Báo Giá Dây Cáp Điện Chống Cháy LS VINA 2022 (Chiết Khấu Cao)
Để cập nhật báo giá dây cáp điện LS VINA 2022 (dây cáp điện chống cháy chiết khấu cao cho đại lý và công trình), mời quý khách liên hệ qua kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Catalogue Và Bảng Tra Thông Số Kỹ Thuật Dây Cáp Điện Chống Cháy LS VINA
Tải xuống ngay Link Google DriveCáp Chống Cháy – Chậm Cháy LS VINA
Cập Nhật Giá Cáp Chống Cháy LS VINA 2022
Bảng giá 2022: Cáp chống cháy LS VINA Cu/Mica/XLPE/PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá chưa VAT | |||
FRN 1x | FRN 2x | FRN 3x | FRN 4x | |||
1 | Cu/MicaXLPE/PVC – 10mm2 | LS VINA | 33,000 | 72,900 | 106,300 | 138,400 |
2 | Cu/MicaXLPE/PVC – 16mm2 | LS VINA | 49,900 | 107,100 | 155,500 | 204,500 |
3 | Cu/MicaXLPE/PVC – 25mm2 | LS VINA | 75,500 | 161,700 | 236,500 | 311,800 |
4 | Cu/MicaXLPE/PVC – 35mm2 | LS VINA | 104,000 | 220,800 | 323,600 | 426,700 |
5 | Cu/MicaXLPE/PVC – 50mm2 | LS VINA | 141,500 | – | 438,800 | 580,000 |
6 | Cu/MicaXLPE/PVC – 70mm2 | LS VINA | 197,800 | – | 613,700 | 812,000 |
7 | Cu/MicaXLPE/PVC – 95mm2 | LS VINA | 273,300 | – | 846,000 | 1,110,500 |
8 | Cu/MicaXLPE/PVC – 120mm2 | LS VINA | 341,500 | – | 1,046,100 | 1,385,100 |
9 | Cu/MicaXLPE/PVC – 150mm2 | LS VINA | 423,900 | – | 1,297,000 | 1,719,700 |
10 | Cu/MicaXLPE/PVC – 185mm2 | LS VINA | 528,300 | – | 1,618,500 | 2,145,300 |
11 | Cu/MicaXLPE/PVC – 240mm2 | LS VINA | 689,200 | – | 2,104,500 | 2,796,600 |
12 | Cu/MicaXLPE/PVC – 300mm2 | LS VINA | 860,000 | – | 2,628,500 | 3,490,200 |
13 | Cu/MicaXLPE/PVC – 400mm2 | LS VINA | 1,112,500 | – | 3,396,000 | 4,517,600 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Báo giá 2022: Cáp chống cháy LS VINA CV/FR
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây CV/FR 1×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 6.810 |
2 | Dây CV/FR 1x8mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | – |
3 | Dây CV/FR 1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 9.160 |
4 | Dây CV/FR 1x4mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 13.100 |
5 | Dây CV/FR 1x6mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 17.740 |
6 | Dây CV/FR 1x10mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 27.300 |
7 | Dây CV/FR 1x16mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 39.400 |
8 | Dây CV/FR 1×35 mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 55.760 |
9 | Dây CV/FR 1x25mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 60.700 |
10 | Dây CV/FR 1x50mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 112.800 |
11 | Dây CV/FR 1x70mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 157.100 |
12 | Dây CV/FR 1x95mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 214.900 |
13 | Dây CV/FR 1x120mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 274.300 |
14 | Dây CV/FR 1x150mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 325.400 |
15 | Dây CV/FR 1x185mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 404.800 |
16 | Dây CV/FR 1x200mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | – |
17 | Dây CV/FR 1x240mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 527.600 |
18 | Dây CV/FR 1x300mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 658.600 |
19 | Dây CV/FR 1x400mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 577.010 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Cập nhật giá 2022: Cáp chống cháy LS VINA CXV/FR
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá chưa VAT | |||
1x | 2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây CXV/FR 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 7.770 | 22.000 | 27.200 | 33.600 |
2 | Dây CXV/FR 1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 9.200 | 25.400 | 31.400 | 39.700 |
3 | Dây CXV/FR 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 12.000 | 31.500 | 40.300 | 50.300 |
4 | Dây CXV/FR 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 15.590 | 40.800 | 52.800 | 66.800 |
5 | Dây CXV/FR 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 20.400 | 51.800 | 68.300 | 87.200 |
6 | Dây CXV/FR 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 30.200 | 69.200 | 100.000 | 128.000 |
7 | Dây CXV/FR 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 42.700 | 98.000 | 139.800 | 177.000 |
8 | Dây CXV/FR 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 64.500 | 143.700 | 204.600 | 264.900 |
9 | Dây CXV/FR 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 86.300 | 188.600 | 269.200 | 351.500 |
10 | Dây CXV/FR 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 116.800 | 250.500 | 362.100 | 476.700 |
11 | Dây CXV/FR 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 161.900 | 342.500 | 499.500 | 659.800 |
12 | Dây CXV/FR 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 219.700 | 461.900 | 677.800 | 896.100 |
13 | Dây CXV/FR 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 280.800 | 592.300 | 861.700 | 1.144.300 |
14 | Dây CXV/FR 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 334.100 | 697.300 | 1.029.500 | 1.357.400 |
15 | Dây CXV/FR 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 412.800 | 863.800 | 1.266.700 | 1.684.800 |
16 | Dây CXV/FR 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 536.600 | 1.119.400 | 1.638.400 | 2.192.100 |
17 | Dây CXV/FR 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 668.800 | 1.396.400 | 2.049.700 | 2.725.900 |
18 | Dây CXV/FR 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 848.500 | 1.760.300 | 2.603.900 | 3.485.000 |
19 | Dây CXV/FR 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.078.900 | – | – | – |
20 | Dây CXV/FR 630mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.386.000 | – | – | – |
21 | Dây CXV/FR 800mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.770.200 | – | – | – |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Bảng giá 2022: Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi LS VINA CXV/FR
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây CXV/FR 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 62.600 |
2 | Dây CXV/FR 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 82.000 |
3 | Dây CXV/FR 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 117.800 |
4 | Dây CXV/FR 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 167.600 |
5 | Dây CXV/FR 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 243.800 |
6 | Dây CXV/FR 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 308.900 |
7 | Dây CXV/FR 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 330.100 |
8 | Dây CXV/FR 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 426.900 |
9 | Dây CXV/FR 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 448.300 |
10 | Dây CXV/FR 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 585.800 |
11 | Dây CXV/FR 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 614.400 |
12 | Dây CXV/FR 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 793.900 |
13 | Dây CXV/FR 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 839.400 |
14 | Dây CXV/FR 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 992.600 |
15 | Dây CXV/FR 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.057.100 |
16 | Dây CXV/FR 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.179.900 |
17 | Dây CXV/FR 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.238.400 |
18 | Dây CXV/FR 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.489.100 |
19 | Dây CXV/FR 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.919.300 |
20 | Dây CXV/FR 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.980.200 |
21 | Dây CXV/FR 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 2.067.200 |
22 | Dây CXV/FR 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 2.387.100 |
23 | Dây CXV/FR 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 2.467.400 |
24 | Dây CXV/FR 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 3.044.200 |
25 | Dây CXV/FR 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 3.169.700 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Cập Nhật Giá Cáp Chậm Cháy LS VINA 2022
Bảng giá 2022: Cáp chậm cháy LS VINA CV/FRT
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây CV/FRT 1x1mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | – |
2 | Dây CV/FRT 1×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 4.760 |
3 | Dây CV/FRT 1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 6.830 |
4 | Dây CV/FRT 1x4mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 10.220 |
5 | Dây CV/FRT 1x6mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 14.650 |
6 | Dây CV/FRT 1x10mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 23.500 |
7 | Dây CV/FRT 1x16mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 35.100 |
8 | Dây CV/FRT 1x25mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 55.300 |
9 | Dây CV/FRT 1x35mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 75.800 |
10 | Dây CV/FRT 1x50mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 105.500 |
11 | Dây CV/FRT 1x70mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 148.600 |
12 | Dây CV/FRT 1x95mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 204.900 |
13 | Dây CV/FRT 1x120mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 264.400 |
14 | Dây CV/FRT 1x150mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 314.200 |
15 | Dây CV/FRT 1x185mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 391.200 |
16 | Dây CV/FRT 1x240mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 512.200 |
17 | Dây CV/FRT 1x300mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 641.200 |
18 | Dây CV/FRT 1x400mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 816.400 |
19 | Dây CV/FRT 1x500mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.043.400 |
20 | Dây CV/FRT 1x630mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.341.600 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Chúng tôi – Đại Lý Dây Cáp Điện LS VINA (Giá Tốt)
Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối dây cáp điện LS VINA tại TPHCM & MIỀN NAM. Nỗ lực của chúng tôi nhằm đem đến cho quý khách:
- Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.
- Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
Đại lý Dây cáp điện LS VINA HCM
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An