[Bảng Giá CADIVI 17/5/2021] Cáp Điện Lực Hạ Thế Ruột Nhôm
Để cập nhật bảng giá CADIVI 17/5/2021 – Cáp điện lực hạ thế ruột nhôm (giá tốt từ nhà máy), mời quý khách liên hệ qua kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Catalogue Cáp Điện Lực Hạ Thế Ruột Nhôm – CADIVI Chính Hãng
Dây cáp điện CADIVI là dòng sản phẩm được tin dùng trong các công trình điện từ hộ gia đình đến các hệ thống phân phối – truyền tải điện công nghiệp.
Cấu tạo cáp hạ thế ruột nhôm CADIVI AXV
Hình Ảnh Cáp Điện Lực CADIVI Giá Tốt Nhất
Tổng Hợp Giá Cáp Điện Lực Hạ Thế Ruột Nhôm CADIVI
Cập nhật giá: Cáp điện lực hạ thế ruột nhôm CADIVI AV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây AV-16 – 0,6/1kV | 6.900 đ | 7.590 đ | CADIVI |
2 | Dây AV-25 – 0,6/1kV | 9.710 đ | 10.681 đ | CADIVI |
3 | Dây AV-35 – 0,6/1kV | 12.660 đ | 13.926 đ | CADIVI |
4 | Dây AV-50 – 0,6/1kV | 17.710 đ | 19.481 đ | CADIVI |
5 | Dây AV-70 – 0,6/1kV | 23.900 đ | 26.290 đ | CADIVI |
6 | Dây AV-95 – 0,6/1kV | 32.500 đ | 35.750 đ | CADIVI |
7 | Dây AV-120 – 0,6/1kV | 39.500 đ | 43.450 đ | CADIVI |
8 | Dây AV-150 – 0,6/1kV | 50.800 đ | 55.880 đ | CADIVI |
9 | Dây AV-185 – 0,6/1kV | 62.200 đ | 68.420 đ | CADIVI |
10 | Dây AV-240 – 0,6/1kV | 78.700 đ | 86.570 đ | CADIVI |
11 | Dây AV-300 – 0,6/1kV | 98.500 đ | 108.350 đ | CADIVI |
12 | Dây AV-400 – 0,6/1kV | 124.600 đ | 137.060 đ | CADIVI |
13 | Dây AV-500 – 0,6/1kV | 157.000 đ | 172.700 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp vặn xoắn hạ thế ruột nhôm CADIVI: LV-ABC – 0,6/1kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | LV-ABC-2×10 – 0,6/1kV | 11.030 đ | 12.133 đ | CADIVI |
2 | LV-ABC-2×11 – 0,6/1kV | 12.000 đ | 13.200 đ | CADIVI |
3 | LV-ABC-2×16 – 0,6/1kV | 15.700 đ | 17.270 đ | CADIVI |
4 | LV-ABC-2×25 – 0,6/1kV | 20.700 đ | 22.770 đ | CADIVI |
5 | LV-ABC-2×35 – 0,6/1kV | 26.400 đ | 29.040 đ | CADIVI |
6 | LV-ABC-2×50 – 0,6/1kV | 38.600 đ | 42.460 đ | CADIVI |
7 | LV-ABC-2×70 – 0,6/1kV | 49.800 đ | 54.780 đ | CADIVI |
8 | LV-ABC-2×95 – 0,6/1kV | 64.000 đ | 70.400 đ | CADIVI |
9 | LV-ABC-2×120 – 0,6/1kV | 81.000 đ | 89.100 đ | CADIVI |
10 | LV-ABC-2×150 – 0,6/1kV | 97.400 đ | 107.140 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
11 | LV-ABC-3×16 – 0,6/1kV | 22.700 đ | 24.970 đ | CADIVI |
12 | LV-ABC-3×25 – 0,6/1kV | 30.100 đ | 33.110 đ | CADIVI |
13 | LV-ABC-3×35 – 0,6/1kV | 38.600 đ | 42.460 đ | CADIVI |
14 | LV-ABC-3×50 – 0,6/1kV | 53.500 đ | 58.850 đ | CADIVI |
15 | LV-ABC-3×70 – 0,6/1kV | 71.600 đ | 78.760 đ | CADIVI |
16 | LV-ABC-3×95 – 0,6/1kV | 95.500 đ | 105.050 đ | CADIVI |
17 | LV-ABC-3×120 – 0,6/1kV | 119.600 đ | 131.560 đ | CADIVI |
18 | LV-ABC-3×150 – 0,6/1kV | 144.200 đ | 158.620 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
19 | LV-ABC-4×16 – 0,6/1kV | 29.700 đ | 32.670 đ | CADIVI |
20 | LV-ABC-4×25 – 0,6/1kV | 39.800 đ | 43.780 đ | CADIVI |
21 | LV-ABC-4×35 – 0,6/1kV | 51.000 đ | 56.100 đ | CADIVI |
22 | LV-ABC-4×50 – 0,6/1kV | 69.200 đ | 76.120 đ | CADIVI |
23 | LV-ABC-4×70 – 0,6/1kV | 94.800 đ | 104.280 đ | CADIVI |
24 | LV-ABC-4×95 – 0,6/1kV | 125.100 đ | 137.610 đ | CADIVI |
25 | LV-ABC-4×120 – 0,6/1kV | 158.400 đ | 174.240 đ | CADIVI |
26 | LV-ABC-4×150 – 0,6/1kV | 191.100 đ | 210.210 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AXV – 0,6/1kV – TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV-10 – 0,6/1kV | 8.220 đ | 9.042 đ | CADIVI |
2 | AXV-16 – 0,6/1kV | 10.490 đ | 11.539 đ | CADIVI |
3 | AXV-25 – 0,6/1kV | 14.430 đ | 15.873 đ | CADIVI |
4 | AXV-35 – 0,6/1kV | 18.140 đ | 19.954 đ | CADIVI |
5 | AXV-50 – 0,6/1kV | 24.600 đ | 27.060 đ | CADIVI |
6 | AXV-70 – 0,6/1kV | 32.900 đ | 36.190 đ | CADIVI |
7 | AXV-95 – 0,6/1kV | 42.400 đ | 46.640 đ | CADIVI |
8 | AXV-120 – 0,6/1kV | 53.800 đ | 59.180 đ | CADIVI |
9 | AXV-150 – 0,6/1kV | 63.300 đ | 69.630 đ | CADIVI |
10 | AXV-185 – 0,6/1kV | 78.900 đ | 86.790 đ | CADIVI |
11 | AXV-240 – 0,6/1kV | 98.400 đ | 108.240 đ | CADIVI |
12 | AXV-300 – 0,6/1kV | 122.200 đ | 134.420 đ | CADIVI |
13 | AXV-400 – 0,6/1kV | 153.700 đ | 169.070 đ | CADIVI |
14 | AXV-500 – 0,6/1kV | 192.900 đ | 212.190 đ | CADIVI |
15 | AXV-630 – 0,6/1kV | 246.500 đ | 271.150 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp điện lực hạ thế nhôm 2 Lõi CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV-2×16 – 0,6/1kV | 35.200 đ | 38.720 đ | CADIVI |
2 | AXV-2×25 – 0,6/1kV | 45.100 đ | 49.610 đ | CADIVI |
3 | AXV-2×35 – 0,6/1kV | 54.200 đ | 59.620 đ | CADIVI |
4 | AXV-2×50 – 0,6/1kV | 67.200 đ | 73.920 đ | CADIVI |
5 | AXV-2×70 – 0,6/1kV | 85.500 đ | 94.050 đ | CADIVI |
6 | AXV-2×95 – 0,6/1kV | 107.800 đ | 118.580 đ | CADIVI |
7 | AXV-2×120 – 0,6/1kV | 144.800 đ | 159.280 đ | CADIVI |
8 | AXV-2×150 – 0,6/1kV | 164.500 đ | 180.950 đ | CADIVI |
9 | AXV-2×185 – 0,6/1kV | 197.600 đ | 217.360 đ | CADIVI |
10 | AXV-2×240 – 0,6/1kV | 245.200 đ | 269.720 đ | CADIVI |
11 | AXV-2×300 – 0,6/1kV | 306.000 đ | 336.600 đ | CADIVI |
12 | AXV-2×400 – 0,6/1kV | 384.500 đ | 422.950 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp điện lực hạ thế 3 lõi nhôm CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV-3×16 – 0,6/1kV | 42.500 đ | 46.750 đ | CADIVI |
2 | AXV-3×25 – 0,6/1kV | 55.900 đ | 61.490 đ | CADIVI |
3 | AXV-3×35 – 0,6/1kV | 66.300 đ | 72.930 đ | CADIVI |
4 | AXV-3×50 – 0,6/1kV | 86.600 đ | 95.260 đ | CADIVI |
5 | AXV-3×70 – 0,6/1kV | 112.600 đ | 123.860 đ | CADIVI |
6 | AXV-3×95 – 0,6/1kV | 146.800 đ | 161.480 đ | CADIVI |
7 | AXV-3×120 – 0,6/1kV | 191.200 đ | 210.320 đ | CADIVI |
8 | AXV-3×150 – 0,6/1kV | 221.900 đ | 244.090 đ | CADIVI |
9 | AXV-3×185 – 0,6/1kV | 269.600 đ | 296.560 đ | CADIVI |
10 | AXV-3×240 – 0,6/1kV | 338.700 đ | 372.570 đ | CADIVI |
11 | AXV-3×300 – 0,6/1kV | 413.900 đ | 455.290 đ | CADIVI |
12 | AXV-3×400 – 0,6/1kV | 523.300 đ | 575.630 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp điện lực 4 lõi nhôm CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV-4×16 – 0,6/1kV | 51.600 đ | 56.760 đ | CADIVI |
2 | AXV-4×25 – 0,6/1kV | 68.000 đ | 74.800 đ | CADIVI |
3 | AXV-4×35 – 0,6/1kV | 82.300 đ | 90.530 đ | CADIVI |
4 | AXV-4×50 – 0,6/1kV | 108.900 đ | 119.790 đ | CADIVI |
5 | AXV-4×70 – 0,6/1kV | 144.600 đ | 159.060 đ | CADIVI |
6 | AXV-4×95 – 0,6/1kV | 188.400 đ | 207.240 đ | CADIVI |
7 | AXV-4×120 – 0,6/1kV | 239.300 đ | 263.230 đ | CADIVI |
8 | AXV-4×150 – 0,6/1kV | 290.000 đ | 319.000 đ | CADIVI |
9 | AXV-4×185 – 0,6/1kV | 350.400 đ | 385.440 đ | CADIVI |
10 | AXV-4×240 – 0,6/1kV | 442.000 đ | 486.200 đ | CADIVI |
11 | AXV-4×300 – 0,6/1kV | 545.900 đ | 600.490 đ | CADIVI |
12 | AXV-4×400 – 0,6/1kV | 679.000 đ | 746.900 đ | CADIVI |
Báo Giá: Cáp ngầm giáp băng nhôm bảo vệ CADIVI AXV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/DATA-16 – 0,6/1kV | 33.800 đ | 37.180 đ | CADIVI |
2 | AXV/DATA-25 – 0,6/1kV | 41.300 đ | 45.430 đ | CADIVI |
3 | AXV/DATA-35 – 0,6/1kV | 46.900 đ | 51.590 đ | CADIVI |
4 | AXV/DATA-50 – 0,6/1kV | 56.200 đ | 61.820 đ | CADIVI |
5 | AXV/DATA-70 – 0,6/1kV | 64.100 đ | 70.510 đ | CADIVI |
6 | AXV/DATA-95 – 0,6/1kV | 77.700 đ | 85.470 đ | CADIVI |
7 | AXV/DATA-120 – 0,6/1kV | 95.800 đ | 105.380 đ | CADIVI |
8 | AXV/DATA-150 – 0,6/1kV | 107.300 đ | 118.030 đ | CADIVI |
9 | AXV/DATA-185 – 0,6/1kV | 123.000 đ | 135.300 đ | CADIVI |
10 | AXV/DATA-240 – 0,6/1kV | 149.100 đ | 164.010 đ | CADIVI |
11 | AXV/DATA-300 – 0,6/1kV | 179.400 đ | 197.340 đ | CADIVI |
12 | AXV/DATA-400 – 0,6/1kV | 219.600 đ | 241.560 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp điện lực ruột nhôm giáp băng thép CADIVI AXV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 51.200 đ | 56.320 đ | CADIVI |
2 | AXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 65.000 đ | 71.500 đ | CADIVI |
3 | AXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 76.200 đ | 83.820 đ | CADIVI |
4 | AXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 90.000 đ | 99.000 đ | CADIVI |
5 | AXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 112.800 đ | 124.080 đ | CADIVI |
6 | AXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 140.300 đ | 154.330 đ | CADIVI |
7 | AXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 208.000 đ | 228.800 đ | CADIVI |
8 | AXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 232.600 đ | 255.860 đ | CADIVI |
9 | AXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 275.100 đ | 302.610 đ | CADIVI |
10 | AXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 332.900 đ | 366.190 đ | CADIVI |
11 | AXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 408.700 đ | 449.570 đ | CADIVI |
12 | AXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 502.600 đ | 552.860 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AXV/DSTA 3R – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 60.300 đ | 66.330 đ | CADIVI |
2 | AXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 77.000 đ | 84.700 đ | CADIVI |
3 | AXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 88.800 đ | 97.680 đ | CADIVI |
4 | AXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 111.200 đ | 122.320 đ | CADIVI |
5 | AXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 142.400 đ | 156.640 đ | CADIVI |
6 | AXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 183.000 đ | 201.300 đ | CADIVI |
7 | AXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 260.900 đ | 286.990 đ | CADIVI |
8 | AXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 297.400 đ | 327.140 đ | CADIVI |
9 | AXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 355.000 đ | 390.500 đ | CADIVI |
10 | AXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 437.300 đ | 481.030 đ | CADIVI |
11 | AXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 526.000 đ | 578.600 đ | CADIVI |
12 | AXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 654.300 đ | 719.730 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI AXV/DSTA 4x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 63.300 đ | 69.630 đ | CADIVI |
2 | AXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 88.400 đ | 97.240 đ | CADIVI |
3 | AXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 105.700 đ | 116.270 đ | CADIVI |
4 | AXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 137.900 đ | 151.690 đ | CADIVI |
5 | AXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 177.500 đ | 195.250 đ | CADIVI |
6 | AXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 253.800 đ | 279.180 đ | CADIVI |
7 | AXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 302.000 đ | 332.200 đ | CADIVI |
8 | AXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 379.600 đ | 417.560 đ | CADIVI |
9 | AXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 446.600 đ | 491.260 đ | CADIVI |
10 | AXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 557.800 đ | 613.580 đ | CADIVI |
11 | AXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 677.000 đ | 744.700 đ | CADIVI |
12 | AXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 845.400 đ | 929.940 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi AXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 50.200 đ | 55.220 đ | CADIVI |
2 | AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 69.400 đ | 76.340 đ | CADIVI |
3 | AXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 83.600 đ | 91.960 đ | CADIVI |
4 | AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 127.000 đ | 139.700 đ | CADIVI |
5 | AXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 132.000 đ | 145.200 đ | CADIVI |
6 | AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 163.200 đ | 179.520 đ | CADIVI |
7 | AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 168.700 đ | 185.570 đ | CADIVI |
8 | AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 231.700 đ | 254.870 đ | CADIVI |
9 | AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 242.300 đ | 266.530 đ | CADIVI |
10 | AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 284.800 đ | 313.280 đ | CADIVI |
11 | AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 296.000 đ | 325.600 đ | CADIVI |
12 | AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 338.500 đ | 372.350 đ | CADIVI |
13 | AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 352.300 đ | 387.530 đ | CADIVI |
14 | AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 401.800 đ | 441.980 đ | CADIVI |
15 | AXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 412.800 đ | 454.080 đ | CADIVI |
16 | AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 501.900 đ | 552.090 đ | CADIVI |
17 | AXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 520.000 đ | 572.000 đ | CADIVI |
18 | AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 536.400 đ | 590.040 đ | CADIVI |
19 | AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 608.900 đ | 669.790 đ | CADIVI |
20 | AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 628.800 đ | 691.680 đ | CADIVI |
21 | AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 753.000 đ | 828.300 đ | CADIVI |
22 | AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 780.800 đ | 858.880 đ | CADIVI |
*Giá bán sản phẩm dây cáp điện CADIVI chính hãng áp dụng cho Đại Lý Cấp 1.
*Ngoài những quy cách sẵn có, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp các loại dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.
Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI (Giá Tốt)
Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối các loại cáp nhôm hạ thế CADIVI với chiết khấu cao.
- Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.
- Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
- Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An