[CẬP NHẬT T5/2021] Bảng Giá Cáp Chống Cháy CADIVI

[CẬP NHẬT T5/2021] Bảng Giá Cáp Chống Cháy CADIVI

[CẬP NHẬT T5/2021] Bảng Giá Cáp Chống Cháy CADIVI

Để cập nhật bảng giá tháng 5/2021: cáp chống cháy CADIVI (chiết khấu cao) – mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới.

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Catalogue Cáp CADIVI Chống Cháy

    Dây cáp điện CADIVI là dòng sản phẩm được tin dùng trong các công trình điện từ hộ gia đình đến các hệ thống phân phối – truyền tải điện công nghiệp. 

    Cấu Tạo Cáp Chống Cháy CXV/FR

    Cấu tạo cáp điện lực CADIVI loại chống cháy

    Đại Lý CADIVI HCM – Chúng tôi Cung Cấp Cáp Chống Cháy CXV/FR

    Tổng Hợp Giá: Cáp Điện Lực Chống Cháy CADIVI

    Cập nhật giá CADIVI mới công bố 17 tháng 5 năm 2021 sẽ thay thế cho bảng giá list CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020, 2/2021 và tất cả thông báo liên quan trước đây.

    Cập nhật giá cáp chống cháy CADIVI CV/FR – 0,6/1kV (AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CV/FR-1 – 0,6/1kV 8.270 đ 9.097 đ CADIVI
    2 CV/FR-1,5 – 0,6/1kV 10.220 đ 11.242 đ CADIVI
    3 CV/FR-2,5 – 0,6/1kV 13.740 đ 15.114 đ CADIVI
    4 CV/FR-4 – 0,6/1kV 19.650 đ 21.615 đ CADIVI
    5 CV/FR-6 – 0,6/1kV 26.600 đ 29.260 đ CADIVI
    6 CV/FR-10 – 0,6/1kV 41.000 đ 45.100 đ CADIVI
    7 CV/FR-16 – 0,6/1kV 59.100 đ 65.010 đ CADIVI
    8 CV/FR-25 – 0,6/1kV 91.100 đ 100.210 đ CADIVI
    9 CV/FR-35 – 0,6/1kV 123.000 đ 135.300 đ CADIVI
    10 CV/FR-50 – 0,6/1kV 169.200 đ 186.120 đ CADIVI
    11 CV/FR-70 – 0,6/1kV 235.700 đ 259.270 đ CADIVI
    12 CV/FR-95 – 0,6/1kV 322.400 đ 354.640 đ CADIVI
    13 CV/FR-120 – 0,6/1kV 411.500 đ 452.650 đ CADIVI
    14 CV/FR-150 – 0,6/1kV 488.100 đ 536.910 đ CADIVI
    15 CV/FR-185 – 0,6/1kV 607.200 đ 667.920 đ CADIVI
    16 CV/FR-240 – 0,6/1kV 791.400 đ 870.540 đ CADIVI
    17 CV/FR-300 – 0,6/1kV 987.900 đ 1.086.690 đ CADIVI
    18 CV/FR-400 – 0,6/1kV 1.236.500 đ 1.360.150 đ CADIVI

    Bảng giá cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV 1 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FR-1×1 – 0,6/1kV 11.660 đ 12.826 đ CADIVI
    2 CXV/FR-1×1,5 – 0,6/1kV 13.800 đ 15.180 đ CADIVI
    3 CXV/FR-1×2,5 – 0,6/1kV 18.000 đ 19.800 đ CADIVI
    4 CXV/FR-1×4 – 0,6/1kV 23.400 đ 25.740 đ CADIVI
    5 CXV/FR-1×6 – 0,6/1kV 30.600 đ 33.660 đ CADIVI
    6 CXV/FR-1×10 – 0,6/1kV 45.300 đ 49.830 đ CADIVI
    7 CXV/FR-1×16 – 0,6/1kV 64.100 đ 70.510 đ CADIVI
    8 CXV/FR-1×25 – 0,6/1kV 96.800 đ 106.480 đ CADIVI
    9 CXV/FR-1×35 – 0,6/1kV 129.500 đ 142.450 đ CADIVI
    10 CXV/FR-1×50 – 0,6/1kV 175.200 đ 192.720 đ CADIVI
    11 CXV/FR-1×70 – 0,6/1kV 242.900 đ 267.190 đ CADIVI
    12 CXV/FR-1×95 – 0,6/1kV 329.600 đ 362.560 đ CADIVI
    13 CXV/FR-1×120 – 0,6/1kV 421.200 đ 463.320 đ CADIVI
    14 CXV/FR-1×150 – 0,6/1kV 501.200 đ 551.320 đ CADIVI
    15 CXV/FR-1×185 – 0,6/1kV 619.200 đ 681.120 đ CADIVI
    16 CXV/FR-1×240 – 0,6/1kV 804.900 đ 885.390 đ CADIVI
    17 CXV/FR-1×300 – 0,6/1kV 1.003.200 đ 1.103.520 đ CADIVI
    18 CXV/FR-1×400 – 0,6/1kV 1.272.800 đ 1.400.080 đ CADIVI
    19 CXV/FR-1×500 – 0,6/1kV 1.618.400 đ 1.780.240 đ CADIVI
    20 CXV/FR-1×630 – 0,6/1kV 2.079.000 đ 2.286.900 đ CADIVI

    Đơn giá cáp chống cháy hạ thế 2 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FR-2×1 – 0,6/1kV 33.000 đ 36.300 đ CADIVI
    2 CXV/FR-2×1,5 – 0,6/1kV 38.100 đ 41.910 đ CADIVI
    3 CXV/FR-2×2,5 – 0,6/1kV 47.300 đ 52.030 đ CADIVI
    4 CXV/FR-2×4 – 0,6/1kV 61.200 đ 67.320 đ CADIVI
    5 CXV/FR-2×6 – 0,6/1kV 77.700 đ 85.470 đ CADIVI
    6 CXV/FR-2×10 – 0,6/1kV 103.800 đ 114.180 đ CADIVI
    7 CXV/FR-2×16 – 0,6/1kV 147.000 đ 161.700 đ CADIVI
    8 CXV/FR-2×25 – 0,6/1kV 215.600 đ 237.160 đ CADIVI
    9 CXV/FR-2×35 – 0,6/1kV 282.900 đ 311.190 đ CADIVI
    10 CXV/FR-2×50 – 0,6/1kV 375.800 đ 413.380 đ CADIVI
    11 CXV/FR-2×70 – 0,6/1kV 513.800 đ 565.180 đ CADIVI
    12 CXV/FR-2×95 – 0,6/1kV 692.900 đ 762.190 đ CADIVI
    13 CXV/FR-2×120 – 0,6/1kV 888.500 đ 977.350 đ CADIVI
    14 CXV/FR-2×150 – 0,6/1kV 1.046.000 đ 1.150.600 đ CADIVI
    15 CXV/FR-2×185 – 0,6/1kV 1.295.700 đ 1.425.270 đ CADIVI
    16 CXV/FR-2×240 – 0,6/1kV 1.679.100 đ 1.847.010 đ CADIVI
    17 CXV/FR-2×300 – 0,6/1kV 2.094.600 đ 2.304.060 đ CADIVI
    18 CXV/FR-2×400 – 0,6/1kV 2.640.500 đ 2.904.550 đ CADIVI

    Báo giá cáp hạ thế chống cháy 3 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FR-3×1 – 0,6/1kV 40.800 đ 44.880 đ CADIVI
    2 CXV/FR-3×1,5 – 0,6/1kV 47.100 đ 51.810 đ CADIVI
    3 CXV/FR-3×2,5 – 0,6/1kV 60.500 đ 66.550 đ CADIVI
    4 CXV/FR-3×4 – 0,6/1kV 79.200 đ 87.120 đ CADIVI
    5 CXV/FR-3×6 – 0,6/1kV 102.500 đ 112.750 đ CADIVI
    6 CXV/FR-3×10 – 0,6/1kV 150.000 đ 165.000 đ CADIVI
    7 CXV/FR-3×16 – 0,6/1kV 209.700 đ 230.670 đ CADIVI
    8 CXV/FR-3×25 – 0,6/1kV 306.900 đ 337.590 đ CADIVI
    9 CXV/FR-3×35 – 0,6/1kV 403.800 đ 444.180 đ CADIVI
    10 CXV/FR-3×50 – 0,6/1kV 543.200 đ 597.520 đ CADIVI
    11 CXV/FR-3×70 – 0,6/1kV 749.300 đ 824.230 đ CADIVI
    12 CXV/FR-3×95 – 0,6/1kV 1.016.700 đ 1.118.370 đ CADIVI
    13 CXV/FR-3×120 – 0,6/1kV 1.292.600 đ 1.421.860 đ CADIVI
    14 CXV/FR-3×150 – 0,6/1kV 1.544.300 đ 1.698.730 đ CADIVI
    15 CXV/FR-3×185 – 0,6/1kV 1.900.100 đ 2.090.110 đ CADIVI
    16 CXV/FR-3×240 – 0,6/1kV 2.457.600 đ 2.703.360 đ CADIVI
    17 CXV/FR-3×300 – 0,6/1kV 3.074.600 đ 3.382.060 đ CADIVI
    18 CXV/FR-3×400 – 0,6/1kV 3.905.900 đ 4.296.490 đ CADIVI

    Cập nhật giá cáp điện lực hạ thế chống cháy 4 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FR-4×1 – 0,6/1kV 50.400 đ 55.440 đ CADIVI
    2 CXV/FR-4×1,5 – 0,6/1kV 59.600 đ 65.560 đ CADIVI
    3 CXV/FR-4×2,5 – 0,6/1kV 75.500 đ 83.050 đ CADIVI
    4 CXV/FR-4×4 – 0,6/1kV 100.200 đ 110.220 đ CADIVI
    5 CXV/FR-4×6 – 0,6/1kV 130.800 đ 143.880 đ CADIVI
    6 CXV/FR-4×10 – 0,6/1kV 192.000 đ 211.200 đ CADIVI
    7 CXV/FR-4×16 – 0,6/1kV 265.500 đ 292.050 đ CADIVI
    8 CXV/FR-4×25 – 0,6/1kV 397.400 đ 437.140 đ CADIVI
    9 CXV/FR-4×35 – 0,6/1kV 527.300 đ 580.030 đ CADIVI
    10 CXV/FR-4×50 – 0,6/1kV 715.100 đ 786.610 đ CADIVI
    11 CXV/FR-4×70 – 0,6/1kV 989.700 đ 1.088.670 đ CADIVI
    12 CXV/FR-4×95 – 0,6/1kV 1.344.200 đ 1.478.620 đ CADIVI
    13 CXV/FR-4×120 – 0,6/1kV 1.716.500 đ 1.888.150 đ CADIVI
    14 CXV/FR-4×150 – 0,6/1kV 2.036.100 đ 2.239.710 đ CADIVI
    15 CXV/FR-4×185 – 0,6/1kV 2.527.200 đ 2.779.920 đ CADIVI
    16 CXV/FR-4×240 – 0,6/1kV 3.288.200 đ 3.617.020 đ CADIVI
    17 CXV/FR-4×300 – 0,6/1kV 4.088.900 đ 4.497.790 đ CADIVI
    18 CXV/FR-4×400 – 0,6/1kV 5.227.500 đ 5.750.250 đ CADIVI

    Bảng giá cáp chống cháy 3 lõi pha 1 lõi đất CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FR-3×2,5+1×1,5 – 0,6/1kV 74.000 đ 81.400 đ CADIVI
    2 CXV/FR-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 93.900 đ 103.290 đ CADIVI
    3 CXV/FR-3×6+1×4 – 0,6/1kV 123.000 đ 135.300 đ CADIVI
    4 CXV/FR-3×10+1×6 – 0,6/1kV 176.700 đ 194.370 đ CADIVI
    5 CXV/FR-3×16+1×10 – 0,6/1kV 251.400 đ 276.540 đ CADIVI
    6 CXV/FR-3×25+1×16 – 0,6/1kV 365.700 đ 402.270 đ CADIVI
    7 CXV/FR-3×35+1×16 – 0,6/1kV 463.400 đ 509.740 đ CADIVI
    8 CXV/FR-3×35+1×25 – 0,6/1kV 495.200 đ 544.720 đ CADIVI
    9 CXV/FR-3×50+1×25 – 0,6/1kV 640.400 đ 704.440 đ CADIVI
    10 CXV/FR-3×50+1×35 – 0,6/1kV 672.500 đ 739.750 đ CADIVI
    11 CXV/FR-3×70+1×35 – 0,6/1kV 878.700 đ 966.570 đ CADIVI
    12 CXV/FR-3×70+1×50 – 0,6/1kV 921.600 đ 1.013.760 đ CADIVI
    13 CXV/FR-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.190.900 đ 1.309.990 đ CADIVI
    14 CXV/FR-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.259.100 đ 1.385.010 đ CADIVI
    15 CXV/FR-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.488.900 đ 1.637.790 đ CADIVI
    16 CXV/FR-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.585.700 đ 1.744.270 đ CADIVI
    17 CXV/FR-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.769.900 đ 1.946.890 đ CADIVI
    18 CXV/FR-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.857.600 đ 2.043.360 đ CADIVI
    19 CXV/FR-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.233.700 đ 2.457.070 đ CADIVI
    20 CXV/FR-3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.879.000 đ 3.166.900 đ CADIVI
    21 CXV/FR-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.970.300 đ 3.267.330 đ CADIVI
    22 CXV/FR-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.100.800 đ 3.410.880 đ CADIVI
    23 CXV/FR-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.580.700 đ 3.938.770 đ CADIVI
    24 CXV/FR-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.701.100 đ 4.071.210 đ CADIVI
    25 CXV/FR-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.566.300 đ 5.022.930 đ CADIVI
    26 CXV/FR-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.754.600 đ 5.230.060 đ CADIVI

    *Ngoài những quy cách trên, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.

    Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI (Giá Tốt)

    Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối các loại dây cáp điện CADIVI với chiết khấu cao.

    • Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
    • Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng. 
    • Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
    • Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.

    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

      ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
      - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
      - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
      - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
      - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
      - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

      Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An