Chống Sét Van Raychem TE Connectivity 3 – 36kV 10kA
Chống sét van Raychem TE Connectivity 3 – 36kV 10kA là loại van chống sét nhập khẩu đã được sử dụng cho nhiều công trình điện miền Trung, được lắp đặt và vận hành an toàn trên lưới điện quốc gia.

Quý khách hàng đang quan tâm đến sản phẩm chống sét van trung thế Raychem TE Connectivity, vui lòng liên hệ thông tin dưới đây để nhận báo giá chiết khấu hấp dẫn từ nhà sản xuất và tư vấn đặt giao hàng tận nơi:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Thông tin sản phẩm van chống sét Raychem TE Connectivity
Chống sét van trung thế Raychem TE Connectivity đáp ứng yêu cầu bảo vệ mạng lưới điện trung thế, trạm biến áp, đầu cáp, đường dây truyền tải và phân phối điện ở cấp điện áp 3 – 36kV. Chức năng chính của LA chống sét van TE là bảo vệ thiết bị điện khỏi quá điện áp liên quan đến chuyển mạch và xung sét trong những khu vực có hàm lượng iso-keraunic tương đối cao.

- Loại: Chống sét van không khe hở.
- Lắp đặt: Trong nhà và ngoài trời.
- Cấu tạo:
- Liên kết trực tiếp vỏ silicon với các đĩa ZnO.
- Các phụ kiện kết nối cáp bằng nhôm sử dụng giải pháp liên kết đặc biệt.
- Ưu điểm:
- Đáp ứng các yêu cầu của phiên bản mới nhất của tiêu chuẩn IEC 60099-4.
- Sản phẩm nhẹ với độ bền cơ học tối ưu.
- Thiết bị chống sét oxit kẽm không khe hở mới nhất chịu được môi trường khắc nghiệt.

Thông số chống sét van LA 3 – 36kV 10kA hãng Raychem TE Connectivity
Mã hiệu
|
Ur (kV)
|
Uc (kV)
|
Điện áp dư | ||
Xung sét 8/20 | Xung dòng cắt 30/60 | ||||
5kA | 10kA | 500 A | |||
DOV-03A | 4.5 | 2.4 | 12.6 | 13.7 | 10.4 |
DOV-04A | 4.5 | 3.2 | 12.6 | 13.7 | 10.4 |
DOV-05A | 6 | 4 | 16.8 | 18.3 | 13.9 |
DOV-06A | 6 | 4.8 | 16.8 | 18.3 | 13.9 |
DOV-09A | 9 | 7.2 | 25.2 | 27.4 | 20.8 |
DOV-IOA | 10.5 | 8.4 | 29.4 | 32 | 24.3 |
DOV-12A | 12 | 9.6 | 33.7 | 36.6 | 27.8 |
DOV-13B | 13.5 | 10.4 | 37.3 | 40.5 | 30.8 |
DOV-15B | 15 | 12 | 41.4 | 45 | 34.2 |
DOV-16B | 16.5 | 12.8 | 45.5 | 49.5 | 37.6 |
DOV-18B | 18 | 14.4 | 49.7 | 54 | 41 |
DOV-19B | 19.5 | 15.2 | 53.8 | 58.5 | 44.5 |
DOV-21B | 21 | 16.8 | 58 | 63 | 47.9 |
DOV-22B | 22.5 | 17.6 | 621 | 67.5 | 51.3 |
DOV-24C | 24 | 19.2 | 66.2 | 72 | 54.7 |
DOV-27D | 27 | 21.6 | 74.5 | 81 | 61.6 |
DOV-28D | 28.5 | 22.4 | 78.7 | 85.5 | 65 |
DOV-30D | 30 | 24 | 82.8 | 90 | 68.4 |
DOV-31E | 31.5 | 24.8 | 86.9 | 94.5 | 71.8 |
DOV-33E | 33 | 26.4 | 91.1 | 99 | 75.2 |
DOV-36E | 36 | 28.8 | 99.4 | 108 | 82.1 |

KÍCH THƯỚC, KHOẢNG CÁCH VÀ MỨC CHỊU ĐỰNG CÁCH ĐIỆN
Điện áp tối đa Ur | Số tán | Khoảng cách (mm) | Đường rò (mm) | Chiều dài thân (mm) |
Housing ‘A’ ≤ 12 kV | 6 | 162 | 405 | 160 |
Housing ‘B’ ≤ 22 kV | 11 | 234 | 697 | 229 |
Housing ‘C’ ≤ 24 kV | 13 | 266 | 817 | 258 |
Housing ‘D’ ≤ 30 kV | 15 | 304 | 945 | 298 |
Housing ‘E’ ≤ 36 kV | 15 | 318 | 1128 | 298 |

Để được đáp ứng nhanh nhất nhu cầu về các loại thiết bị đóng cắt trung thế, quý khách có thể liên hệ qua kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An