[Bảng Giá CADIVI 17/5/2021] Dây Cáp Điện Trung Thế Ruột Nhôm
Để nhận bảng giá tổng hợp CADIVI 17/5/2021 – Dây cáp điện trung thế ruột nhôm (giá tốt từ nhà máy), mời quý khách liên hệ qua kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Catalogue Cáp Nhôm Trung Thế – CADIVI Chính Hãng
Dây cáp điện CADIVI là dòng sản phẩm được tin dùng trong các công trình điện từ hộ gia đình đến các hệ thống phân phối – truyền tải điện công nghiệp.
Cấu tạo cáp nhôm ngầm 24kV CADIVI
Hình Ảnh Cáp Điện Lực CADIVI Giá Tốt Nhất
Đại Lý CADIVI HCM – Chúng tôi Cung Cấp Cáp Ngầm Trung Thế
Tổng Hợp Giá: Dây Cáp Điện Trung Thế CADIVI Ruột Nhôm
Cập nhật giá CADIVI mới công bố 17 tháng 5 năm 2021 sẽ thay thế cho bảng giá list CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020, 2/2021 và tất cả thông báo liên quan trước đây.
Báo giá: Cáp trung thế treo CADIVI AX1V – 24kV, TCVN 5935-1995
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AX1V-25 – 12,7/22(24)kV | 45.500 đ | 50.050 đ | CADIVI |
2 | AX1V-35 – 12,7/22(24)kV | 49.500 đ | 54.450 đ | CADIVI |
3 | AX1V-50 – 12,7/22(24)kV | 58.300 đ | 64.130 đ | CADIVI |
4 | AX1V-70 – 12,7/22(24)kV | 69.200 đ | 76.120 đ | CADIVI |
5 | AX1V-95 – 12,7/22(24)kV | 82.700 đ | 90.970 đ | CADIVI |
6 | AX1V-120 – 12,7/22(24)kV | 95.000 đ | 104.500 đ | CADIVI |
7 | AX1V-150 – 12,7/22(24)kV | 108.700 đ | 119.570 đ | CADIVI |
8 | AX1V-185 – 12,7/22(24)kV | 120.400 đ | 132.440 đ | CADIVI |
9 | AX1V-240 – 12,7/22(24)kV | 144.400 đ | 158.840 đ | CADIVI |
10 | AX1V-300 – 12,7/22(24)kV | 170.900 đ | 187.990 đ | CADIVI |
11 | AX1V-400 – 12,7/22(24)kV | 196.500 đ | 216.150 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp nhôm trung thế có chống thấm ruột dẫn – CADIVI AX1V/WBC – 24kV, TCVN 5935-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AX1V/WBC-25 – 12,7/22(24)kV | 45.200 đ | 49.720 đ | CADIVI |
2 | AX1V/WBC-35 – 12,7/22(24)kV | 52.200 đ | 57.420 đ | CADIVI |
3 | AX1V/WBC-50 – 12,7/22(24)kV | 61.500 đ | 67.650 đ | CADIVI |
4 | AX1V/WBC-70 – 12,7/22(24)kV | 73.300 đ | 80.630 đ | CADIVI |
5 | AX1V/WBC-95 – 12,7/22(24)kV | 86.600 đ | 95.260 đ | CADIVI |
6 | AX1V/WBC-120 – 12,7/22(24)kV | 99.700 đ | 109.670 đ | CADIVI |
7 | AX1V/WBC-150 – 12,7/22(24)kV | 112.000 đ | 123.200 đ | CADIVI |
8 | AX1V/WBC-185 – 12,7/22(24)kV | 130.000 đ | 143.000 đ | CADIVI |
9 | AX1V/WBC-240 – 12,7/22(24)kV | 155.500 đ | 171.050 đ | CADIVI |
10 | AX1V/WBC-300 – 12,7/22(24)kV | 184.200 đ | 202.620 đ | CADIVI |
11 | AX1V/WBC-400 – 12,7/22(24)kV | 222.800 đ | 245.080 đ | CADIVI |
Bảng giá: cáp trung thế có màn chắn kim loại – CADIVI AXV/S – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/S-25 – 12,7/22(24)kV | 86.400 đ | 95.040 đ | CADIVI |
2 | AXV/S-35 – 12,7/22(24)kV | 93.500 đ | 102.850 đ | CADIVI |
3 | AXV/S-50 – 12,7/22(24)kV | 103.700 đ | 114.070 đ | CADIVI |
4 | AXV/S-70 – 12,7/22(24)kV | 117.000 đ | 128.700 đ | CADIVI |
5 | AXV/S-95 – 12,7/22(24)kV | 133.200 đ | 146.520 đ | CADIVI |
6 | AXV/S-120 – 12,7/22(24)kV | 146.700 đ | 161.370 đ | CADIVI |
7 | AXV/S-150 – 12,7/22(24)kV | 165.100 đ | 181.610 đ | CADIVI |
8 | AXV/S-185 – 12,7/22(24)kV | 183.000 đ | 201.300 đ | CADIVI |
9 | AXV/S-240 – 12,7/22(24)kV | 209.600 đ | 230.560 đ | CADIVI |
10 | AXV/S-300 – 12,7/22(24)kV | 240.700 đ | 264.770 đ | CADIVI |
11 | AXV/S-400 – 12,7/22(24)kV | 280.600 đ | 308.660 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp trung thế nhôm CADIVI – AXV/S – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/SE-3×50 – 12,7/22(24)kV | 349.500 đ | 384.450 đ | CADIVI |
2 | AXV/SE-3×70 – 12,7/22(24)kV | 398.200 đ | 438.020 đ | CADIVI |
3 | AXV/SE-3×95 – 12,7/22(24)kV | 451.500 đ | 496.650 đ | CADIVI |
4 | AXV/SE-3×120 – 12,7/22(24)kV | 498.600 đ | 548.460 đ | CADIVI |
5 | AXV/SE-3×150 – 12,7/22(24)kV | 565.000 đ | 621.500 đ | CADIVI |
6 | AXV/SE-3×185 – 12,7/22(24)kV | 629.200 đ | 692.120 đ | CADIVI |
7 | AXV/SE-3×240 – 12,7/22(24)kV | 717.700 đ | 789.470 đ | CADIVI |
8 | AXV/SE-3×300 – 12,7/22(24)kV | 817.800 đ | 899.580 đ | CADIVI |
9 | AXV/SE-3×400 – 12,7/22(24)kV | 952.500 đ | 1.047.750 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp ngầm trung thế giáp băng kim loại CADIVI – AXV/S/DATA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/S/DATA-50 – 12,7/22(24)kV | 146.500 đ | 161.150 đ | CADIVI |
2 | AXV/S/DATA-70 – 12,7/22(24)kV | 163.000 đ | 179.300 đ | CADIVI |
3 | AXV/S/DATA-95 – 12,7/22(24)kV | 181.500 đ | 199.650 đ | CADIVI |
4 | AXV/S/DATA-120 – 12,7/22(24)kV | 197.900 đ | 217.690 đ | CADIVI |
5 | AXV/S/DATA-150 – 12,7/22(24)kV | 218.200 đ | 240.020 đ | CADIVI |
6 | AXV/S/DATA-185 – 12,7/22(24)kV | 239.700 đ | 263.670 đ | CADIVI |
7 | AXV/S/DATA-240 – 12,7/22(24)kV | 269.700 đ | 296.670 đ | CADIVI |
8 | AXV/S/DATA-300 – 12,7/22(24)kV | 305.400 đ | 335.940 đ | CADIVI |
9 | AXV/S/DATA-400 – 12,7/22(24)kV | 351.800 đ | 386.980 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp trung thế có giáp bảo vệ CADIVI – AXV/SE/DSTA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/SE/DSTA-3×50 – 12,7/22(24)kV | 449.500 đ | 494.450 đ | CADIVI |
2 | AXV/SE/DSTA-3×70 – 12,7/22(24)kV | 500.000 đ | 550.000 đ | CADIVI |
3 | AXV/SE/DSTA-3×95 – 12,7/22(24)kV | 567.400 đ | 624.140 đ | CADIVI |
4 | AXV/SE/DSTA-3×120 – 12,7/22(24)kV | 619.200 đ | 681.120 đ | CADIVI |
5 | AXV/SE/DSTA-3×150 – 12,7/22(24)kV | 710.600 đ | 781.660 đ | CADIVI |
6 | AXV/SE/DSTA-3×185 – 12,7/22(24)kV | 812.800 đ | 894.080 đ | CADIVI |
7 | AXV/SE/DSTA-3×240 – 12,7/22(24)kV | 930.500 đ | 1.023.550 đ | CADIVI |
8 | AXV/SE/DSTA-3×300 – 12,7/22(24)kV | 1.037.800 đ | 1.141.580 đ | CADIVI |
9 | AXV/SE/DSTA-3×400 – 12,7/22(24)kV | 1.185.300 đ | 1.303.830 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp trung thế giáp sợi nhôm CADIVI – AXV/S/AWA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/S/AWA-50 – 12,7/22(24)kV | 156.500 đ | 172.150 đ | CADIVI |
2 | AXV/S/AWA-70 – 12,7/22(24)kV | 179.200 đ | 197.120 đ | CADIVI |
3 | AXV/S/AWA-95 – 12,7/22(24)kV | 198.000 đ | 217.800 đ | CADIVI |
4 | AXV/S/AWA-120 – 12,7/22(24)kV | 214.500 đ | 235.950 đ | CADIVI |
5 | AXV/S/AWA-150 – 12,7/22(24)kV | 240.500 đ | 264.550 đ | CADIVI |
6 | AXV/S/AWA-185 – 12,7/22(24)kV | 257.300 đ | 283.030 đ | CADIVI |
7 | AXV/S/AWA-240 – 12,7/22(24)kV | 291.100 đ | 320.210 đ | CADIVI |
8 | AXV/S/AWA-300 – 12,7/22(24)kV | 345.600 đ | 380.160 đ | CADIVI |
9 | AXV/S/AWA-400 – 12,7/22(24)kV | 389.900 đ | 428.890 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp trung thế CADIVI – AXV/SE/SWA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/SE/SWA-3×50 – 12,7/22(24)kV | 538.900 đ | 592.790 đ | CADIVI |
2 | AXV/SE/SWA-3×70 – 12,7/22(24)kV | 569.400 đ | 626.340 đ | CADIVI |
3 | AXV/SE/SWA-3×95 – 12,7/22(24)kV | 691.000 đ | 760.100 đ | CADIVI |
4 | AXV/SE/SWA-3×120 – 12,7/22(24)kV | 776.100 đ | 853.710 đ | CADIVI |
5 | AXV/SE/SWA-3×150 – 12,7/22(24)kV | 872.000 đ | 959.200 đ | CADIVI |
6 | AXV/SE/SWA-3×185 – 12,7/22(24)kV | 944.500 đ | 1.038.950 đ | CADIVI |
7 | AXV/SE/SWA-3×240 – 12,7/22(24)kV | 1.065.700 đ | 1.172.270 đ | CADIVI |
8 | AXV/SE/SWA-3×300 – 12,7/22(24)kV | 1.183.100 đ | 1.301.410 đ | CADIVI |
9 | AXV/SE/SWA-3×400 – 12,7/22(24)kV | 1.338.900 đ | 1.472.790 đ | CADIVI |
Báo giá: Dây nhôm lõi thép 24kV – CADIVI AsXV, TCVN 5935-2/IEC 60502-1995
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AsXV-25/4,2 – 12/20(24)kV | 42.900 đ | 47.190 đ | CADIVI |
2 | AsXV-35/6,2 – 12/20(24)kV | 51.800 đ | 56.980 đ | CADIVI |
3 | AsXV-50/8 – 12/20(24)kV | 58.900 đ | 64.790 đ | CADIVI |
4 | AsXV-70/11 – 12/20(24)kV | 67.400 đ | 74.140 đ | CADIVI |
5 | AsXV-95/16 – 12/20(24)kV | 83.500 đ | 91.850 đ | CADIVI |
6 | AsXV-120/19 – 12/20(24)kV | 98.800 đ | 108.680 đ | CADIVI |
7 | AsXV-150/19 – 12/20(24)kV | 109.900 đ | 120.890 đ | CADIVI |
8 | AsXV-185/24 – 12/20(24)kV | 128.100 đ | 140.910 đ | CADIVI |
9 | AsXV-185/29 – 12/20(24)kV | 128.000 đ | 140.800 đ | CADIVI |
10 | AsXV-240/32 – 12/20(24)kV | 155.000 đ | 170.500 đ | CADIVI |
11 | AsXV-300/39 – 12/20(24)kV | 182.900 đ | 201.190 đ | CADIVI |
Đại Lý Dây Cáp Điện Trung Thế CADIVI (Giá Tốt)
Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối các loại cáp trung thế CADIVI với chiết khấu cao.
- Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.
- Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
- Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An