Đơn Giá Ống Luồn PVC – Phụ Kiện Ống Dây Điện CADIVI Mới Nhất

Đơn Giá Ống Luồn PVC – Phụ Kiện Ống Dây Điện CADIVI Mới Nhất

Đơn Giá Ống Luồn PVC - Phụ Kiện Ống Dây Điện CADIVI Mới Nhất

Chúng tôi – Đại lý ống luồn dây cáp điện PVC TPHCM – Miền Nam, với giá chiết khấu cạnh tranh, giao hàng đúng hẹn công trình. Báo giá mới nhất Ống luồn cứng PVC (ống chịu nén trung bình, ống chịu nén cao), ống luồn PVC đàn hồi và các phụ kiện ống luồn PVC cho dây cáp điện Cadivi.

Tổng quan sản phẩm Ống luồn PVC dây cáp điện Cadivi

Ống luồn PVC dây cáp điện Cadivi và phụ kiện sử dụng để bảo vệ và quản lý các hệ thống dây cáp điện và hệ thống thông tin liên lạc, đến 1.000V AC và 1.500V DC.

Tiêu chuẩn áp dụng

  • BS EN 61386-21, 22
  • BS 4607
  • TCVN 7417

Đặc tính kỹ thuật Ống luồn PVC cáp điện Cadivi

  • Nhiệt độ làm việc: từ -5 độ C đến +60 độ C
  • Khả năng chịu va đập cao
  • Khả năng chịu nén
  • Khả năng chịu uốn cong
  • Khả năng chậm bắt lửa tốt
  • Không bị ăn mòn điện hóa
  • Chịu được độ ẩm, nước
  • Chịu được nấm mốc, động vật gặm nhấm
  • Chịu được tác động của gió, cát bụi…

Bảng giá Ống luồn PVC và Phụ kiện ống cho dây cáp điện Cadivi mới nhất

STT Tên sản phẩm Đơn vị tính Đơn giá chưa VAT (VNĐ) Nhãn hiệu/Xuất xứ
1 Ống luồn cứng Phi 16 (CA16) Cây 20.460 Cadivi
2 Ống luồn cứng Phi 20 (CA20) Cây 27.720 Cadivi
3 Ống luồn cứng Phi 25 (CA25) Cây 37.400 Cadivi
4 Ống luồn cứng Phi 32 (CA32) Cây 54.560 Cadivi
5 Ống luồn đàn hồi Phi 16 (CAF16) – Ruột gà Cuộn (50m) 201.850 Cadivi
6 Ống luồn đàn hồi Phi 20 (CAF20) – Ruột gà Cuộn (50m) 228.910 Cadivi
7 Ống luồn đàn hồi Phi 25 (CAF25) – Ruột gà Cuộn (40m) 253.440 Cadivi
8 Ống luồn đàn hồi Phi 32 (CAF32) – Ruột gà Cuộn (25m) 253.770 Cadivi
9 Khớp nối trơn Phi 16 Cái 847 Cadivi
10 Khớp nối trơn Phi 20 Cái 1.023 Cadivi
11 Khớp nối trơn Phi 25 Cái 1.683 Cadivi
12 Khớp nối trơn Phi 32 Cái 2.486 Cadivi
13 Nối chữ L Phi 16 Cái 1.551 Cadivi
14 Nối chữ L Phi 20 Cái 2.640 Cadivi
15 Nối chữ L Phi 25 Cái 3.982 Cadivi
16 Nối chữ L Phi 32 Cái 6.633 Cadivi
17 Nối chữ L có cắp Phi 20N Cái 3.806 Cadivi
18 Nối chữ L có cắp Phi 25N Cái 6.138 Cadivi
19 Nối chữ L có cắp Phi 32N Cái 9.691 Cadivi
20 Nối chữ T Phi 16 Cái 2.244 Cadivi
21 Nối chữ T Phi 20 Cái 4.015 Cadivi
22 Nối chữ T Phi 25 Cái 6.633 Cadivi
23 Nối chữ T Phi 32 Cái 9.405 Cadivi
24 Nối chữ T có nắp Phi 20N Cái 5.940 Cadivi
25 Nối chữ T có nắp Phi 25N Cái 9.240 Cadivi
26 Nối chữ T có nắp Phi 32N Cái 11.330 Cadivi
27 Khớp nối giảm Phi 20 – Phi 16 Cái 1.298 Cadivi
28 Khớp nối giảm Phi 25 – Phi 20 Cái 1.969 Cadivi
29 Khớp nối giảm Phi 32 – Phi 20 Cái 2.750 Cadivi
30 Khớp nối giảm Phi 32 – Phi 25 Cái 3.553 Cadivi
31 Kẹp đỡ ống Phi 16 Cái 1.100 Cadivi
32 Kẹp đỡ ống Phi 20 Cái 1.298 Cadivi
33 Kẹp đỡ ống Phi 25 Cái 1.958 Cadivi
34 Kẹp đỡ ống Phi 32 Cái 3.245 Cadivi
35 Đầu và khớp nối ren Phi 16 Cái 1.430 Cadivi
36 Đầu và khớp nối ren Phi 20 Cái 1.683 Cadivi
37 Đầu và khớp nối ren Phi 25 Cái 2.134 Cadivi
38 Đầu và khớp nối ren Phi 32 Cái 4.202 Cadivi
39 Khớp nối tròn 1 ngả có nắp Phi 16/1 Cái 8.800 Cadivi
40 Khớp nối tròn 1 ngả có nắp Phi 20/1 Cái 9.350 Cadivi
41 Khớp nối tròn 1 ngả có nắp Phi 25/1 Cái 9.900 Cadivi
42 Khớp nối tròn 2 ngả có nắp Phi 16/2 Cái 8.800 Cadivi
43 Khớp nối tròn 2 ngả có nắp Phi 20/2 Cái 9.350 Cadivi
44 Khớp nối tròn 2 ngả có nắp Phi 25/2 Cái 9.900 Cadivi
45 Khớp nối tròn 2 ngả vuông có nắp Phi 16/2A Cái 8.800 Cadivi
46 Khớp nối tròn 2 ngả vuông có nắp Phi 20/2A Cái 9.350 Cadivi
47 Khớp nối tròn 2 ngả vuông có nắp Phi 25/2A Cái 9.900 Cadivi
48 Khớp nối tròn 3 ngả vuông có nắp Phi 16/3 Cái 8.800 Cadivi
49 Khớp nối tròn 3 ngả vuông có nắp Phi 20/3 Cái 9.350 Cadivi
50 Khớp nối tròn 3 ngả vuông có nắp Phi 25/3 Cái 9.900 Cadivi
51 Khớp nối tròn 4 ngả vuông có nắp Phi 16/4 Cái 8.800 Cadivi
52 Khớp nối tròn 4 ngả vuông có nắp Phi 20/4 Cái 9.350 Cadivi
53 Khớp nối tròn 4 ngả vuông có nắp Phi 25/4 Cái 9.900 Cadivi
54 Đế âm đơn Cái 8.030 Cadivi
55 Đế âm đôi Cái 13.200 Cadivi
56 Cầu dao 2 Pha – 15A Cái 29.150 Cadivi
57 Cầu dao 2 Pha – 20A Cái 35.310 Cadivi
58 Cầu dao 2 Pha – 30A Cái 44.880 Cadivi
59 Cầu dao 2 Pha – 60A Cái 71.390 Cadivi
60 Cầu dao 2 Pha – 100A Cái 158.290 Cadivi
61 Cầu dao 3 Pha – 30A Cái 72.380 Cadivi
62 Cầu dao 3 Pha – 60A Cái 117.700 Cadivi
63 Cầu dao 3 Pha – 100A Cái 256.850 Cadivi
64 Cầu dao đảo 2 Pha – 20A Cái 45.100 Cadivi
65 Cầu dao đảo 2 Pha – 30A Cái 54.450 Cadivi
66 Cầu dao đảo 2 Pha – 60A Cái 89.650 Cadivi
67 Cầu dao đảo 3 Pha – 20A Cái 70.070 Cadivi
68 Cầu dao đảo 3 Pha – 30A Cái 85.360 Cadivi
69 Cầu dao đảo 3 Pha – 60A Cái 132.000 Cadivi

Một số ưu đãi khi mua Ống luồn PVC dây cáp điện Cadivi tại Công ty Chúng tôi:

Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm Ống luồn PVC dây cáp điện Cadivi chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

  • Bảo hành sản phẩm 100%
  • Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
  • Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
  • Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất.

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
    - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
    - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
    - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
    - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
    - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An