Bảng Giá: Dây Cáp Điện Hạ Thế CADIVI Mới Nhất 2022 [Giá Tốt]
Để cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất 2022 (cáp hạ thế giá đại lý tốt nhất thị trường) – mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
Catalogue Cáp Hạ Thế CADIVI
[embeddoc url=”https://shihlin.com.vn/wp-content/uploads/2021/11/CATALOGUE-DAY-CAP-DIEN-HA-THE-CADIVI.pdf”]CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ
Bảng Giá Cáp Điện Lực Thế Thế Ruột Đồng 2022
Đơn giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây CV-1 – 0,6/1kV – Loại TER | 4.040 đ | 4.444 đ |
2 | Dây CV-1,5 – 0,6/1kV – Loại TER | 5.550 đ | 6.105 đ |
3 | Dây CV-2,5 – 0,6/1kV – Loại TER | 9.050 đ | 9.955 đ |
4 | Dây CV-1 – 0,6/1kV | 4.040 đ | 4.444 đ |
5 | Dây CV-1,5– 0,6/1kV | 5.550 đ | 6.105 đ |
6 | Dây CV-2,5– 0,6/1kV | 9.050 đ | 9.955 đ |
7 | Dây CV-4– 0,6/1kV | 13.700 đ | 15.070 đ |
8 | Dây CV-6– 0,6/1kV | 20.100 đ | 22.110 đ |
9 | Dây CV-10– 0,6/1kV | 33.300 đ | 36.630 đ |
10 | Dây CV-16 – 0,6/1kV | 50.700 đ | 55.770 đ |
11 | Dây CV-25 – 0,6/1kV | 79.500 đ | 87.450 đ |
12 | Dây CV-35 – 0,6/1kV | 110.000 đ | 121.000 đ |
13 | Dây CV-50 – 0,6/1kV | 150.500 đ | 165.550 đ |
14 | Dây CV-70 – 0,6/1kV | 214.700 đ | 236.170 đ |
15 | Dây CV-95 – 0,6/1kV | 296.900 đ | 326.590 đ |
16 | Dây CV-120 – 0,6/1kV | 386.700 đ | 425.370 đ |
17 | Dây CV-150 – 0,6/1kV | 462.200 đ | 508.420 đ |
18 | Dây CV-185 – 0,6/1kV | 577.100 đ | 634.810 đ |
19 | Dây CV-240 – 0,6/1kV | 756.200 đ | 831.820 đ |
20 | Dây CV-300 – 0,6/1kV | 948.500 đ | 1.043.350 đ |
21 | Dây CV-400 – 0,6/1kV | 1.209.800 đ | 1.330.780 đ |
22 | Dây CV-500 – 0,6/1kV | 1.570.100 đ | 1.727.110 đ |
23 | Dây CV-630 – 0,6/1kV | 2.022.200 đ | 2.224.420 đ |
Báo giá 2022: Cáp đồng hạ thế CADIVI: CV – 600V – JIS C 3307
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây CV-1,25 (7/0,45) – 600V | 4.290 đ | 4.719 đ |
2 | Dây CV-2 (7/0,6) – 600V | 7.190 đ | 7.909 đ |
3 | Dây CV-3,5 (7/0,8) – 600V | 12.170 đ | 13.387 đ |
4 | Dây CV-5,5 (7/1) – 600V | 18.840 đ | 20.724 đ |
5 | Dây CV-8 (7/1,2) – 600V | 27.000 đ | 29.700 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện CADIVI CVV – 300/500 V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
Cáp điện lực hạ thế 300/500V, TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
1 | Cáp CVV-2×1,5 – 300/500V | 17.810 đ | 19.591 đ |
2 | Cáp CVV-2×2,5 – 300/500V | 26.100 đ | 28.710 đ |
3 | Cáp CVV-2×4 – 300/500V | 37.800 đ | 41.580 đ |
4 | Cáp CVV-2×6 – 300/500V | 52.200 đ | 57.420 đ |
5 | Cáp CVV-2×10 – 300/500V | 84.300 đ | 92.730 đ |
Cáp điện lực hạ thế 300/500V, TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
6 | Cáp CVV-3×1,5 – 300/500V | 23.500 đ | 25.850 đ |
7 | Cáp CVV-3×2,5 – 300/500V | 34.800 đ | 38.280 đ |
8 | Cáp CVV-3×4 – 300/500V | 51.000 đ | 56.100 đ |
9 | Cáp CVV-3×6 – 300/500V | 72.600 đ | 79.860 đ |
10 | Cáp CVV-3×10 – 300/500V | 117.200 đ | 128.920 đ |
Cáp điện lực hạ thế 300/500V, TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
11 | Cáp CVV-4×1,5 – 300/500V | 29.900 đ | 32.890 đ |
12 | Cáp CVV-4×2,5 – 300/500V | 44.300 đ | 48.730 đ |
13 | Cáp CVV-4×4 – 300/500V | 66.600 đ | 73.260 đ |
14 | Cáp CVV-4×6 – 300/500V | 95.400 đ | 104.940 đ |
15 | Cáp CVV-4×10 – 300/500V | 152.600 đ | 167.860 đ |
Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV 1 lõi – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp CVV-1 – 0,6/1kV | 6.210 đ | 6.831 đ |
2 | Cáp CVV-1,5 – 0,6/1kV | 8.010 đ | 8.811 đ |
3 | Cáp CVV-2,5 – 0,6/1kV | 11.570 đ | 12.727 đ |
4 | Cáp CVV-4 – 0,6/1kV | 16.820 đ | 18.502 đ |
5 | Cáp CVV-6 – 0,6/1kV | 23.600 đ | 25.960 đ |
6 | Cáp CVV-10 – 0,6/1kV | 36.900 đ | 40.590 đ |
7 | Cáp CVV-16 – 0,6/1kV | 54.800 đ | 60.280 đ |
8 | Cáp CVV-25 – 0,6/1kV | 84.800 đ | 93.280 đ |
9 | Cáp CVV-35 – 0,6/1kV | 115.500 đ | 127.050 đ |
10 | Cáp CVV-50 – 0,6/1kV | 157.100 đ | 172.810 đ |
11 | Cáp CVV-70 – 0,6/1kV | 222.300 đ | 244.530 đ |
12 | Cáp CVV-95 – 0,6/1kV | 306.800 đ | 337.480 đ |
13 | Cáp CVV-120 – 0,6/1kV | 398.300 đ | 438.130 đ |
14 | Cáp CVV-150 – 0,6/1kV | 474.600 đ | 522.060 đ |
15 | Cáp CVV-185 – 0,6/1kV | 592.100 đ | 651.310 đ |
16 | Cáp CVV-240 – 0,6/1kV | 774.600 đ | 852.060 đ |
17 | Cáp CVV-300 – 0,6/1kV | 971.700 đ | 1.068.870 đ |
18 | Cáp CVV-400 – 0,6/1kV | 1.237.700 đ | 1.361.470 đ |
19 | Cáp CVV-500 – 0,6/1kV | 1.582.700 đ | 1.740.970 đ |
20 | Cáp CVV-630 – 0,6/1kV | 2.036.000 đ | 2.239.600 đ |
Đơn giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 2 Lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp CVV-2×16 – 0,6/1kV | 130.700 đ | 143.770 đ |
2 | Cáp CVV-2×25 – 0,6/1kV | 189.500 đ | 208.450 đ |
3 | Cáp CVV-2×35 – 0,6/1kV | 252.500 đ | 277.750 đ |
4 | Cáp CVV-2×50 – 0,6/1kV | 336.300 đ | 369.930 đ |
5 | Cáp CVV-2×70 – 0,6/1kV | 470.000 đ | 517.000 đ |
6 | Cáp CVV-2×95 – 0,6/1kV | 642.800 đ | 707.080 đ |
7 | Cáp CVV-2×120 – 0,6/1kV | 837.000 đ | 920.700 đ |
8 | Cáp CVV-2×150 – 0,6/1kV | 992.000 đ | 1.091.200 đ |
9 | Cáp CVV-2×185 – 0,6/1kV | 1.234.800 đ | 1.358.280 đ |
10 | Cáp CVV-2×240 – 0,6/1kV | 1.610.900 đ | 1.771.990 đ |
11 | Cáp CVV-2×300 – 0,6/1kV | 2.019.500 đ | 2.221.450 đ |
12 | Cáp CVV-2×400 – 0,6/1kV | 2.573.000 đ | 2.830.300 đ |
Báo giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 3 lõi đồng CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp CVV-3×16 – 0,6/1kV | 180.900 đ | 198.990 đ |
2 | Cáp CVV-3×25 – 0,6/1kV | 269.900 đ | 296.890 đ |
3 | Cáp CVV-3×35 – 0,6/1kV | 362.600 đ | 398.860 đ |
4 | Cáp CVV-3×50 – 0,6/1kV | 487.400 đ | 536.140 đ |
5 | Cáp CVV-3×70 – 0,6/1kV | 686.400 đ | 755.040 đ |
6 | Cáp CVV-3×95 – 0,6/1kV | 947.300 đ | 1.042.030 đ |
7 | Cáp CVV-3×120 – 0,6/1kV | 1.226.300 đ | 1.348.930 đ |
8 | Cáp CVV-3×150 – 0,6/1kV | 1.456.800 đ | 1.602.480 đ |
9 | Cáp CVV-3×185 – 0,6/1kV | 1.818.000 đ | 1.999.800 đ |
10 | Cáp CVV-3×240 – 0,6/1kV | 2.377.800 đ | 2.615.580 đ |
11 | Cáp CVV-3×300 – 0,6/1kV | 2.976.600 đ | 3.274.260 đ |
12 | Cáp CVV-3×400 – 0,6/1kV | 3.794.400 đ | 4.173.840 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực 4 lõi đồng CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-4×16 – 0,6/1kV | 232.200 đ | 255.420 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-4×25 – 0,6/1kV | 351.300 đ | 289.850 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-4×35 – 0,6/1kV | 474.900 đ | 391.820 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-4×50 – 0,6/1kV | 642.200 đ | 529.760 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-4×70 – 0,6/1kV | 907.800 đ | 748.990 đ | CADIVI |
6 | Cáp CVV-4×95 – 0,6/1kV | 1.252.500 đ | 1.033.340 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-4×120 – 0,6/1kV | 2.624.700 đ | 1.340.350 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-4×150 – 0,6/1kV | 1.941.300 đ | 1.601.600 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-4×185 – 0,6/1kV | 2.414.600 đ | 1.991.990 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-4×240 – 0,6/1kV | 3.162.300 đ | 2.608.870 đ | CADIVI |
11 | Cáp CVV-4×300 – 0,6/1kV | 3.962.900 đ | 3.269.310 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-4×400 – 0,6/1kV | 5.051.600 đ | 4.167.570 đ | CADIVI |
Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp CVV-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 218.300 đ | 240.130 đ |
2 | Cáp CVV-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 321.500 đ | 353.650 đ |
3 | Cáp CVV-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 414.200 đ | 455.620 đ |
4 | Cáp CVV-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 444.000 đ | 488.400 đ |
5 | Cáp CVV-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 571.500 đ | 628.650 đ |
6 | Cáp CVV-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 602.300 đ | 662.530 đ |
7 | Cáp CVV-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 801.200 đ | 881.320 đ |
8 | Cáp CVV-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 841.100 đ | 925.210 đ |
9 | Cáp CVV-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.102.400 đ | 1.212.640 đ |
10 | Cáp CVV-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.168.200 đ | 1.285.020 đ |
11 | Cáp CVV-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.454.000 đ | 1.599.400 đ |
12 | Cáp CVV-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.541.700 đ | 1.695.870 đ |
13 | Cáp CVV-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.732.400 đ | 1.905.640 đ |
14 | Cáp CVV-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.818.800 đ | 2.000.680 đ |
15 | Cáp CVV-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.128.700 đ | 2.341.570 đ |
16 | Cáp CVV-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.275.100 đ | 2.502.610 đ |
17 | Cáp CVV-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.858.300 đ | 3.144.130 đ |
18 | Cáp CVV-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.948.400 đ | 3.243.240 đ |
19 | Cáp CVV-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.070.800 đ | 3.377.880 đ |
20 | Cáp CVV-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.569.400 đ | 3.926.340 đ |
21 | Cáp CVV-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.579.800 đ | 3.937.780 đ |
22 | Cáp CVV-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.400.000 đ | 4.840.000 đ |
23 | Cáp CVV-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.726.800 đ | 5.199.480 đ |
Đơn giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 600V, JIS C 3342:2000
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp CVV-2 – 600V | 9.860 đ | 10.846 đ |
2 | Cáp CVV-3,5 – 600V | 14.930 đ | 16.423 đ |
3 | Cáp CVV-5,5 – 600V | 22.100 đ | 24.310 đ |
4 | Cáp CVV-8 – 600V | 30.600 đ | 33.660 đ |
5 | Cáp CVV-14 – 600V | 51.000 đ | 56.100 đ |
6 | Cáp CVV-22 – 600V | 77.400 đ | 85.140 đ |
7 | Cáp CVV-38 – 600V | 127.500 đ | 140.250 đ |
8 | Cáp CVV-60 – 600V | 201.800 đ | 221.980 đ |
9 | Cáp CVV-100 – 600V | 334.500 đ | 367.950 đ |
10 | Cáp CVV-200 – 600V | 648.800 đ | 713.680 đ |
11 | Cáp CVV-250 – 600V | 833.000 đ | 916.300 đ |
12 | Cáp CVV-325 – 600V | 1.063.100 đ | 1.169.410 đ |
Báo giá 2022: Cáp hạ thế CADIVI CVV – 2R – 600V, JIS C 3342:2000
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp CVV-2×2 – 600V | 23.300 đ | 25.630 đ |
2 | Cáp CVV-2×3,5 – 600V | 35.400 đ | 29.260 |
3 | Cáp CVV-2×5,5 – 600V | 51.300 đ | 42.350 |
4 | Cáp CVV-2×8 – 600V | 70.500 đ | 58.190 |
5 | Cáp CVV-2×14 – 600V | 116.000 đ | 95.700 |
6 | Cáp CVV-2×22 – 600V | 174.900 đ | 144.320 |
7 | Cáp CVV-2×38 – 600V | 276.600 đ | 228.250 |
8 | Cáp CVV-2×60 – 600V | 429.300 đ | 354.200 |
9 | Cáp CVV-2×100 – 600V | 704.400 đ | 581.130 |
10 | Cáp CVV-2×200 – 600V | 1.359.800 đ | 1.121.780 |
11 | Cáp CVV-2×250 – 600V | 1.739.600 đ | 1.435.170 |
12 | Cáp CVV-2×325 – 600V | 2.218.500 đ | 1.830.290 |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 3R – 600V, JIS C 3342:2000
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp CVV-3×2 – 600V | 30.600 đ | 33.660 đ |
2 | Cáp CVV-3×3,5 – 600V | 47.700 đ | 52.470 đ |
3 | Cáp CVV-3×5,5 – 600V | 70.100 đ | 77.110 đ |
4 | Cáp CVV-3×8 – 600V | 97.400 đ | 107.140 đ |
5 | Cáp CVV-3×14 – 600V | 162.200 đ | 178.420 đ |
6 | Cáp CVV-3×22 – 600V | 246.600 đ | 271.260 đ |
7 | Cáp CVV-3×38 – 600V | 398.000 đ | 437.800 đ |
8 | Cáp CVV-3×60 – 600V | 624.000 đ | 686.400 đ |
9 | Cáp CVV-3×100 – 600V | 1.035.600 đ | 1.139.160 đ |
10 | Cáp CVV-3×200 – 600V | 1.997.300 đ | 2.197.030 đ |
11 | Cáp CVV-3×250 – 600V | 2.563.100 đ | 2.819.410 đ |
12 | Cáp CVV-3×325 – 600V | 3.268.500 đ | 3.595.350 đ |
Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 4R – 600V, JIS C 3342:2000
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp CVV-4×2 – 600V | 38.400 đ | 42.240 đ |
2 | Cáp CVV-4×3,5 – 600V | 60.300 đ | 66.330 đ |
3 | Cáp CVV-4×5,5 – 600V | 90.200 đ | 99.220 đ |
4 | Cáp CVV-4×8 – 600V | 125.700 đ | 138.270 đ |
5 | Cáp CVV-4×14 – 600V | 212.000 đ | 233.200 đ |
6 | Cáp CVV-4×22 – 600V | 321.000 đ | 353.100 đ |
7 | Cáp CVV-4×38 – 600V | 522.500 đ | 574.750 đ |
8 | Cáp CVV-4×60 – 600V | 824.300 đ | 906.730 đ |
9 | Cáp CVV-4×100 – 600V | 1.372.100 đ | 1.509.310 đ |
10 | Cáp CVV-4×200 – 600V | 2.652.800 đ | 2.918.080 đ |
11 | Cáp CVV-4×250 – 600V | 3.411.800 đ | 3.752.980 đ |
12 | Cáp CVV-4×325 – 600V | 4.348.200 đ | 4.783.020 đ |
Đơn giá 2022: Cáp ngầm hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CVV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp ngầm CVV/DATA-25 – 0,6/1kV | 116.300 đ | 127.930 đ |
2 | Cáp ngầm CVV/DATA-35 – 0,6/1kV | 149.300 đ | 164.230 đ |
3 | Cáp ngầm CVV/DATA-50 – 0,6/1kV | 194.900 đ | 214.390 đ |
4 | Cáp ngầm CVV/DATA-70 – 0,6/1kV | 259.100 đ | 285.010 đ |
5 | Cáp ngầm CVV/DATA-95 – 0,6/1kV | 348.600 đ | 383.460 đ |
6 | Cáp ngầm CVV/DATA-120 – 0,6/1kV | 444.900 đ | 489.390 đ |
7 | Cáp ngầm CVV/DATA-150 – 0,6/1kV | 524.000 đ | 576.400 đ |
8 | Cáp ngầm CVV/DATA-185 – 0,6/1kV | 645.600 đ | 710.160 đ |
9 | Cáp ngầm CVV/DATA-240 – 0,6/1kV | 834.500 đ | 917.950 đ |
10 | Cáp ngầm CVV/DATA-300 – 0,6/1kV | 1.038.000 đ | 1.141.800 đ |
11 | Cáp ngầm CVV/DATA-400 – 0,6/1kV | 1.315.200 đ | 1.446.720 đ |
Báo giá 2022: Cáp đồng hạ thế giáp băng thép CADIVI CVV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV | 59.900 đ | 65.890 đ |
2 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV | 76.800 đ | 84.480 đ |
3 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV | 104.900 đ | 115.390 đ |
4 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 150.300 đ | 165.330 đ |
5 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 214.200 đ | 235.620 đ |
6 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 279.000 đ | 306.900 đ |
7 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 364.100 đ | 400.510 đ |
8 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 501.800 đ | 551.980 đ |
9 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 683.400 đ | 751.740 đ |
10 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 909.600 đ | 1.000.560 đ |
11 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 1.073.600 đ | 1.180.960 đ |
12 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 1.328.300 đ | 1.461.130 đ |
13 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 1.715.300 đ | 1.886.830 đ |
14 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 2.145.600 đ | 2.360.160 đ |
15 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 2.715.600 đ | 2.987.160 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV/DSTA 3R – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CVV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV | 98.400 đ | 108.240 đ |
2 | CVV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV | 139.400 đ | 153.340 đ |
3 | CVV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 202.200 đ | 222.420 đ |
4 | CVV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 294.900 đ | 324.390 đ |
5 | CVV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 388.500 đ | 427.350 đ |
6 | CVV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 518.700 đ | 570.570 đ |
7 | CVV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 724.100 đ | 796.510 đ |
8 | CVV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 1.020.300 đ | 1.122.330 đ |
9 | CVV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 1.310.100 đ | 1.441.110 đ |
10 | CVV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 1.549.800 đ | 1.704.780 đ |
11 | CVV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 1.922.700 đ | 2.114.970 đ |
12 | CVV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 2.501.000 đ | 2.751.100 đ |
13 | CVV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 3.112.800 đ | 3.424.080 đ |
14 | CVV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 3.955.200 đ | 4.350.720 đ |
Bảng giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI CVV/DSTA 4x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CVV/DSTA-4×2,5 – 0,6/1kV | 65.300 đ | 71.830 đ |
2 | CVV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV | 93.300 đ | 102.630 đ |
3 | CVV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV | 119.100 đ | 131.010 đ |
4 | CVV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV | 177.300 đ | 195.030 đ |
5 | CVV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 255.600 đ | 281.160 đ |
6 | CVV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 376.800 đ | 414.480 đ |
7 | CVV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 503.900 đ | 554.290 đ |
8 | CVV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 681.900 đ | 750.090 đ |
9 | CVV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 977.100 đ | 1.074.810 đ |
10 | CVV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 1.334.300 đ | 1.467.730 đ |
11 | CVV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 1.713.300 đ | 1.884.630 đ |
12 | CVV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 2.048.000 đ | 2.252.800 đ |
13 | CVV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 2.537.900 đ | 2.791.690 đ |
14 | CVV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 3.305.900 đ | 3.636.490 đ |
15 | CVV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 4.127.900 đ | 4.540.690 đ |
16 | CVV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 5.242.500 đ | 5.766.750 đ |
Đơn giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CVV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CVV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 87.000 đ | 95.700 đ |
2 | CVV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 112.100 đ | 123.310 đ |
3 | CVV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 163.200 đ | 179.520 đ |
4 | CVV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 243.300 đ | 267.630 đ |
5 | CVV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 348.300 đ | 383.130 đ |
6 | CVV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 444.300 đ | 488.730 đ |
7 | CVV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 475.400 đ | 522.940 đ |
8 | CVV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 610.200 đ | 671.220 đ |
9 | CVV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 643.800 đ | 708.180 đ |
10 | CVV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 846.200 đ | 930.820 đ |
11 | CVV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 888.300 đ | 977.130 đ |
12 | CVV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.186.500 đ | 1.305.150 đ |
13 | CVV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.255.700 đ | 1.381.270 đ |
14 | CVV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.555.500 đ | 1.711.050 đ |
15 | CVV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.648.500 đ | 1.813.350 đ |
16 | CVV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.849.500 đ | 2.034.450 đ |
17 | CVV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.939.100 đ | 2.133.010 đ |
18 | CVV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.254.800 đ | 2.480.280 đ |
19 | CVV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.410.400 đ | 2.651.440 đ |
20 | CVV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 3.017.000 đ | 3.318.700 đ |
21 | CVV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 3.111.800 đ | 3.422.980 đ |
22 | CVV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.237.800 đ | 3.561.580 đ |
23 | CVV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.755.100 đ | 4.130.610 đ |
24 | CVV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.762.900 đ | 4.139.190 đ |
25 | CVV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.611.600 đ | 5.072.760 đ |
26 | CVV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.948.800 đ | 5.443.680 đ |
Báo giá 2022: Dây cáp đồng CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-1 – 0,6/1kV | 5.940 đ | 6.534 đ |
2 | CXV-1,5– 0,6/1kV | 7.700 đ | 8.470 đ |
3 | CXV-2,5– 0,6/1kV | 11.520 đ | 12.672 đ |
4 | CXV-4– 0,6/1kV | 16.400 đ | 18.040 đ |
5 | CXV-6– 0,6/1kV | 23.100 đ | 25.410 đ |
6 | CXV-10– 0,6/1kV | 36.600 đ | 40.260 đ |
7 | CXV-16 – 0,6/1kV | 54.900 đ | 60.390 đ |
8 | CXV-25 – 0,6/1kV | 85.100 đ | 93.610 đ |
9 | CXV-35 – 0,6/1kV | 116.600 đ | 128.260 đ |
10 | CXV-50 – 0,6/1kV | 158.300 đ | 174.130 đ |
11 | CXV-70 – 0,6/1kV | 224.400 đ | 246.840 đ |
12 | CXV-95 – 0,6/1kV | 308.400 đ | 339.240 đ |
13 | CXV-120 – 0,6/1kV | 402.200 đ | 442.420 đ |
14 | CXV-150 – 0,6/1kV | 479.900 đ | 527.890 đ |
15 | CXV-185 – 0,6/1kV | 597.600 đ | 657.360 đ |
16 | CXV-240 – 0,6/1kV | 781.700 đ | 859.870 đ |
17 | CXV-300 – 0,6/1kV | 979.400 đ | 1.077.340 đ |
18 | CXV-400 – 0,6/1kV | 1.248.200 đ | 1.373.020 đ |
19 | CXV-500 – 0,6/1kV | 1.596.500 đ | 1.756.150 đ |
20 | CXV-630 – 0,6/1kV | 2.059.100 đ | 2.265.010 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 2 lõi đồng CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-2×1 – 0,6/1kV | 16.740 đ | 18.414 đ |
2 | CXV-2×1,5– 0,6/1kV | 20.700 đ | 22.770 đ |
3 | CXV-2×2,5– 0,6/1kV | 28.400 đ | 31.240 đ |
4 | CXV-2×4– 0,6/1kV | 40.500 đ | 44.550 đ |
5 | CXV-2×6– 0,6/1kV | 55.100 đ | 60.610 đ |
6 | CXV-2×10– 0,6/1kV | 84.500 đ | 92.950 đ |
7 | CXV-2×16 – 0,6/1kV | 126.300 đ | 138.930 đ |
8 | CXV-2×25 – 0,6/1kV | 189.300 đ | 208.230 đ |
9 | CXV-2×35 – 0,6/1kV | 254.100 đ | 279.510 đ |
10 | CXV-2×50 – 0,6/1kV | 338.400 đ | 372.240 đ |
11 | CXV-2×70 – 0,6/1kV | 473.000 đ | 520.300 đ |
12 | CXV-2×95 – 0,6/1kV | 645.300 đ | 709.830 đ |
13 | CXV-2×120 – 0,6/1kV | 842.300 đ | 926.530 đ |
14 | CXV-2×150 – 0,6/1kV | 999.800 đ | 1.099.780 đ |
15 | CXV-2×185 – 0,6/1kV | 1.242.500 đ | 1.366.750 đ |
16 | CXV-2×240 – 0,6/1kV | 1.622.300 đ | 1.784.530 đ |
17 | CXV-2×300 – 0,6/1kV | 2.033.700 đ | 2.237.070 đ |
18 | CXV-2×400 – 0,6/1kV | 2.590.200 đ | 2.849.220 đ |
Bảng giá 2022: Cáp đồng hạ thế 3 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-3×1 – 0,6/1kV | 20.900 đ | 22.990 đ |
2 | CXV-3×1,5– 0,6/1kV | 26.500 đ | 29.150 đ |
3 | CXV-3×2,5– 0,6/1kV | 37.500 đ | 41.250 đ |
4 | CXV-3×4– 0,6/1kV | 54.200 đ | 59.620 đ |
5 | CXV-3×6– 0,6/1kV | 75.500 đ | 83.050 đ |
6 | CXV-3×10– 0,6/1kV | 117.800 đ | 129.580 đ |
7 | CXV-3×16 – 0,6/1kV | 177.900 đ | 195.690 đ |
8 | CXV-3×25 – 0,6/1kV | 270.500 đ | 297.550 đ |
9 | CXV-3×35 – 0,6/1kV | 365.500 đ | 402.050 đ |
10 | CXV-3×50 – 0,6/1kV | 490.800 đ | 539.880 đ |
11 | CXV-3×70 – 0,6/1kV | 691.700 đ | 760.870 đ |
12 | CXV-3×95 – 0,6/1kV | 951.000 đ | 1.046.100 đ |
13 | CXV-3×120 – 0,6/1kV | 1.227.800 đ | 1.350.580 đ |
14 | CXV-3×150 – 0,6/1kV | 1.471.400 đ | 1.618.540 đ |
15 | CXV-3×185 – 0,6/1kV | 1.835.100 đ | 2.018.610 đ |
16 | CXV-3×240 – 0,6/1kV | 2.398.500 đ | 2.638.350 đ |
17 | CXV-3×300 – 0,6/1kV | 3.000.300 đ | 3.300.330 đ |
18 | CXV-3×400 – 0,6/1kV | 3.824.900 đ | 4.207.390 đ |
Báo giá 2022: Cáp đồng hạ thế 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-4×1 – 0,6/1kV | 25.900 đ | 28.490 đ |
2 | CXV-4×1,5– 0,6/1kV | 33.200 đ | 36.520 đ |
3 | CXV-4×2,5– 0,6/1kV | 47.300 đ | 52.030 đ |
4 | CXV-4×4– 0,6/1kV | 69.500 đ | 76.450 đ |
5 | CXV-4×6– 0,6/1kV | 97.700 đ | 107.470 đ |
6 | CXV-4×10– 0,6/1kV | 153.500 đ | 168.850 đ |
7 | CXV-4×16 – 0,6/1kV | 231.200 đ | 254.320 đ |
8 | CXV-4×25 – 0,6/1kV | 361.700 đ | 397.870 đ |
9 | CXV-4×35 – 0,6/1kV | 489.800 đ | 538.780 đ |
10 | CXV-4×50 – 0,6/1kV | 647.100 đ | 711.810 đ |
11 | CXV-4×70 – 0,6/1kV | 939.500 đ | 1.033.450 đ |
12 | CXV-4×95 – 0,6/1kV | 1.259.400 đ | 1.385.340 đ |
13 | CXV-4×120 – 0,6/1kV | 1.637.600 đ | 1.801.360 đ |
14 | CXV-4×150 – 0,6/1kV | 1.958.600 đ | 2.154.460 đ |
15 | CXV-4×185 – 0,6/1kV | 2.349.900 đ | 2.584.890 đ |
16 | CXV-4×240 – 0,6/1kV | 3.193.400 đ | 3.512.740 đ |
17 | CXV-4×300 – 0,6/1kV | 3.996.600 đ | 4.396.260 đ |
18 | CXV-4×400 – 0,6/1kV | 5.094.300 đ | 5.603.730 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 64.500 đ | 70.950 đ |
2 | CXV-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 91.100 đ | 100.210 đ |
3 | CXV-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 139.800 đ | 153.780 đ |
4 | CXV-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 216.600 đ | 238.260 đ |
5 | CXV-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 322.500 đ | 354.750 đ |
6 | CXV-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 416.600 đ | 458.260 đ |
7 | CXV-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 447.600 đ | 492.360 đ |
8 | CXV-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 575.600 đ | 633.160 đ |
9 | CXV-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 606.600 đ | 667.260 đ |
10 | CXV-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 807.900 đ | 888.690 đ |
11 | CXV-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 848.700 đ | 933.570 đ |
12 | CXV-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.108.700 đ | 1.219.570 đ |
13 | CXV-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.175.600 đ | 1.293.160 đ |
14 | CXV-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.464.600 đ | 1.611.060 đ |
15 | CXV-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.556.900 đ | 1.712.590 đ |
16 | CXV-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.750.800 đ | 1.925.880 đ |
17 | CXV-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.838.000 đ | 2.021.800 đ |
18 | CXV-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.150.600 đ | 2.365.660 đ |
19 | CXV-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.296.100 đ | 2.525.710 đ |
20 | CXV-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 1.884.700 đ | 2.073.170 đ |
21 | CXV-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.977.500 đ | 3.275.250 đ |
22 | CXV-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.102.800 đ | 3.413.080 đ |
23 | CXV-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.600.800 đ | 3.960.880 đ |
24 | CXV-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.614.300 đ | 3.975.730 đ |
25 | CXV-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.438.400 đ | 4.882.240 đ |
26 | CXV-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.767.000 đ | 5.243.700 đ |
Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 600V, JIS C 3605:2002
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-2 – 600V | 9.650 đ | 10.615 đ |
2 | CXV-3,5 – 600V | 15.060 đ | 16.566 đ |
3 | CXV-5,5 – 600V | 22.200 đ | 24.420 đ |
4 | CXV-8 – 600V | 30.500 đ | 33.550 đ |
5 | CXV-14 – 600V | 50.700 đ | 55.770 đ |
6 | CXV-22 – 600V | 77.600 đ | 85.360 đ |
7 | CXV-38 – 600V | 127.700 đ | 140.470 đ |
8 | CXV-60 – 600V | 203.400 đ | 223.740 đ |
9 | CXV-100 – 600V | 339.000 đ | 372.900 đ |
10 | CXV-200 – 600V | 658.400 đ | 724.240 đ |
11 | CXV-250 – 600V | 844.700 đ | 929.170 đ |
12 | CXV-325 – 600V | 1.076.100 đ | 1.183.710 đ |
Đơn giá 2022: Cáp đồng hạ thế CADIVI CXV – 2R – 600V, JIS C 3605:2002
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-2×2 – 600V | 23.900 đ | 26.290 đ |
2 | CXV-2×3,5 – 600V | 36.200 đ | 39.820 đ |
3 | CXV-2×5,5 – 600V | 52.200 đ | 57.420 đ |
4 | CXV-2×8 – 600V | 70.100 đ | 77.110 đ |
5 | CXV-2×14 – 600V | 114.000 đ | 125.400 đ |
6 | CXV-2×22 – 600V | 172.200 đ | 189.420 đ |
7 | CXV-2×38 – 600V | 275.000 đ | 302.500 đ |
8 | CXV-2×60 – 600V | 432.600 đ | 475.860 đ |
9 | CXV-2×100 – 600V | 714.300 đ | 785.730 đ |
10 | CXV-2×200 – 600V | 1.380.200 đ | 1.518.220 đ |
11 | CXV-2×250 – 600V | 1.766.400 đ | 1.943.040 đ |
12 | CXV-2×325 – 600V | 2.244.800 đ | 2.469.280 đ |
Báo giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 3R – 600V, JIS C 3605:2002
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT |
1 | CXV-3×2 – 600V | 31.400 đ |
2 | CXV-3×3,5 – 600V | 48.800 đ |
3 | CXV-3×5,5 – 600V | 71.300 đ |
4 | CXV-3×8 – 600V | 97.100 đ |
5 | CXV-3×14 – 600V | 159.500 đ |
6 | CXV-3×22 – 600V | 245.100 đ |
7 | CXV-3×38 – 600V | 397.100 đ |
8 | CXV-3×60 – 600V | 628.800 đ |
9 | CXV-3×100 – 600V | 1.049.900 đ |
10 | CXV-3×200 – 600V | 2.029.100 đ |
11 | CXV-3×250 – 600V | 2.601.200 đ |
12 | CXV-3×325 – 600V | 3.310.400 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 4R – 600V, JIS C 3605:2002
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-4×2 – 600V | 38.900 đ | 42.790 đ |
2 | CXV-4×3,5 – 600V | 62.100 đ | 68.310 đ |
3 | CXV-4×5,5 – 600V | 92.100 đ | 101.310 đ |
4 | CXV-4×8 – 600V | 126.000 đ | 138.600 đ |
5 | CXV-4×14 – 600V | 209.700 đ | 230.670 đ |
6 | CXV-4×22 – 600V | 321.200 đ | 353.320 đ |
7 | CXV-4×38 – 600V | 522.500 đ | 574.750 đ |
8 | CXV-4×60 – 600V | 831.300 đ | 914.430 đ |
9 | CXV-4×100 – 600V | 1.392.300 đ | 1.531.530 đ |
10 | CXV-4×200 – 600V | 2.698.100 đ | 2.967.910 đ |
11 | CXV-4×250 – 600V | 3.465.500 đ | 3.812.050 đ |
12 | CXV-4×325 – 600V | 4.407.500 đ | 4.848.250 đ |
Bảng giá 2022: Cáp hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CXV/DATA – 0,6/1kV – TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/DATA-25 – 0,6/1kV | 116.600 đ | 128.260 đ |
2 | CXV/DATA-35 – 0,6/1kV | 150.500 đ | 165.550 đ |
3 | CXV/DATA-50 – 0,6/1kV | 195.800 đ | 215.380 đ |
4 | CXV/DATA-70 – 0,6/1kV | 261.800 đ | 287.980 đ |
5 | CXV/DATA-95 – 0,6/1kV | 351.000 đ | 386.100 đ |
6 | CXV/DATA-120 – 0,6/1kV | 447.300 đ | 492.030 đ |
7 | CXV/DATA-150 – 0,6/1kV | 530.900 đ | 583.990 đ |
8 | CXV/DATA-185 – 0,6/1kV | 653.600 đ | 718.960 đ |
9 | CXV/DATA-240 – 0,6/1kV | 844.400 đ | 928.840 đ |
10 | CXV/DATA-300 – 0,6/1kV | 1.050.600 đ | 1.155.660 đ |
11 | CXV/DATA-400 – 0,6/1kV | 1.330.500 đ | 1.463.550 đ |
12 | CXV/DATA-500 – 0,6/1kV | 1.687.700 đ | 1.856.470 đ |
Đơn giá 2022: Cáp đồng hạ thế giáp băng thép CADIVI CXV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV – TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
CXV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV | 58.100 đ | 63.910 đ |
CXV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV | 74.900 đ | 82.390 đ |
CXV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV | 103.100 đ | 113.410 đ |
CXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 145.700 đ | 160.270 đ |
CXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 213.300 đ | 234.630 đ |
CXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 281.000 đ | 309.100 đ |
CXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 366.300 đ | 402.930 đ |
CXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 506.400 đ | 557.040 đ |
CXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 685.800 đ | 754.380 đ |
CXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 915.500 đ | 1.007.050 đ |
CXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 1.083.200 đ | 1.191.520 đ |
CXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 1.339.100 đ | 1.473.010 đ |
CXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 1.731.500 đ | 1.904.650 đ |
CXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 2.163.500 đ | 2.379.850 đ |
CXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 2.739.200 đ | 3.013.120 đ |
Báo giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI CXV/DSTA 3x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/DSTA-3×4 – 0,6/1kV | 72.800 đ | 80.080 đ |
2 | CXV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV | 96.500 đ | 106.150 đ |
3 | CXV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV | 138.000 đ | 151.800 đ |
4 | CXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 199.400 đ | 219.340 đ |
5 | CXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 296.300 đ | 325.930 đ |
6 | CXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 392.000 đ | 431.200 đ |
7 | CXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 522.000 đ | 574.200 đ |
8 | CXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 729.300 đ | 802.230 đ |
9 | CXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 997.400 đ | 1.097.140 đ |
10 | CXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 1.314.200 đ | 1.445.620 đ |
11 | CXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 1.567.800 đ | 1.724.580 đ |
12 | CXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 1.944.600 đ | 2.139.060 đ |
13 | CXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 2.528.000 đ | 2.780.800 đ |
14 | CXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 3.145.500 đ | 3.460.050 đ |
15 | CXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 3.996.600 đ | 4.396.260 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm hạ thế 4 lõi CADIVI CXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV | 90.200 đ | 74.360 đ |
2 | CXV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV | 115.800 đ | 95.590 đ |
3 | CXV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV | 174.800 đ | 144.210 đ |
4 | CXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 254.100 đ | 209.660 đ |
5 | CXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 378.600 đ | 312.400 đ |
6 | CXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 508.100 đ | 419.100 đ |
7 | CXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 683.900 đ | 564.190 đ |
8 | CXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 958.500 đ | 790.790 đ |
9 | CXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 1.341.000 đ | 1.106.380 đ |
10 | CXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 1.737.800 đ | 1.433.630 đ |
11 | CXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 2.068.800 đ | 1.706.760 đ |
12 | CXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 2.562.900 đ | 2.114.420 đ |
13 | CXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 3.340.800 đ | 2.756.160 đ |
14 | CXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 4.167.600 đ | 3.438.270 đ |
15 | CXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 5.297.100 đ | 4.370.080 đ |
Bảng giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 84.900 đ | 93.390 đ |
2 | CXV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 108.900 đ | 119.790 đ |
3 | CXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 160.400 đ | 176.440 đ |
4 | CXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 239.700 đ | 263.670 đ |
5 | CXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 347.000 đ | 381.700 đ |
6 | CXV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 444.300 đ | 488.730 đ |
7 | CXV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 475.500 đ | 523.050 đ |
8 | CXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 608.000 đ | 668.800 đ |
9 | CXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 641.700 đ | 705.870 đ |
10 | CXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 848.100 đ | 932.910 đ |
11 | CXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 888.900 đ | 977.790 đ |
12 | CXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.182.900 đ | 1.301.190 đ |
13 | CXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.253.100 đ | 1.378.410 đ |
14 | CXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.554.800 đ | 1.710.280 đ |
15 | CXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.642.800 đ | 1.807.080 đ |
16 | CXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.853.900 đ | 2.039.290 đ |
17 | CXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.942.200 đ | 2.136.420 đ |
18 | CXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.261.100 đ | 2.487.210 đ |
19 | CXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.416.700 đ | 2.658.370 đ |
20 | CXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 3.026.700 đ | 3.329.370 đ |
21 | CXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 3.120.300 đ | 3.432.330 đ |
22 | CXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.246.900 đ | 3.571.590 đ |
23 | CXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.759.800 đ | 4.135.780 đ |
24 | CXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.771.300 đ | 4.148.430 đ |
25 | CXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.619.300 đ | 5.081.230 đ |
26 | CXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.961.600 đ | 5.457.760 đ |
Bảng Giá Cáp Điện Lực Hạ Thế Ruột Nhôm CADIVI 2022
Báo giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây AV-16 – 0,6/1kV | 6.900 đ | 7.590 đ |
2 | Dây AV-25 – 0,6/1kV | 9.710 đ | 10.681 đ |
3 | Dây AV-35 – 0,6/1kV | 12.660 đ | 13.926 đ |
4 | Dây AV-50 – 0,6/1kV | 17.710 đ | 19.481 đ |
5 | Dây AV-70 – 0,6/1kV | 23.900 đ | 26.290 đ |
6 | Dây AV-95 – 0,6/1kV | 32.500 đ | 35.750 đ |
7 | Dây AV-120 – 0,6/1kV | 39.500 đ | 43.450 đ |
8 | Dây AV-150 – 0,6/1kV | 50.800 đ | 55.880 đ |
9 | Dây AV-185 – 0,6/1kV | 62.200 đ | 68.420 đ |
10 | Dây AV-240 – 0,6/1kV | 78.700 đ | 86.570 đ |
11 | Dây AV-300 – 0,6/1kV | 98.500 đ | 108.350 đ |
12 | Dây AV-400 – 0,6/1kV | 124.600 đ | 137.060 đ |
13 | Dây AV-500 – 0,6/1kV | 157.000 đ | 172.700 đ |
Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AXV – 0,6/1kV – TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV-10 – 0,6/1kV | 8.220 đ | 9.042 đ |
2 | AXV-16 – 0,6/1kV | 10.490 đ | 11.539 đ |
3 | AXV-25 – 0,6/1kV | 14.430 đ | 15.873 đ |
4 | AXV-35 – 0,6/1kV | 18.140 đ | 19.954 đ |
5 | AXV-50 – 0,6/1kV | 24.600 đ | 27.060 đ |
6 | AXV-70 – 0,6/1kV | 32.900 đ | 36.190 đ |
7 | AXV-95 – 0,6/1kV | 42.400 đ | 46.640 đ |
8 | AXV-120 – 0,6/1kV | 53.800 đ | 59.180 đ |
9 | AXV-150 – 0,6/1kV | 63.300 đ | 69.630 đ |
10 | AXV-185 – 0,6/1kV | 78.900 đ | 86.790 đ |
11 | AXV-240 – 0,6/1kV | 98.400 đ | 108.240 đ |
12 | AXV-300 – 0,6/1kV | 122.200 đ | 134.420 đ |
13 | AXV-400 – 0,6/1kV | 153.700 đ | 169.070 đ |
14 | AXV-500 – 0,6/1kV | 192.900 đ | 212.190 đ |
15 | AXV-630 – 0,6/1kV | 246.500 đ | 271.150 đ |
Đơn giá 2022: Cáp điện lực hạ thế nhôm 2 Lõi CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV-2×16 – 0,6/1kV | 35.200 đ | 38.720 đ |
2 | AXV-2×25 – 0,6/1kV | 45.100 đ | 49.610 đ |
3 | AXV-2×35 – 0,6/1kV | 54.200 đ | 59.620 đ |
4 | AXV-2×50 – 0,6/1kV | 67.200 đ | 73.920 đ |
5 | AXV-2×70 – 0,6/1kV | 85.500 đ | 94.050 đ |
6 | AXV-2×95 – 0,6/1kV | 107.800 đ | 118.580 đ |
7 | AXV-2×120 – 0,6/1kV | 144.800 đ | 159.280 đ |
8 | AXV-2×150 – 0,6/1kV | 164.500 đ | 180.950 đ |
9 | AXV-2×185 – 0,6/1kV | 197.600 đ | 217.360 đ |
10 | AXV-2×240 – 0,6/1kV | 245.200 đ | 269.720 đ |
11 | AXV-2×300 – 0,6/1kV | 306.000 đ | 336.600 đ |
12 | AXV-2×400 – 0,6/1kV | 384.500 đ | 422.950 đ |
Báo giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 3 lõi nhôm CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV-3×16 – 0,6/1kV | 42.500 đ | 46.750 đ |
2 | AXV-3×25 – 0,6/1kV | 55.900 đ | 61.490 đ |
3 | AXV-3×35 – 0,6/1kV | 66.300 đ | 72.930 đ |
4 | AXV-3×50 – 0,6/1kV | 86.600 đ | 95.260 đ |
5 | AXV-3×70 – 0,6/1kV | 112.600 đ | 123.860 đ |
6 | AXV-3×95 – 0,6/1kV | 146.800 đ | 161.480 đ |
7 | AXV-3×120 – 0,6/1kV | 191.200 đ | 210.320 đ |
8 | AXV-3×150 – 0,6/1kV | 221.900 đ | 244.090 đ |
9 | AXV-3×185 – 0,6/1kV | 269.600 đ | 296.560 đ |
10 | AXV-3×240 – 0,6/1kV | 338.700 đ | 372.570 đ |
11 | AXV-3×300 – 0,6/1kV | 413.900 đ | 455.290 đ |
12 | AXV-3×400 – 0,6/1kV | 523.300 đ | 575.630 đ |
Bảng giá 2022: Cáp điện lực 4 lõi nhôm CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV-4×16 – 0,6/1kV | 51.600 đ | 56.760 đ |
2 | AXV-4×25 – 0,6/1kV | 68.000 đ | 74.800 đ |
3 | AXV-4×35 – 0,6/1kV | 82.300 đ | 90.530 đ |
4 | AXV-4×50 – 0,6/1kV | 108.900 đ | 119.790 đ |
5 | AXV-4×70 – 0,6/1kV | 144.600 đ | 159.060 đ |
6 | AXV-4×95 – 0,6/1kV | 188.400 đ | 207.240 đ |
7 | AXV-4×120 – 0,6/1kV | 239.300 đ | 263.230 đ |
8 | AXV-4×150 – 0,6/1kV | 290.000 đ | 319.000 đ |
9 | AXV-4×185 – 0,6/1kV | 350.400 đ | 385.440 đ |
10 | AXV-4×240 – 0,6/1kV | 442.000 đ | 486.200 đ |
11 | AXV-4×300 – 0,6/1kV | 545.900 đ | 600.490 đ |
12 | AXV-4×400 – 0,6/1kV | 679.000 đ | 746.900 đ |
Đơn giá 2022: Cáp ngầm giáp băng nhôm bảo vệ CADIVI AXV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/DATA-16 – 0,6/1kV | 33.800 đ | 37.180 đ |
2 | AXV/DATA-25 – 0,6/1kV | 41.300 đ | 45.430 đ |
3 | AXV/DATA-35 – 0,6/1kV | 46.900 đ | 51.590 đ |
4 | AXV/DATA-50 – 0,6/1kV | 56.200 đ | 61.820 đ |
5 | AXV/DATA-70 – 0,6/1kV | 64.100 đ | 70.510 đ |
6 | AXV/DATA-95 – 0,6/1kV | 77.700 đ | 85.470 đ |
7 | AXV/DATA-120 – 0,6/1kV | 95.800 đ | 105.380 đ |
8 | AXV/DATA-150 – 0,6/1kV | 107.300 đ | 118.030 đ |
9 | AXV/DATA-185 – 0,6/1kV | 123.000 đ | 135.300 đ |
10 | AXV/DATA-240 – 0,6/1kV | 149.100 đ | 164.010 đ |
11 | AXV/DATA-300 – 0,6/1kV | 179.400 đ | 197.340 đ |
12 | AXV/DATA-400 – 0,6/1kV | 219.600 đ | 241.560 đ |
Báo giá 2022: Cáp điện lực ruột nhôm giáp băng thép CADIVI AXV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 51.200 đ | 56.320 đ |
2 | AXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 65.000 đ | 71.500 đ |
3 | AXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 76.200 đ | 83.820 đ |
4 | AXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 90.000 đ | 99.000 đ |
5 | AXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 112.800 đ | 124.080 đ |
6 | AXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 140.300 đ | 154.330 đ |
7 | AXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 208.000 đ | 228.800 đ |
8 | AXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 232.600 đ | 255.860 đ |
9 | AXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 275.100 đ | 302.610 đ |
10 | AXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 332.900 đ | 366.190 đ |
11 | AXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 408.700 đ | 449.570 đ |
12 | AXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 502.600 đ | 552.860 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AXV/DSTA 3R – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 60.300 đ | 66.330 đ |
2 | AXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 77.000 đ | 84.700 đ |
3 | AXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 88.800 đ | 97.680 đ |
4 | AXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 111.200 đ | 122.320 đ |
5 | AXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 142.400 đ | 156.640 đ |
6 | AXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 183.000 đ | 201.300 đ |
7 | AXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 260.900 đ | 286.990 đ |
8 | AXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 297.400 đ | 327.140 đ |
9 | AXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 355.000 đ | 390.500 đ |
10 | AXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 437.300 đ | 481.030 đ |
11 | AXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 526.000 đ | 578.600 đ |
12 | AXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 654.300 đ | 719.730 đ |
Bảng giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI AXV/DSTA 4x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 63.300 đ | 69.630 đ |
2 | AXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 88.400 đ | 97.240 đ |
3 | AXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 105.700 đ | 116.270 đ |
4 | AXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 137.900 đ | 151.690 đ |
5 | AXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 177.500 đ | 195.250 đ |
6 | AXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 253.800 đ | 279.180 đ |
7 | AXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 302.000 đ | 332.200 đ |
8 | AXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 379.600 đ | 417.560 đ |
9 | AXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 446.600 đ | 491.260 đ |
10 | AXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 557.800 đ | 613.580 đ |
11 | AXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 677.000 đ | 744.700 đ |
12 | AXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 845.400 đ | 929.940 đ |
Đơn giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi AXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 50.200 đ | 55.220 đ |
2 | AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 69.400 đ | 76.340 đ |
3 | AXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 83.600 đ | 91.960 đ |
4 | AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 127.000 đ | 139.700 đ |
5 | AXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 132.000 đ | 145.200 đ |
6 | AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 163.200 đ | 179.520 đ |
7 | AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 168.700 đ | 185.570 đ |
8 | AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 231.700 đ | 254.870 đ |
9 | AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 242.300 đ | 266.530 đ |
10 | AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 284.800 đ | 313.280 đ |
11 | AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 296.000 đ | 325.600 đ |
12 | AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 338.500 đ | 372.350 đ |
13 | AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 352.300 đ | 387.530 đ |
14 | AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 401.800 đ | 441.980 đ |
15 | AXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 412.800 đ | 454.080 đ |
16 | AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 501.900 đ | 552.090 đ |
17 | AXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 520.000 đ | 572.000 đ |
18 | AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 536.400 đ | 590.040 đ |
19 | AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 608.900 đ | 669.790 đ |
20 | AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 628.800 đ | 691.680 đ |
21 | AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 753.000 đ | 828.300 đ |
22 | AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 780.800 đ | 858.880 đ |
DÂY TRẦN CADIVI
Bảng Giá Dây Nhôm Trần Xoắn A – CADIVI 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây A-50 | 13.710 đ | 15.081 đ |
2 | Dây A-70 | 20.730 đ | 22.803 đ |
3 | Dây A-95 | 27.240 đ | 29.964 đ |
4 | Dây A-120 | 33.320 đ | 36.652 đ |
5 | Dây A-150 | 41.730 đ | 45.903 đ |
6 | Dây A-185 | 53.230 đ | 58.553 đ |
7 | Dây A-240 | 67.030 đ | 73.733 đ |
8 | Dây A-300 | 80.990 đ | 89.089 đ |
9 | Dây A-400 | 109.340 đ | 120.274 đ |
Bảng Giá Dây Thép Trần Xoắn GSW – CADIVI 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây TK-25 | 13.170 đ | 14.487 đ |
2 | Dây TK-35 | 19.260 đ | 21.186 đ |
3 | Dây TK-50 | 33.430 đ | 36.773 đ |
4 | Dây TK-70 | 43.830 đ | 48.213 đ |
5 | Dây TK-95 | 55.400 đ | 60.940 đ |
6 | Dây TK-120 | 67.910 đ | 74.701 đ |
Bảng Giá Dây Đồng Trần Xoắn C – CADIVI 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây C-10 | 30.990 đ | 34.089 đ |
2 | Dây C-16 | 48.810 đ | 53.691 đ |
3 | Dây C-25 | 76.260 đ | 83.886 đ |
4 | Dây C-35 | 107.020 đ | 117.722 đ |
5 | Dây C-50 | 154.520 đ | 169.972 đ |
6 | Dây C-70 | 213.760 đ | 235.136 đ |
7 | Dây C-95 | 290.690 đ | 319.759 đ |
8 | Dây C-120 | 373.260 đ | 410.586 đ |
9 | Dây C-150 | 457.220 đ | 502.942 đ |
10 | Dây C-185 | 569.160 đ | 626.076 đ |
11 | Dây C-240 | 738.910 đ | 812.801 đ |
12 | Dây C-300 | 894.060 đ | 983.466 đ |
13 | Dây C-400 | 1.207.700 đ | 1.328.470 đ |
Bảng Giá Dây Nhôm Lõi Thép ACSR (As) – CADIVI 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây As 50/8 | 16.600 đ | 18.260 đ |
2 | Dây As 70/11 | 23.210 đ | 25.531 đ |
3 | Dây As 95/16 | 32.160 đ | 35.376 đ |
4 | Dây As 120/19 | 42.410 đ | 46.651 đ |
5 | Dây As 120/27 | 42.380 đ | 46.618 đ |
6 | Dây As 150/19 | 49.860 đ | 54.846 đ |
7 | Dây As 150/24 | 50.800 đ | 55.880 đ |
8 | Dây As 185/24 | 61.230 đ | 67.353 đ |
9 | Dây As 185/29 | 61.510 đ | 67.661 đ |
10 | Dây As 240/32 | 80.070 đ | 88.077 đ |
11 | Dây As 240/39 | 80.470 đ | 88.517 đ |
12 | Dây As 300/39 | 100.890 đ | 110.979 đ |
13 | Dây As 330/43 | 111.980 đ | 123.178 đ |
14 | Dây As 400/51 | 132.720 đ | 145.992 đ |
CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI
Bảng Giá Cáp Điều Khiển CADIVI 2022 (Không Chống Nhiễu)
Bảng giá 2022: Cáp điều khiển không có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV (2-3-4 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | DVV- 2×0,5 – 0,6/1kV | 10.730 đ | 8.844 |
2 | DVV- 2×0,75 – 0,6/1kV | 12.680 đ | 10.461 |
3 | DVV- 2×1 – 0,6/1kV | 15.080 đ | 12.441 |
4 | DVV- 2×1,5 – 0,6/1kV | 18.810 đ | 15.521 |
5 | DVV- 2×2,5 – 0,6/1kV | 24.300 đ | 20.086 |
6 | DVV-2×4 – 0,6/1kV | 36.300 đ | 29.920 |
7 | DVV-2×6 – 0,6/1kV | 50.400 đ | 41.580 |
8 | DVV-2×10 – 0,6/1kV | 78.800 đ | 65.010 |
9 | DVV-2×16 – 0,6/1kV | 119.700 đ | 98.780 |
Đơn vị tính: đồng/mét
Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
DVV- 3×0,5 – 0,6/1kV | 13.230 đ | 14.553 |
DVV- 3×0,75 – 0,6/1kV | 15.320 đ | 12.639 |
DVV- 3×1 – 0,6/1kV | 19.680 đ | 16.236 |
DVV- 3×1,5 – 0,6/1kV | 24.700 đ | 20.394 |
DVV- 3×2,5 – 0,6/1kV | 33.500 đ | 27.610 |
DVV-3×4 – 0,6/1kV | 50.700 đ | 41.800 |
DVV-3×6 – 0,6/1kV | 71.400 đ | 58.960 |
DVV-3×10 – 0,6/1kV | 113.000 đ | 93.170 |
DVV-3×16 – 0,6/1kV | 172.500 đ | 142.340 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
19 | DVV- 4×0,5 – 0,6/1kV | 15.300 đ | 12.628 |
20 | DVV- 4×0,75 – 0,6/1kV | 18.890 đ | 15.576 |
21 | DVV- 4×1 – 0,6/1kV | 24.200 đ | 19.921 |
22 | DVV- 4×1,5 – 0,6/1kV | 29.500 đ | 24.310 |
23 | DVV- 4×2,5 – 0,6/1kV | 43.200 đ | 35.640 |
24 | DVV-4×4 – 0,6/1kV | 66.200 đ | 54.560 |
25 | DVV-4×6 – 0,6/1kV | 93.600 đ | 77.220 |
26 | DVV-4×10 – 0,6/1kV | 148.700 đ | 122.650 |
27 | DVV-4×16 – 0,6/1kV | 228.200 đ | 188.210 |
Đơn giá 2022: Cáp điều khiển không có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV – 0,6/1kV (5-7-8 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
28 | DVV- 5×0,5 – 0,6/1kV | 17.330 đ | 14.289 |
29 | DVV- 5×0,75 – 0,6/1kV | 21.900 đ | 18.084 |
30 | DVV- 5×1 – 0,6/1kV | 28.500 đ | 23.540 |
31 | DVV- 5×1,5 – 0,6/1kV | 35.600 đ | 29.370 |
32 | DVV- 5×2,5 – 0,6/1kV | 52.700 đ | 43.450 |
33 | DVV-5×4 – 0,6/1kV | 80.900 đ | 66.660 |
34 | DVV-5×6 – 0,6/1kV | 114.900 đ | 94.820 |
35 | DVV-5×10 – 0,6/1kV | 183.900 đ | 151.690 |
36 | DVV-5×16 – 0,6/1kV | 282.600 đ | 233.200 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
37 | DVV- 7×0,5 – 0,6/1kV | 20.900 đ | 17.215 |
38 | DVV- 7×0,75 – 0,6/1kV | 26.800 đ | 22.110 |
39 | DVV- 7×1 – 0,6/1kV | 33.600 đ | 27.720 |
40 | DVV- 7×1,5 – 0,6/1kV | 47.700 đ | 39.380 |
41 | DVV- 7×2,5 – 0,6/1kV | 71.300 đ | 58.740 |
42 | DVV-7×4 – 0,6/1kV | 110.100 đ | 90.860 |
43 | DVV-7×6 – 0,6/1kV | 157.400 đ | 129.800 |
44 | DVV-7×10 – 0,6/1kV | 253.200 đ | 208.890 |
45 | DVV-7×16 – 0,6/1kV | 390.200 đ | 321.860 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
46 | DVV- 8×0,5 – 0,6/1kV | 24.800 đ | 20.460 |
47 | DVV- 8×0,75 – 0,6/1kV | 31.500 đ | 25.960 |
48 | DVV- 8×1 – 0,6/1kV | 41.900 đ | 34.540 |
49 | DVV- 8×1,5 – 0,6/1kV | 55.400 đ | 45.650 |
50 | DVV- 8×2,5 – 0,6/1kV | 82.400 đ | 67.980 |
51 | DVV-8×4 – 0,6/1kV | 126.900 đ | 104.720 |
52 | DVV-8×6 – 0,6/1kV | 181.700 đ | 149.820 |
53 | DVV-8×10 – 0,6/1kV | 291.600 đ | 240.570 |
Báo giá 2022: Cáp điều khiển không có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV (10-12-14 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
54 | DVV- 10×0,5 – 0,6/1kV | 29.800 đ | 24.530 |
55 | DVV- 10×0,75 – 0,6/1kV | 38.100 đ | 31.460 |
56 | DVV- 10×1 – 0,6/1kV | 51.200 đ | 42.240 |
57 | DVV- 10×1,5 – 0,6/1kV | 68.000 đ | 56.100 |
58 | DVV- 10×2,5 – 0,6/1kV | 101.700 đ | 83.930 |
59 | DVV-10×4 – 0,6/1kV | 157.800 đ | 130.240 |
60 | DVV-10×6 – 0,6/1kV | 226.400 đ | 186.780 |
61 | DVV-10×10 – 0,6/1kV | 364.400 đ | 300.630 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
62 | DVV- 12×0,5 – 0,6/1kV | 34.200 đ | 28.270 |
63 | DVV- 12×0,75 – 0,6/1kV | 44.300 đ | 36.520 |
64 | DVV- 12×1 – 0,6/1kV | 59.700 đ | 49.280 |
65 | DVV- 12×1,5 – 0,6/1kV | 79.800 đ | 65.890 |
66 | DVV- 12×2,5 – 0,6/1kV | 120.200 đ | 99.110 |
67 | DVV-12×4 – 0,6/1kV | 187.500 đ | 154.660 |
68 | DVV-12×6 – 0,6/1kV | 269.400 đ | 222.310 |
69 | DVV-12×10 – 0,6/1kV | 433.500 đ | 357.610 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
70 | DVV- 14×0,5 – 0,6/1kV | 39.900 đ | 32.890 |
71 | DVV- 14×0,75 – 0,6/1kV | 51.600 đ | 42.570 |
72 | DVV- 14×1 – 0,6/1kV | 68.700 đ | 56.650 |
73 | DVV- 14×1,5 – 0,6/1kV | 92.300 đ | 76.120 |
74 | DVV- 14×2,5 – 0,6/1kV | 139.700 đ | 115.170 |
75 | DVV-14×4 – 0,6/1kV | 216.000 đ | 178.200 |
76 | DVV-14×6 – 0,6/1kV | 310.800 đ | 256.410 |
77 | DVV-14×10 – 0,6/1kV | 501.600 đ | 413.820 |
Cập nhật giá 2022: Cáp điều khiển CADIVI – DVV – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (16-19-24 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
78 | DVV- 16×0,5 – 0,6/1kV | 44.700 đ | 49.170 |
79 | DVV- 16×0,75 – 0,6/1kV | 58.100 đ | 63.910 |
80 | DVV- 16×1 – 0,6/1kV | 78.000 đ | 85.800 |
81 | DVV- 16×1,5 – 0,6/1kV | 106.900 đ | 117.590 |
82 | DVV- 16×2,5 – 0,6/1kV | 159.000 đ | 174.900 |
83 | DVV-16×4 – 0,6/1kV | 247.100 đ | 271.810 |
84 | DVV-16×6 – 0,6/1kV | 354.900 đ | 390.390 |
85 | DVV-16×10 – 0,6/1kV | 573.800 đ | 631.180 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
86 | DVV- 19×0,5 – 0,6/1kV | 50.300 đ | 41.470 |
87 | DVV- 19×0,75 – 0,6/1kV | 66.000 đ | 54.450 |
88 | DVV- 19×1 – 0,6/1kV | 90.300 đ | 74.470 |
89 | DVV- 19×1,5 – 0,6/1kV | 122.300 đ | 100.870 |
90 | DVV- 19×2,5 – 0,6/1kV | 185.900 đ | 153.340 |
91 | DVV-19×4 – 0,6/1kV | 291.200 đ | 240.240 |
92 | DVV-19×6 – 0,6/1kV | 419.900 đ | 346.390 |
93 | DVV-19×10 – 0,6/1kV | 679.200 đ | 560.340 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
94 | DVV- 24×0,5 – 0,6/1kV | 63.200 đ | 52.140 |
95 | DVV- 24×0,75 – 0,6/1kV | 83.100 đ | 68.530 |
96 | DVV- 24×1 – 0,6/1kV | 114.300 đ | 94.270 |
97 | DVV- 24×1,5 – 0,6/1kV | 155.000 đ | 127.820 |
98 | DVV- 24×2,5 – 0,6/1kV | 236.300 đ | 194.920 |
Bảng giá 2022: Cáp điều khiển CADIVI – DVV – 0,6/1kV (27-30-37 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
99 | DVV- 27×0,5 – 0,6/1kV | 69.900 đ | 57.640 |
100 | DVV- 27×0,75 – 0,6/1kV | 92.700 đ | 76.450 |
101 | DVV- 27×1 – 0,6/1kV | 127.200 đ | 104.940 |
102 | DVV- 27×1,5 – 0,6/1kV | 172.800 đ | 142.560 |
103 | DVV- 27×2,5 – 0,6/1kV | 263.900 đ | 217.690 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
104 | DVV- 30×0,5 – 0,6/1kV | 76.800 đ | 63.360 |
105 | DVV- 30×0,75 – 0,6/1kV | 102.000 đ | 84.150 |
106 | DVV- 30×1 – 0,6/1kV | 140.900 đ | 116.160 |
107 | DVV- 30×1,5 – 0,6/1kV | 190.800 đ | 157.410 |
108 | DVV- 30×2,5 – 0,6/1kV | 291.900 đ | 240.790 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
109 | DVV- 37×0,5 – 0,6/1kV | 93.200 đ | 102.520 |
110 | DVV- 37×0,75 – 0,6/1kV | 123.600 đ | 135.960 |
111 | DVV- 37×1 – 0,6/1kV | 171.300 đ | 188.430 |
112 | DVV- 37×1,5 – 0,6/1kV | 233.400 đ | 256.740 |
113 | DVV- 37×2,5 – 0,6/1kV | 357.800 đ | 393.580 |
Bảng Giá Cáp Điều Khiển CADIVI 2022 (Có Chống Nhiễu)
Đơn giá 2022: Cáp điều khiển có chống nhiễu CADIVI – DVV/Sc – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (2-3-4 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | DVV/Sc- 2×0,5 – 0,6/1kV | 17.630 đ | 19.393 đ |
2 | DVV/Sc- 2×0,75 – 0,6/1kV | 20.500 đ | 22.550 đ |
3 | DVV/Sc- 2×1 – 0,6/1kV | 24.400 đ | 26.840 đ |
4 | DVV/Sc- 2×1,5 – 0,6/1kV | 28.800 đ | 31.680 đ |
5 | DVV/Sc- 2×2,5 – 0,6/1kV | 36.900 đ | 40.590 đ |
6 | DVV/Sc-2×4 – 0,6/1kV | 50.300 đ | 55.330 đ |
7 | DVV/Sc-2×6 – 0,6/1kV | 64.100 đ | 70.510 đ |
8 | DVV/Sc-2×10 – 0,6/1kV | 93.900 đ | 103.290 đ |
9 | DVV/Sc-2×16 – 0,6/1kV | 137.000 đ | 150.700 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
10 | DVV/Sc- 3×0,5 – 0,6/1kV | 21.100 đ | 23.210 đ |
11 | DVV/Sc- 3×0,75 – 0,6/1kV | 24.500 đ | 26.950 đ |
12 | DVV/Sc- 3×1 – 0,6/1kV | 29.500 đ | 32.450 đ |
13 | DVV/Sc- 3×1,5 – 0,6/1kV | 35.600 đ | 39.160 đ |
14 | DVV/Sc- 3×2,5 – 0,6/1kV | 46.800 đ | 51.480 đ |
15 | DVV/Sc-3×4 – 0,6/1kV | 65.700 đ | 72.270 đ |
16 | DVV/Sc-3×6 – 0,6/1kV | 87.200 đ | 95.920 đ |
17 | DVV/Sc-3×10 – 0,6/1kV | 128.900 đ | 141.790 đ |
18 | DVV/Sc-3×16 – 0,6/1kV | 190.800 đ | 209.880 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
19 | DVV/Sc- 4×0,5 – 0,6/1kV | 24.600 đ | 27.060 đ |
20 | DVV/Sc- 4×0,75 – 0,6/1kV | 28.600 đ | 31.460 đ |
21 | DVV/Sc- 4×1 – 0,6/1kV | 35.000 đ | 38.500 đ |
22 | DVV/Sc- 4×1,5 – 0,6/1kV | 42.500 đ | 46.750 đ |
23 | DVV/Sc- 4×2,5 – 0,6/1kV | 57.000 đ | 62.700 đ |
24 | DVV/Sc-4×4 – 0,6/1kV | 81.300 đ | 89.430 đ |
25 | DVV/Sc-4×6 – 0,6/1kV | 108.300 đ | 119.130 đ |
26 | DVV/Sc-4×10 – 0,6/1kV | 165.200 đ | 181.720 đ |
27 | DVV/Sc-4×16 – 0,6/1kV | 247.100 đ | 271.810 đ |
Báo giá 2022: Cáp điều khiển DVV/Sc – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (5-7-8 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
28 | DVV/Sc- 5×0,5 – 0,6/1kV | 27.600 đ | 30.360 đ |
29 | DVV/Sc- 5×0,75 – 0,6/1kV | 32.400 đ | 35.640 đ |
30 | DVV/Sc- 5×1 – 0,6/1kV | 40.100 đ | 44.110 đ |
31 | DVV/Sc- 5×1,5 – 0,6/1kV | 49.400 đ | 54.340 đ |
32 | DVV/Sc- 5×2,5 – 0,6/1kV | 67.200 đ | 73.920 đ |
33 | DVV/Sc-5×4 – 0,6/1kV | 96.800 đ | 106.480 đ |
34 | DVV/Sc-5×6 – 0,6/1kV | 130.500 đ | 143.550 đ |
35 | DVV/Sc-5×10 – 0,6/1kV | 201.500 đ | 221.650 đ |
36 | DVV/Sc-5×16 – 0,6/1kV | 301.800 đ | 331.980 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
37 | DVV/Sc- 7×0,5 – 0,6/1kV | 33.300 đ | 36.630 đ |
38 | DVV/Sc- 7×0,75 – 0,6/1kV | 39.600 đ | 43.560 đ |
39 | DVV/Sc- 7×1 – 0,6/1kV | 50.000 đ | 55.000 đ |
40 | DVV/Sc- 7×1,5 – 0,6/1kV | 62.400 đ | 68.640 đ |
41 | DVV/Sc- 7×2,5 – 0,6/1kV | 86.900 đ | 95.590 đ |
42 | DVV/Sc-7×4 – 0,6/1kV | 125.700 đ | 138.270 đ |
43 | DVV/Sc-7×6 – 0,6/1kV | 174.300 đ | 191.730 đ |
44 | DVV/Sc-7×10 – 0,6/1kV | 272.300 đ | 299.530 đ |
45 | DVV/Sc-7×16 – 0,6/1kV | 412.500 đ | 453.750 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
46 | DVV/Sc- 8×0,5 – 0,6/1kV | 38.900 đ | 42.790 đ |
47 | DVV/Sc- 8×0,75 – 0,6/1kV | 46.100 đ | 50.710 đ |
48 | DVV/Sc- 8×1 – 0,6/1kV | 57.800 đ | 63.580 đ |
49 | DVV/Sc- 8×1,5 – 0,6/1kV | 71.900 đ | 79.090 đ |
50 | DVV/Sc- 8×2,5 – 0,6/1kV | 99.800 đ | 109.780 đ |
51 | DVV/Sc-8×4 – 0,6/1kV | 143.700 đ | 158.070 đ |
52 | DVV/Sc-8×6 – 0,6/1kV | 200.000 đ | 220.000 đ |
53 | DVV/Sc-8×10 – 0,6/1kV | 312.200 đ | 343.420 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp điều khiển DVV/Sc – 0,6/1kV (10-12-14 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
54 | DVV/Sc- 10×0,5 – 0,6/1kV | 45.800 đ | 50.380 đ |
55 | DVV/Sc- 10×0,75 – 0,6/1kV | 54.600 đ | 60.060 đ |
56 | DVV/Sc- 10×1 – 0,6/1kV | 69.300 đ | 76.230 đ |
57 | DVV/Sc- 10×1,5 – 0,6/1kV | 87.000 đ | 95.700 đ |
58 | DVV/Sc- 10×2,5 – 0,6/1kV | 121.800 đ | 133.980 đ |
59 | DVV/Sc-10×4 – 0,6/1kV | 177.800 đ | 195.580 đ |
60 | DVV/Sc-10×6 – 0,6/1kV | 248.100 đ | 272.910 đ |
61 | DVV/Sc-10×10 – 0,6/1kV | 389.100 đ | 428.010 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
62 | DVV/Sc- 12×0,5 – 0,6/1kV | 50.700 đ | 55.770 đ |
63 | DVV/Sc- 12×0,75 – 0,6/1kV | 61.200 đ | 67.320 đ |
64 | DVV/Sc- 12×1 – 0,6/1kV | 78.500 đ | 86.350 đ |
65 | DVV/Sc- 12×1,5 – 0,6/1kV | 95.900 đ | 105.490 đ |
66 | DVV/Sc- 12×2,5 – 0,6/1kV | 137.700 đ | 151.470 đ |
67 | DVV/Sc-12×4 – 0,6/1kV | 208.100 đ | 228.910 đ |
68 | DVV/Sc-12×6 – 0,6/1kV | 291.900 đ | 321.090 đ |
69 | DVV/Sc-12×10 – 0,6/1kV | 459.000 đ | 504.900 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
70 | DVV/Sc- 14×0,5 – 0,6/1kV | 56.100 đ | 61.710 đ |
71 | DVV/Sc- 14×0,75 – 0,6/1kV | 68.400 đ | 75.240 đ |
72 | DVV/Sc- 14×1 – 0,6/1kV | 88.800 đ | 97.680 đ |
73 | DVV/Sc- 14×1,5 – 0,6/1kV | 113.300 đ | 124.630 đ |
74 | DVV/Sc- 14×2,5 – 0,6/1kV | 159.000 đ | 174.900 đ |
75 | DVV/Sc-14×4 – 0,6/1kV | 239.100 đ | 263.010 đ |
76 | DVV/Sc-14×6 – 0,6/1kV | 236.300 đ | 259.930 đ |
77 | DVV/Sc-14×10 – 0,6/1kV | 531.000 đ | 584.100 đ |
Bảng giá 2022: Cáp điều khiển DVV/Sc (16-19-24 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
78 | DVV/Sc- 16×0,5 – 0,6/1kV | 58.400 đ | 64.240 đ |
79 | DVV/Sc- 16×0,75 – 0,6/1kV | 72.500 đ | 79.750 đ |
80 | DVV/Sc- 16×1 – 0,6/1kV | 93.500 đ | 102.850 đ |
81 | DVV/Sc- 16×1,5 – 0,6/1kV | 121.200 đ | 133.320 đ |
82 | DVV/Sc- 16×2,5 – 0,6/1kV | 177.000 đ | 194.700 đ |
83 | DVV/Sc-16×4 – 0,6/1kV | 268.400 đ | 295.240 đ |
84 | DVV/Sc-16×6 – 0,6/1kV | 378.800 đ | 416.680 đ |
85 | DVV/Sc-16×10 – 0,6/1kV | 600.300 đ | 660.330 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
86 | DVV/Sc- 19×0,5 – 0,6/1kV | 64.700 đ | 71.170 đ |
87 | DVV/Sc- 19×0,75 – 0,6/1kV | 84.300 đ | 92.730 đ |
88 | DVV/Sc- 19×1 – 0,6/1kV | 111.000 đ | 122.100 đ |
89 | DVV/Sc- 19×1,5 – 0,6/1kV | 144.200 đ | 158.620 đ |
90 | DVV/Sc- 19×2,5 – 0,6/1kV | 204.600 đ | 225.060 đ |
91 | DVV/Sc-19×4 – 0,6/1kV | 313.400 đ | 344.740 đ |
92 | DVV/Sc-19×6 – 0,6/1kV | 444.200 đ | 488.620 đ |
93 | DVV/Sc-19×10 – 0,6/1kV | 707.100 đ | 777.810 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
94 | DVV/Sc- 24×0,5 – 0,6/1kV | 81.500 đ | 89.650 đ |
95 | DVV/Sc- 24×0,75 – 0,6/1kV | 101.400 đ | 111.540 đ |
96 | DVV/Sc- 24×1 – 0,6/1kV | 133.500 đ | 146.850 đ |
97 | DVV/Sc- 24×1,5 – 0,6/1kV | 175.700 đ | 193.270 đ |
98 | DVV/Sc- 24×2,5 – 0,6/1kV | 258.900 đ | 284.790 đ |
Đơn giá 2022: Cáp điều khiển DVV/Sc (27-30-37 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
DVV/Sc- 27×0,5 – 0,6/1kV | 91.500 đ | 100.650 đ |
DVV/Sc- 27×0,75 – 0,6/1kV | 110.900 đ | 121.990 đ |
DVV/Sc- 27×1 – 0,6/1kV | 146.700 đ | 161.370 đ |
DVV/Sc- 27×1,5 – 0,6/1kV | 193.800 đ | 213.180 đ |
DVV/Sc- 27×2,5 – 0,6/1kV | 287.000 đ | 315.700 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
104 | DVV/Sc- 30×0,5 – 0,6/1kV | 99.000 đ | 108.900 đ |
105 | DVV/Sc- 30×0,75 – 0,6/1kV | 120.800 đ | 132.880 đ |
106 | DVV/Sc- 30×1 – 0,6/1kV | 161.100 đ | 177.210 đ |
107 | DVV/Sc- 30×1,5 – 0,6/1kV | 212.400 đ | 233.640 đ |
108 | DVV/Sc- 30×2,5 – 0,6/1kV | 315.800 đ | 347.380 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
109 | DVV/Sc- 37×0,5 – 0,6/1kV | 116.000 đ | 127.600 đ |
110 | DVV/Sc- 37×0,75 – 0,6/1kV | 147.500 đ | 162.250 đ |
111 | DVV/Sc- 37×1 – 0,6/1kV | 199.400 đ | 219.340 đ |
112 | DVV/Sc- 37×1,5 – 0,6/1kV | 255.200 đ | 280.720 đ |
113 | DVV/Sc- 37×2,5 – 0,6/1kV | 381.800 đ | 419.980 đ |
CÁP VẶN XOẮN HẠ THẾ CADIVI LV-ABC
Bảng giá CADIVI 2022: Cáp nhôm vặn xoắn hạ thế 2 lõi
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | LV-ABC-2×10 – 0,6/1kV | 11.030 đ | 12.133 đ |
2 | LV-ABC-2×11 – 0,6/1kV | 12.000 đ | 13.200 đ |
3 | LV-ABC-2×16 – 0,6/1kV | 15.700 đ | 17.270 đ |
4 | LV-ABC-2×25 – 0,6/1kV | 20.700 đ | 22.770 đ |
5 | LV-ABC-2×35 – 0,6/1kV | 26.400 đ | 29.040 đ |
6 | LV-ABC-2×50 – 0,6/1kV | 38.600 đ | 42.460 đ |
7 | LV-ABC-2×70 – 0,6/1kV | 49.800 đ | 54.780 đ |
8 | LV-ABC-2×95 – 0,6/1kV | 64.000 đ | 70.400 đ |
9 | LV-ABC-2×120 – 0,6/1kV | 81.000 đ | 89.100 đ |
10 | LV-ABC-2×150 – 0,6/1kV | 97.400 đ | 107.140 đ |
Đơn giá CADIVI 2022: Cáp nhôm vặn xoắn hạ thế 3 lõi
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
11 | LV-ABC-3×16 – 0,6/1kV | 22.700 đ | 24.970 đ |
12 | LV-ABC-3×25 – 0,6/1kV | 30.100 đ | 33.110 đ |
13 | LV-ABC-3×35 – 0,6/1kV | 38.600 đ | 42.460 đ |
14 | LV-ABC-3×50 – 0,6/1kV | 53.500 đ | 58.850 đ |
15 | LV-ABC-3×70 – 0,6/1kV | 71.600 đ | 78.760 đ |
16 | LV-ABC-3×95 – 0,6/1kV | 95.500 đ | 105.050 đ |
17 | LV-ABC-3×120 – 0,6/1kV | 119.600 đ | 131.560 đ |
18 | LV-ABC-3×150 – 0,6/1kV | 144.200 đ | 158.620 đ |
Báo giá CADIVI 2022: Cáp nhôm vặn xoắn hạ thế 4 lõi
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
19 | LV-ABC-4×16 – 0,6/1kV | 29.700 đ | 32.670 đ |
20 | LV-ABC-4×25 – 0,6/1kV | 39.800 đ | 43.780 đ |
21 | LV-ABC-4×35 – 0,6/1kV | 51.000 đ | 56.100 đ |
22 | LV-ABC-4×50 – 0,6/1kV | 69.200 đ | 76.120 đ |
23 | LV-ABC-4×70 – 0,6/1kV | 94.800 đ | 104.280 đ |
24 | LV-ABC-4×95 – 0,6/1kV | 125.100 đ | 137.610 đ |
25 | LV-ABC-4×120 – 0,6/1kV | 158.400 đ | 174.240 đ |
26 | LV-ABC-4×150 – 0,6/1kV | 191.100 đ | 210.210 đ |
CÁP ĐIỆN KẾ CADIVI MULLER
Bảng giá CADIVI 2022: Cáp điện kế Muller 2 – 3 – 4 lõi
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT |
1 | DK-CVV-2×4 – 0,6/1kV | 38.100 |
2 | DK-CVV-2×6 – 0,6/1kV | 53.200 |
3 | DK-CVV-2×10 – 0,6/1kV | 76.700 |
4 | DK-CVV-2×16 – 0,6/1kV | 99.500 |
5 | DK-CVV-2×25 – 0,6/1kV | 155.900 |
6 | DK-CVV-2×35 – 0,6/1kV | 206.400 |
7 | DK-CVV-3×4 – 0,6/1kV | 50.900 |
8 | DK-CVV-3×6 – 0,6/1kV | 69.200 |
9 | DK-CVV-3×10 – 0,6/1kV | 98.200 |
10 | DK-CVV-3×16 – 0,6/1kV | 139.200 |
11 | DK-CVV-3×25 – 0,6/1kV | 218.700 |
12 | DK-CVV-3×35 – 0,6/1kV | 292.100 |
13 | DK-CVV-4×4 – 0,6/1kV | 63.200 |
14 | DK-CVV-4×6 – 0,6/1kV | 86.400 |
15 | DK-CVV-4×10 – 0,6/1kV | 125.800 |
16 | DK-CVV-4×16 – 0,6/1kV | 179.800 |
17 | DK-CVV-4×25 – 0,6/1kV | 282.800 |
18 | DK-CVV-4×35 – 0,6/1kV | 379.800 |
Báo giá CADIVI 2022: Cáp điện kế Muller 3 pha 4 lõi
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT |
1 | DK-CVV-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 115.300 |
2 | DK-CVV-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 166.100 |
3 | DK-CVV-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 260.400 |
4 | DK-CVV-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 334.000 |
5 | DK-CVV-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 357.200 |
ĐẠI LÝ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI Chúng tôi
Chúng tôi hiện là đại lý chuyên cung cấp dây cáp điện CADIVI với chiết khấu tốt nhất thị trường. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp:
Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI HCM – Chiết Khấu Cao
- Tư vấn miễn phí.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An