[Bảng Giá CADIVI 17/5/2021] Cáp Điện Lực Chống Cháy – Chậm Cháy
Để nhận bảng giá tổng hợp CADIVI 17/5/2021: cáp điện lực chống cháy – chậm cháy (giá tốt dành cho đại lý cấp 1), mời quý khách liên hệ qua kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Catalogue Cáp CADIVI Chống Cháy – Chậm Cháy
Dây cáp điện CADIVI là dòng sản phẩm được tin dùng trong các công trình điện từ hộ gia đình đến các hệ thống phân phối – truyền tải điện công nghiệp.
Cấu tạo cáp điện lực CADIVI loại chống cháy
Đại Lý CADIVI HCM – Chúng tôi Cung Cấp Cáp Chống Cháy CXV/FR
Tổng Hợp Giá: Cáp Điện Lực Chống Cháy – Chậm Cháy CADIVI
Cập nhật giá CADIVI mới công bố 17 tháng 5 năm 2021 sẽ thay thế cho bảng giá list CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020, 2/2021 và tất cả thông báo liên quan trước đây.
Cập nhật giá cáp chống cháy CADIVI CV/FR – 0,6/1kV (AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CV/FR-1 – 0,6/1kV | 8.270 đ | 9.097 đ | CADIVI |
2 | CV/FR-1,5 – 0,6/1kV | 10.220 đ | 11.242 đ | CADIVI |
3 | CV/FR-2,5 – 0,6/1kV | 13.740 đ | 15.114 đ | CADIVI |
4 | CV/FR-4 – 0,6/1kV | 19.650 đ | 21.615 đ | CADIVI |
5 | CV/FR-6 – 0,6/1kV | 26.600 đ | 29.260 đ | CADIVI |
6 | CV/FR-10 – 0,6/1kV | 41.000 đ | 45.100 đ | CADIVI |
7 | CV/FR-16 – 0,6/1kV | 59.100 đ | 65.010 đ | CADIVI |
8 | CV/FR-25 – 0,6/1kV | 91.100 đ | 100.210 đ | CADIVI |
9 | CV/FR-35 – 0,6/1kV | 123.000 đ | 135.300 đ | CADIVI |
10 | CV/FR-50 – 0,6/1kV | 169.200 đ | 186.120 đ | CADIVI |
11 | CV/FR-70 – 0,6/1kV | 235.700 đ | 259.270 đ | CADIVI |
12 | CV/FR-95 – 0,6/1kV | 322.400 đ | 354.640 đ | CADIVI |
13 | CV/FR-120 – 0,6/1kV | 411.500 đ | 452.650 đ | CADIVI |
14 | CV/FR-150 – 0,6/1kV | 488.100 đ | 536.910 đ | CADIVI |
15 | CV/FR-185 – 0,6/1kV | 607.200 đ | 667.920 đ | CADIVI |
16 | CV/FR-240 – 0,6/1kV | 791.400 đ | 870.540 đ | CADIVI |
17 | CV/FR-300 – 0,6/1kV | 987.900 đ | 1.086.690 đ | CADIVI |
18 | CV/FR-400 – 0,6/1kV | 1.236.500 đ | 1.360.150 đ | CADIVI |
Bảng giá cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV 1 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/FR-1×1 – 0,6/1kV | 11.660 đ | 12.826 đ | CADIVI |
2 | CXV/FR-1×1,5 – 0,6/1kV | 13.800 đ | 15.180 đ | CADIVI |
3 | CXV/FR-1×2,5 – 0,6/1kV | 18.000 đ | 19.800 đ | CADIVI |
4 | CXV/FR-1×4 – 0,6/1kV | 23.400 đ | 25.740 đ | CADIVI |
5 | CXV/FR-1×6 – 0,6/1kV | 30.600 đ | 33.660 đ | CADIVI |
6 | CXV/FR-1×10 – 0,6/1kV | 45.300 đ | 49.830 đ | CADIVI |
7 | CXV/FR-1×16 – 0,6/1kV | 64.100 đ | 70.510 đ | CADIVI |
8 | CXV/FR-1×25 – 0,6/1kV | 96.800 đ | 106.480 đ | CADIVI |
9 | CXV/FR-1×35 – 0,6/1kV | 129.500 đ | 142.450 đ | CADIVI |
10 | CXV/FR-1×50 – 0,6/1kV | 175.200 đ | 192.720 đ | CADIVI |
11 | CXV/FR-1×70 – 0,6/1kV | 242.900 đ | 267.190 đ | CADIVI |
12 | CXV/FR-1×95 – 0,6/1kV | 329.600 đ | 362.560 đ | CADIVI |
13 | CXV/FR-1×120 – 0,6/1kV | 421.200 đ | 463.320 đ | CADIVI |
14 | CXV/FR-1×150 – 0,6/1kV | 501.200 đ | 551.320 đ | CADIVI |
15 | CXV/FR-1×185 – 0,6/1kV | 619.200 đ | 681.120 đ | CADIVI |
16 | CXV/FR-1×240 – 0,6/1kV | 804.900 đ | 885.390 đ | CADIVI |
17 | CXV/FR-1×300 – 0,6/1kV | 1.003.200 đ | 1.103.520 đ | CADIVI |
18 | CXV/FR-1×400 – 0,6/1kV | 1.272.800 đ | 1.400.080 đ | CADIVI |
19 | CXV/FR-1×500 – 0,6/1kV | 1.618.400 đ | 1.780.240 đ | CADIVI |
20 | CXV/FR-1×630 – 0,6/1kV | 2.079.000 đ | 2.286.900 đ | CADIVI |
Đơn giá cáp chống cháy hạ thế 2 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/FR-2×1 – 0,6/1kV | 33.000 đ | 36.300 đ | CADIVI |
2 | CXV/FR-2×1,5 – 0,6/1kV | 38.100 đ | 41.910 đ | CADIVI |
3 | CXV/FR-2×2,5 – 0,6/1kV | 47.300 đ | 52.030 đ | CADIVI |
4 | CXV/FR-2×4 – 0,6/1kV | 61.200 đ | 67.320 đ | CADIVI |
5 | CXV/FR-2×6 – 0,6/1kV | 77.700 đ | 85.470 đ | CADIVI |
6 | CXV/FR-2×10 – 0,6/1kV | 103.800 đ | 114.180 đ | CADIVI |
7 | CXV/FR-2×16 – 0,6/1kV | 147.000 đ | 161.700 đ | CADIVI |
8 | CXV/FR-2×25 – 0,6/1kV | 215.600 đ | 237.160 đ | CADIVI |
9 | CXV/FR-2×35 – 0,6/1kV | 282.900 đ | 311.190 đ | CADIVI |
10 | CXV/FR-2×50 – 0,6/1kV | 375.800 đ | 413.380 đ | CADIVI |
11 | CXV/FR-2×70 – 0,6/1kV | 513.800 đ | 565.180 đ | CADIVI |
12 | CXV/FR-2×95 – 0,6/1kV | 692.900 đ | 762.190 đ | CADIVI |
13 | CXV/FR-2×120 – 0,6/1kV | 888.500 đ | 977.350 đ | CADIVI |
14 | CXV/FR-2×150 – 0,6/1kV | 1.046.000 đ | 1.150.600 đ | CADIVI |
15 | CXV/FR-2×185 – 0,6/1kV | 1.295.700 đ | 1.425.270 đ | CADIVI |
16 | CXV/FR-2×240 – 0,6/1kV | 1.679.100 đ | 1.847.010 đ | CADIVI |
17 | CXV/FR-2×300 – 0,6/1kV | 2.094.600 đ | 2.304.060 đ | CADIVI |
18 | CXV/FR-2×400 – 0,6/1kV | 2.640.500 đ | 2.904.550 đ | CADIVI |
Báo giá cáp hạ thế chống cháy 3 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/FR-3×1 – 0,6/1kV | 40.800 đ | 44.880 đ | CADIVI |
2 | CXV/FR-3×1,5 – 0,6/1kV | 47.100 đ | 51.810 đ | CADIVI |
3 | CXV/FR-3×2,5 – 0,6/1kV | 60.500 đ | 66.550 đ | CADIVI |
4 | CXV/FR-3×4 – 0,6/1kV | 79.200 đ | 87.120 đ | CADIVI |
5 | CXV/FR-3×6 – 0,6/1kV | 102.500 đ | 112.750 đ | CADIVI |
6 | CXV/FR-3×10 – 0,6/1kV | 150.000 đ | 165.000 đ | CADIVI |
7 | CXV/FR-3×16 – 0,6/1kV | 209.700 đ | 230.670 đ | CADIVI |
8 | CXV/FR-3×25 – 0,6/1kV | 306.900 đ | 337.590 đ | CADIVI |
9 | CXV/FR-3×35 – 0,6/1kV | 403.800 đ | 444.180 đ | CADIVI |
10 | CXV/FR-3×50 – 0,6/1kV | 543.200 đ | 597.520 đ | CADIVI |
11 | CXV/FR-3×70 – 0,6/1kV | 749.300 đ | 824.230 đ | CADIVI |
12 | CXV/FR-3×95 – 0,6/1kV | 1.016.700 đ | 1.118.370 đ | CADIVI |
13 | CXV/FR-3×120 – 0,6/1kV | 1.292.600 đ | 1.421.860 đ | CADIVI |
14 | CXV/FR-3×150 – 0,6/1kV | 1.544.300 đ | 1.698.730 đ | CADIVI |
15 | CXV/FR-3×185 – 0,6/1kV | 1.900.100 đ | 2.090.110 đ | CADIVI |
16 | CXV/FR-3×240 – 0,6/1kV | 2.457.600 đ | 2.703.360 đ | CADIVI |
17 | CXV/FR-3×300 – 0,6/1kV | 3.074.600 đ | 3.382.060 đ | CADIVI |
18 | CXV/FR-3×400 – 0,6/1kV | 3.905.900 đ | 4.296.490 đ | CADIVI |
Cập nhật giá cáp điện lực hạ thế chống cháy 4 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/FR-4×1 – 0,6/1kV | 50.400 đ | 55.440 đ | CADIVI |
2 | CXV/FR-4×1,5 – 0,6/1kV | 59.600 đ | 65.560 đ | CADIVI |
3 | CXV/FR-4×2,5 – 0,6/1kV | 75.500 đ | 83.050 đ | CADIVI |
4 | CXV/FR-4×4 – 0,6/1kV | 100.200 đ | 110.220 đ | CADIVI |
5 | CXV/FR-4×6 – 0,6/1kV | 130.800 đ | 143.880 đ | CADIVI |
6 | CXV/FR-4×10 – 0,6/1kV | 192.000 đ | 211.200 đ | CADIVI |
7 | CXV/FR-4×16 – 0,6/1kV | 265.500 đ | 292.050 đ | CADIVI |
8 | CXV/FR-4×25 – 0,6/1kV | 397.400 đ | 437.140 đ | CADIVI |
9 | CXV/FR-4×35 – 0,6/1kV | 527.300 đ | 580.030 đ | CADIVI |
10 | CXV/FR-4×50 – 0,6/1kV | 715.100 đ | 786.610 đ | CADIVI |
11 | CXV/FR-4×70 – 0,6/1kV | 989.700 đ | 1.088.670 đ | CADIVI |
12 | CXV/FR-4×95 – 0,6/1kV | 1.344.200 đ | 1.478.620 đ | CADIVI |
13 | CXV/FR-4×120 – 0,6/1kV | 1.716.500 đ | 1.888.150 đ | CADIVI |
14 | CXV/FR-4×150 – 0,6/1kV | 2.036.100 đ | 2.239.710 đ | CADIVI |
15 | CXV/FR-4×185 – 0,6/1kV | 2.527.200 đ | 2.779.920 đ | CADIVI |
16 | CXV/FR-4×240 – 0,6/1kV | 3.288.200 đ | 3.617.020 đ | CADIVI |
17 | CXV/FR-4×300 – 0,6/1kV | 4.088.900 đ | 4.497.790 đ | CADIVI |
18 | CXV/FR-4×400 – 0,6/1kV | 5.227.500 đ | 5.750.250 đ | CADIVI |
Bảng giá cáp chống cháy 3 lõi pha 1 lõi đất CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/FR-3×2,5+1×1,5 – 0,6/1kV | 74.000 đ | 81.400 đ | CADIVI |
2 | CXV/FR-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 93.900 đ | 103.290 đ | CADIVI |
3 | CXV/FR-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 123.000 đ | 135.300 đ | CADIVI |
4 | CXV/FR-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 176.700 đ | 194.370 đ | CADIVI |
5 | CXV/FR-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 251.400 đ | 276.540 đ | CADIVI |
6 | CXV/FR-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 365.700 đ | 402.270 đ | CADIVI |
7 | CXV/FR-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 463.400 đ | 509.740 đ | CADIVI |
8 | CXV/FR-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 495.200 đ | 544.720 đ | CADIVI |
9 | CXV/FR-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 640.400 đ | 704.440 đ | CADIVI |
10 | CXV/FR-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 672.500 đ | 739.750 đ | CADIVI |
11 | CXV/FR-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 878.700 đ | 966.570 đ | CADIVI |
12 | CXV/FR-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 921.600 đ | 1.013.760 đ | CADIVI |
13 | CXV/FR-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.190.900 đ | 1.309.990 đ | CADIVI |
14 | CXV/FR-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.259.100 đ | 1.385.010 đ | CADIVI |
15 | CXV/FR-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.488.900 đ | 1.637.790 đ | CADIVI |
16 | CXV/FR-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.585.700 đ | 1.744.270 đ | CADIVI |
17 | CXV/FR-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.769.900 đ | 1.946.890 đ | CADIVI |
18 | CXV/FR-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.857.600 đ | 2.043.360 đ | CADIVI |
19 | CXV/FR-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.233.700 đ | 2.457.070 đ | CADIVI |
20 | CXV/FR-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.879.000 đ | 3.166.900 đ | CADIVI |
21 | CXV/FR-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.970.300 đ | 3.267.330 đ | CADIVI |
22 | CXV/FR-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.100.800 đ | 3.410.880 đ | CADIVI |
23 | CXV/FR-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.580.700 đ | 3.938.770 đ | CADIVI |
24 | CXV/FR-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.701.100 đ | 4.071.210 đ | CADIVI |
25 | CXV/FR-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.566.300 đ | 5.022.930 đ | CADIVI |
26 | CXV/FR-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.754.600 đ | 5.230.060 đ | CADIVI |
Đơn giá cáp chậm cháy không vỏ CADIVI – CE/FRT-LSHF – 450/750V (BS EN 50525-3-41)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CE/FRT-LSHF-1,5 – 450/750V | 7.290 đ | 8.019 đ | CADIVI |
2 | CE/FRT-LSHF-2,5 – 450/750V | 10.460 đ | 11.506 đ | CADIVI |
3 | CE/FRT-LSHF-4 – 450/750V | 15.860 đ | 17.446 đ | CADIVI |
4 | CE/FRT-LSHF-6 – 450/750V | 22.900 đ | 25.190 đ | CADIVI |
5 | CE/FRT-LSHF-10 – 450/750V | 37.400 đ | 41.140 đ | CADIVI |
6 | CE/FRT-LSHF-16 – 450/750V | 55.800 đ | 61.380 đ | CADIVI |
7 | CE/FRT-LSHF-25 – 450/750V | 87.300 đ | 96.030 đ | CADIVI |
8 | CE/FRT-LSHF-35 – 450/750V | 119.900 đ | 131.890 đ | CADIVI |
9 | CE/FRT-LSHF-50 – 450/750V | 163.700 đ | 180.070 đ | CADIVI |
10 | CE/FRT-LSHF-70 – 450/750V | 231.900 đ | 255.090 đ | CADIVI |
11 | CE/FRT-LSHF-95 – 450/750V | 320.400 đ | 352.440 đ | CADIVI |
12 | CE/FRT-LSHF-120 – 450/750V | 414.600 đ | 456.060 đ | CADIVI |
13 | CE/FRT-LSHF-150 – 450/750V | 497.000 đ | 546.700 đ | CADIVI |
14 | CE/FRT-LSHF-185 – 450/750V | 620.400 đ | 682.440 đ | CADIVI |
15 | CE/FRT-LSHF-240 – 450/750V | 811.500 đ | 892.650 đ | CADIVI |
Báo giá dây điện lực chậm cháy CADIVI – CV/FRT – 0,6/1kV (AS/NZS 5000.1/IEC 60332-1,3 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây CV/FRT-1,5 – 0,6/1kV | 7.140 đ | 7.854 đ | CADIVI |
2 | Dây CV/FRT-2,5 – 0,6/1kV | 10.250 đ | 11.275 đ | CADIVI |
3 | Dây CV/FRT-4 – 0,6/1kV | 15.330 đ | 16.863 đ | CADIVI |
4 | Dây CV/FRT-6 – 0,6/1kV | 22.000 đ | 24.200 đ | CADIVI |
5 | Dây CV/FRT-10 – 0,6/1kV | 35.300 đ | 38.830 đ | CADIVI |
6 | Dây CV/FRT-16 – 0,6/1kV | 52.700 đ | 57.970 đ | CADIVI |
7 | Dây CV/FRT-25 – 0,6/1kV | 83.000 đ | 91.300 đ | CADIVI |
8 | Dây CV/FRT-35 – 0,6/1kV | 113.700 đ | 125.070 đ | CADIVI |
9 | Dây CV/FRT-50 – 0,6/1kV | 158.300 đ | 174.130 đ | CADIVI |
10 | Dây CV/FRT-70 – 0,6/1kV | 222.900 đ | 245.190 đ | CADIVI |
11 | Dây CV/FRT-95 – 0,6/1kV | 307.400 đ | 338.140 đ | CADIVI |
12 | Dây CV/FRT-120 – 0,6/1kV | 396.600 đ | 436.260 đ | CADIVI |
13 | Dây CV/FRT-150 – 0,6/1kV | 471.300 đ | 518.430 đ | CADIVI |
14 | Dây CV/FRT-185 – 0,6/1kV | 586.800 đ | 645.480 đ | CADIVI |
15 | Dây CV/FRT-240 – 0,6/1kV | 768.300 đ | 845.130 đ | CADIVI |
16 | Dây CV/FRT-300 – 0,6/1kV | 961.800 đ | 1.057.980 đ | CADIVI |
17 | Dây CV/FRT-400 – 0,6/1kV | 1.224.600 đ | 1.347.060 đ | CADIVI |
18 | Dây CV/FRT-500 – 0,6/1kV | 1.565.100 đ | 1.721.610 đ | CADIVI |
19 | Dây CV/FRT-630 – 0,6/1kV | 2.012.400 đ | 2.213.640 đ | CADIVI |
Cập nhật giá cáp hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 1 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/FRT-1×1 – 0,6/1kV | 7.520 đ | 8.272 đ | CADIVI |
2 | CXV/FRT-1×1,5 – 0,6/1kV | 9.360 đ | 10.296 đ | CADIVI |
3 | CXV/FRT-1×2,5 – 0,6/1kV | 13.320 đ | 14.652 đ | CADIVI |
4 | CXV/FRT-1×4 – 0,6/1kV | 18.330 đ | 20.163 đ | CADIVI |
5 | CXV/FRT-1×6 – 0,6/1kV | 25.200 đ | 27.720 đ | CADIVI |
6 | CXV/FRT-1×10 – 0,6/1kV | 38.900 đ | 42.790 đ | CADIVI |
7 | CXV/FRT-1×16 – 0,6/1kV | 57.000 đ | 62.700 đ | CADIVI |
8 | CXV/FRT-1×25 – 0,6/1kV | 87.500 đ | 96.250 đ | CADIVI |
9 | CXV/FRT-1×35 – 0,6/1kV | 118.800 đ | 130.680 đ | CADIVI |
10 | CXV/FRT-1×50 – 0,6/1kV | 160.200 đ | 176.220 đ | CADIVI |
11 | CXV/FRT-1×70 – 0,6/1kV | 226.100 đ | 248.710 đ | CADIVI |
12 | CXV/FRT-1×95 – 0,6/1kV | 309.800 đ | 340.780 đ | CADIVI |
13 | CXV/FRT-1×120 – 0,6/1kV | 403.800 đ | 444.180 đ | CADIVI |
14 | CXV/FRT-1×150 – 0,6/1kV | 480.000 đ | 528.000 đ | CADIVI |
15 | CXV/FRT-1×185 – 0,6/1kV | 599.300 đ | 659.230 đ | CADIVI |
16 | CXV/FRT-1×240 – 0,6/1kV | 783.300 đ | 861.630 đ | CADIVI |
17 | CXV/FRT-1×300 – 0,6/1kV | 981.300 đ | 1.079.430 đ | CADIVI |
18 | CXV/FRT-1×400 – 0,6/1kV | 1.250.300 đ | 1.375.330 đ | CADIVI |
Bảng giá cáp hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 2 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/FRT-2×1 – 0,6/1kV | 22.500 đ | 24.750 đ | CADIVI |
2 | CXV/FRT-2×1,5 – 0,6/1kV | 27.000 đ | 29.700 đ | CADIVI |
3 | CXV/FRT-2×2,5 – 0,6/1kV | 35.600 đ | 39.160 đ | CADIVI |
4 | CXV/FRT-2×4 – 0,6/1kV | 48.600 đ | 53.460 đ | CADIVI |
5 | CXV/FRT-2×6 – 0,6/1kV | 64.200 đ | 70.620 đ | CADIVI |
6 | CXV/FRT-2×10 – 0,6/1kV | 95.600 đ | 105.160 đ | CADIVI |
7 | CXV/FRT-2×16 – 0,6/1kV | 131.700 đ | 144.870 đ | CADIVI |
8 | CXV/FRT-2×25 – 0,6/1kV | 195.500 đ | 215.050 đ | CADIVI |
9 | CXV/FRT-2×35 – 0,6/1kV | 260.300 đ | 286.330 đ | CADIVI |
10 | CXV/FRT-2×50 – 0,6/1kV | 344.300 đ | 378.730 đ | CADIVI |
11 | CXV/FRT-2×70 – 0,6/1kV | 478.500 đ | 526.350 đ | CADIVI |
12 | CXV/FRT-2×95 – 0,6/1kV | 651.500 đ | 716.650 đ | CADIVI |
13 | CXV/FRT-2×120 – 0,6/1kV | 845.700 đ | 930.270 đ | CADIVI |
14 | CXV/FRT-2×150 – 0,6/1kV | 1.006.800 đ | 1.107.480 đ | CADIVI |
15 | CXV/FRT-2×185 – 0,6/1kV | 1.249.500 đ | 1.374.450 đ | CADIVI |
16 | CXV/FRT-2×240 – 0,6/1kV | 1.628.700 đ | 1.791.570 đ | CADIVI |
17 | CXV/FRT-2×300 – 0,6/1kV | 2.040.300 đ | 2.244.330 đ | CADIVI |
18 | CXV/FRT-2×400 – 0,6/1kV | 2.596.500 đ | 2.856.150 đ | CADIVI |
Đơn giá cáp hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 3 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/FRT-3×1 – 0,6/1kV | 26.900 đ | 29.590 đ | CADIVI |
2 | CXV/FRT-3×1,5 – 0,6/1kV | 33.000 đ | 36.300 đ | CADIVI |
3 | CXV/FRT-3×2,5 – 0,6/1kV | 44.700 đ | 49.170 đ | CADIVI |
4 | CXV/FRT-3×4 – 0,6/1kV | 62.300 đ | 68.530 đ | CADIVI |
5 | CXV/FRT-3×6 – 0,6/1kV | 84.300 đ | 92.730 đ | CADIVI |
6 | CXV/FRT-3×10 – 0,6/1kV | 128.300 đ | 141.130 đ | CADIVI |
7 | CXV/FRT-3×16 – 0,6/1kV | 183.000 đ | 201.300 đ | CADIVI |
8 | CXV/FRT-3×25 – 0,6/1kV | 276.200 đ | 303.820 đ | CADIVI |
9 | CXV/FRT-3×35 – 0,6/1kV | 370.800 đ | 407.880 đ | CADIVI |
10 | CXV/FRT-3×50 – 0,6/1kV | 495.000 đ | 544.500 đ | CADIVI |
11 | CXV/FRT-3×70 – 0,6/1kV | 695.600 đ | 765.160 đ | CADIVI |
12 | CXV/FRT-3×95 – 0,6/1kV | 953.400 đ | 1.048.740 đ | CADIVI |
13 | CXV/FRT-3×120 – 0,6/1kV | 1.237.400 đ | 1.361.140 đ | CADIVI |
14 | CXV/FRT-3×150 – 0,6/1kV | 1.471.800 đ | 1.618.980 đ | CADIVI |
15 | CXV/FRT-3×185 – 0,6/1kV | 1.838.100 đ | 2.021.910 đ | CADIVI |
16 | CXV/FRT-3×240 – 0,6/1kV | 2.402.300 đ | 2.642.530 đ | CADIVI |
17 | CXV/FRT-3×300 – 0,6/1kV | 3.004.100 đ | 3.304.510 đ | CADIVI |
18 | CXV/FRT-3×400 – 0,6/1kV | 3.828.600 đ | 4.211.460 đ | CADIVI |
Báo giá cáp điện lực chậm cháy hạ thế CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 4 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/FRT-4×1 – 0,6/1kV | 32.400 đ | 35.640 đ | CADIVI |
2 | CXV/FRT-4×1,5 – 0,6/1kV | 40.200 đ | 44.220 đ | CADIVI |
3 | CXV/FRT-4×2,5 – 0,6/1kV | 55.100 đ | 60.610 đ | CADIVI |
4 | CXV/FRT-4×4 – 0,6/1kV | 78.200 đ | 86.020 đ | CADIVI |
5 | CXV/FRT-4×6 – 0,6/1kV | 107.100 đ | 117.810 đ | CADIVI |
6 | CXV/FRT-4×10 – 0,6/1kV | 164.600 đ | 181.060 đ | CADIVI |
7 | CXV/FRT-4×16 – 0,6/1kV | 236.400 đ | 260.040 đ | CADIVI |
8 | CXV/FRT-4×25 – 0,6/1kV | 358.700 đ | 394.570 đ | CADIVI |
9 | CXV/FRT-4×35 – 0,6/1kV | 483.300 đ | 531.630 đ | CADIVI |
10 | CXV/FRT-4×50 – 0,6/1kV | 651.000 đ | 716.100 đ | CADIVI |
11 | CXV/FRT-4×70 – 0,6/1kV | 918.300 đ | 1.010.130 đ | CADIVI |
12 | CXV/FRT-4×95 – 0,6/1kV | 1.259.900 đ | 1.385.890 đ | CADIVI |
13 | CXV/FRT-4×120 – 0,6/1kV | 1.639.400 đ | 1.803.340 đ | CADIVI |
14 | CXV/FRT-4×150 – 0,6/1kV | 1.955.000 đ | 2.150.500 đ | CADIVI |
15 | CXV/FRT-4×185 – 0,6/1kV | 2.435.300 đ | 2.678.830 đ | CADIVI |
16 | CXV/FRT-4×240 – 0,6/1kV | 3.183.200 đ | 3.501.520 đ | CADIVI |
17 | CXV/FRT-4×300 – 0,6/1kV | 3.981.900 đ | 4.380.090 đ | CADIVI |
18 | CXV/FRT-4×400 – 0,6/1kV | 5.077.800 đ | 5.585.580 đ | CADIVI |
Cập nhật giá cáp chậm cháy hạ thế CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 3 pha 4 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/FRT-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 72.500 đ | 79.750 đ | CADIVI |
2 | CXV/FRT-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 99.900 đ | 109.890 đ | CADIVI |
3 | CXV/FRT-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 150.000 đ | 165.000 đ | CADIVI |
4 | CXV/FRT-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 222.200 đ | 244.420 đ | CADIVI |
5 | CXV/FRT-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 328.100 đ | 360.910 đ | CADIVI |
6 | CXV/FRT-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 421.500 đ | 463.650 đ | CADIVI |
7 | CXV/FRT-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 451.800 đ | 496.980 đ | CADIVI |
8 | CXV/FRT-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 578.300 đ | 636.130 đ | CADIVI |
9 | CXV/FRT-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 609.200 đ | 670.120 đ | CADIVI |
10 | CXV/FRT-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 809.700 đ | 890.670 đ | CADIVI |
11 | CXV/FRT-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 851.100 đ | 936.210 đ | CADIVI |
12 | CXV/FRT-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.109.300 đ | 1.220.230 đ | CADIVI |
13 | CXV/FRT-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.175.700 đ | 1.293.270 đ | CADIVI |
14 | CXV/FRT-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.465.200 đ | 1.611.720 đ | CADIVI |
15 | CXV/FRT-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 2.560.600 đ | 2.816.660 đ | CADIVI |
16 | CXV/FRT-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.747.800 đ | 1.922.580 đ | CADIVI |
17 | CXV/FRT-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.841.300 đ | 2.025.430 đ | CADIVI |
18 | CXV/FRT-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.154.300 đ | 2.369.730 đ | CADIVI |
19 | CXV/FRT-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.300.900 đ | 2.530.990 đ | CADIVI |
20 | CXV/FRT-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.888.600 đ | 3.177.460 đ | CADIVI |
21 | CXV/FRT-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.983.100 đ | 3.281.410 đ | CADIVI |
22 | CXV/FRT-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.106.800 đ | 3.417.480 đ | CADIVI |
23 | CXV/FRT-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.605.400 đ | 3.965.940 đ | CADIVI |
24 | CXV/FRT-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.619.400 đ | 3.981.340 đ | CADIVI |
25 | CXV/FRT-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.443.600 đ | 4.887.960 đ | CADIVI |
26 | CXV/FRT-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.772.100 đ | 5.249.310 đ | CADIVI |
*Ngoài những quy cách trên, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.
Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI (Giá Tốt)
Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối các loại dây cáp điện CADIVI với chiết khấu cao.
- Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.
- Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
- Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An