Báo Giá Dây Cáp Điện LS Vina – Cáp Ngầm Trung Thế LS Vina 2021 Mới Nhất

Báo Giá Dây Cáp Điện LS Vina – Cáp Ngầm Trung Thế LS Vina 2021 Mới Nhất

 LS Vina thương hiệu cáp điện phổ biến thị trường Việt Nam với kinh nghiệm trên 24 năm sản xuất. Với các dòng sản phẩm cáp chủ lực như : Cáp hạ thế điện áp 0.6/1kV, trung thế điện áp 24kV.

– Cáp điện LS Vina đáp ứng tất cả yêu cầu thí nghiệm và lên lưới điện lực toàn quốc cho các công trình thi công xây lắp trạm biến áp, xây dựng khu dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp, và phân phối cáp solar, cáp điện năng lượng mặt trời DC 4mm2, DC 6mm2 cho dự án năng lượng mặt trời.

– Công Ty TNHH Chúng tôi – Đại lý cấp 1 phân phối cáp LS Vina xin gửi tới quý khách hàng lời chào và bảng giá cáp LS Vina 2021. Bảng giá cáp LS Vina mới nhất bắt đầu áp dụng từ ngày 01.01.2021, mức chiết khấu hấp dẫn 32% – 35%.

Chứng Nhận Đại Lý Dây Cáp Điện LS VINA

Đại Lý Dây - Cáp Điện LS VINA (Giấy Chứng Nhận Chính Hãng)

Hình ảnh cáp điện LS Vina

Cáp Quang Điện DC 6mm2 H1Z2Z2-K 1.5kV LS VINA

Cáp Ngầm Trung Thế Cu/XLPE/PVC 3x150mm2 LS VINA 3 Lõi 3.6/6(7.2)kV

Cáp Ngầm Trung Thế Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC 3x25mm2 LS VINA 3.6/6(7.2)kV

Cáp Ngầm Trung Thế Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x1000mm2 LS VINA 3.6/6(7.2)kV

 

Bảng giá dây điện, cáp điện LS Vina 2021 mới nhất 

STT Tên sản phẩm ĐVT Số Lượng Đơn giá chưa VAT  Nhãn hiệu
Xuất xứ

Bảng giá cáp treo 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC LS Vina Mới Nhất

CXV 1x CXV 2x CXV 3x CXV 4x
1 Cu/XLPE/PVC – 10mm2 M 1 29,050 62,500 92,000 120,900 LS Vina
2 Cu/XLPE/PVC – 16mm2 M 1 44,900 94,800 138,800 183,100 LS Vina
3 Cu/XLPE/PVC – 25mm2 M 1 68,720 145,100 214,800 283,200 LS Vina
4 Cu/XLPE/PVC – 35mm2 M 1 95,900 201,200 296,800 393,100 LS Vina
5 Cu/XLPE/PVC – 50mm2 M 1 130,950 275,900 407,500 540,800 LS Vina
6 Cu/XLPE/PVC – 70mm2 M 1 185,700 388,500 575,200 764,200 LS Vina
7 Cu/XLPE/PVC – 95mm2 M 1 257,820 538,500 798,000 1,052,000 LS Vina
8 Cu/XLPE/PVC – 120mm2 M 1 323,500 668,000 990,200 1,326,500 LS Vina
9 Cu/XLPE/PVC – 150mm2 M 1 403,400 830,500 1,233,500 1,638,000 LS Vina
10 Cu/XLPE/PVC – 185mm2 M 1 505,100 1,061,100 1,543,000 2,053,200 LS Vina
11 Cu/XLPE/PVC – 240mm2 M 1 660,000 1,386,300 2,012,200 2,679,300 LS Vina
12 Cu/XLPE/PVC – 300mm2 M 1 826,200 1,735,500 2,517,300 3,350,000 LS Vina
13 Cu/XLPE/PVC – 400mm2 M 1 1,070,300 2,248,400 3,260,800  4,345,800 LS Vina

 

STT Tên sản phẩm ĐVT Số Lượng Đơn giá chưa VAT  Nhãn hiệu
Xuất xứ

Bảng giá cáp ngầm 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA LS Vina Mới Nhất

DATA 1x DSTA 2x DSTA 3x DSTA 4x
1 Cu/XLPE/PVC – 10mm2 M 1 41,800 75,000 104,400 135,000 LS Vina
2 Cu/XLPE/PVC – 16mm2 M 1 60,100 110,100 156,100 202,400 LS Vina
3 Cu/XLPE/PVC – 25mm2 M 1 86,200 163,800 233,200 304,100 LS Vina
4 Cu/XLPE/PVC – 35mm2 M 1 115,200 221,300 317,800 418,300 LS Vina
5 Cu/XLPE/PVC – 50mm2 M 1 153,400 300,200 433,100 571,800 LS Vina
6 Cu/XLPE/PVC – 70mm2 M 1 210,900 419,400 630,800 825,800 LS Vina
7 Cu/XLPE/PVC – 95mm2 M 1 284,900 592,800 854,800 1,123,800 LS Vina
8 Cu/XLPE/PVC – 120mm2 M 1 353,500 734,500 1,060,800 1,398,800 LS Vina
9 Cu/XLPE/PVC – 150mm2 M 1 436,900 916,900 1,315,800 1,733,200 LS Vina
10 Cu/XLPE/PVC – 185mm2 M 1 541,300 1,137,300 1,637,700 2,162,000 LS Vina
11 Cu/XLPE/PVC – 240mm2 M 1 701,200 1,473,000 2,123,900 2,802,400 LS Vina
12 Cu/XLPE/PVC – 300mm2 M 1 873,000 1,833,800 2,640,200 3,488,600 LS Vina
13 Cu/XLPE/PVC – 400mm2 M 1 1,128,000 2,369,200 3,412,400 4,567,500 LS Vina

 

STT Tên sản phẩm ĐVT Số Lượng Đơn giá chưa VAT  Nhãn hiệu
Xuất xứ

Bảng giá cáp 3 pha 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC LS Vina Mới Nhất

Cáp treo Cáp ngầm
1 Cu/XLPE/PVC – 3×10 + 1x6mm2 M 1 108,800 123,000 LS Vina
2 Cu/XLPE/PVC –  3×16 + 1x10mm2 M 1 168,900 185,600 LS Vina
3 Cu/XLPE/PVC – 3×25 + 1x16mm2 M 1 258,300 278,000 LS Vina
4 Cu/XLPE/PVC –  3×35 + 1x16mm2 M 1 341,000 363,300 LS Vina
5 Cu/XLPE/PVC – 3×35 + 1x25mm2 M 1 366,100 390,000 LS Vina
6 Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x25mm2 M 1 476,300 503,500 LS Vina
7 Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x35mm2 M 1 504,100 534,200 LS Vina
8 Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x35mm2 M 1 670,500 729,000 LS Vina
9 Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x50mm2 M 1 707,100 768,200 LS Vina
10 Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x50mm2 M 1 920,600 988,200 LS Vina
11 Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x70mm2 M 1 975,400 1,046,000 LS Vina
12 Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x70mm2 M 1  1,175,100 1,254,800 LS Vina
13 Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x95mm2 M 1  1,249,100 1,331,300 LS Vina
14 Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x70mm2 M 1 1,416,700 1,505,000 LS Vina
15 Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x95mm2 M 1 1,490,000 1,580,900 LS Vina
16 Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x120mm2 M 1 1,557,900 1,650,800 LS Vina
17 Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x95mm2 M 1 1,798,800 1,903,000 LS Vina
18 Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x120mm2 M 1 1,866,000 1,973,000 LS Vina
19 Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x150mm2 M 1 1,947,200 2,056,600 LS Vina
20 Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x120mm2 M 1 2,333,600 2,450,500 LS Vina
21 Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x150mm2 M 1 2,414,300 2,537,500 LS Vina
22 Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x185mm2 M 1 2,517,400 2,644,200 LS Vina
23 Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x150mm2 M 1 2,914,000 3,050,100 LS Vina
24 Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x185mm2 M 1 3,020,300 3,159,400 LS Vina
25 Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x240mm2 M 1 3,176,500 3,319,400 LS Vina

 

STT Tên sản phẩm ĐVT Số Lượng Đơn giá chưa VAT  Nhãn hiệu
Xuất xứ

Bảng giá cáp ngầm trung thế 3x Cu/XLPE/PVC/DSTA LS Vina Mới Nhất

24kV 35kV
0.05 0.127 0.05 0.127
1 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 35mm2 M 1 41,800 75,000 104,400 135,000 LS Vina
2 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 50mm2 M 1 60,100 110,100 156,100 202,400 LS Vina
3 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 70mm2 M 1 86,200 163,800 233,200 304,100 LS Vina
4 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 95mm2 M 1 115,200 221,300 317,800 418,300 LS Vina
5 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 120mm2 M 1 153,400 300,200 433,100 571,800 LS Vina
6 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 150mm2 M 1 210,900 419,400 630,800 825,800 LS Vina
7 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 185mm2 M 1 284,900 592,800 854,800 1,123,800 LS Vina
8 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 240mm2 M 1 353,500 734,500 1,060,800 1,398,800 LS Vina
9 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 300mm2 M 1 436,900 916,900 1,315,800 1,733,200 LS Vina
10 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 400mm2 M 1 541,300 1,137,300 1,637,700 2,162,000 LS Vina

 

STT Tên sản phẩm ĐVT Số Lượng Đơn giá chưa VAT  Nhãn hiệu
Xuất xứ

Bảng giá cáp nhôm vặn xoắn AL/PVC/PVC LS Vina Mới Nhất

AV ABC 2x ABC 3x ABC 4x
1 AL/PVC/PVC – 16mm2 M 1 6,600 15,400 21,600 28,600 LS Vina
2 AL/PVC/PVC – 25mm2 M 1 10,100 22,200 31,100 41,200 LS Vina
3 AL/PVC/PVC – 35mm2 M 1 13,500 28,200 39,800 53,100 LS Vina
4 AL/PVC/PVC – 50mm2 M 1 18,600 38,700 54,800 73,500 LS Vina
5 AL/PVC/PVC – 70mm2 M 1 26,300 54,000 76,400 102,200 LS Vina
6 AL/PVC/PVC – 95mm2 M 1 34,100 72,200 103,000 137,200 LS Vina
7 AL/PVC/PVC – 120mm2 M 1 44,200 89,400 127,300 168,500 LS Vina
8 AL/PVC/PVC – 150mm2 M 1 55,000 109,500 156,000 207,200 LS Vina
9 AL/PVC/PVC – 185mm2 M 1 69,200 138,200 195,000 261,100 LS Vina
10 AL/PVC/PVC – 240mm2 M 1 87,900 175,800 246,300 329,100 LS Vina

 

STT Tên sản phẩm ĐVT Số Lượng Đơn giá chưa VAT  Nhãn hiệu
Xuất xứ

Bảng giá cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/PVC LS Vina Mới Nhất

FRN 1x FRN 2x FRN 3x FRN 4x
1 Cu/MicaXLPE/PVC – 10mm2 M 1 33,000 72,900 106,300 138,400 LS Vina
2 Cu/MicaXLPE/PVC – 16mm2 M 1 49,900 107,100 155,500 204,500 LS Vina
3 Cu/MicaXLPE/PVC – 25mm2 M 1 75,500 161,700 236,500 311,800 LS Vina
4 Cu/MicaXLPE/PVC – 35mm2 M 1 104,000 220,800 323,600 426,700 LS Vina
5 Cu/MicaXLPE/PVC – 50mm2 M 1 141,500 438,800 580,000 LS Vina
6 Cu/MicaXLPE/PVC – 70mm2 M 1 197,800 613,700 812,000 LS Vina
7 Cu/MicaXLPE/PVC – 95mm2 M 1 273,300 846,000 1,110,500 LS Vina
8 Cu/MicaXLPE/PVC – 120mm2 M 1 341,500 1,046,100 1,385,100 LS Vina
9 Cu/MicaXLPE/PVC – 150mm2 M 1 423,900 1,297,000 1,719,700 LS Vina
10 Cu/MicaXLPE/PVC – 185mm2 M 1 528,300 1,618,500 2,145,300 LS Vina
11 Cu/MicaXLPE/PVC – 240mm2 M 1 689,200 2,104,500 2,796,600 LS Vina
12 Cu/MicaXLPE/PVC – 300mm2 M 1 860,000 2,628,500 3,490,200 LS Vina
13 Cu/MicaXLPE/PVC – 400mm2 M 1 1,112,500 3,396,000  4,517,600 LS Vina

 

STT Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính Giá công bố chưa VAT

Bảng giá dây điện dân dụng 450/750V Cu/PVC LS Vina Mới Nhất

1 Cu/PVC 1×1.5mm2 (7/0.52) 450/750V Mét 3,700
2 Cu/PVC 1×2.5mm2 (7/0.52) 450/750V Mét 5,910
3 Cu/PVC 1x4mm2 (7/0.52) 450/750V Mét 9,240
4 Cu/PVC 1x6mm2 (7/0.52) 450/750V Mét 13,510
5 Cu/PVC 1x10mm2 (7/0.52) 450/750V Mét 21,940

Bảng giá dây điện dân dụng 0.6/1kV Cu/PVC LS Vina Mới Nhất

1 Cu/PVC 1×1.5mm2 (7/0.52) 0.6/1kV Mét 3,700
2 Cu/PVC 1×2.5mm2 (7/0.52) 0.6/1kV Mét 5,910
3 Cu/PVC 1x4mm2 (7/0.52) 0.6/1kV Mét 9,240
4 Cu/PVC 1x6mm2 (7/0.52) 0.6/1kV Mét 13,510
5 Cu/PVC 1x10mm2 (7/0.52) 0.6/1kV Mét 21,940

Bảng giá cáp điện hạ thế 0.6/1kV Cu/PVC/PVC LS Vina Mới Nhất

1 Cu/PVC/PVC 2×1.5mm2 (7/0.52) 0.6/1kV Mét 11,300
2 Cu/PVC/PVC 2×2.5mm2 (7/0.67) 0.6/1kV Mét 16,160
3 Cu/PVC/PVC 2x4mm2 (7/0.85) 0.6/1kV Mét 24,190
4 Cu/PVC/PVC 2x6mm2 (7/1.04) 0.6/1kV Mét 33,600

Bảng giá cáp điện hạ thế 0.6/1kV Cu/PVC/PVC LS Vina Mới Nhất

1 Cu/PVC/PVC 3×1.5mm2 (7/0.52) 0.6/1kV Mét 15,330
2 Cu/PVC/PVC 3×2.5mm2 (7/0.67) 0.6/1kV Mét 22,430
3 Cu/PVC/PVC 3x4mm2 (7/0.85) 0.6/1kV Mét 34,340
4 Cu/PVC/PVC 3x6mm2 (7/1.04) 0.6/1kV Mét 47,870

Bảng giá dây diện dân dụng 1x 450/750V Cu/PVC/PVC LS Vina Mới Nhất

1 Cu/PVC 1×0.75mm2 (VCm)* 450/750V Mét 1,970
2 Cu/PVC 1×1.0mm2 450/750V Mét 2,480
3 Cu/PVC 1×1.5mm2 450/750V Mét 3,520
4 Cu/PVC 1×2.5mm2 450/750V Mét 5,580
5 Cu/PVC 1x4mm2 450/750V Mét 8,620
6 Cu/PVC 1x6mm2 450/750V Mét 12,640

Bảng giá dây diện dân dụng Oval 2x 300/500V Cu/PVC/PVC LS Vina Mới Nhất

1 Cu/PVC/PVC 2×0.75mm2 (VCmo)* 300/500V Mét 5,280
2 Cu/PVC/PVC 2×1.0mm2 300/500V Mét 6,420
3 Cu/PVC/PVC 2×1.5mm2 300/500V Mét 8,410
4 Cu/PVC/PVC 2×2.5mm2 300/500V Mét 12,720
5 Cu/PVC/PVC 2x4mm2 300/500V Mét 19,620
6 Cu/PVC/PVC 2x6mm2 300/500V Mét 27,610

Bảng giá dây điện dân dụng tròn 2x 300/500V Cu/PVC/PVC LS Vina Mới Nhất

1 Cu/PVC/PVC 2×0.75mm2 (VCmt)* 300/500V Mét 5,490
2 Cu/PVC/PVC 2×1.0mm2 300/500V Mét 6,450
3 Cu/PVC/PVC 2×1.5mm2 300/500V Mét 9,200
4 Cu/PVC/PVC 2×2.5mm2 300/500V Mét 15,130
5 Cu/PVC/PVC 2x4mm2 300/500V Mét 22,620
6 Cu/PVC/PVC 2x6mm2 300/500V Mét 32,140

Bảng giá dây điện dân dụng Oval 3x 300/500V Cu/PVC/PVC LS Vina Mới Nhất

1 Cu/PVC/PVC 3×0.75mm2 (VCmt)* 300/500V Mét 7,570
2 Cu/PVC/PVC 3×1.0mm2 300/500V Mét 9,050
3 Cu/PVC/PVC 3×1.5mm2 300/500V Mét 12,560
4 Cu/PVC/PVC 3×2.5mm2 300/500V Mét 20,080
5 Cu/PVC/PVC 3x4mm2 300/500V Mét 31,340
6 Cu/PVC/PVC 3x6mm2 300/500V Mét 44,920

 

Video cáp điện LS Vina

Một số ưu đãi khi mua cáp điện LS Vina tại Công ty Chúng tôi:

Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

  • Bảo hành sản phẩm 100%
  • Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
  • Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
  • Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất. 

Chúng tôi đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:

>>> Dây cáp điện CADIVI, LS VINA, Tài Trường Thành, CADISUN, Thịnh Phát.

>>> Máy biến áp THIBIDI, SHIHLIN, SANAKY, HBT, EMC, MBT, HEM.

>>> Đầu cáp 3M, ABB, Raychem, Cellpack, Hộp nối đổ keo Silicon.

>>> Recloser Nulec Schneider, Entec Korea, Cooper, Biến Áp Cấp Nguồn Đông Anh.

>>> Tủ Trung Thế RMU Schneider RM6, SM6, ABB, LS.

>>> Tụ Bù DUCATI, ELCO, EPCOSE, NUINTEK KOREA, SAMWHA.

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
    - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
    - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
    - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
    - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
    - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An