[Báo Giá 2021] Dây Cáp Điện Cadivi – CXE/SWA – 0,6/1 kV
[Báo Giá 2021] Dây cáp điện Cadivi – CXE/SWA – 0,6/1 kV là dòng sản phẩm cáp ngầm đạt tiêu chuẩn TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 TCVN 6612/ IEC 60228. Dây cáp điện CXE/SWA có giáp sợi kim loại bảo vệ (sợi thép), kết cấu vững chắc đáp ứng bảo vệ nguồn điện và dẫn điện an toàn trong hệ thống điện ngầm hạ thế.
Mời quý khách liên hệ qua các kênh tư vấn miễn phí dưới đây để cập nhật nhanh bảng giá cáp Cadivi đầy đủ, mới nhất với giá tốt nhất thị trường hiện nay.
Catalogue Dây Cáp Điện Hạ Thế Cadivi CXE/SWA 0,6/1 kV – Cập Nhật 2021
Kết Cấu Cáp Điện Hạ Thế CXE/SWA Cadivi Cấp Điện Áp 0,6/1 kV
Hình Ảnh Cáp Ngầm Hạ Thế CXE/SWA Cadivi Chất Lượng Cao
Nhà Phân Phối Dây Cáp Điện Cadivi – Chiết Khấu Cao
Bảng Giá 2021 – Dây Cáp Điện Hạ Thế Cadivi CXE/SWA – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây CXE/SWA – 10mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
2 | Dây CXE/SWA – 16mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
3 | Dây CXE/SWA – 25mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
4 | Dây CXE/SWA – 35mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
5 | Dây CXE/SWA – 50mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
6 | Dây CXE/SWA – 70mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
7 | Dây CXE/SWA – 95mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
8 | Dây CXE/SWA – 120mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
9 | Dây CXE/SWA – 150mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
10 | Dây CXE/SWA – 185mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
11 | Dây CXE/SWA – 240mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
12 | Dây CXE/SWA – 300mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
13 | Dây CXE/SWA – 400mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
14 | Dây CXE/SWA – 3×10 + 1x6mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
15 | Dây CXE/SWA – 3×16 + 1x10mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
16 | Dây CXE/SWA – 3×25 + 1x16mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
17 | Dây CXE/SWA – 3×35 + 1x16mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
18 | Dây CXE/SWA – 3×50 + 1x25mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
19 | Dây CXE/SWA – 3×50 + 1x35mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
20 | Dây CXE/SWA – 3×70 + 1x50mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
21 | Dây CXE/SWA – 3×95 + 1x50mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
22 | Dây CXE/SWA – 3×120 + 1x50mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
23 | Dây CXE/SWA – 3×150 + 1x50mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
24 | Dây CXE/SWA – 3×150 + 1x95mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
25 | Dây CXE/SWA – 3×185 + 1x95mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
26 | Dây CXE/SWA – 3×185 + 1x120mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
27 | Dây CXE/SWA – 3×240 + 1x120mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
28 | Dây CXE/SWA – 3×240 + 1x150mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
29 | Dây CXE/SWA – 3×240 + 1x185mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
30 | Dây CXE/SWA – 3×300 + 1x185mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
31 | Dây CXE/SWA – 3×400 + 1x185mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
32 | Dây CXE/SWA – 3×400 + 1x240mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
33 | Dây CXE/SWA – 4x16mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
34 | Dây CXE/SWA – 4x25mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
35 | Dây CXE/SWA – 4x35mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
36 | Dây CXE/SWA – 4x50mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
37 | Dây CXE/SWA – 4x70mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
38 | Dây CXE/SWA – 4x95mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
39 | Dây CXE/SWA – 4x120mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
40 | Dây CXE/SWA – 4x150mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
41 | Dây CXE/SWA – 4x185mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
42 | Dây CXE/SWA – 4x240mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
43 | Dây CXE/SWA – 4x300mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
44 | Dây CXE/SWA – 4x400mm2 (0.6/1kV) | LH: 0909 249 001 | CADIVI |
Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi
Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
– Tư vấn nhiệt tình.
– Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.
– Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.
– Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.
– Bảo hành sản phẩm 100%.
Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:
Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An