
CADIVI |
7 |
Ống luồn cứng phi 25 – 1250N-CA25H |
41.600 |
45.760 |
CADIVI |
8 |
Ống luồn cứng phi 32 – 1250N-CA32H |
60.400 |
66.440 |
CADIVI |
Bảng giá phụ kiện ống luồn dây điện CADIVI mới nhất 2021
Đơn vị tính: đồng/cái
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
Thương Hiệu |
1 |
Loại nối phi 16 |
770 |
847 |
CADIVI |
2 |
Loại nối phi 20 |
930 |
1.023 |
CADIVI |
3 |
Loại nối phi 25 |
1.530 |
1.683 |
CADIVI |
4 |
Loại nối phi 32 |
2.260 |
2.486 |
CADIVI |
5 |
ĐẾ ÂM ĐƠN |
7.300 |
8.030 |
CADIVI |
6 |
ĐẾ ÂM ĐÔI |
12.000 |
13.200 |
CADIVI |
7 |
NỐI CHỮ L CAE244/16 |
1.410 |
1.551 |
CADIVI |
8 |
NỐI CHỮ L CAE244/20 |
2.400 |
2.640 |
CADIVI |
9 |
NỐI CHỮ L CAE244/25 |
3.620 |
3.982 |
CADIVI |
10 |
NỐI CHỮ L CAE244/32 |
6.030 |
6.633 |
CADIVI |
11 |
NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/20N |
3.460 |
3.806 |
CADIVI |
12 |
NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/25N |
5.580 |
6.138 |
CADIVI |
13 |
NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/32N |
8.810 |
9.691 |
CADIVI |
14 |
NỐI CHỮ T CAE246/16 |
2.040 |
2.244 |
CADIVI |
15 |
NỐI CHỮ T CAE246/20 |
3.650 |
4.015 |
CADIVI |
16 |
NỐI CHỮ T CAE246/25 |
6.030 |
6.633 |
CADIVI |
17 |
NỐI CHỮ T CAE246/32 |
8.550 |
9.405 |
CADIVI |
18 |
NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE246/20N |
5.400 |
5.940 |
CADIVI |
19 |
NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE246/25N |
8.400 |
9.240 |
CADIVI |
20 |
NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE246/32N |
10.300 |
11.330 |
CADIVI |
21 |
KHỚP NỐI GIẢM CAE20-16 |
1.180 |
1.298 |
CADIVI |
22 |
KHỚP NỐI GIẢM CAE25-20 |
1.790 |
1.969 |
CADIVI |
23 |
KHỚP NỐI GIẢM CAE32-20 |
2.500 |
2.750 |
CADIVI |
24 |
KHỚP NỐI GIẢM CAE32-25 |
3.230 |
3.553 |
CADIVI |
25 |
KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/16 |
1.000 |
1.100 |
CADIVI |
26 |
KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/20 |
1.180 |
1.298 |
CADIVI |
27 |
KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/25 |
1.780 |
1.958 |
CADIVI |
28 |
KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/32 |
2.950 |
3.245 |
CADIVI |
29 |
ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/16 |
1.300 |
1.430 |
CADIVI |
30 |
ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/20 |
1.530 |
1.683 |
CADIVI |
31 |
ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/25 |
1.940 |
2.134 |
CADIVI |
32 |
ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/32 |
3.820 |
4.202 |
CADIVI |
33 |
HỘP NỐI TRÒN 1N CÓ NẮP CAE240/16/1 |
8.000 |
8.800 |
CADIVI |
34 |
HỘP NỐI TRÒN 1N CÓ NẮP CAE240/20/1 |
8.500 |
9.350 |
CADIVI |
35 |
HỘP NỐI TRÒN 1N CÓ NẮP CAE240/25/1 |
9.000 |
9.900 |
CADIVI |
36 |
HỘP NỐI TRÒN 2N CÓ NẮP CAE240/16/2 |
8.000 |
8.800 |
CADIVI |
37 |
HỘP NỐI TRÒN 2N CÓ NẮP CAE240/20/2 |
8.500 |
9.350 |
CADIVI |
38 |
HỘP NỐI TRÒN 2N CÓ NẮP CAE240/25/2 |
9.000 |
9.900 |
CADIVI |
39 |
HỘP NỐI TRÒN 2N VUÔNG CÓ NẮP CAE240/16/2A |
8.000 |
8.800 |
CADIVI |
40 |
HỘP NỐI TRÒN 2N VUÔNG CÓ NẮP CAE240/20/2A |
8.500 |
9.350 |
CADIVI |
41 |
HỘP NỐI TRÒN 2N VUÔNG CÓ NẮP CAE240/25/2A |
9.000 |
9.900 |
CADIVI |
42 |
HỘP NỐI TRÒN 3N CÓ NẮP CAE240/16/3 |
8.000 |
8.800 |
CADIVI |
43 |
HỘP NỐI TRÒN 3N CÓ NẮP CAE240/20/3 |
8.500 |
9.350 |
CADIVI |
44 |
HỘP NỐI TRÒN 3N CÓ NẮP CAE240/25/3 |
9.000 |
9.900 |
CADIVI |
45 |
HỘP NỐI TRÒN 4N CÓ NẮP CAE240/16/4 |
8.000 |
8.800 |
CADIVI |
46 |
HỘP NỐI TRÒN 4N CÓ NẮP CAE240/20/4 |
8.500 |
9.350 |
CADIVI |
47 |
HỘP NỐI TRÒN 4N CÓ NẮP CAE240/25/4 |
9.000 |
9.900 |
CADIVI |
*Giá bán sản phẩm dây cáp điện CADIVI chính hãng áp dụng cho Đại Lý Cấp 1 Tổng Phân Phối Dây Cáp Điện CADIVI.
*Ngoài những quy cách trên, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp các sản phẩm dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.
Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi
Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
– Tư vấn nhiệt tình.
– Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.
– Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.
– Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.
– Bảo hành sản phẩm 100%.
Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:
Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An