Giá Mới Nhất [3/2021]: Dây Điện Dân Dụng CADIVI
Cập nhật giá mới nhất 3/2021: Dây điện dân dụng CADIVI theo bảng giá gốc nhà máy ban hành, cùng chính sách chiết khấu dành cho đại lý cấp 1.
Quý khách có thể bấm vào đường link tra cứu bảng giá cáp Cadivi tổng hợp hàng ngàn sản phẩm chính hãng bán chạy nhất, trong đó có dây cáp điện dân dụng CADIVI.
Tiết kiệm thời gian hơn, hãy liên hệ kênh tư vấn miễn phí dưới đây để nhận báo giá nhanh – áp dụng chiết khấu cao – đáp ứng đúng yêu cầu thi công.
- Liên hệ: P.Kinh doanh: 0903924986
- Zalo: 0903924986
- Email: Email đang cập nhật
Hỗ trợ giao hàng miễn phí tận công trình: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Hồ Chí Minh.
Catalogue Dây Điện Dân Dụng CADIVI [Mới Nhất Hiện Nay]
Cấu Trúc Dây Cáp Điện Dân Dụng CADIVI
Sản Phẩm Dây Điện Ngoài Trời, Dây Điện Đi Trong Nhà CADIVI Giá Tốt
Tổng Đại Lý Phân Phối Dây Cáp – Dây Điện Cadivi Chiết Khấu Cao
Bảng Giá Tổng Hợp: Dây Điện Dân Dụng CADIVI [Mới Cập Nhật 3/2021]
Giá bán Dây điện dân dụng CADIVI mới nhất hiện nay (2021) sẽ thay thế cho bảng giá dây cáp điện CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020 và tất cả các thông báo liên quan trước đây.
Báo Giá: Dây điện đồng CADIVI – VC – 450/750V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VC-1,5 (Ø1,38) – 450/750V | 3.920 | 4.312 | CADIVI |
2 | Dây VC-2,5 (Ø1,77) – 450/750V | 6.270 | 6.897 | CADIVI |
3 | Dây VC-4 (Ø2,24) – 450/750V | 9.780 | 10.758 | CADIVI |
4 | Dây VC-6 (Ø2,74) – 450/750V | 14.410 | 15.851 | CADIVI |
5 | Dây VC-10 (Ø3,56) – 450/750V | 24.200 | 26.620 | CADIVI |
Giá Bán: Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC: CADIVI – VC – 300/500V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VC-0,5 (Ø0,80) – 300/500V | 1.630 | 1.793 | CADIVI |
2 | Dây VC-0,75 (Ø0,97) – 300/500V | 2.140 | 2.354 | CADIVI |
3 | Dây VC-1 (Ø1,13) – 300/500V | 2.710 | 2.981 | CADIVI |
Cập Nhật Giá: Dây đơn cứng CADIVI ruột đồng VC – 600V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VC-2 (Ø1,6) – 600V | 5.200 | 5.720 | CADIVI |
2 | Dây VC-3 (Ø2,0) – 600V | 7.880 | 8.668 | CADIVI |
3 | Dây VC-8 (Ø3,2) – 600V | 19.870 | 21.857 | CADIVI |
Bảng Giá: Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI – VCm – 300/500V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCm-0,5 (1×16/0.2) – 300/500V | 1.560 | 1.716 | CADIVI |
2 | Dây VCm-0,75 (1×24/0.2) – 300/500V | 2.170 | 2.387 | CADIVI |
3 | Dây VCm-1 (1×32/0.2) – 300/500V | 2.790 | 3.069 | CADIVI |
Đơn Giá: Dây đơn mềm CADIVI – VCm – 450/750V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCm-1,5 (1×30/0.25) – 450/750V | 4.100 | 4.510 | CADIVI |
2 | Dây VCm-2,5 (1×50/0.25) – 450/750V | 6.560 | 7.216 | CADIVI |
3 | Dây VCm-4 (1×56/0.30) – 450/750V | 10.150 | 11.165 | CADIVI |
4 | Dây VCm-6 (1×84/0.30) – 450/750V | 15.350 | 16.885 | CADIVI |
Báo Giá: Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI – VCm -0,6/1kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCm-10 (1×77/0.4) – 0,6/1kV | 27.600 | 30.360 | CADIVI |
2 | Dây VCm-16 (1×126/0.4) – 0,6/1kV | 40.700 | 44.770 | CADIVI |
3 | Dây VCm-25 (1×196/0.4) – 0,6/1kV | 63.000 | 69.300 | CADIVI |
4 | Dây VCm-35 (1×273/0.4) – 0,6/1kV | 89.300 | 98.230 | CADIVI |
5 | Dây VCm-50 (1×380/0.4) – 0,6/1kV | 128.400 | 141.240 | CADIVI |
6 | Dây VCm-70 (1×361/0.5) – 0,6/1kV | 178.700 | 196.570 | CADIVI |
7 | Dây VCm-95 (1×475/0.5) – 0,6/1kV | 234.100 | 257.510 | CADIVI |
8 | Dây VCm-120 (1×608/0.5) – 0,6/1kV | 296.300 | 325.930 | CADIVI |
9 | Dây VCm-150 (1×740/0.5) – 0,6/1kV | 384.600 | 423.060 | CADIVI |
10 | Dây VCm-185 (1×925/0.5) – 0,6/1kV | 455.600 | 501.160 | CADIVI |
11 | Dây VCm-240 (1×1184/0.5) – 0,6/1kV | 602.800 | 663.080 | CADIVI |
12 | Dây VCm-300 (1×1525/0.5) – 0,6/1kV | 752.400 | 827.640 | CADIVI |
Giá Bán: Dây điện đôi CADIVI VCmo – 300/500V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCmo- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V | 5.150 | 5.665 | CADIVI |
2 | Dây VCmo- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 6.450 | 7.095 | CADIVI |
3 | Dây VCmo- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V | 9.090 | 9.999 | CADIVI |
4 | Dây VCmo- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V | 14.640 | 16.104 | CADIVI |
5 | Dây VCmo- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 22.100 | 24.310 | CADIVI |
6 | Dây VCmo- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 33.100 | 36.410 | CADIVI |
Cập Nhật Giá: Dây đôi mềm dẹt CADIVI VCmd – 0,6/1kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCmd- 2×0,5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV | 3.110 | 3.421 | CADIVI |
2 | Dây VCmd- 2×0,75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV | 4.380 | 4.818 | CADIVI |
3 | Dây VCmd- 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV | 5.610 | 6.171 | CADIVI |
4 | Dây VCmd- 2×1,5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV | 8.000 | 8.800 | CADIVI |
5 | Dây VCmd- 2×2,5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV | 12.970 | 14.267 | CADIVI |
Bảng Giá: Dây điện mềm tròn bọc nhựa PVC – CADIVI VCmt – 300/500V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCmt- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V | 5.770 | 6.347 | CADIVI |
2 | Dây VCmt- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 7.130 | 7.843 | CADIVI |
3 | Dây VCmt- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V | 10.020 | 11.022 | CADIVI |
4 | Dây VCmt- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V | 15.940 | 17.534 | CADIVI |
5 | Dây VCmt- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 23.900 | 26.290 | CADIVI |
6 | Dây VCmt- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 35.300 | 38.830 | CADIVI |
7 | Dây VCmt- 3×0,75 (3×24/0.2) – 300/500V | 7.800 | 8.580 | CADIVI |
8 | Dây VCmt- 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V | 9.690 | 10.659 | CADIVI |
9 | Dây VCmt- 3×1,5 (3×30/0.25) – 300/500V | 14.100 | 15.510 | CADIVI |
10 | Dây VCmt- 3×2,5 (3×50/0.25) – 300/500V | 22.300 | 24.530 | CADIVI |
11 | Dây VCmt- 3×4 (3×56/0.3) – 300/500V | 33.400 | 36.740 | CADIVI |
12 | Dây VCmt- 3×6 (3×84/0.3) – 300/500V | 50.600 | 55.660 | CADIVI |
13 | Dây VCmt- 4×0,75 (4×24/0.2) – 300/500V | 10.000 | 11.000 | CADIVI |
14 | Dây VCmt- 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V | 12.670 | 13.937 | CADIVI |
15 | Dây VCmt- 4×1,5 (4×30/0.25) – 300/500V | 18.300 | 20.130 | CADIVI |
16 | Dây VCmt- 4×2,5 (4×50/0.25) – 300/500V | 28.800 | 31.680 | CADIVI |
17 | Dây VCmt- 4×4 (4×56/0.3) – 300/500V | 43.700 | 48.070 | CADIVI |
18 | Dây VCmt- 4×6 (4×84/0.3) – 300/500V | 65.900 | 72.490 | CADIVI |
Đơn Giá: Dây đôi mềm ovan, cách điện và vỏ PVC 90 °C không chì CADIVI VCmo-LF
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCmo-LF- 2×1 (2×32/0.2) – 300/750V | 6.820 | 7.502 | CADIVI |
2 | Dây VCmo-LF- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/750V | 9.320 | 10.252 | CADIVI |
3 | Dây VCmo-LF- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/750V | 14.830 | 16.313 | CADIVI |
4 | Dây VCmo-LF- 2×4 (2×56/0.3) – 300/750V | 22.600 | 24.860 | CADIVI |
5 | Dây VCmo-LF- 2×6 (2×84/0.3) – 300/750V | 33.500 | 36.850 | CADIVI |
Báo Giá: Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105ºC không chì, ruột dẫn cấp 5 – CADIVI VCm/HR-LF
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCm/HR-LF-1,5– 600V | 4.280 | 4.708 | CADIVI |
2 | Dây VCm/HR-LF-2,5– 600V | 6.720 | 7.392 | CADIVI |
3 | Dây VCm/HR-LF-4– 600V | 10.330 | 11.363 | CADIVI |
4 | Dây VCm/HR-LF-6– 600V | 16.250 | 17.875 | CADIVI |
5 | Dây VCm/HR-LF-10– 600V | 29.100 | 32.010 | CADIVI |
6 | Dây VCm/HR-LF-16 – 600V | 42.500 | 46.750 | CADIVI |
7 | Dây VCm/HR-LF-25 – 600V | 64.900 | 71.390 | CADIVI |
8 | Dây VCm/HR-LF-35 – 600V | 93.300 | 102.630 | CADIVI |
9 | Dây VCm/HR-LF-50 – 600V | 132.500 | 145.750 | CADIVI |
10 | Dây VCm/HR-LF-70 – 600V | 183.500 | 201.850 | CADIVI |
11 | Dây VCm/HR-LF-95 – 600V | 239.100 | 263.010 | CADIVI |
12 | Dây VCm/HR-LF-120 – 600V | 304.100 | 334.510 | CADIVI |
13 | Dây VCm/HR-LF-150 – 600V | 392.600 | 431.860 | CADIVI |
14 | Dây VCm/HR-LF-185 – 600V | 463.600 | 509.960 | CADIVI |
15 | Dây VCm/HR-LF-240 – 600V | 611.100 | 672.210 | CADIVI |
16 | Dây VCm/HR-LF-300 – 600V | 759.700 | 835.670 | CADIVI |
*Giá bán sản phẩm dây cáp điện CADIVI chính hãng áp dụng cho Đại Lý Cấp 1 Tổng Phân Phối Dây Cáp Điện CADIVI.
*Ngoài những quy cách trên, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp các sản phẩm dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.
Tham khảo thêm bảng giá CADIVI cập nhật mới nhất 2021 áp dụng cho dòng sản phẩm cáp điện lực, dây điện dân dụng, cáp ngầm, cáp điện lực hạ thế, cáp chống cháy, cáp điện lực trung thế, cáp điện kế, cáp siêu nhiệt, cáp vặn xoắn, cáp chậm cháy, cáp chuyên dụng, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển, cáp DC Solar H1Z2Z2-K, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,…
Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi
Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
– Tư vấn nhiệt tình.
– Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.
– Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.
– Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.
– Bảo hành sản phẩm 100%.
Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:
Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An