[Bảng Giá CADIVI 17/5/2021] Cáp Điều Khiển – Cáp Tín Hiệu
Để nhận bảng giá tổng hợp CADIVI 17/5/2021: cáp điều khiển – cáp tín hiệu (giá tốt dành cho đại lý cấp 1), mời quý khách liên hệ qua kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Catalogue CADIVI Cáp Điều Khiển Tín Hiệu
Dây cáp điện CADIVI là dòng sản phẩm được tin dùng trong các công trình điện từ hộ gia đình đến các hệ thống phân phối – truyền tải điện công nghiệp.
Cấu tạo cáp điều khiển của CADIVI
Đại Lý CADIVI HCM – Chúng tôi Cung Cấp Cáp Điều Khiển
Tổng Hợp Giá: Cáp Điều Khiển – Cáp Tín Hiệu CADIVI
Cập nhật giá CADIVI mới công bố 17 tháng 5 năm 2021 sẽ thay thế cho bảng giá list CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020, 2/2021 và tất cả thông báo liên quan trước đây.
Đơn giá cáp điều khiển không có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV (2-3-4 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | DVV- 2×0,5 – 0,6/1kV | 10.730 đ | 8.844 | CADIVI |
2 | DVV- 2×0,75 – 0,6/1kV | 12.680 đ | 10.461 | CADIVI |
3 | DVV- 2×1 – 0,6/1kV | 15.080 đ | 12.441 | CADIVI |
4 | DVV- 2×1,5 – 0,6/1kV | 18.810 đ | 15.521 | CADIVI |
5 | DVV- 2×2,5 – 0,6/1kV | 24.300 đ | 20.086 | CADIVI |
6 | DVV-2×4 – 0,6/1kV | 36.300 đ | 29.920 | CADIVI |
7 | DVV-2×6 – 0,6/1kV | 50.400 đ | 41.580 | CADIVI |
8 | DVV-2×10 – 0,6/1kV | 78.800 đ | 65.010 | CADIVI |
9 | DVV-2×16 – 0,6/1kV | 119.700 đ | 98.780 | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
10 | DVV- 3×0,5 – 0,6/1kV | 13.230 đ | 14.553 | CADIVI |
11 | DVV- 3×0,75 – 0,6/1kV | 15.320 đ | 12.639 | CADIVI |
12 | DVV- 3×1 – 0,6/1kV | 19.680 đ | 16.236 | CADIVI |
13 | DVV- 3×1,5 – 0,6/1kV | 24.700 đ | 20.394 | CADIVI |
14 | DVV- 3×2,5 – 0,6/1kV | 33.500 đ | 27.610 | CADIVI |
15 | DVV-3×4 – 0,6/1kV | 50.700 đ | 41.800 | CADIVI |
16 | DVV-3×6 – 0,6/1kV | 71.400 đ | 58.960 | CADIVI |
17 | DVV-3×10 – 0,6/1kV | 113.000 đ | 93.170 | CADIVI |
18 | DVV-3×16 – 0,6/1kV | 172.500 đ | 142.340 | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
19 | DVV- 4×0,5 – 0,6/1kV | 15.300 đ | 12.628 | CADIVI |
20 | DVV- 4×0,75 – 0,6/1kV | 18.890 đ | 15.576 | CADIVI |
21 | DVV- 4×1 – 0,6/1kV | 24.200 đ | 19.921 | CADIVI |
22 | DVV- 4×1,5 – 0,6/1kV | 29.500 đ | 24.310 | CADIVI |
23 | DVV- 4×2,5 – 0,6/1kV | 43.200 đ | 35.640 | CADIVI |
24 | DVV-4×4 – 0,6/1kV | 66.200 đ | 54.560 | CADIVI |
25 | DVV-4×6 – 0,6/1kV | 93.600 đ | 77.220 | CADIVI |
26 | DVV-4×10 – 0,6/1kV | 148.700 đ | 122.650 | CADIVI |
27 | DVV-4×16 – 0,6/1kV | 228.200 đ | 188.210 | CADIVI |
Báo giá cáp điều khiển không có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV – 0,6/1kV (5-7-8 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
28 | DVV- 5×0,5 – 0,6/1kV | 17.330 đ | 14.289 | CADIVI |
29 | DVV- 5×0,75 – 0,6/1kV | 21.900 đ | 18.084 | CADIVI |
30 | DVV- 5×1 – 0,6/1kV | 28.500 đ | 23.540 | CADIVI |
31 | DVV- 5×1,5 – 0,6/1kV | 35.600 đ | 29.370 | CADIVI |
32 | DVV- 5×2,5 – 0,6/1kV | 52.700 đ | 43.450 | CADIVI |
33 | DVV-5×4 – 0,6/1kV | 80.900 đ | 66.660 | CADIVI |
34 | DVV-5×6 – 0,6/1kV | 114.900 đ | 94.820 | CADIVI |
35 | DVV-5×10 – 0,6/1kV | 183.900 đ | 151.690 | CADIVI |
36 | DVV-5×16 – 0,6/1kV | 282.600 đ | 233.200 | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
37 | DVV- 7×0,5 – 0,6/1kV | 20.900 đ | 17.215 | CADIVI |
38 | DVV- 7×0,75 – 0,6/1kV | 26.800 đ | 22.110 | CADIVI |
39 | DVV- 7×1 – 0,6/1kV | 33.600 đ | 27.720 | CADIVI |
40 | DVV- 7×1,5 – 0,6/1kV | 47.700 đ | 39.380 | CADIVI |
41 | DVV- 7×2,5 – 0,6/1kV | 71.300 đ | 58.740 | CADIVI |
42 | DVV-7×4 – 0,6/1kV | 110.100 đ | 90.860 | CADIVI |
43 | DVV-7×6 – 0,6/1kV | 157.400 đ | 129.800 | CADIVI |
44 | DVV-7×10 – 0,6/1kV | 253.200 đ | 208.890 | CADIVI |
45 | DVV-7×16 – 0,6/1kV | 390.200 đ | 321.860 | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
46 | DVV- 8×0,5 – 0,6/1kV | 24.800 đ | 20.460 | CADIVI |
47 | DVV- 8×0,75 – 0,6/1kV | 31.500 đ | 25.960 | CADIVI |
48 | DVV- 8×1 – 0,6/1kV | 41.900 đ | 34.540 | CADIVI |
49 | DVV- 8×1,5 – 0,6/1kV | 55.400 đ | 45.650 | CADIVI |
50 | DVV- 8×2,5 – 0,6/1kV | 82.400 đ | 67.980 | CADIVI |
51 | DVV-8×4 – 0,6/1kV | 126.900 đ | 104.720 | CADIVI |
52 | DVV-8×6 – 0,6/1kV | 181.700 đ | 149.820 | CADIVI |
53 | DVV-8×10 – 0,6/1kV | 291.600 đ | 240.570 | CADIVI |
Cập nhật giá cáp điều khiển không có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV (10-12-14 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
54 | DVV- 10×0,5 – 0,6/1kV | 29.800 đ | 24.530 | CADIVI |
55 | DVV- 10×0,75 – 0,6/1kV | 38.100 đ | 31.460 | CADIVI |
56 | DVV- 10×1 – 0,6/1kV | 51.200 đ | 42.240 | CADIVI |
57 | DVV- 10×1,5 – 0,6/1kV | 68.000 đ | 56.100 | CADIVI |
58 | DVV- 10×2,5 – 0,6/1kV | 101.700 đ | 83.930 | CADIVI |
59 | DVV-10×4 – 0,6/1kV | 157.800 đ | 130.240 | CADIVI |
60 | DVV-10×6 – 0,6/1kV | 226.400 đ | 186.780 | CADIVI |
61 | DVV-10×10 – 0,6/1kV | 364.400 đ | 300.630 | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
62 | DVV- 12×0,5 – 0,6/1kV | 34.200 đ | 28.270 | CADIVI |
63 | DVV- 12×0,75 – 0,6/1kV | 44.300 đ | 36.520 | CADIVI |
64 | DVV- 12×1 – 0,6/1kV | 59.700 đ | 49.280 | CADIVI |
65 | DVV- 12×1,5 – 0,6/1kV | 79.800 đ | 65.890 | CADIVI |
66 | DVV- 12×2,5 – 0,6/1kV | 120.200 đ | 99.110 | CADIVI |
67 | DVV-12×4 – 0,6/1kV | 187.500 đ | 154.660 | CADIVI |
68 | DVV-12×6 – 0,6/1kV | 269.400 đ | 222.310 | CADIVI |
69 | DVV-12×10 – 0,6/1kV | 433.500 đ | 357.610 | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
70 | DVV- 14×0,5 – 0,6/1kV | 39.900 đ | 32.890 | CADIVI |
71 | DVV- 14×0,75 – 0,6/1kV | 51.600 đ | 42.570 | CADIVI |
72 | DVV- 14×1 – 0,6/1kV | 68.700 đ | 56.650 | CADIVI |
73 | DVV- 14×1,5 – 0,6/1kV | 92.300 đ | 76.120 | CADIVI |
74 | DVV- 14×2,5 – 0,6/1kV | 139.700 đ | 115.170 | CADIVI |
75 | DVV-14×4 – 0,6/1kV | 216.000 đ | 178.200 | CADIVI |
76 | DVV-14×6 – 0,6/1kV | 310.800 đ | 256.410 | CADIVI |
77 | DVV-14×10 – 0,6/1kV | 501.600 đ | 413.820 | CADIVI |
Bảng giá cáp điều khiển CADIVI – DVV – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (16-19-24 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
78 | DVV- 16×0,5 – 0,6/1kV | 44.700 đ | 49.170 | CADIVI |
79 | DVV- 16×0,75 – 0,6/1kV | 58.100 đ | 63.910 | CADIVI |
80 | DVV- 16×1 – 0,6/1kV | 78.000 đ | 85.800 | CADIVI |
81 | DVV- 16×1,5 – 0,6/1kV | 106.900 đ | 117.590 | CADIVI |
82 | DVV- 16×2,5 – 0,6/1kV | 159.000 đ | 174.900 | CADIVI |
83 | DVV-16×4 – 0,6/1kV | 247.100 đ | 271.810 | CADIVI |
84 | DVV-16×6 – 0,6/1kV | 354.900 đ | 390.390 | CADIVI |
85 | DVV-16×10 – 0,6/1kV | 573.800 đ | 631.180 | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
86 | DVV- 19×0,5 – 0,6/1kV | 50.300 đ | 41.470 | CADIVI |
87 | DVV- 19×0,75 – 0,6/1kV | 66.000 đ | 54.450 | CADIVI |
88 | DVV- 19×1 – 0,6/1kV | 90.300 đ | 74.470 | CADIVI |
89 | DVV- 19×1,5 – 0,6/1kV | 122.300 đ | 100.870 | CADIVI |
90 | DVV- 19×2,5 – 0,6/1kV | 185.900 đ | 153.340 | CADIVI |
91 | DVV-19×4 – 0,6/1kV | 291.200 đ | 240.240 | CADIVI |
92 | DVV-19×6 – 0,6/1kV | 419.900 đ | 346.390 | CADIVI |
93 | DVV-19×10 – 0,6/1kV | 679.200 đ | 560.340 | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
94 | DVV- 24×0,5 – 0,6/1kV | 63.200 đ | 52.140 | CADIVI |
95 | DVV- 24×0,75 – 0,6/1kV | 83.100 đ | 68.530 | CADIVI |
96 | DVV- 24×1 – 0,6/1kV | 114.300 đ | 94.270 | CADIVI |
97 | DVV- 24×1,5 – 0,6/1kV | 155.000 đ | 127.820 | CADIVI |
98 | DVV- 24×2,5 – 0,6/1kV | 236.300 đ | 194.920 | CADIVI |
Đơn giá cáp điều khiển CADIVI – DVV – 0,6/1kV (27-30-37 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
99 | DVV- 27×0,5 – 0,6/1kV | 69.900 đ | 57.640 | CADIVI |
100 | DVV- 27×0,75 – 0,6/1kV | 92.700 đ | 76.450 | CADIVI |
101 | DVV- 27×1 – 0,6/1kV | 127.200 đ | 104.940 | CADIVI |
102 | DVV- 27×1,5 – 0,6/1kV | 172.800 đ | 142.560 | CADIVI |
103 | DVV- 27×2,5 – 0,6/1kV | 263.900 đ | 217.690 | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
104 | DVV- 30×0,5 – 0,6/1kV | 76.800 đ | 63.360 | CADIVI |
105 | DVV- 30×0,75 – 0,6/1kV | 102.000 đ | 84.150 | CADIVI |
106 | DVV- 30×1 – 0,6/1kV | 140.900 đ | 116.160 | CADIVI |
107 | DVV- 30×1,5 – 0,6/1kV | 190.800 đ | 157.410 | CADIVI |
108 | DVV- 30×2,5 – 0,6/1kV | 291.900 đ | 240.790 | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
109 | DVV- 37×0,5 – 0,6/1kV | 93.200 đ | 102.520 | CADIVI |
110 | DVV- 37×0,75 – 0,6/1kV | 123.600 đ | 135.960 | CADIVI |
111 | DVV- 37×1 – 0,6/1kV | 171.300 đ | 188.430 | CADIVI |
112 | DVV- 37×1,5 – 0,6/1kV | 233.400 đ | 256.740 | CADIVI |
113 | DVV- 37×2,5 – 0,6/1kV | 357.800 đ | 393.580 | CADIVI |
Báo giá cáp điều khiển có chống nhiễu CADIVI – DVV/Sc – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (2-3-4 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | DVV/Sc- 2×0,5 – 0,6/1kV | 17.630 đ | 19.393 đ | CADIVI |
2 | DVV/Sc- 2×0,75 – 0,6/1kV | 20.500 đ | 22.550 đ | CADIVI |
3 | DVV/Sc- 2×1 – 0,6/1kV | 24.400 đ | 26.840 đ | CADIVI |
4 | DVV/Sc- 2×1,5 – 0,6/1kV | 28.800 đ | 31.680 đ | CADIVI |
5 | DVV/Sc- 2×2,5 – 0,6/1kV | 36.900 đ | 40.590 đ | CADIVI |
6 | DVV/Sc-2×4 – 0,6/1kV | 50.300 đ | 55.330 đ | CADIVI |
7 | DVV/Sc-2×6 – 0,6/1kV | 64.100 đ | 70.510 đ | CADIVI |
8 | DVV/Sc-2×10 – 0,6/1kV | 93.900 đ | 103.290 đ | CADIVI |
9 | DVV/Sc-2×16 – 0,6/1kV | 137.000 đ | 150.700 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
10 | DVV/Sc- 3×0,5 – 0,6/1kV | 21.100 đ | 23.210 đ | CADIVI |
11 | DVV/Sc- 3×0,75 – 0,6/1kV | 24.500 đ | 26.950 đ | CADIVI |
12 | DVV/Sc- 3×1 – 0,6/1kV | 29.500 đ | 32.450 đ | CADIVI |
13 | DVV/Sc- 3×1,5 – 0,6/1kV | 35.600 đ | 39.160 đ | CADIVI |
14 | DVV/Sc- 3×2,5 – 0,6/1kV | 46.800 đ | 51.480 đ | CADIVI |
15 | DVV/Sc-3×4 – 0,6/1kV | 65.700 đ | 72.270 đ | CADIVI |
16 | DVV/Sc-3×6 – 0,6/1kV | 87.200 đ | 95.920 đ | CADIVI |
17 | DVV/Sc-3×10 – 0,6/1kV | 128.900 đ | 141.790 đ | CADIVI |
18 | DVV/Sc-3×16 – 0,6/1kV | 190.800 đ | 209.880 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
19 | DVV/Sc- 4×0,5 – 0,6/1kV | 24.600 đ | 27.060 đ | CADIVI |
20 | DVV/Sc- 4×0,75 – 0,6/1kV | 28.600 đ | 31.460 đ | CADIVI |
21 | DVV/Sc- 4×1 – 0,6/1kV | 35.000 đ | 38.500 đ | CADIVI |
22 | DVV/Sc- 4×1,5 – 0,6/1kV | 42.500 đ | 46.750 đ | CADIVI |
23 | DVV/Sc- 4×2,5 – 0,6/1kV | 57.000 đ | 62.700 đ | CADIVI |
24 | DVV/Sc-4×4 – 0,6/1kV | 81.300 đ | 89.430 đ | CADIVI |
25 | DVV/Sc-4×6 – 0,6/1kV | 108.300 đ | 119.130 đ | CADIVI |
26 | DVV/Sc-4×10 – 0,6/1kV | 165.200 đ | 181.720 đ | CADIVI |
27 | DVV/Sc-4×16 – 0,6/1kV | 247.100 đ | 271.810 đ | CADIVI |
Cập nhật giá cáp điều khiển DVV/Sc – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (5-7-8 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
28 | DVV/Sc- 5×0,5 – 0,6/1kV | 27.600 đ | 30.360 đ | CADIVI |
29 | DVV/Sc- 5×0,75 – 0,6/1kV | 32.400 đ | 35.640 đ | CADIVI |
30 | DVV/Sc- 5×1 – 0,6/1kV | 40.100 đ | 44.110 đ | CADIVI |
31 | DVV/Sc- 5×1,5 – 0,6/1kV | 49.400 đ | 54.340 đ | CADIVI |
32 | DVV/Sc- 5×2,5 – 0,6/1kV | 67.200 đ | 73.920 đ | CADIVI |
33 | DVV/Sc-5×4 – 0,6/1kV | 96.800 đ | 106.480 đ | CADIVI |
34 | DVV/Sc-5×6 – 0,6/1kV | 130.500 đ | 143.550 đ | CADIVI |
35 | DVV/Sc-5×10 – 0,6/1kV | 201.500 đ | 221.650 đ | CADIVI |
36 | DVV/Sc-5×16 – 0,6/1kV | 301.800 đ | 331.980 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
37 | DVV/Sc- 7×0,5 – 0,6/1kV | 33.300 đ | 36.630 đ | CADIVI |
38 | DVV/Sc- 7×0,75 – 0,6/1kV | 39.600 đ | 43.560 đ | CADIVI |
39 | DVV/Sc- 7×1 – 0,6/1kV | 50.000 đ | 55.000 đ | CADIVI |
40 | DVV/Sc- 7×1,5 – 0,6/1kV | 62.400 đ | 68.640 đ | CADIVI |
41 | DVV/Sc- 7×2,5 – 0,6/1kV | 86.900 đ | 95.590 đ | CADIVI |
42 | DVV/Sc-7×4 – 0,6/1kV | 125.700 đ | 138.270 đ | CADIVI |
43 | DVV/Sc-7×6 – 0,6/1kV | 174.300 đ | 191.730 đ | CADIVI |
44 | DVV/Sc-7×10 – 0,6/1kV | 272.300 đ | 299.530 đ | CADIVI |
45 | DVV/Sc-7×16 – 0,6/1kV | 412.500 đ | 453.750 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
46 | DVV/Sc- 8×0,5 – 0,6/1kV | 38.900 đ | 42.790 đ | CADIVI |
47 | DVV/Sc- 8×0,75 – 0,6/1kV | 46.100 đ | 50.710 đ | CADIVI |
48 | DVV/Sc- 8×1 – 0,6/1kV | 57.800 đ | 63.580 đ | CADIVI |
49 | DVV/Sc- 8×1,5 – 0,6/1kV | 71.900 đ | 79.090 đ | CADIVI |
50 | DVV/Sc- 8×2,5 – 0,6/1kV | 99.800 đ | 109.780 đ | CADIVI |
51 | DVV/Sc-8×4 – 0,6/1kV | 143.700 đ | 158.070 đ | CADIVI |
52 | DVV/Sc-8×6 – 0,6/1kV | 200.000 đ | 220.000 đ | CADIVI |
53 | DVV/Sc-8×10 – 0,6/1kV | 312.200 đ | 343.420 đ | CADIVI |
Bảng giá cáp điều khiển DVV/Sc – 0,6/1kV (10-12-14 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
54 | DVV/Sc- 10×0,5 – 0,6/1kV | 45.800 đ | 50.380 đ | CADIVI |
55 | DVV/Sc- 10×0,75 – 0,6/1kV | 54.600 đ | 60.060 đ | CADIVI |
56 | DVV/Sc- 10×1 – 0,6/1kV | 69.300 đ | 76.230 đ | CADIVI |
57 | DVV/Sc- 10×1,5 – 0,6/1kV | 87.000 đ | 95.700 đ | CADIVI |
58 | DVV/Sc- 10×2,5 – 0,6/1kV | 121.800 đ | 133.980 đ | CADIVI |
59 | DVV/Sc-10×4 – 0,6/1kV | 177.800 đ | 195.580 đ | CADIVI |
60 | DVV/Sc-10×6 – 0,6/1kV | 248.100 đ | 272.910 đ | CADIVI |
61 | DVV/Sc-10×10 – 0,6/1kV | 389.100 đ | 428.010 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
62 | DVV/Sc- 12×0,5 – 0,6/1kV | 50.700 đ | 55.770 đ | CADIVI |
63 | DVV/Sc- 12×0,75 – 0,6/1kV | 61.200 đ | 67.320 đ | CADIVI |
64 | DVV/Sc- 12×1 – 0,6/1kV | 78.500 đ | 86.350 đ | CADIVI |
65 | DVV/Sc- 12×1,5 – 0,6/1kV | 95.900 đ | 105.490 đ | CADIVI |
66 | DVV/Sc- 12×2,5 – 0,6/1kV | 137.700 đ | 151.470 đ | CADIVI |
67 | DVV/Sc-12×4 – 0,6/1kV | 208.100 đ | 228.910 đ | CADIVI |
68 | DVV/Sc-12×6 – 0,6/1kV | 291.900 đ | 321.090 đ | CADIVI |
69 | DVV/Sc-12×10 – 0,6/1kV | 459.000 đ | 504.900 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
70 | DVV/Sc- 14×0,5 – 0,6/1kV | 56.100 đ | 61.710 đ | CADIVI |
71 | DVV/Sc- 14×0,75 – 0,6/1kV | 68.400 đ | 75.240 đ | CADIVI |
72 | DVV/Sc- 14×1 – 0,6/1kV | 88.800 đ | 97.680 đ | CADIVI |
73 | DVV/Sc- 14×1,5 – 0,6/1kV | 113.300 đ | 124.630 đ | CADIVI |
74 | DVV/Sc- 14×2,5 – 0,6/1kV | 159.000 đ | 174.900 đ | CADIVI |
75 | DVV/Sc-14×4 – 0,6/1kV | 239.100 đ | 263.010 đ | CADIVI |
76 | DVV/Sc-14×6 – 0,6/1kV | 236.300 đ | 259.930 đ | CADIVI |
77 | DVV/Sc-14×10 – 0,6/1kV | 531.000 đ | 584.100 đ | CADIVI |
Đơn giá cáp điều khiển DVV/Sc (16-19-24 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
78 | DVV/Sc- 16×0,5 – 0,6/1kV | 58.400 đ | 64.240 đ | CADIVI |
79 | DVV/Sc- 16×0,75 – 0,6/1kV | 72.500 đ | 79.750 đ | CADIVI |
80 | DVV/Sc- 16×1 – 0,6/1kV | 93.500 đ | 102.850 đ | CADIVI |
81 | DVV/Sc- 16×1,5 – 0,6/1kV | 121.200 đ | 133.320 đ | CADIVI |
82 | DVV/Sc- 16×2,5 – 0,6/1kV | 177.000 đ | 194.700 đ | CADIVI |
83 | DVV/Sc-16×4 – 0,6/1kV | 268.400 đ | 295.240 đ | CADIVI |
84 | DVV/Sc-16×6 – 0,6/1kV | 378.800 đ | 416.680 đ | CADIVI |
85 | DVV/Sc-16×10 – 0,6/1kV | 600.300 đ | 660.330 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
86 | DVV/Sc- 19×0,5 – 0,6/1kV | 64.700 đ | 71.170 đ | CADIVI |
87 | DVV/Sc- 19×0,75 – 0,6/1kV | 84.300 đ | 92.730 đ | CADIVI |
88 | DVV/Sc- 19×1 – 0,6/1kV | 111.000 đ | 122.100 đ | CADIVI |
89 | DVV/Sc- 19×1,5 – 0,6/1kV | 144.200 đ | 158.620 đ | CADIVI |
90 | DVV/Sc- 19×2,5 – 0,6/1kV | 204.600 đ | 225.060 đ | CADIVI |
91 | DVV/Sc-19×4 – 0,6/1kV | 313.400 đ | 344.740 đ | CADIVI |
92 | DVV/Sc-19×6 – 0,6/1kV | 444.200 đ | 488.620 đ | CADIVI |
93 | DVV/Sc-19×10 – 0,6/1kV | 707.100 đ | 777.810 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
94 | DVV/Sc- 24×0,5 – 0,6/1kV | 81.500 đ | 89.650 đ | CADIVI |
95 | DVV/Sc- 24×0,75 – 0,6/1kV | 101.400 đ | 111.540 đ | CADIVI |
96 | DVV/Sc- 24×1 – 0,6/1kV | 133.500 đ | 146.850 đ | CADIVI |
97 | DVV/Sc- 24×1,5 – 0,6/1kV | 175.700 đ | 193.270 đ | CADIVI |
98 | DVV/Sc- 24×2,5 – 0,6/1kV | 258.900 đ | 284.790 đ | CADIVI |
Báo giá cáp điều khiển DVV/Sc (27-30-37 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
99 | DVV/Sc- 27×0,5 – 0,6/1kV | 91.500 đ | 100.650 đ | CADIVI |
100 | DVV/Sc- 27×0,75 – 0,6/1kV | 110.900 đ | 121.990 đ | CADIVI |
101 | DVV/Sc- 27×1 – 0,6/1kV | 146.700 đ | 161.370 đ | CADIVI |
102 | DVV/Sc- 27×1,5 – 0,6/1kV | 193.800 đ | 213.180 đ | CADIVI |
103 | DVV/Sc- 27×2,5 – 0,6/1kV | 287.000 đ | 315.700 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
104 | DVV/Sc- 30×0,5 – 0,6/1kV | 99.000 đ | 108.900 đ | CADIVI |
105 | DVV/Sc- 30×0,75 – 0,6/1kV | 120.800 đ | 132.880 đ | CADIVI |
106 | DVV/Sc- 30×1 – 0,6/1kV | 161.100 đ | 177.210 đ | CADIVI |
107 | DVV/Sc- 30×1,5 – 0,6/1kV | 212.400 đ | 233.640 đ | CADIVI |
108 | DVV/Sc- 30×2,5 – 0,6/1kV | 315.800 đ | 347.380 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
109 | DVV/Sc- 37×0,5 – 0,6/1kV | 116.000 đ | 127.600 đ | CADIVI |
110 | DVV/Sc- 37×0,75 – 0,6/1kV | 147.500 đ | 162.250 đ | CADIVI |
111 | DVV/Sc- 37×1 – 0,6/1kV | 199.400 đ | 219.340 đ | CADIVI |
112 | DVV/Sc- 37×1,5 – 0,6/1kV | 255.200 đ | 280.720 đ | CADIVI |
113 | DVV/Sc- 37×2,5 – 0,6/1kV | 381.800 đ | 419.980 đ | CADIVI |
Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI (Giá Tốt)
Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối các loại dây cáp điện CADIVI với chiết khấu cao.
- Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.
- Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
- Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An