Bảng Giá Cáp Nhôm CADIVI Hạ Thế AVV/DATA – AVV/DSTA 2020

Bảng Giá Cáp Nhôm CADIVI Hạ Thế AVV/DATA – AVV/DSTA 2020

Bảng Giá Cáp Nhôm AVV/DATA – AVV/DSTA CADIVI 0.6/1kV 2020

Giá chiết khấu cao. Liên hệ ngay: 0903 924 986

STT Tên sản phẩm Đơn vị tính Số lượng Đơn giá chưa VAT Nhãn hiệu/Xuất xứ
1 Cáp Nhôm AVV/DATA – 10mm2 (0.6/1kV) M            1 0903 924 986 CADIVI
2 Cáp Nhôm AVV/DATA – 16mm2 (0.6/1kV) M            1 0903 924 986 CADIVI
3 Cáp Nhôm AVV/DATA – 25mm2 (0.6/1kV) M            1 0903 924 986 CADIVI
4 Cáp Nhôm AVV/DATA – 35mm2 (0.6/1kV) M            1 0903 924 986 CADIVI
5 Cáp Nhôm AVV/DATA – 50mm2 (0.6/1kV) M            1 0903 924 986 CADIVI
6 Cáp Nhôm AVV/DATA – 70mm2 (0.6/1kV) M            1 0903 924 986 CADIVI
7 Cáp Nhôm AVV/DATA – 95mm2 (0.6/1kV) M            1 0903 924 986 CADIVI
8 Cáp Nhôm AVV/DATA – 120mm2 (0.6/1kV) M            1 0903 924 986 CADIVI
9 Cáp Nhôm AVV/DATA – 150mm2 (0.6/1kV) M            1 0903 924 986 CADIVI
10 Cáp Nhôm AVV/DATA – 185mm2 (0.6/1kV) M            1 0903 924 986 CADIVI
11 Cáp Nhôm AVV/DATA – 240mm2 (0.6/1kV) M            1 0903 924 986 CADIVI
12 Cáp Nhôm AVV/DATA – 300mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
13 Cáp Nhôm AVV/DATA – 400mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
14 Cáp Nhôm AVV/DATA – 500mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
15 Cáp Nhôm AVV/DATA – 630mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
16 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 3×10 + 1x6mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
17 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 3×16 + 1x10mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
18 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 3×25 + 1x16mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
19 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 3×35 + 1x16mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
20 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 3×50 + 1x25mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
21 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 3×50 + 1x35mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
22 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 3×70 + 1x50mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
23 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 3×95 + 1x50mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
24 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 3×120 + 1x50mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
25 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 3×150 + 1x50mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
26 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 3×150 + 1x95mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
27 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 3×185 + 1x95mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
28 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 3×185 + 1x120mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
29 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 3×240 + 1x120mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
30 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 3×240 + 1x150mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
31 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 3×240 + 1x185mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
32 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 3×300 + 1x185mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
33 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 3×400 + 1x185mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
34 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 3×400 + 1x240mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
35 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 4x16mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
36 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 4x25mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
37 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 4x35mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
38 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 4x50mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
39 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 4x70mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
40 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 4x95mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
41 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 4x120mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
42 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 4x150mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
43 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 4x185mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
44 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 4x240mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
45 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 4x300mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
46 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 4x400mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
47 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 10mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
48 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 16mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
49 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 25mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
50 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 35mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
51 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 50mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
52 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 70mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
53 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 95mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
54 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 120mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
55 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 150mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
56 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 185mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
57 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 240mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
58 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 300mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI
59 Cáp Nhôm AVV/DSTA – 400mm2 (0.6/1kV) M 1 0903 924 986 CADIVI

Tổng Quan Cáp Nhôm AVV/DATA – AVV/DSTA CADIVI

Cáp Nhôm AVV/DATA, AVV/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

  • TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
  • TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng băng màu cách điện hoặc vạch màu:

+  Cáp 1 lõi: Màu đen.

+  Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen.

Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC CÁP NHÔM AVV/DATA – AVV/DSTA CADIVI

  • Ruột dẫn: Nhôm
  • Cách điện: PVC
  • Lớp độn: Điền đầy bằng PP quấn PET hoặc PVC
  • Lớp bọc bên trong: Quấn bằng PET hoặc ép đùn PVC
  • Giáp bảo vệ: Giáp 2 lớp băng nhôm (DATA) cho cáp 1 lõi và 2 lớp băng thép (DSTA) cho cáp từ 2 đến 4 lõi.
  • Vỏ bọc bên ngoài: PVC

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70 độ C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
  • 140 độ C, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
  • 160 độ C, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.

Một số ưu đãi khi mua cáp điện CADIVI tại Công ty Chúng tôi:

Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

  • Bảo hành sản phẩm 100%
  • Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
  • Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
  • Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất.

Chúng tôi đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:

>>> Dây cáp điện CADIVI, LS VINA, Tài Trường Thành, CADISUN, Thịnh Phát.

>>> Máy biến áp THIBIDI, SHIHLIN, SANAKY, HBT, EMC, MBT, HEM.

>>> Đầu cáp 3M, ABB, Raychem, Cellpack, Hộp nối đổ keo Silicon.

>>> Recloser Nulec Schneider, Entec Korea, Cooper, Biến Áp Cấp Nguồn Đông Anh.

>>> Tủ Trung Thế RMU Schneider RM6, SM6, ABB, LS.

>>> Tụ Bù DUCATI, ELCO, EPCOSE, NUINTEK KOREA, SAMWHA.

>>> LBS Cầu Dao Phụ Tải, BuHeung Ngoài Trời, SF6 Khí Ngoài Trời, SF6 Entec, Khí ABB

>>> Cọc Bê Tông Cảnh Báo Cáp Ngầm, Móc Sứ Cảnh Báo Cáp Ngầm, Băng Cảnh Báo Cáp Ngầm

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
    - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
    - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
    - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
    - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
    - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An