Chuyên Phân Phối Đầu Cáp – Hộp Nối Cáp 24kV 35V [Hãng 3M Chính Hãng]
I. Chuyên Phân Phối Đầu Cáp – Hộp Nối Cáp 24kV 35V [Hãng 3M Chính Hãng]
Công ty TNNHH Chúng tôi chuyên phân phối đầu cáp – Hộp nối cáp 24kV 35V, cung cấp vật tư điện trung thế: đầu cáp 3M, đầu cáp Tplug 3M, đầu cáp Elbow 3M, hộp nối cáp 3M chính hãng, giá bán cạnh tranh, cam kết chất lượng uy tín, giao hàng nhanh chóng.
II. Liên hệ để có giá Đầu cáp 3M tốt nhất
Quý khách có nhu cầu tư vấn và tra cứu thiết bị đầu cáp 3M hay các thông tin về đại lý Chuyên Phân Phối Đầu Cáp – Hộp Nối Cáp 24kV 35V Hãng 3M Chính Hãng, hãy liên hệ thông tin dưới đây để được hỗ trợ nhanh nhất.
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
III. Bảng giá đầu cáp 3M (Bảng giá tham khảo)
STT | TÊN HÀNG HÓA | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | HÃNG SX |
1 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 35mm2 | Cái | 1 | 1,158,544 | 1,158,544 | 3M |
2 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 50mm2 | Cái | 1 | 1,158,544 | 1,158,544 | 3M |
3 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 70mm2 | Cái | 1 | 1,310,778 | 1,310,778 | 3M |
4 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 95mm2 | Cái | 1 | 1,302,744 | 1,302,744 | 3M |
5 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 120mm2 | Cái | 1 | 1,328,288 | 1,328,288 | 3M |
6 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 150mm2 | Cái | 1 | 1,421,400 | 1,421,400 | 3M |
7 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 185mm2 | Cái | 1 | 1,433,760 | 1,433,760 | 3M |
8 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 240mm2 | Cái | 1 | 1,458,480 | 1,458,480 | 3M |
9 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 300mm2 | Cái | 1 | 1,507,096 | 1,507,096 | 3M |
10 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 35mm2 | Cái | 1 | 1,312,220 | 1,312,220 | 3M |
11 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 50mm2 | Cái | 1 | 1,312,220 | 1,312,220 | 3M |
12 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 70mm2 | Cái | 1 | 1,507,096 | 1,507,096 | 3M |
13 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 95mm2 | Cái | 1 | 1,519,868 | 1,519,868 | 3M |
14 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 120mm2 | Cái | 1 | 1,495,560 | 1,495,560 | 3M |
15 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 150mm2 | Cái | 1 | 1,693,320 | 1,693,320 | 3M |
16 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 185mm2 | Cái | 1 | 1,730,400 | 1,730,400 | 3M |
17 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 240mm2 | Cái | 1 | 1,679,106 | 1,679,106 | 3M |
18 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 300mm2 | Cái | 1 | 1,726,074 | 1,726,074 | 3M |
19 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 35mm2 | Bộ | 1 | 3,179,816 | 3,179,816 | 3M |
20 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 50mm2 | Bộ | 1 | 3,179,816 | 3,179,816 | 3M |
21 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 70mm2 | Bộ | 1 | 3,981,568 | 3,981,568 | 3M |
22 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 95mm2 | Bộ | 1 | 4,021,120 | 4,021,120 | 3M |
23 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 120mm2 | Bộ | 1 | 3,972,092 | 3,972,092 | 3M |
24 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 150mm2 | Bộ | 1 | 4,393,568 | 4,393,568 | 3M |
25 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 185mm2 | Bộ | 1 | 4,372,968 | 4,372,968 | 3M |
26 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 240mm2 | Bộ | 1 | 4,412,520 | 4,412,520 | 3M |
27 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 300mm2 | Bộ | 1 | 4,432,708 | 4,432,708 | 3M |
28 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 35mm2 | Bộ | 1 | 3,896,490 | 3,896,490 | 3M |
29 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 50mm2 | Bộ | 1 | 3,896,490 | 3,896,490 | 3M |
30 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 70mm2 | Bộ | 1 | 4,653,952 | 4,653,952 | 3M |
31 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 95mm2 | Bộ | 1 | 4,620,168 | 4,620,168 | 3M |
32 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 120mm2 | Bộ | 1 | 4,698,036 | 4,698,036 | 3M |
33 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 150mm2 | Bộ | 1 | 5,601,552 | 5,601,552 | 3M |
34 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 185mm2 | Bộ | 1 | 5,669,532 | 5,669,532 | 3M |
35 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 240mm2 | Bộ | 1 | 5,616,384 | 5,616,384 | 3M |
36 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 300mm2 | Bộ | 1 | 5,619,680 | 5,619,680 | 3M |
37 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 35mm2 | Cái | 1 | 1,570,956 | 1,570,956 | 3M |
38 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 50mm2 | Cái | 1 | 1,570,956 | 1,570,956 | 3M |
39 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 70mm2 | Cái | 1 | 1,969,154 | 1,969,154 | 3M |
40 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 95mm2 | Cái | 1 | 1,960,296 | 1,960,296 | 3M |
41 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 120mm2 | Cái | 1 | 2,000,054 | 2,000,054 | 3M |
42 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 150mm2 | Cái | 1 | 2,000,054 | 2,000,054 | 3M |
43 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 185mm2 | Cái | 1 | 2,031,160 | 2,031,160 | 3M |
44 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 240mm2 | Cái | 1 | 2,565,936 | 2,565,936 | 3M |
45 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 300mm2 | Cái | 1 | 2,591,480 | 2,591,480 | 3M |
46 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 400mm2 | Cái | 1 | 4,048,312 | 4,048,312 | 3M |
47 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 500mm2 | Cái | 1 | 3,971,268 | 3,971,268 | 3M |
48 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 630mm2 | Cái | 1 | 3,995,988 | 3,995,988 | 3M |
49 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 25mm2 | Cái | 1 | 2,003,968 | 2,003,968 | 3M |
50 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 35mm2 | Cái | 1 | 2,003,968 | 2,003,968 | 3M |
51 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 50mm2 | Cái | 1 | 2,003,968 | 2,003,968 | 3M |
52 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 70mm2 | Cái | 1 | 2,345,928 | 2,345,928 | 3M |
53 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 95mm2 | Cái | 1 | 2,345,928 | 2,345,928 | 3M |
54 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 120mm2 | Cái | 1 | 2,469,528 | 2,469,528 | 3M |
55 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 150mm2 | Cái | 1 | 2,469,528 | 2,469,528 | 3M |
56 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 185mm2 | Cái | 1 | 2,459,022 | 2,459,022 | 3M |
57 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 240mm2 | Cái | 1 | 3,112,866 | 3,112,866 | 3M |
58 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 300mm2 | Cái | 1 | 3,093,090 | 3,093,090 | 3M |
59 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 400mm2 | Cái | 1 | 4,565,990 | 4,565,990 | 3M |
60 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 500mm2 | Cái | 1 | 4,568,256 | 4,568,256 | 3M |
61 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 630mm2 | Cái | 1 | 4,573,200 | 4,573,200 | 3M |
62 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 35mm2 | Cái | 1 | 2,469,528 | 2,469,528 | 3M |
63 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 50mm2 | Cái | 1 | 2,469,528 | 2,469,528 | 3M |
64 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 70mm2 | Cái | 1 | 2,469,528 | 2,469,528 | 3M |
65 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 95mm2 | Cái | 1 | 2,476,944 | 2,476,944 | 3M |
66 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 120mm2 | Cái | 1 | 3,084,232 | 3,084,232 | 3M |
67 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 150mm2 | Cái | 1 | 3,094,532 | 3,094,532 | 3M |
68 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 185mm2 | Cái | 1 | 3,085,880 | 3,085,880 | 3M |
69 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 240mm2 | Cái | 1 | 3,072,696 | 3,072,696 | 3M |
70 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 300mm2 | Cái | 1 | 4,608,632 | 4,608,632 | 3M |
71 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 400mm2 | Cái | 1 | 4,565,990 | 4,565,990 | 3M |
72 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 500mm2 | Cái | 1 | 4,568,256 | 4,568,256 | 3M |
73 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 630mm2 | Cái | 1 | 4,561,458 | 4,561,458 | 3M |
74 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 35mm2 | Cái | 1 | 3,342,144 | 3,342,144 | 3M |
75 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 50mm2 | Cái | 1 | 3,350,384 | 3,350,384 | 3M |
76 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 70mm2 | Cái | 1 | 3,350,384 | 3,350,384 | 3M |
77 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 95mm2 | Cái | 1 | 3,353,680 | 3,353,680 | 3M |
78 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 120mm2 | Cái | 1 | 4,008,760 | 4,008,760 | 3M |
79 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 150mm2 | Cái | 1 | 4,008,760 | 4,008,760 | 3M |
80 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 185mm2 | Cái | 1 | 3,988,778 | 3,988,778 | 3M |
81 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 240mm2 | Cái | 1 | 4,034,304 | 4,034,304 | 3M |
82 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 300mm2 | Cái | 1 | 5,667,060 | 5,667,060 | 3M |
83 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 400mm2 | Cái | 1 | 5,757,288 | 5,757,288 | 3M |
84 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 500mm2 | Cái | 1 | 5,677,360 | 5,677,360 | 3M |
85 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 630mm2 | Cái | 1 | 5,648,520 | 5,648,520 | 3M |
86 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 35mm2 | Bộ | 1 | 5,903,136 | 5,903,136 | 3M |
87 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 50mm2 | Bộ | 1 | 5,903,136 | 5,903,136 | 3M |
88 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 70mm2 | Bộ | 1 | 6,511,454 | 6,511,454 | 3M |
89 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 95mm2 | Bộ | 1 | 6,511,454 | 6,511,454 | 3M |
90 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 120mm2 | Bộ | 1 | 7,269,122 | 7,269,122 | 3M |
91 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 150mm2 | Bộ | 1 | 7,305,996 | 7,305,996 | 3M |
92 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 185mm2 | Bộ | 1 | 7,301,052 | 7,301,052 | 3M |
93 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 240mm2 | Bộ | 1 | 8,147,712 | 8,147,712 | 3M |
94 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 300mm2 | Bộ | 1 | 8,033,588 | 8,033,588 | 3M |
95 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 400mm2 | Bộ | 1 | 10,419,480 | 10,419,480 | 3M |
96 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 500mm2 | Bộ | 1 | 10,490,344 | 10,490,344 | 3M |
97 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 630mm2 | Bộ | 1 | – | – | 3M |
98 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 25mm2 | Bộ | 1 | 7,030,368 | 7,030,368 | 3M |
99 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 35mm2 | Bộ | 1 | 7,030,368 | 7,030,368 | 3M |
100 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 50mm2 | Bộ | 1 | 7,030,368 | 7,030,368 | 3M |
101 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 70mm2 | Bộ | 1 | 7,623,648 | 7,623,648 | 3M |
102 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 95mm2 | Bộ | 1 | 7,693,276 | 7,693,276 | 3M |
103 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 120mm2 | Bộ | 1 | 8,691,964 | 8,691,964 | 3M |
104 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 150mm2 | Bộ | 1 | 8,702,470 | 8,702,470 | 3M |
105 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 185mm2 | Bộ | 1 | 8,613,684 | 8,613,684 | 3M |
106 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 240mm2 | Bộ | 1 | 9,329,740 | 9,329,740 | 3M |
107 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 300mm2 | Bộ | 1 | 9,373,824 | 9,373,824 | 3M |
108 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 400mm2 | Bộ | 1 | 11,430,940 | 11,430,940 | 3M |
109 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 500mm2 | Bộ | 1 | 11,358,840 | 11,358,840 | 3M |
110 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 630mm2 | Bộ | 1 | – | – | 3M |
111 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 35mm2 | Bộ | 1 | 8,629,340 | 8,629,340 | 3M |
112 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 50mm2 | Bộ | 1 | 8,594,320 | 8,594,320 | 3M |
113 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 70mm2 | Bộ | 1 | 8,695,260 | 8,695,260 | 3M |
114 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 95mm2 | Bộ | 1 | 8,663,330 | 8,663,330 | 3M |
115 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 120mm2 | Bộ | 1 | 9,227,358 | 9,227,358 | 3M |
116 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 150mm2 | Bộ | 1 | 9,227,358 | 9,227,358 | 3M |
117 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 185mm2 | Bộ | 1 | 9,374,648 | 9,374,648 | 3M |
118 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 240mm2 | Bộ | 1 | 9,298,840 | 9,298,840 | 3M |
119 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 300mm2 | Bộ | 1 | 11,448,450 | 11,448,450 | 3M |
120 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 400mm2 | Bộ | 1 | 11,443,712 | 11,443,712 | 3M |
121 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 500mm2 | Bộ | 1 | 11,556,600 | 11,556,600 | 3M |
122 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 630mm2 | Bộ | 1 | – | – | 3M |
123 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 35mm2 | Bộ | 1 | 11,087,538 | 11,087,538 | 3M |
124 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 50mm2 | Bộ | 1 | 11,087,538 | 11,087,538 | 3M |
125 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 70mm2 | Bộ | 1 | 11,037,892 | 11,037,892 | 3M |
126 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 95mm2 | Bộ | 1 | 11,113,082 | 11,113,082 | 3M |
127 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 120mm2 | Bộ | 1 | 12,251,232 | 12,251,232 | 3M |
128 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 150mm2 | Bộ | 1 | 12,266,064 | 12,266,064 | 3M |
129 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 185mm2 | Bộ | 1 | 12,309,324 | 12,309,324 | 3M |
130 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 240mm2 | Bộ | 1 | 12,352,790 | 12,352,790 | 3M |
131 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 300mm2 | Bộ | 1 | 13,387,940 | 13,387,940 | 3M |
132 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 400mm2 | Bộ | 1 | 13,474,048 | 13,474,048 | 3M |
133 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 500mm2 | Bộ | 1 | 13,345,092 | 13,345,092 | 3M |
134 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 630mm2 | Bộ | 1 | 13,374,138 | 13,374,138 | 3M |
135 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 50 mm2 | Bộ | 1 | 9,293,484 | 9,293,484 | 3M |
136 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 70 mm2 | Bộ | 1 | 9,463,022 | 9,463,022 | 3M |
137 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 95 mm2 | Bộ | 1 | 10,075,460 | 10,075,460 | 3M |
138 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 120 mm2 | Bộ | 1 | 10,208,948 | 10,208,948 | 3M |
139 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 150 mm2 | Bộ | 1 | 10,954,874 | 10,954,874 | 3M |
140 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 185 mm2 | Bộ | 1 | 11,435,472 | 11,435,472 | 3M |
141 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 240 mm2 | Bộ | 1 | 13,163,400 | 13,163,400 | 3M |
142 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 300 mm2 | Bộ | 1 | 14,348,106 | 14,348,106 | 3M |
143 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 400 mm2 | Bộ | 1 | 15,037,176 | 15,037,176 | 3M |
144 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 500 mm2 | Bộ | 1 | – | – | 3M |
145 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 50mm2 | Bộ | 1 | 12,271,214 | 12,271,214 | 3M |
146 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 70 mm2 | Bộ | 1 | 13,037,328 | 13,037,328 | 3M |
147 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 95 mm2 | Bộ | 1 | 14,586,860 | 14,586,860 | 3M |
148 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 120mm2 | Bộ | 1 | 15,548,880 | 15,548,880 | 3M |
149 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 150 mm2 | Bộ | 1 | 16,501,424 | 16,501,424 | 3M |
150 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 185 mm2 | Bộ | 1 | 17,498,052 | 17,498,052 | 3M |
151 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 240 mm2 | Bộ | 1 | 19,452,580 | 19,452,580 | 3M |
152 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 300 mm2 | Bộ | 1 | 20,447,560 | 20,447,560 | 3M |
153 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 400 mm2 | Bộ | 1 | 22,163,540 | 22,163,540 | 3M |
154 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 500 mm2 | Bộ | 1 | – | – | 3M |
155 | Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 50mm2 | Bộ | 1 | 11,598,418 | 11,598,418 | 3M |
156 | Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 70mm2 | Bộ | 1 | 11,627,670 | 11,627,670 | 3M |
157 | Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 95mm2 | Bộ | 1 | 11,671,548 | 11,671,548 | 3M |
158 | Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 120mm2 | Bộ | 1 | 11,730,052 | 11,730,052 | 3M |
159 | Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 150mm2 | Bộ | 1 | 11,876,312 | 11,876,312 | 3M |
160 | Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 185mm2 | Bộ | 1 | 11,934,816 | 11,934,816 | 3M |
161 | Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 240mm2 | Bộ | 1 | 12,081,076 | 12,081,076 | 3M |
162 | Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 300mm2 | Bộ | 1 | 11,948,824 | 11,948,824 | 3M |
163 | Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 400mm2 | Bộ | 1 | 11,746,944 | 11,746,944 | 3M |
164 | Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV, 4×10 ÷ 16mm2 | Bộ | 1 | 1,038,240 | 1,038,240 | 3M |
165 | Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV, 4×25 ÷ 50mm2 | Bộ | 1 | 1,044,420 | 1,044,420 | 3M |
166 | Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV, 4×70 ÷ 120mm2 | Bộ | 1 | 1,067,080 | 1,067,080 | 3M |
167 | Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV, 4×150 ÷ 240mm2 | Bộ | 1 | 1,318,400 | 1,318,400 | 3M |
168 | Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV, 4×300 ÷ 400mm2 | Bộ | 1 | 1,330,760 | 1,330,760 | 3M |
169 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV, 4×10 – 16mm2 | Bộ | 1 | 1,365,780 | 1,365,780 | 3M |
170 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV, 4×25 – 50mm2 | Bộ | 1 | 1,384,320 | 1,384,320 | 3M |
171 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV, 4×70 – 120mm2 | Bộ | 1 | 1,452,300 | 1,452,300 | 3M |
172 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV, 4×150 – 240mm2 | Bộ | 1 | 1,549,120 | 1,549,120 | 3M |
173 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV, 4×300-400mm2 | Bộ | 1 | 1,610,920 | 1,610,920 | 3M |
174 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 4×16-25mm2 | Bộ | 1 | 1,110,340 | 1,110,340 | 3M |
175 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 4×35-50mm2 | Bộ | 1 | 1,681,990 | 1,681,990 | 3M |
176 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 4×70-95mm2 | Bộ | 1 | 2,274,240 | 2,274,240 | 3M |
177 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 4×120-150mm2 | Bộ | 1 | 2,994,890 | 2,994,890 | 3M |
178 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 4×185-240mm2 | Bộ | 1 | 3,519,510 | 3,519,510 | 3M |
179 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 4×300-400mm2 | Bộ | 1 | 4,209,610 | 4,209,610 | 3M |
180 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 4×16-25mm2 | Bộ | 1 | 1,297,800 | 1,297,800 | 3M |
181 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 4×35-50mm2 | Bộ | 1 | 1,905,768 | 1,905,768 | 3M |
182 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 4×70-95mm2 | Bộ | 1 | 2,572,734 | 2,572,734 | 3M |
183 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 4×120-150mm2 | Bộ | 1 | 3,316,621 | 3,316,621 | 3M |
184 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 4×185-240mm2 | Bộ | 1 | 3,995,679 | 3,995,679 | 3M |
185 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 4×300-400mm2 | Bộ | 1 | 4,785,792 | 4,785,792 | 3M |
186 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 3x 50mm2 | Bộ | 1 | 17,419,600 | 17,419,600 | 3M |
187 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 3x 70mm2 | Bộ | 1 | 17,419,600 | 17,419,600 | 3M |
188 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 3x 95mm2 | Bộ | 1 | 17,419,600 | 17,419,600 | 3M |
189 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 3x 120mm2 | Bộ | 1 | 17,419,600 | 17,419,600 | 3M |
190 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 3x 150mm2 | Bộ | 1 | 17,419,600 | 17,419,600 | 3M |
191 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 3x 185mm2 | Bộ | 1 | 17,419,600 | 17,419,600 | 3M |
192 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 3x 240mm2 | Bộ | 1 | 17,419,600 | 17,419,600 | 3M |
193 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 3x 300mm2 | Bộ | 1 | 17,419,600 | 17,419,600 | 3M |
194 | Đầu Elbow 24kV 250A, 3x 50mm2 | Bộ | 1 | 9,900,000 | 9,900,000 | 3M |
195 | Đầu Elbow 24kV 250A, 3x 70mm2 | Bộ | 1 | 9,900,000 | 9,900,000 | 3M |
196 | Đầu Elbow 24kV 250A, 3x 95mm2 | Bộ | 1 | 9,900,000 | 9,900,000 | 3M |
197 | Đầu Elbow 24kV 250A, 3x 120mm2 | Bộ | 1 | 10,225,840 | 10,225,840 | 3M |
198 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 1x 50mm2 | Cái | 1 | 5,806,533 | 5,806,533 | 3M |
199 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 1x 70mm2 | Cái | 1 | 5,806,533 | 5,806,533 | 3M |
200 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 1x 95mm2 | Cái | 1 | 5,806,533 | 5,806,533 | 3M |
201 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 1x 120mm2 | Cái | 1 | 5,806,533 | 5,806,533 | 3M |
202 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 1x 150mm2 | Cái | 1 | 5,806,533 | 5,806,533 | 3M |
203 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 1x 185mm2 | Cái | 1 | 5,806,533 | 5,806,533 | 3M |
204 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 1x 240mm2 | Cái | 1 | 5,806,533 | 5,806,533 | 3M |
205 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 1x 300mm2 | Cái | 1 | 5,806,533 | 5,806,533 | 3M |
206 | Đầu Elbow 24kV 250A, 1x 50mm2 | Cái | 1 | – | – | 3M |
207 | Đầu Elbow 24kV 250A, 1x 70mm2 | Cái | 1 | – | – | 3M |
208 | Đầu Elbow 24kV 250A, 1x 95mm2 | Cái | 1 | – | – | 3M |
209 | Đầu Elbow 24kV 250A, 1x 120mm2 | Cái | 1 | – | – | 3M |
210 | Hộp nối hạ thế 90-N A1 (8-22mm) | Bộ | 1 | 1,000,000 | 1,000,000 | 3M |
211 | Hộp nối hạ thế 90-N A2 (14-30mm) | Bộ | 1 | 1,540,000 | 1,540,000 | 3M |
212 | Hộp nối hạ thế 90-N A3 (23-35mm) | Bộ | 1 | 2,000,000 | 2,000,000 | 3M |
Một số ưu đãi khi mua Đầu cáp 3M tại Công ty Chúng tôi
Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm Đầu cáp 3M, Đầu Cáp – Hộp Nối 3M chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
- Tư vấn nhiệt tình.
- Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.
- Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.
- Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.
- Bảo hành sản phẩm 100%.
Chúng tôi Chuyên Phân Phối Đầu Cáp – Hộp Nối Cáp 24kV 35V, tư vấn tận tình cho quý khách hàng 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An