Bảng Giá Cáp Chậm Cháy – Chống Cháy CADIVI 2022 [Cập Nhật Mới Nhất]
Để cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất 2022 – cáp chống cháy – cáp chậm cháy, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới.
Catalogue Cáp Chống Cháy – Cáp Chậm Cháy CADIVI
[embeddoc url=”https://shihlin.com.vn/wp-content/uploads/2021/11/CATALOGUE-CAP-CHONG-CHAY-CAP-CHAM-CHAY-CADIVI.pdf”]Bảng Giá Cáp Chống Cháy Hạ Thế CADIVI 2022
Báo giá 2022: cáp chống cháy CADIVI CV/FR – 0,6/1kV
Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CV/FR-1 – 0,6/1kV | 8.270 đ | 9.097 đ |
2 | CV/FR-1,5 – 0,6/1kV | 10.220 đ | 11.242 đ |
3 | CV/FR-2,5 – 0,6/1kV | 13.740 đ | 15.114 đ |
4 | CV/FR-4 – 0,6/1kV | 19.650 đ | 21.615 đ |
5 | CV/FR-6 – 0,6/1kV | 26.600 đ | 29.260 đ |
6 | CV/FR-10 – 0,6/1kV | 41.000 đ | 45.100 đ |
7 | CV/FR-16 – 0,6/1kV | 59.100 đ | 65.010 đ |
8 | CV/FR-25 – 0,6/1kV | 91.100 đ | 100.210 đ |
9 | CV/FR-35 – 0,6/1kV | 123.000 đ | 135.300 đ |
10 | CV/FR-50 – 0,6/1kV | 169.200 đ | 186.120 đ |
11 | CV/FR-70 – 0,6/1kV | 235.700 đ | 259.270 đ |
12 | CV/FR-95 – 0,6/1kV | 322.400 đ | 354.640 đ |
13 | CV/FR-120 – 0,6/1kV | 411.500 đ | 452.650 đ |
14 | CV/FR-150 – 0,6/1kV | 488.100 đ | 536.910 đ |
15 | CV/FR-185 – 0,6/1kV | 607.200 đ | 667.920 đ |
16 | CV/FR-240 – 0,6/1kV | 791.400 đ | 870.540 đ |
17 | CV/FR-300 – 0,6/1kV | 987.900 đ | 1.086.690 đ |
18 | CV/FR-400 – 0,6/1kV | 1.236.500 đ | 1.360.150 đ |
Cập nhật giá 2022: cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV 1 lõi
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/FR-1×1 – 0,6/1kV | 11.660 đ | 12.826 đ |
2 | CXV/FR-1×1,5 – 0,6/1kV | 13.800 đ | 15.180 đ |
3 | CXV/FR-1×2,5 – 0,6/1kV | 18.000 đ | 19.800 đ |
4 | CXV/FR-1×4 – 0,6/1kV | 23.400 đ | 25.740 đ |
5 | CXV/FR-1×6 – 0,6/1kV | 30.600 đ | 33.660 đ |
6 | CXV/FR-1×10 – 0,6/1kV | 45.300 đ | 49.830 đ |
7 | CXV/FR-1×16 – 0,6/1kV | 64.100 đ | 70.510 đ |
8 | CXV/FR-1×25 – 0,6/1kV | 96.800 đ | 106.480 đ |
9 | CXV/FR-1×35 – 0,6/1kV | 129.500 đ | 142.450 đ |
10 | CXV/FR-1×50 – 0,6/1kV | 175.200 đ | 192.720 đ |
11 | CXV/FR-1×70 – 0,6/1kV | 242.900 đ | 267.190 đ |
12 | CXV/FR-1×95 – 0,6/1kV | 329.600 đ | 362.560 đ |
13 | CXV/FR-1×120 – 0,6/1kV | 421.200 đ | 463.320 đ |
14 | CXV/FR-1×150 – 0,6/1kV | 501.200 đ | 551.320 đ |
15 | CXV/FR-1×185 – 0,6/1kV | 619.200 đ | 681.120 đ |
16 | CXV/FR-1×240 – 0,6/1kV | 804.900 đ | 885.390 đ |
17 | CXV/FR-1×300 – 0,6/1kV | 1.003.200 đ | 1.103.520 đ |
18 | CXV/FR-1×400 – 0,6/1kV | 1.272.800 đ | 1.400.080 đ |
19 | CXV/FR-1×500 – 0,6/1kV | 1.618.400 đ | 1.780.240 đ |
20 | CXV/FR-1×630 – 0,6/1kV | 2.079.000 đ | 2.286.900 đ |
Bảng giá 2022: cáp chống cháy hạ thế 2 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/FR-2×1 – 0,6/1kV | 33.000 đ | 36.300 đ |
2 | CXV/FR-2×1,5 – 0,6/1kV | 38.100 đ | 41.910 đ |
3 | CXV/FR-2×2,5 – 0,6/1kV | 47.300 đ | 52.030 đ |
4 | CXV/FR-2×4 – 0,6/1kV | 61.200 đ | 67.320 đ |
5 | CXV/FR-2×6 – 0,6/1kV | 77.700 đ | 85.470 đ |
6 | CXV/FR-2×10 – 0,6/1kV | 103.800 đ | 114.180 đ |
7 | CXV/FR-2×16 – 0,6/1kV | 147.000 đ | 161.700 đ |
8 | CXV/FR-2×25 – 0,6/1kV | 215.600 đ | 237.160 đ |
9 | CXV/FR-2×35 – 0,6/1kV | 282.900 đ | 311.190 đ |
10 | CXV/FR-2×50 – 0,6/1kV | 375.800 đ | 413.380 đ |
11 | CXV/FR-2×70 – 0,6/1kV | 513.800 đ | 565.180 đ |
12 | CXV/FR-2×95 – 0,6/1kV | 692.900 đ | 762.190 đ |
13 | CXV/FR-2×120 – 0,6/1kV | 888.500 đ | 977.350 đ |
14 | CXV/FR-2×150 – 0,6/1kV | 1.046.000 đ | 1.150.600 đ |
15 | CXV/FR-2×185 – 0,6/1kV | 1.295.700 đ | 1.425.270 đ |
16 | CXV/FR-2×240 – 0,6/1kV | 1.679.100 đ | 1.847.010 đ |
17 | CXV/FR-2×300 – 0,6/1kV | 2.094.600 đ | 2.304.060 đ |
18 | CXV/FR-2×400 – 0,6/1kV | 2.640.500 đ | 2.904.550 đ |
Đơn giá 2022: cáp hạ thế chống cháy 3 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/FR-3×1 – 0,6/1kV | 40.800 đ | 44.880 đ |
2 | CXV/FR-3×1,5 – 0,6/1kV | 47.100 đ | 51.810 đ |
3 | CXV/FR-3×2,5 – 0,6/1kV | 60.500 đ | 66.550 đ |
4 | CXV/FR-3×4 – 0,6/1kV | 79.200 đ | 87.120 đ |
5 | CXV/FR-3×6 – 0,6/1kV | 102.500 đ | 112.750 đ |
6 | CXV/FR-3×10 – 0,6/1kV | 150.000 đ | 165.000 đ |
7 | CXV/FR-3×16 – 0,6/1kV | 209.700 đ | 230.670 đ |
8 | CXV/FR-3×25 – 0,6/1kV | 306.900 đ | 337.590 đ |
9 | CXV/FR-3×35 – 0,6/1kV | 403.800 đ | 444.180 đ |
10 | CXV/FR-3×50 – 0,6/1kV | 543.200 đ | 597.520 đ |
11 | CXV/FR-3×70 – 0,6/1kV | 749.300 đ | 824.230 đ |
12 | CXV/FR-3×95 – 0,6/1kV | 1.016.700 đ | 1.118.370 đ |
13 | CXV/FR-3×120 – 0,6/1kV | 1.292.600 đ | 1.421.860 đ |
14 | CXV/FR-3×150 – 0,6/1kV | 1.544.300 đ | 1.698.730 đ |
15 | CXV/FR-3×185 – 0,6/1kV | 1.900.100 đ | 2.090.110 đ |
16 | CXV/FR-3×240 – 0,6/1kV | 2.457.600 đ | 2.703.360 đ |
17 | CXV/FR-3×300 – 0,6/1kV | 3.074.600 đ | 3.382.060 đ |
18 | CXV/FR-3×400 – 0,6/1kV | 3.905.900 đ | 4.296.490 đ |
Báo giá 2022: cáp điện lực hạ thế chống cháy 4 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/FR-4×1 – 0,6/1kV | 50.400 đ | 55.440 đ |
2 | CXV/FR-4×1,5 – 0,6/1kV | 59.600 đ | 65.560 đ |
3 | CXV/FR-4×2,5 – 0,6/1kV | 75.500 đ | 83.050 đ |
4 | CXV/FR-4×4 – 0,6/1kV | 100.200 đ | 110.220 đ |
5 | CXV/FR-4×6 – 0,6/1kV | 130.800 đ | 143.880 đ |
6 | CXV/FR-4×10 – 0,6/1kV | 192.000 đ | 211.200 đ |
7 | CXV/FR-4×16 – 0,6/1kV | 265.500 đ | 292.050 đ |
8 | CXV/FR-4×25 – 0,6/1kV | 397.400 đ | 437.140 đ |
9 | CXV/FR-4×35 – 0,6/1kV | 527.300 đ | 580.030 đ |
10 | CXV/FR-4×50 – 0,6/1kV | 715.100 đ | 786.610 đ |
11 | CXV/FR-4×70 – 0,6/1kV | 989.700 đ | 1.088.670 đ |
12 | CXV/FR-4×95 – 0,6/1kV | 1.344.200 đ | 1.478.620 đ |
13 | CXV/FR-4×120 – 0,6/1kV | 1.716.500 đ | 1.888.150 đ |
14 | CXV/FR-4×150 – 0,6/1kV | 2.036.100 đ | 2.239.710 đ |
15 | CXV/FR-4×185 – 0,6/1kV | 2.527.200 đ | 2.779.920 đ |
16 | CXV/FR-4×240 – 0,6/1kV | 3.288.200 đ | 3.617.020 đ |
17 | CXV/FR-4×300 – 0,6/1kV | 4.088.900 đ | 4.497.790 đ |
18 | CXV/FR-4×400 – 0,6/1kV | 5.227.500 đ | 5.750.250 đ |
Cập nhật giá 2022: cáp chống cháy 3 lõi pha 1 lõi đất CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/FR-3×2,5+1×1,5 – 0,6/1kV | 74.000 đ | 81.400 đ |
2 | CXV/FR-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 93.900 đ | 103.290 đ |
3 | CXV/FR-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 123.000 đ | 135.300 đ |
4 | CXV/FR-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 176.700 đ | 194.370 đ |
5 | CXV/FR-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 251.400 đ | 276.540 đ |
6 | CXV/FR-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 365.700 đ | 402.270 đ |
7 | CXV/FR-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 463.400 đ | 509.740 đ |
8 | CXV/FR-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 495.200 đ | 544.720 đ |
9 | CXV/FR-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 640.400 đ | 704.440 đ |
10 | CXV/FR-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 672.500 đ | 739.750 đ |
11 | CXV/FR-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 878.700 đ | 966.570 đ |
12 | CXV/FR-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 921.600 đ | 1.013.760 đ |
13 | CXV/FR-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.190.900 đ | 1.309.990 đ |
14 | CXV/FR-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.259.100 đ | 1.385.010 đ |
15 | CXV/FR-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.488.900 đ | 1.637.790 đ |
16 | CXV/FR-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.585.700 đ | 1.744.270 đ |
17 | CXV/FR-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.769.900 đ | 1.946.890 đ |
18 | CXV/FR-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.857.600 đ | 2.043.360 đ |
19 | CXV/FR-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.233.700 đ | 2.457.070 đ |
20 | CXV/FR-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.879.000 đ | 3.166.900 đ |
21 | CXV/FR-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.970.300 đ | 3.267.330 đ |
22 | CXV/FR-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.100.800 đ | 3.410.880 đ |
23 | CXV/FR-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.580.700 đ | 3.938.770 đ |
24 | CXV/FR-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.701.100 đ | 4.071.210 đ |
25 | CXV/FR-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.566.300 đ | 5.022.930 đ |
26 | CXV/FR-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.754.600 đ | 5.230.060 đ |
Bảng Giá Cáp Chậm Cháy Hạ Thế CADIVI 2022
Bảng giá 2022: cáp chậm cháy không vỏ CADIVI – CE/FRT-LSHF – 450/750V
Tiêu chuẩn: BS EN 50525-3-41
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CE/FRT-LSHF-1,5 – 450/750V | 7.290 đ | 8.019 đ |
2 | CE/FRT-LSHF-2,5 – 450/750V | 10.460 đ | 11.506 đ |
3 | CE/FRT-LSHF-4 – 450/750V | 15.860 đ | 17.446 đ |
4 | CE/FRT-LSHF-6 – 450/750V | 22.900 đ | 25.190 đ |
5 | CE/FRT-LSHF-10 – 450/750V | 37.400 đ | 41.140 đ |
6 | CE/FRT-LSHF-16 – 450/750V | 55.800 đ | 61.380 đ |
7 | CE/FRT-LSHF-25 – 450/750V | 87.300 đ | 96.030 đ |
8 | CE/FRT-LSHF-35 – 450/750V | 119.900 đ | 131.890 đ |
9 | CE/FRT-LSHF-50 – 450/750V | 163.700 đ | 180.070 đ |
10 | CE/FRT-LSHF-70 – 450/750V | 231.900 đ | 255.090 đ |
11 | CE/FRT-LSHF-95 – 450/750V | 320.400 đ | 352.440 đ |
12 | CE/FRT-LSHF-120 – 450/750V | 414.600 đ | 456.060 đ |
13 | CE/FRT-LSHF-150 – 450/750V | 497.000 đ | 546.700 đ |
14 | CE/FRT-LSHF-185 – 450/750V | 620.400 đ | 682.440 đ |
15 | CE/FRT-LSHF-240 – 450/750V | 811.500 đ | 892.650 đ |
Đơn giá 2022: dây điện lực chậm cháy CADIVI – CV/FRT – 0,6/1kV
Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1/IEC 60332-1,3 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây CV/FRT-1,5 – 0,6/1kV | 7.140 đ | 7.854 đ |
2 | Dây CV/FRT-2,5 – 0,6/1kV | 10.250 đ | 11.275 đ |
3 | Dây CV/FRT-4 – 0,6/1kV | 15.330 đ | 16.863 đ |
4 | Dây CV/FRT-6 – 0,6/1kV | 22.000 đ | 24.200 đ |
5 | Dây CV/FRT-10 – 0,6/1kV | 35.300 đ | 38.830 đ |
6 | Dây CV/FRT-16 – 0,6/1kV | 52.700 đ | 57.970 đ |
7 | Dây CV/FRT-25 – 0,6/1kV | 83.000 đ | 91.300 đ |
8 | Dây CV/FRT-35 – 0,6/1kV | 113.700 đ | 125.070 đ |
9 | Dây CV/FRT-50 – 0,6/1kV | 158.300 đ | 174.130 đ |
10 | Dây CV/FRT-70 – 0,6/1kV | 222.900 đ | 245.190 đ |
11 | Dây CV/FRT-95 – 0,6/1kV | 307.400 đ | 338.140 đ |
12 | Dây CV/FRT-120 – 0,6/1kV | 396.600 đ | 436.260 đ |
13 | Dây CV/FRT-150 – 0,6/1kV | 471.300 đ | 518.430 đ |
14 | Dây CV/FRT-185 – 0,6/1kV | 586.800 đ | 645.480 đ |
15 | Dây CV/FRT-240 – 0,6/1kV | 768.300 đ | 845.130 đ |
16 | Dây CV/FRT-300 – 0,6/1kV | 961.800 đ | 1.057.980 đ |
17 | Dây CV/FRT-400 – 0,6/1kV | 1.224.600 đ | 1.347.060 đ |
18 | Dây CV/FRT-500 – 0,6/1kV | 1.565.100 đ | 1.721.610 đ |
19 | Dây CV/FRT-630 – 0,6/1kV | 2.012.400 đ | 2.213.640 đ |
Báo giá 2022: cáp hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 1 lõi
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/FRT-1×1 – 0,6/1kV | 7.520 đ | 8.272 đ |
2 | CXV/FRT-1×1,5 – 0,6/1kV | 9.360 đ | 10.296 đ |
3 | CXV/FRT-1×2,5 – 0,6/1kV | 13.320 đ | 14.652 đ |
4 | CXV/FRT-1×4 – 0,6/1kV | 18.330 đ | 20.163 đ |
5 | CXV/FRT-1×6 – 0,6/1kV | 25.200 đ | 27.720 đ |
6 | CXV/FRT-1×10 – 0,6/1kV | 38.900 đ | 42.790 đ |
7 | CXV/FRT-1×16 – 0,6/1kV | 57.000 đ | 62.700 đ |
8 | CXV/FRT-1×25 – 0,6/1kV | 87.500 đ | 96.250 đ |
9 | CXV/FRT-1×35 – 0,6/1kV | 118.800 đ | 130.680 đ |
10 | CXV/FRT-1×50 – 0,6/1kV | 160.200 đ | 176.220 đ |
11 | CXV/FRT-1×70 – 0,6/1kV | 226.100 đ | 248.710 đ |
12 | CXV/FRT-1×95 – 0,6/1kV | 309.800 đ | 340.780 đ |
13 | CXV/FRT-1×120 – 0,6/1kV | 403.800 đ | 444.180 đ |
14 | CXV/FRT-1×150 – 0,6/1kV | 480.000 đ | 528.000 đ |
15 | CXV/FRT-1×185 – 0,6/1kV | 599.300 đ | 659.230 đ |
16 | CXV/FRT-1×240 – 0,6/1kV | 783.300 đ | 861.630 đ |
17 | CXV/FRT-1×300 – 0,6/1kV | 981.300 đ | 1.079.430 đ |
18 | CXV/FRT-1×400 – 0,6/1kV | 1.250.300 đ | 1.375.330 đ |
Cập nhật giá 2022: cáp hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 2 lõi
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/FRT-2×1 – 0,6/1kV | 22.500 đ | 24.750 đ |
2 | CXV/FRT-2×1,5 – 0,6/1kV | 27.000 đ | 29.700 đ |
3 | CXV/FRT-2×2,5 – 0,6/1kV | 35.600 đ | 39.160 đ |
4 | CXV/FRT-2×4 – 0,6/1kV | 48.600 đ | 53.460 đ |
5 | CXV/FRT-2×6 – 0,6/1kV | 64.200 đ | 70.620 đ |
6 | CXV/FRT-2×10 – 0,6/1kV | 95.600 đ | 105.160 đ |
7 | CXV/FRT-2×16 – 0,6/1kV | 131.700 đ | 144.870 đ |
8 | CXV/FRT-2×25 – 0,6/1kV | 195.500 đ | 215.050 đ |
9 | CXV/FRT-2×35 – 0,6/1kV | 260.300 đ | 286.330 đ |
10 | CXV/FRT-2×50 – 0,6/1kV | 344.300 đ | 378.730 đ |
11 | CXV/FRT-2×70 – 0,6/1kV | 478.500 đ | 526.350 đ |
12 | CXV/FRT-2×95 – 0,6/1kV | 651.500 đ | 716.650 đ |
13 | CXV/FRT-2×120 – 0,6/1kV | 845.700 đ | 930.270 đ |
14 | CXV/FRT-2×150 – 0,6/1kV | 1.006.800 đ | 1.107.480 đ |
15 | CXV/FRT-2×185 – 0,6/1kV | 1.249.500 đ | 1.374.450 đ |
16 | CXV/FRT-2×240 – 0,6/1kV | 1.628.700 đ | 1.791.570 đ |
17 | CXV/FRT-2×300 – 0,6/1kV | 2.040.300 đ | 2.244.330 đ |
18 | CXV/FRT-2×400 – 0,6/1kV | 2.596.500 đ | 2.856.150 đ |
Bảng giá 2022: cáp hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 3 lõi
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/FRT-3×1 – 0,6/1kV | 26.900 đ | 29.590 đ |
2 | CXV/FRT-3×1,5 – 0,6/1kV | 33.000 đ | 36.300 đ |
3 | CXV/FRT-3×2,5 – 0,6/1kV | 44.700 đ | 49.170 đ |
4 | CXV/FRT-3×4 – 0,6/1kV | 62.300 đ | 68.530 đ |
5 | CXV/FRT-3×6 – 0,6/1kV | 84.300 đ | 92.730 đ |
6 | CXV/FRT-3×10 – 0,6/1kV | 128.300 đ | 141.130 đ |
7 | CXV/FRT-3×16 – 0,6/1kV | 183.000 đ | 201.300 đ |
8 | CXV/FRT-3×25 – 0,6/1kV | 276.200 đ | 303.820 đ |
9 | CXV/FRT-3×35 – 0,6/1kV | 370.800 đ | 407.880 đ |
10 | CXV/FRT-3×50 – 0,6/1kV | 495.000 đ | 544.500 đ |
11 | CXV/FRT-3×70 – 0,6/1kV | 695.600 đ | 765.160 đ |
12 | CXV/FRT-3×95 – 0,6/1kV | 953.400 đ | 1.048.740 đ |
13 | CXV/FRT-3×120 – 0,6/1kV | 1.237.400 đ | 1.361.140 đ |
14 | CXV/FRT-3×150 – 0,6/1kV | 1.471.800 đ | 1.618.980 đ |
15 | CXV/FRT-3×185 – 0,6/1kV | 1.838.100 đ | 2.021.910 đ |
16 | CXV/FRT-3×240 – 0,6/1kV | 2.402.300 đ | 2.642.530 đ |
17 | CXV/FRT-3×300 – 0,6/1kV | 3.004.100 đ | 3.304.510 đ |
18 | CXV/FRT-3×400 – 0,6/1kV | 3.828.600 đ | 4.211.460 đ |
Đơn giá 2022: cáp điện lực chậm cháy hạ thế CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 4 lõi
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/FRT-4×1 – 0,6/1kV | 32.400 đ | 35.640 đ |
2 | CXV/FRT-4×1,5 – 0,6/1kV | 40.200 đ | 44.220 đ |
3 | CXV/FRT-4×2,5 – 0,6/1kV | 55.100 đ | 60.610 đ |
4 | CXV/FRT-4×4 – 0,6/1kV | 78.200 đ | 86.020 đ |
5 | CXV/FRT-4×6 – 0,6/1kV | 107.100 đ | 117.810 đ |
6 | CXV/FRT-4×10 – 0,6/1kV | 164.600 đ | 181.060 đ |
7 | CXV/FRT-4×16 – 0,6/1kV | 236.400 đ | 260.040 đ |
8 | CXV/FRT-4×25 – 0,6/1kV | 358.700 đ | 394.570 đ |
9 | CXV/FRT-4×35 – 0,6/1kV | 483.300 đ | 531.630 đ |
10 | CXV/FRT-4×50 – 0,6/1kV | 651.000 đ | 716.100 đ |
11 | CXV/FRT-4×70 – 0,6/1kV | 918.300 đ | 1.010.130 đ |
12 | CXV/FRT-4×95 – 0,6/1kV | 1.259.900 đ | 1.385.890 đ |
13 | CXV/FRT-4×120 – 0,6/1kV | 1.639.400 đ | 1.803.340 đ |
14 | CXV/FRT-4×150 – 0,6/1kV | 1.955.000 đ | 2.150.500 đ |
15 | CXV/FRT-4×185 – 0,6/1kV | 2.435.300 đ | 2.678.830 đ |
16 | CXV/FRT-4×240 – 0,6/1kV | 3.183.200 đ | 3.501.520 đ |
17 | CXV/FRT-4×300 – 0,6/1kV | 3.981.900 đ | 4.380.090 đ |
18 | CXV/FRT-4×400 – 0,6/1kV | 5.077.800 đ | 5.585.580 đ |
Báo giá 2022: cáp chậm cháy hạ thế CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 3 pha 4 lõi
Tiểu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/FRT-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 72.500 đ | 79.750 đ |
2 | CXV/FRT-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 99.900 đ | 109.890 đ |
3 | CXV/FRT-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 150.000 đ | 165.000 đ |
4 | CXV/FRT-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 222.200 đ | 244.420 đ |
5 | CXV/FRT-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 328.100 đ | 360.910 đ |
6 | CXV/FRT-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 421.500 đ | 463.650 đ |
7 | CXV/FRT-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 451.800 đ | 496.980 đ |
8 | CXV/FRT-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 578.300 đ | 636.130 đ |
9 | CXV/FRT-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 609.200 đ | 670.120 đ |
10 | CXV/FRT-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 809.700 đ | 890.670 đ |
11 | CXV/FRT-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 851.100 đ | 936.210 đ |
12 | CXV/FRT-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.109.300 đ | 1.220.230 đ |
13 | CXV/FRT-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.175.700 đ | 1.293.270 đ |
14 | CXV/FRT-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.465.200 đ | 1.611.720 đ |
15 | CXV/FRT-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 2.560.600 đ | 2.816.660 đ |
16 | CXV/FRT-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.747.800 đ | 1.922.580 đ |
17 | CXV/FRT-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.841.300 đ | 2.025.430 đ |
18 | CXV/FRT-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.154.300 đ | 2.369.730 đ |
19 | CXV/FRT-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.300.900 đ | 2.530.990 đ |
20 | CXV/FRT-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.888.600 đ | 3.177.460 đ |
21 | CXV/FRT-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.983.100 đ | 3.281.410 đ |
22 | CXV/FRT-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.106.800 đ | 3.417.480 đ |
23 | CXV/FRT-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.605.400 đ | 3.965.940 đ |
24 | CXV/FRT-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.619.400 đ | 3.981.340 đ |
25 | CXV/FRT-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.443.600 đ | 4.887.960 đ |
26 | CXV/FRT-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.772.100 đ | 5.249.310 đ |
Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI Chúng tôi
Chúng tôi hiện là đại lý chuyên cung cấp dây cáp điện CADIVI với chiết khấu tốt nhất thị trường. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp:
Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI HCM – Chiết Khấu Cao
- Tư vấn miễn phí.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An