[Bảng Giá CADIVI 17/5/2021] Cáp Điện Lực Chống Cháy – Chậm Cháy

[Bảng Giá CADIVI 17/5/2021] Cáp Điện Lực Chống Cháy – Chậm Cháy

[Bảng Giá CADIVI 17/5/2021] Cáp Điện Lực Chống Cháy - Chậm Cháy

Để nhận bảng giá tổng hợp CADIVI 17/5/2021: cáp điện lực chống cháy – chậm cháy (giá tốt dành cho đại lý cấp 1), mời quý khách liên hệ qua kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Catalogue Cáp CADIVI Chống Cháy – Chậm Cháy

    Dây cáp điện CADIVI là dòng sản phẩm được tin dùng trong các công trình điện từ hộ gia đình đến các hệ thống phân phối – truyền tải điện công nghiệp. 

    Cấu Tạo Cáp Chống Cháy CXV/FR

    Cấu tạo cáp điện lực CADIVI loại chống cháy

    Đại Lý CADIVI HCM – Chúng tôi Cung Cấp Cáp Chống Cháy CXV/FR

    Tổng Hợp Giá: Cáp Điện Lực Chống Cháy – Chậm Cháy CADIVI

    Cập nhật giá CADIVI mới công bố 17 tháng 5 năm 2021 sẽ thay thế cho bảng giá list CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020, 2/2021 và tất cả thông báo liên quan trước đây.

    Cập nhật giá cáp chống cháy CADIVI CV/FR – 0,6/1kV (AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CV/FR-1 – 0,6/1kV 8.270 đ 9.097 đ CADIVI
    2 CV/FR-1,5 – 0,6/1kV 10.220 đ 11.242 đ CADIVI
    3 CV/FR-2,5 – 0,6/1kV 13.740 đ 15.114 đ CADIVI
    4 CV/FR-4 – 0,6/1kV 19.650 đ 21.615 đ CADIVI
    5 CV/FR-6 – 0,6/1kV 26.600 đ 29.260 đ CADIVI
    6 CV/FR-10 – 0,6/1kV 41.000 đ 45.100 đ CADIVI
    7 CV/FR-16 – 0,6/1kV 59.100 đ 65.010 đ CADIVI
    8 CV/FR-25 – 0,6/1kV 91.100 đ 100.210 đ CADIVI
    9 CV/FR-35 – 0,6/1kV 123.000 đ 135.300 đ CADIVI
    10 CV/FR-50 – 0,6/1kV 169.200 đ 186.120 đ CADIVI
    11 CV/FR-70 – 0,6/1kV 235.700 đ 259.270 đ CADIVI
    12 CV/FR-95 – 0,6/1kV 322.400 đ 354.640 đ CADIVI
    13 CV/FR-120 – 0,6/1kV 411.500 đ 452.650 đ CADIVI
    14 CV/FR-150 – 0,6/1kV 488.100 đ 536.910 đ CADIVI
    15 CV/FR-185 – 0,6/1kV 607.200 đ 667.920 đ CADIVI
    16 CV/FR-240 – 0,6/1kV 791.400 đ 870.540 đ CADIVI
    17 CV/FR-300 – 0,6/1kV 987.900 đ 1.086.690 đ CADIVI
    18 CV/FR-400 – 0,6/1kV 1.236.500 đ 1.360.150 đ CADIVI

    Bảng giá cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV 1 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FR-1×1 – 0,6/1kV 11.660 đ 12.826 đ CADIVI
    2 CXV/FR-1×1,5 – 0,6/1kV 13.800 đ 15.180 đ CADIVI
    3 CXV/FR-1×2,5 – 0,6/1kV 18.000 đ 19.800 đ CADIVI
    4 CXV/FR-1×4 – 0,6/1kV 23.400 đ 25.740 đ CADIVI
    5 CXV/FR-1×6 – 0,6/1kV 30.600 đ 33.660 đ CADIVI
    6 CXV/FR-1×10 – 0,6/1kV 45.300 đ 49.830 đ CADIVI
    7 CXV/FR-1×16 – 0,6/1kV 64.100 đ 70.510 đ CADIVI
    8 CXV/FR-1×25 – 0,6/1kV 96.800 đ 106.480 đ CADIVI
    9 CXV/FR-1×35 – 0,6/1kV 129.500 đ 142.450 đ CADIVI
    10 CXV/FR-1×50 – 0,6/1kV 175.200 đ 192.720 đ CADIVI
    11 CXV/FR-1×70 – 0,6/1kV 242.900 đ 267.190 đ CADIVI
    12 CXV/FR-1×95 – 0,6/1kV 329.600 đ 362.560 đ CADIVI
    13 CXV/FR-1×120 – 0,6/1kV 421.200 đ 463.320 đ CADIVI
    14 CXV/FR-1×150 – 0,6/1kV 501.200 đ 551.320 đ CADIVI
    15 CXV/FR-1×185 – 0,6/1kV 619.200 đ 681.120 đ CADIVI
    16 CXV/FR-1×240 – 0,6/1kV 804.900 đ 885.390 đ CADIVI
    17 CXV/FR-1×300 – 0,6/1kV 1.003.200 đ 1.103.520 đ CADIVI
    18 CXV/FR-1×400 – 0,6/1kV 1.272.800 đ 1.400.080 đ CADIVI
    19 CXV/FR-1×500 – 0,6/1kV 1.618.400 đ 1.780.240 đ CADIVI
    20 CXV/FR-1×630 – 0,6/1kV 2.079.000 đ 2.286.900 đ CADIVI

    Đơn giá cáp chống cháy hạ thế 2 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FR-2×1 – 0,6/1kV 33.000 đ 36.300 đ CADIVI
    2 CXV/FR-2×1,5 – 0,6/1kV 38.100 đ 41.910 đ CADIVI
    3 CXV/FR-2×2,5 – 0,6/1kV 47.300 đ 52.030 đ CADIVI
    4 CXV/FR-2×4 – 0,6/1kV 61.200 đ 67.320 đ CADIVI
    5 CXV/FR-2×6 – 0,6/1kV 77.700 đ 85.470 đ CADIVI
    6 CXV/FR-2×10 – 0,6/1kV 103.800 đ 114.180 đ CADIVI
    7 CXV/FR-2×16 – 0,6/1kV 147.000 đ 161.700 đ CADIVI
    8 CXV/FR-2×25 – 0,6/1kV 215.600 đ 237.160 đ CADIVI
    9 CXV/FR-2×35 – 0,6/1kV 282.900 đ 311.190 đ CADIVI
    10 CXV/FR-2×50 – 0,6/1kV 375.800 đ 413.380 đ CADIVI
    11 CXV/FR-2×70 – 0,6/1kV 513.800 đ 565.180 đ CADIVI
    12 CXV/FR-2×95 – 0,6/1kV 692.900 đ 762.190 đ CADIVI
    13 CXV/FR-2×120 – 0,6/1kV 888.500 đ 977.350 đ CADIVI
    14 CXV/FR-2×150 – 0,6/1kV 1.046.000 đ 1.150.600 đ CADIVI
    15 CXV/FR-2×185 – 0,6/1kV 1.295.700 đ 1.425.270 đ CADIVI
    16 CXV/FR-2×240 – 0,6/1kV 1.679.100 đ 1.847.010 đ CADIVI
    17 CXV/FR-2×300 – 0,6/1kV 2.094.600 đ 2.304.060 đ CADIVI
    18 CXV/FR-2×400 – 0,6/1kV 2.640.500 đ 2.904.550 đ CADIVI

    Báo giá cáp hạ thế chống cháy 3 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FR-3×1 – 0,6/1kV 40.800 đ 44.880 đ CADIVI
    2 CXV/FR-3×1,5 – 0,6/1kV 47.100 đ 51.810 đ CADIVI
    3 CXV/FR-3×2,5 – 0,6/1kV 60.500 đ 66.550 đ CADIVI
    4 CXV/FR-3×4 – 0,6/1kV 79.200 đ 87.120 đ CADIVI
    5 CXV/FR-3×6 – 0,6/1kV 102.500 đ 112.750 đ CADIVI
    6 CXV/FR-3×10 – 0,6/1kV 150.000 đ 165.000 đ CADIVI
    7 CXV/FR-3×16 – 0,6/1kV 209.700 đ 230.670 đ CADIVI
    8 CXV/FR-3×25 – 0,6/1kV 306.900 đ 337.590 đ CADIVI
    9 CXV/FR-3×35 – 0,6/1kV 403.800 đ 444.180 đ CADIVI
    10 CXV/FR-3×50 – 0,6/1kV 543.200 đ 597.520 đ CADIVI
    11 CXV/FR-3×70 – 0,6/1kV 749.300 đ 824.230 đ CADIVI
    12 CXV/FR-3×95 – 0,6/1kV 1.016.700 đ 1.118.370 đ CADIVI
    13 CXV/FR-3×120 – 0,6/1kV 1.292.600 đ 1.421.860 đ CADIVI
    14 CXV/FR-3×150 – 0,6/1kV 1.544.300 đ 1.698.730 đ CADIVI
    15 CXV/FR-3×185 – 0,6/1kV 1.900.100 đ 2.090.110 đ CADIVI
    16 CXV/FR-3×240 – 0,6/1kV 2.457.600 đ 2.703.360 đ CADIVI
    17 CXV/FR-3×300 – 0,6/1kV 3.074.600 đ 3.382.060 đ CADIVI
    18 CXV/FR-3×400 – 0,6/1kV 3.905.900 đ 4.296.490 đ CADIVI

    Cập nhật giá cáp điện lực hạ thế chống cháy 4 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FR-4×1 – 0,6/1kV 50.400 đ 55.440 đ CADIVI
    2 CXV/FR-4×1,5 – 0,6/1kV 59.600 đ 65.560 đ CADIVI
    3 CXV/FR-4×2,5 – 0,6/1kV 75.500 đ 83.050 đ CADIVI
    4 CXV/FR-4×4 – 0,6/1kV 100.200 đ 110.220 đ CADIVI
    5 CXV/FR-4×6 – 0,6/1kV 130.800 đ 143.880 đ CADIVI
    6 CXV/FR-4×10 – 0,6/1kV 192.000 đ 211.200 đ CADIVI
    7 CXV/FR-4×16 – 0,6/1kV 265.500 đ 292.050 đ CADIVI
    8 CXV/FR-4×25 – 0,6/1kV 397.400 đ 437.140 đ CADIVI
    9 CXV/FR-4×35 – 0,6/1kV 527.300 đ 580.030 đ CADIVI
    10 CXV/FR-4×50 – 0,6/1kV 715.100 đ 786.610 đ CADIVI
    11 CXV/FR-4×70 – 0,6/1kV 989.700 đ 1.088.670 đ CADIVI
    12 CXV/FR-4×95 – 0,6/1kV 1.344.200 đ 1.478.620 đ CADIVI
    13 CXV/FR-4×120 – 0,6/1kV 1.716.500 đ 1.888.150 đ CADIVI
    14 CXV/FR-4×150 – 0,6/1kV 2.036.100 đ 2.239.710 đ CADIVI
    15 CXV/FR-4×185 – 0,6/1kV 2.527.200 đ 2.779.920 đ CADIVI
    16 CXV/FR-4×240 – 0,6/1kV 3.288.200 đ 3.617.020 đ CADIVI
    17 CXV/FR-4×300 – 0,6/1kV 4.088.900 đ 4.497.790 đ CADIVI
    18 CXV/FR-4×400 – 0,6/1kV 5.227.500 đ 5.750.250 đ CADIVI

    Bảng giá cáp chống cháy 3 lõi pha 1 lõi đất CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FR-3×2,5+1×1,5 – 0,6/1kV 74.000 đ 81.400 đ CADIVI
    2 CXV/FR-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 93.900 đ 103.290 đ CADIVI
    3 CXV/FR-3×6+1×4 – 0,6/1kV 123.000 đ 135.300 đ CADIVI
    4 CXV/FR-3×10+1×6 – 0,6/1kV 176.700 đ 194.370 đ CADIVI
    5 CXV/FR-3×16+1×10 – 0,6/1kV 251.400 đ 276.540 đ CADIVI
    6 CXV/FR-3×25+1×16 – 0,6/1kV 365.700 đ 402.270 đ CADIVI
    7 CXV/FR-3×35+1×16 – 0,6/1kV 463.400 đ 509.740 đ CADIVI
    8 CXV/FR-3×35+1×25 – 0,6/1kV 495.200 đ 544.720 đ CADIVI
    9 CXV/FR-3×50+1×25 – 0,6/1kV 640.400 đ 704.440 đ CADIVI
    10 CXV/FR-3×50+1×35 – 0,6/1kV 672.500 đ 739.750 đ CADIVI
    11 CXV/FR-3×70+1×35 – 0,6/1kV 878.700 đ 966.570 đ CADIVI
    12 CXV/FR-3×70+1×50 – 0,6/1kV 921.600 đ 1.013.760 đ CADIVI
    13 CXV/FR-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.190.900 đ 1.309.990 đ CADIVI
    14 CXV/FR-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.259.100 đ 1.385.010 đ CADIVI
    15 CXV/FR-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.488.900 đ 1.637.790 đ CADIVI
    16 CXV/FR-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.585.700 đ 1.744.270 đ CADIVI
    17 CXV/FR-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.769.900 đ 1.946.890 đ CADIVI
    18 CXV/FR-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.857.600 đ 2.043.360 đ CADIVI
    19 CXV/FR-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.233.700 đ 2.457.070 đ CADIVI
    20 CXV/FR-3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.879.000 đ 3.166.900 đ CADIVI
    21 CXV/FR-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.970.300 đ 3.267.330 đ CADIVI
    22 CXV/FR-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.100.800 đ 3.410.880 đ CADIVI
    23 CXV/FR-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.580.700 đ 3.938.770 đ CADIVI
    24 CXV/FR-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.701.100 đ 4.071.210 đ CADIVI
    25 CXV/FR-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.566.300 đ 5.022.930 đ CADIVI
    26 CXV/FR-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.754.600 đ 5.230.060 đ CADIVI

    Đơn giá cáp chậm cháy không vỏ CADIVI – CE/FRT-LSHF – 450/750V (BS EN 50525-3-41)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CE/FRT-LSHF-1,5 – 450/750V 7.290 đ 8.019 đ CADIVI
    2 CE/FRT-LSHF-2,5 – 450/750V 10.460 đ 11.506 đ CADIVI
    3 CE/FRT-LSHF-4 – 450/750V 15.860 đ 17.446 đ CADIVI
    4 CE/FRT-LSHF-6 – 450/750V 22.900 đ 25.190 đ CADIVI
    5 CE/FRT-LSHF-10 – 450/750V 37.400 đ 41.140 đ CADIVI
    6 CE/FRT-LSHF-16 – 450/750V 55.800 đ 61.380 đ CADIVI
    7 CE/FRT-LSHF-25 – 450/750V 87.300 đ 96.030 đ CADIVI
    8 CE/FRT-LSHF-35 – 450/750V 119.900 đ 131.890 đ CADIVI
    9 CE/FRT-LSHF-50 – 450/750V 163.700 đ 180.070 đ CADIVI
    10 CE/FRT-LSHF-70 – 450/750V 231.900 đ 255.090 đ CADIVI
    11 CE/FRT-LSHF-95 – 450/750V 320.400 đ 352.440 đ CADIVI
    12 CE/FRT-LSHF-120 – 450/750V 414.600 đ 456.060 đ CADIVI
    13 CE/FRT-LSHF-150 – 450/750V 497.000 đ 546.700 đ CADIVI
    14 CE/FRT-LSHF-185 – 450/750V 620.400 đ 682.440 đ CADIVI
    15 CE/FRT-LSHF-240 – 450/750V 811.500 đ 892.650 đ CADIVI

    Báo giá dây điện lực chậm cháy CADIVI – CV/FRT – 0,6/1kV (AS/NZS 5000.1/IEC 60332-1,3 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Dây CV/FRT-1,5 – 0,6/1kV 7.140 đ 7.854 đ CADIVI
    2 Dây CV/FRT-2,5 – 0,6/1kV 10.250 đ 11.275 đ CADIVI
    3 Dây CV/FRT-4 – 0,6/1kV 15.330 đ 16.863 đ CADIVI
    4 Dây CV/FRT-6 – 0,6/1kV 22.000 đ 24.200 đ CADIVI
    5 Dây CV/FRT-10 – 0,6/1kV 35.300 đ 38.830 đ CADIVI
    6 Dây CV/FRT-16 – 0,6/1kV 52.700 đ 57.970 đ CADIVI
    7 Dây CV/FRT-25 – 0,6/1kV 83.000 đ 91.300 đ CADIVI
    8 Dây CV/FRT-35 – 0,6/1kV 113.700 đ 125.070 đ CADIVI
    9 Dây CV/FRT-50 – 0,6/1kV 158.300 đ 174.130 đ CADIVI
    10 Dây CV/FRT-70 – 0,6/1kV 222.900 đ 245.190 đ CADIVI
    11 Dây CV/FRT-95 – 0,6/1kV 307.400 đ 338.140 đ CADIVI
    12 Dây CV/FRT-120 – 0,6/1kV 396.600 đ 436.260 đ CADIVI
    13 Dây CV/FRT-150 – 0,6/1kV 471.300 đ 518.430 đ CADIVI
    14 Dây CV/FRT-185 – 0,6/1kV 586.800 đ 645.480 đ CADIVI
    15 Dây CV/FRT-240 – 0,6/1kV 768.300 đ 845.130 đ CADIVI
    16 Dây CV/FRT-300 – 0,6/1kV 961.800 đ 1.057.980 đ CADIVI
    17 Dây CV/FRT-400 – 0,6/1kV 1.224.600 đ 1.347.060 đ CADIVI
    18 Dây CV/FRT-500 – 0,6/1kV 1.565.100 đ 1.721.610 đ CADIVI
    19 Dây CV/FRT-630 – 0,6/1kV 2.012.400 đ 2.213.640 đ CADIVI

    Cập nhật giá cáp hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 1 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FRT-1×1 – 0,6/1kV 7.520 đ 8.272 đ CADIVI
    2 CXV/FRT-1×1,5 – 0,6/1kV 9.360 đ 10.296 đ CADIVI
    3 CXV/FRT-1×2,5 – 0,6/1kV 13.320 đ 14.652 đ CADIVI
    4 CXV/FRT-1×4 – 0,6/1kV 18.330 đ 20.163 đ CADIVI
    5 CXV/FRT-1×6 – 0,6/1kV 25.200 đ 27.720 đ CADIVI
    6 CXV/FRT-1×10 – 0,6/1kV 38.900 đ 42.790 đ CADIVI
    7 CXV/FRT-1×16 – 0,6/1kV 57.000 đ 62.700 đ CADIVI
    8 CXV/FRT-1×25 – 0,6/1kV 87.500 đ 96.250 đ CADIVI
    9 CXV/FRT-1×35 – 0,6/1kV 118.800 đ 130.680 đ CADIVI
    10 CXV/FRT-1×50 – 0,6/1kV 160.200 đ 176.220 đ CADIVI
    11 CXV/FRT-1×70 – 0,6/1kV 226.100 đ 248.710 đ CADIVI
    12 CXV/FRT-1×95 – 0,6/1kV 309.800 đ 340.780 đ CADIVI
    13 CXV/FRT-1×120 – 0,6/1kV 403.800 đ 444.180 đ CADIVI
    14 CXV/FRT-1×150 – 0,6/1kV 480.000 đ 528.000 đ CADIVI
    15 CXV/FRT-1×185 – 0,6/1kV 599.300 đ 659.230 đ CADIVI
    16 CXV/FRT-1×240 – 0,6/1kV 783.300 đ 861.630 đ CADIVI
    17 CXV/FRT-1×300 – 0,6/1kV 981.300 đ 1.079.430 đ CADIVI
    18 CXV/FRT-1×400 – 0,6/1kV 1.250.300 đ 1.375.330 đ CADIVI

    Bảng giá cáp hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 2 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FRT-2×1 – 0,6/1kV 22.500 đ 24.750 đ CADIVI
    2 CXV/FRT-2×1,5 – 0,6/1kV 27.000 đ 29.700 đ CADIVI
    3 CXV/FRT-2×2,5 – 0,6/1kV 35.600 đ 39.160 đ CADIVI
    4 CXV/FRT-2×4 – 0,6/1kV 48.600 đ 53.460 đ CADIVI
    5 CXV/FRT-2×6 – 0,6/1kV 64.200 đ 70.620 đ CADIVI
    6 CXV/FRT-2×10 – 0,6/1kV 95.600 đ 105.160 đ CADIVI
    7 CXV/FRT-2×16 – 0,6/1kV 131.700 đ 144.870 đ CADIVI
    8 CXV/FRT-2×25 – 0,6/1kV 195.500 đ 215.050 đ CADIVI
    9 CXV/FRT-2×35 – 0,6/1kV 260.300 đ 286.330 đ CADIVI
    10 CXV/FRT-2×50 – 0,6/1kV 344.300 đ 378.730 đ CADIVI
    11 CXV/FRT-2×70 – 0,6/1kV 478.500 đ 526.350 đ CADIVI
    12 CXV/FRT-2×95 – 0,6/1kV 651.500 đ 716.650 đ CADIVI
    13 CXV/FRT-2×120 – 0,6/1kV 845.700 đ 930.270 đ CADIVI
    14 CXV/FRT-2×150 – 0,6/1kV 1.006.800 đ 1.107.480 đ CADIVI
    15 CXV/FRT-2×185 – 0,6/1kV 1.249.500 đ 1.374.450 đ CADIVI
    16 CXV/FRT-2×240 – 0,6/1kV 1.628.700 đ 1.791.570 đ CADIVI
    17 CXV/FRT-2×300 – 0,6/1kV 2.040.300 đ 2.244.330 đ CADIVI
    18 CXV/FRT-2×400 – 0,6/1kV 2.596.500 đ 2.856.150 đ CADIVI

    Đơn giá cáp hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 3 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FRT-3×1 – 0,6/1kV 26.900 đ 29.590 đ CADIVI
    2 CXV/FRT-3×1,5 – 0,6/1kV 33.000 đ 36.300 đ CADIVI
    3 CXV/FRT-3×2,5 – 0,6/1kV 44.700 đ 49.170 đ CADIVI
    4 CXV/FRT-3×4 – 0,6/1kV 62.300 đ 68.530 đ CADIVI
    5 CXV/FRT-3×6 – 0,6/1kV 84.300 đ 92.730 đ CADIVI
    6 CXV/FRT-3×10 – 0,6/1kV 128.300 đ 141.130 đ CADIVI
    7 CXV/FRT-3×16 – 0,6/1kV 183.000 đ 201.300 đ CADIVI
    8 CXV/FRT-3×25 – 0,6/1kV 276.200 đ 303.820 đ CADIVI
    9 CXV/FRT-3×35 – 0,6/1kV 370.800 đ 407.880 đ CADIVI
    10 CXV/FRT-3×50 – 0,6/1kV 495.000 đ 544.500 đ CADIVI
    11 CXV/FRT-3×70 – 0,6/1kV 695.600 đ 765.160 đ CADIVI
    12 CXV/FRT-3×95 – 0,6/1kV 953.400 đ 1.048.740 đ CADIVI
    13 CXV/FRT-3×120 – 0,6/1kV 1.237.400 đ 1.361.140 đ CADIVI
    14 CXV/FRT-3×150 – 0,6/1kV 1.471.800 đ 1.618.980 đ CADIVI
    15 CXV/FRT-3×185 – 0,6/1kV 1.838.100 đ 2.021.910 đ CADIVI
    16 CXV/FRT-3×240 – 0,6/1kV 2.402.300 đ 2.642.530 đ CADIVI
    17 CXV/FRT-3×300 – 0,6/1kV 3.004.100 đ 3.304.510 đ CADIVI
    18 CXV/FRT-3×400 – 0,6/1kV 3.828.600 đ 4.211.460 đ CADIVI

    Báo giá cáp điện lực chậm cháy hạ thế CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 4 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FRT-4×1 – 0,6/1kV 32.400 đ 35.640 đ CADIVI
    2 CXV/FRT-4×1,5 – 0,6/1kV 40.200 đ 44.220 đ CADIVI
    3 CXV/FRT-4×2,5 – 0,6/1kV 55.100 đ 60.610 đ CADIVI
    4 CXV/FRT-4×4 – 0,6/1kV 78.200 đ 86.020 đ CADIVI
    5 CXV/FRT-4×6 – 0,6/1kV 107.100 đ 117.810 đ CADIVI
    6 CXV/FRT-4×10 – 0,6/1kV 164.600 đ 181.060 đ CADIVI
    7 CXV/FRT-4×16 – 0,6/1kV 236.400 đ 260.040 đ CADIVI
    8 CXV/FRT-4×25 – 0,6/1kV 358.700 đ 394.570 đ CADIVI
    9 CXV/FRT-4×35 – 0,6/1kV 483.300 đ 531.630 đ CADIVI
    10 CXV/FRT-4×50 – 0,6/1kV 651.000 đ 716.100 đ CADIVI
    11 CXV/FRT-4×70 – 0,6/1kV 918.300 đ 1.010.130 đ CADIVI
    12 CXV/FRT-4×95 – 0,6/1kV 1.259.900 đ 1.385.890 đ CADIVI
    13 CXV/FRT-4×120 – 0,6/1kV 1.639.400 đ 1.803.340 đ CADIVI
    14 CXV/FRT-4×150 – 0,6/1kV 1.955.000 đ 2.150.500 đ CADIVI
    15 CXV/FRT-4×185 – 0,6/1kV 2.435.300 đ 2.678.830 đ CADIVI
    16 CXV/FRT-4×240 – 0,6/1kV 3.183.200 đ 3.501.520 đ CADIVI
    17 CXV/FRT-4×300 – 0,6/1kV 3.981.900 đ 4.380.090 đ CADIVI
    18 CXV/FRT-4×400 – 0,6/1kV 5.077.800 đ 5.585.580 đ CADIVI

    Cập nhật giá cáp chậm cháy hạ thế CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 3 pha 4 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FRT-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 72.500 đ 79.750 đ CADIVI
    2 CXV/FRT-3×6+1×4 – 0,6/1kV 99.900 đ 109.890 đ CADIVI
    3 CXV/FRT-3×10+1×6 – 0,6/1kV 150.000 đ 165.000 đ CADIVI
    4 CXV/FRT-3×16+1×10 – 0,6/1kV 222.200 đ 244.420 đ CADIVI
    5 CXV/FRT-3×25+1×16 – 0,6/1kV 328.100 đ 360.910 đ CADIVI
    6 CXV/FRT-3×35+1×16 – 0,6/1kV 421.500 đ 463.650 đ CADIVI
    7 CXV/FRT-3×35+1×25 – 0,6/1kV 451.800 đ 496.980 đ CADIVI
    8 CXV/FRT-3×50+1×25 – 0,6/1kV 578.300 đ 636.130 đ CADIVI
    9 CXV/FRT-3×50+1×35 – 0,6/1kV 609.200 đ 670.120 đ CADIVI
    10 CXV/FRT-3×70+1×35 – 0,6/1kV 809.700 đ 890.670 đ CADIVI
    11 CXV/FRT-3×70+1×50 – 0,6/1kV 851.100 đ 936.210 đ CADIVI
    12 CXV/FRT-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.109.300 đ 1.220.230 đ CADIVI
    13 CXV/FRT-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.175.700 đ 1.293.270 đ CADIVI
    14 CXV/FRT-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.465.200 đ 1.611.720 đ CADIVI
    15 CXV/FRT-3×120+1×95 – 0,6/1kV 2.560.600 đ 2.816.660 đ CADIVI
    16 CXV/FRT-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.747.800 đ 1.922.580 đ CADIVI
    17 CXV/FRT-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.841.300 đ 2.025.430 đ CADIVI
    18 CXV/FRT-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.154.300 đ 2.369.730 đ CADIVI
    19 CXV/FRT-3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.300.900 đ 2.530.990 đ CADIVI
    20 CXV/FRT-3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.888.600 đ 3.177.460 đ CADIVI
    21 CXV/FRT-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.983.100 đ 3.281.410 đ CADIVI
    22 CXV/FRT-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.106.800 đ 3.417.480 đ CADIVI
    23 CXV/FRT-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.605.400 đ 3.965.940 đ CADIVI
    24 CXV/FRT-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.619.400 đ 3.981.340 đ CADIVI
    25 CXV/FRT-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.443.600 đ 4.887.960 đ CADIVI
    26 CXV/FRT-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.772.100 đ 5.249.310 đ CADIVI

    *Ngoài những quy cách trên, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.

    Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI (Giá Tốt)

    Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối các loại dây cáp điện CADIVI với chiết khấu cao.

    • Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
    • Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng. 
    • Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
    • Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.

    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

      ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
      - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
      - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
      - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
      - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
      - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

      Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An