Báo Giá Máy Biến Áp Thibidi 2022 [Cập Nhật Mới Nhất – CK Cao]
Để cập nhật báo giá máy biến áp Thibidi 2022 (giá mới nhất – chiết khấu cao – đáp ứng yêu cầu thi công), mời quý khách liên hệ qua kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Catalogue Máy Biến Áp Thibidi 2022 – Dòng Ecotrans – Dòng Amorphous – Dòng Tole Silic
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Điện THIBIDI là đơn vị đầu ngành trong lĩnh vực sản xuất máy biến áp tại Việt Nam. Các loại MBA Thibidi đã được thiết kế tiếp cận với những tiêu chuẩn mới của quốc tế, được kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn IEC-60076 hoặc theo yêu cầu khách hàng.
MÁY BIẾN ÁP DẦU THIBIDI LÕI TOLE SILIC
Máy biến áp Thibidi lõi tole silic dòng chất lượng caođược chế tạo từ những lá tôn silic cán lạnh chất lượng cao, mối ghép đan xen (Step-lap) giữa trụ và xà. Các lá thép được cắt góc 45 độ và phương pháp lắp lõi từ làm giảm tổn hao không tải và dòng điện không tải, đồng thời giảm thiểu độ ồn và tăng độ cứng vững của lõi từ. Các lá tôn silic được cắt trên dây chuyền tự động điều khiển bằng Computer đạt độ chính xác cao và ổn định.
MÁY BIẾN ÁP DẦU THIBIDI AMORPHOUS
Máy biến áp dùng lõi thép vô định hình Amorphous đáp ứng yêu cầu tiết kiệm điện năng và bảo vệ môi trường hơn so với loại lõi thép silic. Máy biến áp Amorphous Thibidi có thông số tổn hao không tải bằng 1/4 đến 1/3 so với máy biến áp sử dụng thép silic truyền thống. Bên cạnh đó, nhiệt độ lõi thép thấp còn giảm giảm đáng kể lượng khí thải CO2.
Máy biến áp phân phối Amorphous Thibidi 560kVA 22/0.4kV
MÁY BIẾN ÁP KHÔ THIBIDI
Thibidi hợp tác với Công ty General Electric (GE) của Mỹ sản xuất Máy biến áp khô chống cháy công suất từ 250kVA ÷ 4000kVA với cấp điện áp đến 35kV. Cuộn dây được đúc nhựa Epoxy trong môi trường chân không cao với khả năng chống cháy, dập tắt lửa, tăng độ bền cơ và điện.
Máy biến áp khô Thibidi 3 pha 1250kVA (22/0.4kV)
MÁY BIẾN ÁP PAD-MOUNTED
Dòng sản phẩm máy biến áp 3 pha hợp bộ (Pad-mounted) do Thibidi hợp tác cùng hãng Cooper (Mỹ) sản xuất. Máy biến áp hợp bộ đã tích hợp hệ thống đóng cắt, bảo vệ – MBA công suất từ 250 kVA đến 2500kVA với điện áp đến 35kV. .
Máy Biến Áp 3 Pha Hợp Bộ THIBIDI Pad-Mounted
TRẠM BIẾN ÁP HỢP BỘ KIỂU KIOSK – THIBIDI
Trạm biến áp hợp bộ kiểu Kiosk do THIBIDI chế tạo có công suất đến 2000kVA, điện áp đến 35kV; được thiết kế, sản xuất và thử nghiệm theo tiêu chuẩn IEC 62271-202. Vỏ trạm Kiosk được thiết kế dạng mô-đun 3 ngăn (ngăn trung thế, ngăn máy biến áp, ngăn hạ thế) đem lại độ linh hoạt cao.
Trạm kios hợp bộ Thibidi
* Số liệu kích thước, trọng lượng và hình dáng máy biến áp trong catalogue chỉ để tham khảo, thông số kỹ thuật máy biến áp Thibidi cụ thể được cung cấp khi đặt hàng.
Báo Giá Máy Biến Áp Thibidi 2022 – Cập Nhật Mới Nhất Và Đầy Đủ
Cập nhật giá máy biến áp dầu THIBIDI ECOTRANS SILIC 2022 – MBA 3 Pha QĐ 2608 EVNSPC (TCT ĐL Miền Nam)
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu | Giá List |
1 | MBA dầu 3 pha Ecotrans 100kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | THIBIDI | 123.813.000 |
2 | MBA dầu 3 pha Ecotrans 160kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | THIBIDI | 142.300.000 |
3 | MBA dầu 3 pha Ecotrans 180kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | THIBIDI | 160.098.000 |
4 | MBA dầu 3 pha Ecotrans 250kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | THIBIDI | 204.478.000 |
5 | MBA dầu 3 pha Ecotrans 320kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | THIBIDI | 246.766.000 |
6 | MBA dầu 3 pha Ecotrans 400kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | THIBIDI | 288.221.000 |
7 | MBA dầu 3 pha Ecotrans 560kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | THIBIDI | 330.332.000 |
8 | MBA dầu 3 pha Ecotrans 630kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | THIBIDI | 341.581.000 |
9 | MBA dầu 3 pha Ecotrans 750kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | THIBIDI | 362.928.000 |
10 | MBA dầu 3 pha Ecotrans 800kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | THIBIDI | 387.155.000 |
11 | MBA dầu 3 pha Ecotrans 1000kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | THIBIDI | 463.603.000 |
12 | MBA dầu 3 pha Ecotrans 1250kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | THIBIDI | 547.054.000 |
13 | MBA dầu 3 pha Ecotrans 1500kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN CPC | THIBIDI | 635.295.000 |
14 | MBA dầu 3 pha Ecotrans 1600kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | THIBIDI | 642.515.000 |
15 | MBA dầu 3 pha Ecotrans 2000kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | THIBIDI | 769.680.000 |
Bảng giá máy biến áp dầu THIBIDI ECOTRANS SILIC QĐ 62 EVN (TCT ĐL VIỆT NAM)
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | |||
Po (w) (≤) |
Pk (w) (≤) |
35/0,4kV | 10(22)/0,4kV | 35(22)/0,4kV | |||
1 |
MÁY BIẾN THẾ THIBIDI ECOTRANS
|
31,5kVA | 87 | 515 | 92.237.000 | 90.973.000 | 102.230.000 |
2 | 50kVA | 120 | 715 | 117.164.000 | 113.487.000 | 125.319.000 | |
3 | 75kVA | 165 | 985 | 137.495.000 | 132.324.000 | 147.256.000 | |
4 | 100kVA | 205 | 1,250 | 147.143.000 | 140.252.000 | 160.008.000 | |
5 | 160kVA | 280 | 1,940 | 168.968.000 | 161.157.000 | 178.271.000 | |
6 | 180kVA | 295 | 2,090 | 193.550.000 | 181.374.000 | 234.554.000 | |
7 | 250kVA | 340 | 2,600 | 240.528.000 | 231.569.000 | 262.927.000 | |
8 | 320kVA | 385 | 3,170 | 293.251.000 | 279.468.000 | 330.239.000 | |
9 | 400kVA | 433 | 3,820 | 342.186.000 | 326.447.000 | 361.136.000 | |
10 | 560kVA | 580 | 4,810 | 394.677.000 | 374.117.000 | 417.881.000 | |
11 | 630kVA | 780 | 5,570 | 406.853.000 | 386.867.000 | 429.483.000 | |
12 | 750kVA | 845 | 6,540 | 431.549.000 | 411.103.000 | 517.124.000 | |
13 | 1000kVA | 980 | 8,550 | 554.110.000 | 525.165.000 | 606.488.000 | |
14 | 1250kVA | 1,115 | 10,690 | 653.700.000 | 619.584.000 | 690.111.000 | |
15 | 1600kVA | 1,305 | 13,680 | 765.923.000 | 727.788.000 | 865.741.000 | |
16 | 2000kVA | 1,500 | 17,100 | 903.416.000 | 871.829.000 | 963.146.000 |
Đơn giá máy biến áp THIBIDI ECOTRANS SILIC QĐ 7691 EVNCPC (TCT ĐL Miền Trung)
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu | Giá List |
1 | MBA dầu 1 Pha (Ecotrans) 15kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 7691/QĐ EVNCPC | THIBIDI | 27.508.000 |
2 | MBA dầu 1 Pha (Ecotrans) 25kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 7691/QĐ EVNCPC | THIBIDI | 35.233.000 |
3 | MBA dầu 1 Pha (Ecotrans) 37.5kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 7691/QĐ EVNCPC | THIBIDI | 43.940.000 |
4 | MBA dầu 1 Pha (Ecotrans) 50kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 7691/QĐ EVNCPC | THIBIDI | 51.858.000 |
5 | MBA dầu 1 Pha (Ecotrans) 75kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 7691/QĐ EVNCPC | THIBIDI | 68.486.000 |
6 | MBA dầu 1 Pha (Ecotrans) 100kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 7691/QĐ EVNCPC | THIBIDI | 81.151.000 |
7 | MBA dầu 3 Pha (Ecotrans) 100kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC | THIBIDI | 123.813.000 |
8 | MBA dầu 3 Pha (Ecotrans) 160kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC | THIBIDI | 142.300.000 |
9 | MBA dầu 3 Pha (Ecotrans) 180kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC | THIBIDI | 160.098.000 |
10 | MBA dầu 3 Pha (Ecotrans) 250kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC | THIBIDI | 204.478.000 |
11 | MBA dầu 3 Pha (Ecotrans) 320kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC | THIBIDI | 246.766.000 |
12 | MBA dầu 3 Pha (Ecotrans) 400kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC | THIBIDI | 288.221.000 |
13 | MBA dầu 3 Pha (Ecotrans) 560kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC | THIBIDI | 330.332.000 |
14 | MBA dầu 3 Pha (Ecotrans) 630kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC | THIBIDI | 341.581.000 |
15 | MBA dầu 3 Pha (Ecotrans) 750kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC | THIBIDI | 362.928.000 |
16 | MBA dầu 3 Pha (Ecotrans) 1000kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC | THIBIDI | 463.603.000 |
17 | MBA dầu 3 Pha (Ecotrans) 1250kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC | THIBIDI | 547.054.000 |
18 | MBA dầu 3 Pha (Ecotrans) 1600kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC | THIBIDI | 642.515.000 |
19 | MBA dầu 3 Pha (Ecotrans) 2000kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC | THIBIDI | 769.680.000 |
Báo giá máy biến áp THIBIDI ECOTRANS SILIC QĐ 3370 EVNHCMC (TCT ĐL HCM)
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu | Giá List |
1 | MBA Ecotrans 1 Pha ( MBA dầu) 25kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | THIBIDI | 35.233.000 |
2 | MBA Ecotrans 1 Pha ( MBA dầu) 37.5kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | THIBIDI | 43.940.000 |
3 | MBA Ecotrans 1 Pha ( MBA dầu) 50kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | THIBIDI | 51.858.000 |
4 | MBA Ecotrans 1 Pha ( MBA dầu) 75kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | THIBIDI | 68.486.000 |
5 | MBA Ecotrans 1 Pha ( MBA dầu) 100kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | THIBIDI | 81.151.000 |
16 | MBA Ecotrans 3 Pha ( MBA dầu) 100kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | THIBIDI | 123.813.000 |
17 | MBA Ecotrans 3 Pha ( MBA dầu) 160kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | THIBIDI | 142.300.000 |
18 | MBA Ecotrans 3 Pha ( MBA dầu) 180kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | THIBIDI | 160.098.000 |
19 | MBA Ecotrans 3 Pha ( MBA dầu) 250kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | THIBIDI | 204.478.000 |
20 | MBA Ecotrans 3 Pha ( MBA dầu) 320kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | THIBIDI | 246.766.000 |
21 | MBA Ecotrans 3 Pha ( MBA dầu) 400kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | THIBIDI | 288.221.000 |
22 | MBA Ecotrans 3 Pha ( MBA dầu) 560kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | THIBIDI | 330.332.000 |
23 | MBA Ecotrans 3 Pha ( MBA dầu) 630kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | THIBIDI | 341.581.000 |
24 | MBA Ecotrans 3 Pha ( MBA dầu) 750kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | THIBIDI | 362.928.000 |
25 | MBA Ecotrans 3 Pha ( MBA dầu) 1000kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | THIBIDI | 463.603.000 |
26 | MBA Ecotrans 3 Pha ( MBA dầu) 1250kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | THIBIDI | 547.054.000 |
27 | MBA Ecotrans 3 Pha ( MBA dầu) 1600kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | THIBIDI | 642.515.000 |
28 | MBA Ecotrans 3 Pha ( MBA dầu) 2000kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | THIBIDI | 769.680.000 |
Cập nhật giá máy biến áp THIBIDI ECOTRANS AMORPHOUSE 2022 QĐ 2608 EVNSPC (TCT ĐL Miền Nam)
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu | Giá List |
1 | MBA Amorphouse Ecotrans 1 Pha 15kVA ((12.7/0.23kV)) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 33.966.000 |
2 | MBA Amorphouse Ecotrans 1 Pha 25kVA ((12.7/0.23kV)) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 42.741.000 |
3 | MBA Amorphouse Ecotrans 1 Pha 37.5kVA ((12.7/0.23kV)) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 52.829.000 |
4 | MBA Amorphouse Ecotrans 1 Pha 50kVA ((12.7/0.23kV)) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 60.062.000 |
5 | MBA Amorphouse Ecotrans 1 Pha 75kVA ((12.7/0.23kV)) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 79.320.000 |
6 | MBA Amorphouse Ecotrans 1 Pha 100kVA ((12.7/0.23kV)) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 93.992.000 |
7 | MBA Amorphouse Ecotrans 3 Pha 100kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 143.623.000 |
8 | MBA Amorphouse Ecotrans 3 Pha 160kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 164.952.000 |
9 | MBA Amorphouse Ecotrans 3 Pha 180kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 185.712.000 |
10 | MBA Amorphouse Ecotrans 3 Pha 250kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 237.031.000 |
11 | MBA Amorphouse Ecotrans 3 Pha 320kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 286.052.000 |
12 | MBA Amorphouse Ecotrans 3 Pha 400kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 334.338.000 |
13 | MBA Amorphouse Ecotrans 3 Pha 560kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 383.184.000 |
14 | MBA Amorphouse Ecotrans 3 Pha 630kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 395.958.000 |
15 | MBA Amorphouse Ecotrans 3 Pha 750kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 420.707.000 |
16 | MBA Amorphouse Ecotrans 3 Pha 800kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 449.099.000 |
17 | MBA Amorphouse Ecotrans 3 Pha 1000kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 537.411.000 |
18 | MBA Amorphouse Ecotrans 3 Pha 1250kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 635.080.000 |
19 | MBA Amorphouse Ecotrans 3 Pha 1500kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 736.940.000 |
20 | MBA Amorphouse Ecotrans 3 Pha 1600kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 744.803.000 |
21 | MBA Amorphouse Ecotrans 3 Pha 2000kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 915.486.000 |
Bảng giá máy biến áp THIBIDI ECOTRANS AMORPHOUSE QĐ 62 EVN (TCT ĐL VIỆT NAM)
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu | Giá List |
1 | MBA dầu Amorphouse Ecotrans – 1 Pha 15kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN | THIBIDI | 33.966.000 |
2 | MBA dầu Amorphouse Ecotrans – 1 Pha 25kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 42.741.000 |
3 | MBA dầu Amorphouse Ecotrans – 1 Pha 37.5kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 52.829.000 |
4 | MBA dầu Amorphouse Ecotrans – 1 Pha 50kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 60.062.000 |
5 | MBA dầu Amorphouse Ecotrans – 1 Pha 75kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 79.320.000 |
6 | MBA dầu Amorphouse Ecotrans – 1 Pha 100kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 93.992.000 |
7 | MBA dầu Amorphouse Ecotrans – 3 Pha 50kVA (22/0.4kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 114.426.000 |
8 | MBA dầu Amorphouse Ecotrans – 3 Pha 75kVA (22/0.4kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 133.257.000 |
9 | MBA dầu Amorphouse Ecotrans – 3 Pha 100kVA (22/0.4kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 143.623.000 |
10 | MBA dầu Amorphouse Ecotrans – 3 Pha 160kVA (22/0.4kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 164.952.000 |
11 | MBA dầu Amorphouse Ecotrans – 3 Pha 180kVA (22/0.4kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 185.712.000 |
12 | MBA dầu Amorphouse Ecotrans – 3 Pha 250kVA (22/0.4kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 237.031.000 |
13 | MBA dầu Amorphouse Ecotrans – 3 Pha 320kVA (22/0.4kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 286.052.000 |
14 | MBA dầu Amorphouse Ecotrans – 3 Pha 400kVA (22/0.4kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 334.338.000 |
15 | MBA dầu Amorphouse Ecotrans – 3 Pha 560kVA (22/0.4kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 383.184.000 |
16 | MBA dầu Amorphouse Ecotrans – 3 Pha 630kVA (22/0.4kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 395.958.000 |
17 | MBA dầu Amorphouse Ecotrans – 3 Pha 750kVA (22/0.4kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 420.707.000 |
18 | MBA dầu Amorphouse Ecotrans – 3 Pha 1000kVA (22/0.4kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 537.411.000 |
19 | MBA dầu Amorphouse Ecotrans – 3 Pha 1250kVA (22/0.4kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 635.080.000 |
20 | MBA dầu Amorphouse Ecotrans – 3 Pha 1600kVA (22/0.4kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 744.803.000 |
21 | MBA dầu Amorphouse Ecotrans – 3 Pha 2000kVA (22/0.4kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 915.486.000 |
Đơn giá máy biến áp THIBIDI ECOTRANS AMORPHOUSE QĐ 7691 EVNCPC (TCT ĐL Miền Trung)
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu | Giá List |
1 | MBA dầu Ecotrans Amorphouse 1 pha 15kVA (22/0.23kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 33.966.000 |
2 | MBA dầu Ecotrans Amorphouse 1 pha 25kVA (22/0.23kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 42.741.000 |
3 | MBA dầu Ecotrans Amorphouse 1 pha 37.5kVA (22/0.23kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 52.829.000 |
4 | MBA dầu Ecotrans Amorphouse 1 pha 37.5kVA (22/0.23kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 60.062.000 |
5 | MBA dầu Ecotrans Amorphouse 1 pha 70kVA (22/0.23kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 79.320.000 |
6 | MBA dầu Ecotrans Amorphouse 1 pha 100kVA (22/0.23kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 93.992.000 |
7 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 100kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 143.623.000 |
8 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 160kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 164.952.000 |
9 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 180kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 185.712.000 |
10 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 250kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 237.031.000 |
11 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 320kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 286.052.000 |
12 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 400kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 334.338.000 |
13 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 560kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 383.184.000 |
14 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 630kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 395.958.000 |
15 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 750kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 420.707.000 |
16 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 1000kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 537.411.000 |
17 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 1250kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 635.080.000 |
18 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 1600kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 744.803.000 |
19 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 2000kVA (22/0.4kV) TCKT: 7691/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 915.486.000 |
Báo giá máy biến áp THIBIDI AMORPHOUSE ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu | Giá List |
1 | MBA dầu 1 Pha – Amorphouse Ecotrans 25kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | 42.741.000 |
2 | MBA dầu 1 Pha – Amorphouse Ecotrans 37.5kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | 52.829.000 |
3 | MBA dầu 1 Pha – Amorphouse Ecotrans 50kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | 60.062.000 |
4 | MBA dầu 1 Pha – Amorphouse Ecotrans 75kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | 79.320.000 |
5 | MBA dầu 1 Pha – Amorphouse Ecotrans 100kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | 93.992.000 |
6 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 100kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | 143.623.000 |
7 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 160kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | 164.952.000 |
8 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 180kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | 185.712.000 |
9 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 250kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | 237.031.000 |
10 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 320kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | 286.052.000 |
11 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 400kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | 334.338.000 |
12 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 560kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | 383.184.000 |
13 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 630kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | 395.958.000 |
14 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 750kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | 420.707.000 |
15 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 1000kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | 537.411.000 |
16 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 1250kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | 635.080.000 |
17 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 1600kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | 744.803.000 |
18 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse Ecotrans 2000kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | 915.486.000 |
Đại Lý Cung Cấp Máy Biến Áp Thibidi (Giá Tốt)
Đại lý máy biến áp THIBIDI – SHIHLIN – HBT 3 Pha – 1 Pha (Nhận Xử Lý Sự Cố, Bảo Trì Trạm Biến Áp)
Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối các loại máy biến thế – máy biến áp Thibidi. Nỗ lực của chúng tôi nhằm đem đến cho quý khách:
- Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.
- Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
- Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
Mời quý khách liên hệ thông tin dưới đây để biết thêm chi tiết, lựa chọn đúng loại máy biến áp phù hợp yêu cầu thi công lắp đặt.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An