Bảng Giá Cáp Điều Khiển CADIVI 2022 [Cập Nhật Mới Nhất]

Bảng Giá Cáp Điều Khiển CADIVI 2022 [Cập Nhật Mới Nhất]

Bảng Giá Cáp Điều Khiển CADIVI 2022 [Cập Nhật Mới Nhất]

Để cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất 2022 – cáp điều khiển, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới.

Catalogue Cáp Điều Khiển CADIVI

[embeddoc url=”https://shihlin.com.vn/wp-content/uploads/2021/11/CATALOGUE-CAP-DIEU-KHIEN-CADIVI.pdf”]

Bảng Giá CADIVI 2022: Cáp Điều Khiển Không Chống Nhiễu

Bảng giá 2022: Cáp điều khiển không có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV (2-3-4 lõi)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 DVV- 2×0,5 – 0,6/1kV 10.730 đ 8.844
2 DVV- 2×0,75 – 0,6/1kV 12.680 đ 10.461
3 DVV- 2×1 – 0,6/1kV 15.080 đ 12.441
4 DVV- 2×1,5 – 0,6/1kV 18.810 đ 15.521
5 DVV- 2×2,5 – 0,6/1kV 24.300 đ 20.086
6 DVV-2×4 – 0,6/1kV 36.300 đ 29.920
7 DVV-2×6 – 0,6/1kV 50.400 đ 41.580
8 DVV-2×10 – 0,6/1kV 78.800 đ 65.010
9 DVV-2×16 – 0,6/1kV 119.700 đ 98.780

Đơn vị tính: đồng/mét

Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
DVV- 3×0,5 – 0,6/1kV 13.230 đ 14.553
DVV- 3×0,75 – 0,6/1kV 15.320 đ 12.639
DVV- 3×1 – 0,6/1kV 19.680 đ 16.236
DVV- 3×1,5 – 0,6/1kV 24.700 đ 20.394
DVV- 3×2,5 – 0,6/1kV 33.500 đ 27.610
DVV-3×4 – 0,6/1kV 50.700 đ 41.800
DVV-3×6 – 0,6/1kV 71.400 đ 58.960
DVV-3×10 – 0,6/1kV 113.000 đ 93.170
DVV-3×16 – 0,6/1kV 172.500 đ 142.340

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
19 DVV- 4×0,5 – 0,6/1kV 15.300 đ 12.628
20 DVV- 4×0,75 – 0,6/1kV 18.890 đ 15.576
21 DVV- 4×1 – 0,6/1kV 24.200 đ 19.921
22 DVV- 4×1,5 – 0,6/1kV 29.500 đ 24.310
23 DVV- 4×2,5 – 0,6/1kV 43.200 đ 35.640
24 DVV-4×4 – 0,6/1kV 66.200 đ 54.560
25 DVV-4×6 – 0,6/1kV 93.600 đ 77.220
26 DVV-4×10 – 0,6/1kV 148.700 đ 122.650
27 DVV-4×16 – 0,6/1kV 228.200 đ 188.210

Đơn giá 2022: Cáp điều khiển không có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV – 0,6/1kV (5-7-8 lõi)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
28 DVV- 5×0,5 – 0,6/1kV 17.330 đ 14.289
29 DVV- 5×0,75 – 0,6/1kV 21.900 đ 18.084
30 DVV- 5×1 – 0,6/1kV 28.500 đ 23.540
31 DVV- 5×1,5 – 0,6/1kV 35.600 đ 29.370
32 DVV- 5×2,5 – 0,6/1kV 52.700 đ 43.450
33 DVV-5×4 – 0,6/1kV 80.900 đ 66.660
34 DVV-5×6 – 0,6/1kV 114.900 đ 94.820
35 DVV-5×10 – 0,6/1kV 183.900 đ 151.690
36 DVV-5×16 – 0,6/1kV 282.600 đ 233.200

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
37 DVV- 7×0,5 – 0,6/1kV 20.900 đ 17.215
38 DVV- 7×0,75 – 0,6/1kV 26.800 đ 22.110
39 DVV- 7×1 – 0,6/1kV 33.600 đ 27.720
40 DVV- 7×1,5 – 0,6/1kV 47.700 đ 39.380
41 DVV- 7×2,5 – 0,6/1kV 71.300 đ 58.740
42 DVV-7×4 – 0,6/1kV 110.100 đ 90.860
43 DVV-7×6 – 0,6/1kV 157.400 đ 129.800
44 DVV-7×10 – 0,6/1kV 253.200 đ 208.890
45 DVV-7×16 – 0,6/1kV 390.200 đ 321.860

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
46 DVV- 8×0,5 – 0,6/1kV 24.800 đ 20.460
47 DVV- 8×0,75 – 0,6/1kV 31.500 đ 25.960
48 DVV- 8×1 – 0,6/1kV 41.900 đ 34.540
49 DVV- 8×1,5 – 0,6/1kV 55.400 đ 45.650
50 DVV- 8×2,5 – 0,6/1kV 82.400 đ 67.980
51 DVV-8×4 – 0,6/1kV 126.900 đ 104.720
52 DVV-8×6 – 0,6/1kV 181.700 đ 149.820
53 DVV-8×10 – 0,6/1kV 291.600 đ 240.570

Báo giá 2022: Cáp điều khiển không có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV (10-12-14 lõi)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
54 DVV- 10×0,5 – 0,6/1kV 29.800 đ 24.530
55 DVV- 10×0,75 – 0,6/1kV 38.100 đ 31.460
56 DVV- 10×1 – 0,6/1kV 51.200 đ 42.240
57 DVV- 10×1,5 – 0,6/1kV 68.000 đ 56.100
58 DVV- 10×2,5 – 0,6/1kV 101.700 đ 83.930
59 DVV-10×4 – 0,6/1kV 157.800 đ 130.240
60 DVV-10×6 – 0,6/1kV 226.400 đ 186.780
61 DVV-10×10 – 0,6/1kV 364.400 đ 300.630

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
62 DVV- 12×0,5 – 0,6/1kV 34.200 đ 28.270
63 DVV- 12×0,75 – 0,6/1kV 44.300 đ 36.520
64 DVV- 12×1 – 0,6/1kV 59.700 đ 49.280
65 DVV- 12×1,5 – 0,6/1kV 79.800 đ 65.890
66 DVV- 12×2,5 – 0,6/1kV 120.200 đ 99.110
67 DVV-12×4 – 0,6/1kV 187.500 đ 154.660
68 DVV-12×6 – 0,6/1kV 269.400 đ 222.310
69 DVV-12×10 – 0,6/1kV 433.500 đ 357.610

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
70 DVV- 14×0,5 – 0,6/1kV 39.900 đ 32.890
71 DVV- 14×0,75 – 0,6/1kV 51.600 đ 42.570
72 DVV- 14×1 – 0,6/1kV 68.700 đ 56.650
73 DVV- 14×1,5 – 0,6/1kV 92.300 đ 76.120
74 DVV- 14×2,5 – 0,6/1kV 139.700 đ 115.170
75 DVV-14×4 – 0,6/1kV 216.000 đ 178.200
76 DVV-14×6 – 0,6/1kV 310.800 đ 256.410
77 DVV-14×10 – 0,6/1kV 501.600 đ 413.820

Cập nhật giá 2022: Cáp điều khiển CADIVI – DVV – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (16-19-24 lõi)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
78 DVV- 16×0,5 – 0,6/1kV 44.700 đ 49.170
79 DVV- 16×0,75 – 0,6/1kV 58.100 đ 63.910
80 DVV- 16×1 – 0,6/1kV 78.000 đ 85.800
81 DVV- 16×1,5 – 0,6/1kV 106.900 đ 117.590
82 DVV- 16×2,5 – 0,6/1kV 159.000 đ 174.900
83 DVV-16×4 – 0,6/1kV 247.100 đ 271.810
84 DVV-16×6 – 0,6/1kV 354.900 đ 390.390
85 DVV-16×10 – 0,6/1kV 573.800 đ 631.180

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
86 DVV- 19×0,5 – 0,6/1kV 50.300 đ 41.470
87 DVV- 19×0,75 – 0,6/1kV 66.000 đ 54.450
88 DVV- 19×1 – 0,6/1kV 90.300 đ 74.470
89 DVV- 19×1,5 – 0,6/1kV 122.300 đ 100.870
90 DVV- 19×2,5 – 0,6/1kV 185.900 đ 153.340
91 DVV-19×4 – 0,6/1kV 291.200 đ 240.240
92 DVV-19×6 – 0,6/1kV 419.900 đ 346.390
93 DVV-19×10 – 0,6/1kV 679.200 đ 560.340

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
94 DVV- 24×0,5 – 0,6/1kV 63.200 đ 52.140
95 DVV- 24×0,75 – 0,6/1kV 83.100 đ 68.530
96 DVV- 24×1 – 0,6/1kV 114.300 đ 94.270
97 DVV- 24×1,5 – 0,6/1kV 155.000 đ 127.820
98 DVV- 24×2,5 – 0,6/1kV 236.300 đ 194.920

Bảng giá 2022: Cáp điều khiển CADIVI – DVV – 0,6/1kV (27-30-37 lõi)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
99 DVV- 27×0,5 – 0,6/1kV 69.900 đ 57.640
100 DVV- 27×0,75 – 0,6/1kV 92.700 đ 76.450
101 DVV- 27×1 – 0,6/1kV 127.200 đ 104.940
102 DVV- 27×1,5 – 0,6/1kV 172.800 đ 142.560
103 DVV- 27×2,5 – 0,6/1kV 263.900 đ 217.690

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
104 DVV- 30×0,5 – 0,6/1kV 76.800 đ 63.360
105 DVV- 30×0,75 – 0,6/1kV 102.000 đ 84.150
106 DVV- 30×1 – 0,6/1kV 140.900 đ 116.160
107 DVV- 30×1,5 – 0,6/1kV 190.800 đ 157.410
108 DVV- 30×2,5 – 0,6/1kV 291.900 đ 240.790

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
109 DVV- 37×0,5 – 0,6/1kV 93.200 đ 102.520
110 DVV- 37×0,75 – 0,6/1kV 123.600 đ 135.960
111 DVV- 37×1 – 0,6/1kV 171.300 đ 188.430
112 DVV- 37×1,5 – 0,6/1kV 233.400 đ 256.740
113 DVV- 37×2,5 – 0,6/1kV 357.800 đ 393.580

Bảng Giá CADIVI 2022: Cáp Điều Khiển Chống Nhiễu 

Đơn giá 2022: Cáp điều khiển có chống nhiễu CADIVI – DVV/Sc – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (2-3-4 lõi)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 DVV/Sc- 2×0,5 – 0,6/1kV 17.630 đ 19.393 đ
2 DVV/Sc- 2×0,75 – 0,6/1kV 20.500 đ 22.550 đ
3 DVV/Sc- 2×1 – 0,6/1kV 24.400 đ 26.840 đ
4 DVV/Sc- 2×1,5 – 0,6/1kV 28.800 đ 31.680 đ
5 DVV/Sc- 2×2,5 – 0,6/1kV 36.900 đ 40.590 đ
6 DVV/Sc-2×4 – 0,6/1kV 50.300 đ 55.330 đ
7 DVV/Sc-2×6 – 0,6/1kV 64.100 đ 70.510 đ
8 DVV/Sc-2×10 – 0,6/1kV 93.900 đ 103.290 đ
9 DVV/Sc-2×16 – 0,6/1kV 137.000 đ 150.700 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
10 DVV/Sc- 3×0,5 – 0,6/1kV 21.100 đ 23.210 đ
11 DVV/Sc- 3×0,75 – 0,6/1kV 24.500 đ 26.950 đ
12 DVV/Sc- 3×1 – 0,6/1kV 29.500 đ 32.450 đ
13 DVV/Sc- 3×1,5 – 0,6/1kV 35.600 đ 39.160 đ
14 DVV/Sc- 3×2,5 – 0,6/1kV 46.800 đ 51.480 đ
15 DVV/Sc-3×4 – 0,6/1kV 65.700 đ 72.270 đ
16 DVV/Sc-3×6 – 0,6/1kV 87.200 đ 95.920 đ
17 DVV/Sc-3×10 – 0,6/1kV 128.900 đ 141.790 đ
18 DVV/Sc-3×16 – 0,6/1kV 190.800 đ 209.880 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
19 DVV/Sc- 4×0,5 – 0,6/1kV 24.600 đ 27.060 đ
20 DVV/Sc- 4×0,75 – 0,6/1kV 28.600 đ 31.460 đ
21 DVV/Sc- 4×1 – 0,6/1kV 35.000 đ 38.500 đ
22 DVV/Sc- 4×1,5 – 0,6/1kV 42.500 đ 46.750 đ
23 DVV/Sc- 4×2,5 – 0,6/1kV 57.000 đ 62.700 đ
24 DVV/Sc-4×4 – 0,6/1kV 81.300 đ 89.430 đ
25 DVV/Sc-4×6 – 0,6/1kV 108.300 đ 119.130 đ
26 DVV/Sc-4×10 – 0,6/1kV 165.200 đ 181.720 đ
27 DVV/Sc-4×16 – 0,6/1kV 247.100 đ 271.810 đ

Báo giá 2022: Cáp điều khiển DVV/Sc – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (5-7-8 lõi)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
28 DVV/Sc- 5×0,5 – 0,6/1kV 27.600 đ 30.360 đ
29 DVV/Sc- 5×0,75 – 0,6/1kV 32.400 đ 35.640 đ
30 DVV/Sc- 5×1 – 0,6/1kV 40.100 đ 44.110 đ
31 DVV/Sc- 5×1,5 – 0,6/1kV 49.400 đ 54.340 đ
32 DVV/Sc- 5×2,5 – 0,6/1kV 67.200 đ 73.920 đ
33 DVV/Sc-5×4 – 0,6/1kV 96.800 đ 106.480 đ
34 DVV/Sc-5×6 – 0,6/1kV 130.500 đ 143.550 đ
35 DVV/Sc-5×10 – 0,6/1kV 201.500 đ 221.650 đ
36 DVV/Sc-5×16 – 0,6/1kV 301.800 đ 331.980 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
37 DVV/Sc- 7×0,5 – 0,6/1kV 33.300 đ 36.630 đ
38 DVV/Sc- 7×0,75 – 0,6/1kV 39.600 đ 43.560 đ
39 DVV/Sc- 7×1 – 0,6/1kV 50.000 đ 55.000 đ
40 DVV/Sc- 7×1,5 – 0,6/1kV 62.400 đ 68.640 đ
41 DVV/Sc- 7×2,5 – 0,6/1kV 86.900 đ 95.590 đ
42 DVV/Sc-7×4 – 0,6/1kV 125.700 đ 138.270 đ
43 DVV/Sc-7×6 – 0,6/1kV 174.300 đ 191.730 đ
44 DVV/Sc-7×10 – 0,6/1kV 272.300 đ 299.530 đ
45 DVV/Sc-7×16 – 0,6/1kV 412.500 đ 453.750 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
46 DVV/Sc- 8×0,5 – 0,6/1kV 38.900 đ 42.790 đ
47 DVV/Sc- 8×0,75 – 0,6/1kV 46.100 đ 50.710 đ
48 DVV/Sc- 8×1 – 0,6/1kV 57.800 đ 63.580 đ
49 DVV/Sc- 8×1,5 – 0,6/1kV 71.900 đ 79.090 đ
50 DVV/Sc- 8×2,5 – 0,6/1kV 99.800 đ 109.780 đ
51 DVV/Sc-8×4 – 0,6/1kV 143.700 đ 158.070 đ
52 DVV/Sc-8×6 – 0,6/1kV 200.000 đ 220.000 đ
53 DVV/Sc-8×10 – 0,6/1kV 312.200 đ 343.420 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp điều khiển DVV/Sc – 0,6/1kV (10-12-14 lõi)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
54 DVV/Sc- 10×0,5 – 0,6/1kV 45.800 đ 50.380 đ
55 DVV/Sc- 10×0,75 – 0,6/1kV 54.600 đ 60.060 đ
56 DVV/Sc- 10×1 – 0,6/1kV 69.300 đ 76.230 đ
57 DVV/Sc- 10×1,5 – 0,6/1kV 87.000 đ 95.700 đ
58 DVV/Sc- 10×2,5 – 0,6/1kV 121.800 đ 133.980 đ
59 DVV/Sc-10×4 – 0,6/1kV 177.800 đ 195.580 đ
60 DVV/Sc-10×6 – 0,6/1kV 248.100 đ 272.910 đ
61 DVV/Sc-10×10 – 0,6/1kV 389.100 đ 428.010 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
62 DVV/Sc- 12×0,5 – 0,6/1kV 50.700 đ 55.770 đ
63 DVV/Sc- 12×0,75 – 0,6/1kV 61.200 đ 67.320 đ
64 DVV/Sc- 12×1 – 0,6/1kV 78.500 đ 86.350 đ
65 DVV/Sc- 12×1,5 – 0,6/1kV 95.900 đ 105.490 đ
66 DVV/Sc- 12×2,5 – 0,6/1kV 137.700 đ 151.470 đ
67 DVV/Sc-12×4 – 0,6/1kV 208.100 đ 228.910 đ
68 DVV/Sc-12×6 – 0,6/1kV 291.900 đ 321.090 đ
69 DVV/Sc-12×10 – 0,6/1kV 459.000 đ 504.900 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
70 DVV/Sc- 14×0,5 – 0,6/1kV 56.100 đ 61.710 đ
71 DVV/Sc- 14×0,75 – 0,6/1kV 68.400 đ 75.240 đ
72 DVV/Sc- 14×1 – 0,6/1kV 88.800 đ 97.680 đ
73 DVV/Sc- 14×1,5 – 0,6/1kV 113.300 đ 124.630 đ
74 DVV/Sc- 14×2,5 – 0,6/1kV 159.000 đ 174.900 đ
75 DVV/Sc-14×4 – 0,6/1kV 239.100 đ 263.010 đ
76 DVV/Sc-14×6 – 0,6/1kV 236.300 đ 259.930 đ
77 DVV/Sc-14×10 – 0,6/1kV 531.000 đ 584.100 đ

Bảng giá 2022: Cáp điều khiển DVV/Sc (16-19-24 lõi)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
78 DVV/Sc- 16×0,5 – 0,6/1kV 58.400 đ 64.240 đ
79 DVV/Sc- 16×0,75 – 0,6/1kV 72.500 đ 79.750 đ
80 DVV/Sc- 16×1 – 0,6/1kV 93.500 đ 102.850 đ
81 DVV/Sc- 16×1,5 – 0,6/1kV 121.200 đ 133.320 đ
82 DVV/Sc- 16×2,5 – 0,6/1kV 177.000 đ 194.700 đ
83 DVV/Sc-16×4 – 0,6/1kV 268.400 đ 295.240 đ
84 DVV/Sc-16×6 – 0,6/1kV 378.800 đ 416.680 đ
85 DVV/Sc-16×10 – 0,6/1kV 600.300 đ 660.330 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
86 DVV/Sc- 19×0,5 – 0,6/1kV 64.700 đ 71.170 đ
87 DVV/Sc- 19×0,75 – 0,6/1kV 84.300 đ 92.730 đ
88 DVV/Sc- 19×1 – 0,6/1kV 111.000 đ 122.100 đ
89 DVV/Sc- 19×1,5 – 0,6/1kV 144.200 đ 158.620 đ
90 DVV/Sc- 19×2,5 – 0,6/1kV 204.600 đ 225.060 đ
91 DVV/Sc-19×4 – 0,6/1kV 313.400 đ 344.740 đ
92 DVV/Sc-19×6 – 0,6/1kV 444.200 đ 488.620 đ
93 DVV/Sc-19×10 – 0,6/1kV 707.100 đ 777.810 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
94 DVV/Sc- 24×0,5 – 0,6/1kV 81.500 đ 89.650 đ
95 DVV/Sc- 24×0,75 – 0,6/1kV 101.400 đ 111.540 đ
96 DVV/Sc- 24×1 – 0,6/1kV 133.500 đ 146.850 đ
97 DVV/Sc- 24×1,5 – 0,6/1kV 175.700 đ 193.270 đ
98 DVV/Sc- 24×2,5 – 0,6/1kV 258.900 đ 284.790 đ

Đơn giá 2022: Cáp điều khiển DVV/Sc (27-30-37 lõi)

Đơn vị tính: đồng/mét

Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
DVV/Sc- 27×0,5 – 0,6/1kV 91.500 đ 100.650 đ
DVV/Sc- 27×0,75 – 0,6/1kV 110.900 đ 121.990 đ
DVV/Sc- 27×1 – 0,6/1kV 146.700 đ 161.370 đ
DVV/Sc- 27×1,5 – 0,6/1kV 193.800 đ 213.180 đ
DVV/Sc- 27×2,5 – 0,6/1kV 287.000 đ 315.700 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
104 DVV/Sc- 30×0,5 – 0,6/1kV 99.000 đ 108.900 đ
105 DVV/Sc- 30×0,75 – 0,6/1kV 120.800 đ 132.880 đ
106 DVV/Sc- 30×1 – 0,6/1kV 161.100 đ 177.210 đ
107 DVV/Sc- 30×1,5 – 0,6/1kV 212.400 đ 233.640 đ
108 DVV/Sc- 30×2,5 – 0,6/1kV 315.800 đ 347.380 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
109 DVV/Sc- 37×0,5 – 0,6/1kV 116.000 đ 127.600 đ
110 DVV/Sc- 37×0,75 – 0,6/1kV 147.500 đ 162.250 đ
111 DVV/Sc- 37×1 – 0,6/1kV 199.400 đ 219.340 đ
112 DVV/Sc- 37×1,5 – 0,6/1kV 255.200 đ 280.720 đ
113 DVV/Sc- 37×2,5 – 0,6/1kV 381.800 đ 419.980 đ

Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI Chúng tôi

Chúng tôi hiện là đại lý chuyên cung cấp dây cáp điện CADIVI với chiết khấu tốt nhất thị trường. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp:

Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI HCM – Chiết Khấu Cao

  • Tư vấn miễn phí.
  • Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
  • Giao hàng đúng hẹn công trình.
  • Kiểm kê đơn hàng chính xác.
  • Bảo hành chính hãng 100%.

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
    - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
    - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
    - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
    - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
    - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An