[CẬP NHẬT] Giá CADIVI Tháng 5/2021 – Cáp Nhôm Chôn Ngầm (Hạ Thế)
Để cập nhật bảng giá CADIVI tháng 5/2021 – cáp nhôm chôn ngầm hạ thế (chiết khấu cao) – mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới.
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Catalogue Cáp Nhôm Chôn Ngầm Hạ Thế – CADIVI Chính Hãng
Dây cáp điện CADIVI là dòng sản phẩm được tin dùng trong các công trình điện từ hộ gia đình đến các hệ thống phân phối – truyền tải điện công nghiệp.
Cấu tạo cáp ngầm hạ thế ruột nhôm CADIVI AXV/DATA AXV/DSTA
Hình Ảnh Cáp Điện Lực CADIVI Giá Tốt Nhất
Đại Lý CADIVI HCM – Chúng tôi Cung Cấp Cáp Nhôm Bọc Hạ Thế AXV
Tổng Hợp Giá Cáp Nhôm Chôn Ngầm – Hạ Thế CADIVI
Báo Giá: Cáp nhôm ngầm hạ thế CADIVI AXV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/DATA-16 – 0,6/1kV | 33.800 đ | 37.180 đ | CADIVI |
2 | AXV/DATA-25 – 0,6/1kV | 41.300 đ | 45.430 đ | CADIVI |
3 | AXV/DATA-35 – 0,6/1kV | 46.900 đ | 51.590 đ | CADIVI |
4 | AXV/DATA-50 – 0,6/1kV | 56.200 đ | 61.820 đ | CADIVI |
5 | AXV/DATA-70 – 0,6/1kV | 64.100 đ | 70.510 đ | CADIVI |
6 | AXV/DATA-95 – 0,6/1kV | 77.700 đ | 85.470 đ | CADIVI |
7 | AXV/DATA-120 – 0,6/1kV | 95.800 đ | 105.380 đ | CADIVI |
8 | AXV/DATA-150 – 0,6/1kV | 107.300 đ | 118.030 đ | CADIVI |
9 | AXV/DATA-185 – 0,6/1kV | 123.000 đ | 135.300 đ | CADIVI |
10 | AXV/DATA-240 – 0,6/1kV | 149.100 đ | 164.010 đ | CADIVI |
11 | AXV/DATA-300 – 0,6/1kV | 179.400 đ | 197.340 đ | CADIVI |
12 | AXV/DATA-400 – 0,6/1kV | 219.600 đ | 241.560 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp ngầm hạ thế 2 ruột nhôm CADIVI AXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 51.200 đ | 56.320 đ | CADIVI |
2 | AXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 65.000 đ | 71.500 đ | CADIVI |
3 | AXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 76.200 đ | 83.820 đ | CADIVI |
4 | AXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 90.000 đ | 99.000 đ | CADIVI |
5 | AXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 112.800 đ | 124.080 đ | CADIVI |
6 | AXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 140.300 đ | 154.330 đ | CADIVI |
7 | AXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 208.000 đ | 228.800 đ | CADIVI |
8 | AXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 232.600 đ | 255.860 đ | CADIVI |
9 | AXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 275.100 đ | 302.610 đ | CADIVI |
10 | AXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 332.900 đ | 366.190 đ | CADIVI |
11 | AXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 408.700 đ | 449.570 đ | CADIVI |
12 | AXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 502.600 đ | 552.860 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp nhôm ngầm hạ thế CADIVI AXV/DSTA 3R – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 60.300 đ | 66.330 đ | CADIVI |
2 | AXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 77.000 đ | 84.700 đ | CADIVI |
3 | AXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 88.800 đ | 97.680 đ | CADIVI |
4 | AXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 111.200 đ | 122.320 đ | CADIVI |
5 | AXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 142.400 đ | 156.640 đ | CADIVI |
6 | AXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 183.000 đ | 201.300 đ | CADIVI |
7 | AXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 260.900 đ | 286.990 đ | CADIVI |
8 | AXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 297.400 đ | 327.140 đ | CADIVI |
9 | AXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 355.000 đ | 390.500 đ | CADIVI |
10 | AXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 437.300 đ | 481.030 đ | CADIVI |
11 | AXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 526.000 đ | 578.600 đ | CADIVI |
12 | AXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 654.300 đ | 719.730 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp nhôm chôn ngầm (hạ thế) CADIVI AXV/DSTA 4x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 63.300 đ | 69.630 đ | CADIVI |
2 | AXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 88.400 đ | 97.240 đ | CADIVI |
3 | AXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 105.700 đ | 116.270 đ | CADIVI |
4 | AXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 137.900 đ | 151.690 đ | CADIVI |
5 | AXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 177.500 đ | 195.250 đ | CADIVI |
6 | AXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 253.800 đ | 279.180 đ | CADIVI |
7 | AXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 302.000 đ | 332.200 đ | CADIVI |
8 | AXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 379.600 đ | 417.560 đ | CADIVI |
9 | AXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 446.600 đ | 491.260 đ | CADIVI |
10 | AXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 557.800 đ | 613.580 đ | CADIVI |
11 | AXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 677.000 đ | 744.700 đ | CADIVI |
12 | AXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 845.400 đ | 929.940 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp ngầm hạ thế ruột nhôm CADIVI 3 Pha 4 Lõi AXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 50.200 đ | 55.220 đ | CADIVI |
2 | AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 69.400 đ | 76.340 đ | CADIVI |
3 | AXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 83.600 đ | 91.960 đ | CADIVI |
4 | AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 127.000 đ | 139.700 đ | CADIVI |
5 | AXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 132.000 đ | 145.200 đ | CADIVI |
6 | AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 163.200 đ | 179.520 đ | CADIVI |
7 | AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 168.700 đ | 185.570 đ | CADIVI |
8 | AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 231.700 đ | 254.870 đ | CADIVI |
9 | AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 242.300 đ | 266.530 đ | CADIVI |
10 | AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 284.800 đ | 313.280 đ | CADIVI |
11 | AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 296.000 đ | 325.600 đ | CADIVI |
12 | AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 338.500 đ | 372.350 đ | CADIVI |
13 | AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 352.300 đ | 387.530 đ | CADIVI |
14 | AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 401.800 đ | 441.980 đ | CADIVI |
15 | AXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 412.800 đ | 454.080 đ | CADIVI |
16 | AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 501.900 đ | 552.090 đ | CADIVI |
17 | AXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 520.000 đ | 572.000 đ | CADIVI |
18 | AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 536.400 đ | 590.040 đ | CADIVI |
19 | AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 608.900 đ | 669.790 đ | CADIVI |
20 | AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 628.800 đ | 691.680 đ | CADIVI |
21 | AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 753.000 đ | 828.300 đ | CADIVI |
22 | AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 780.800 đ | 858.880 đ | CADIVI |
*Giá bán sản phẩm dây cáp điện CADIVI chính hãng áp dụng cho Đại Lý Cấp 1.
*Ngoài những quy cách sẵn có, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp các loại dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.
Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI (Giá Tốt)
Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối các loại cáp nhôm hạ thế CADIVI với chiết khấu cao.
- Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.
- Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
- Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An