[Báo Giá 2021] Cáp Chống Cháy Cadivi: CXV/FR – 0,6/1kV

[Báo Giá 2021] Cáp Chống Cháy Cadivi: CXV/FR – 0,6/1kV

[Báo Giá 2021] Cáp Chống Cháy Cadivi: CXV/FR – 0,6/1kV được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1 / IEC 60502-1 ; TCVN 6612 / IEC 60228 ; IEC 60331-21 ; IEC 60332-1,3 ; BS 6387; BS 4066-1,3.

Mời quý khách liên hệ thông tin dưới đây để cập nhật bảng giá cáp Cadivi đầy đủ mẫu, đủ loại, giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công xây lắp:

  • Liên hệ: P.Kinh doanh: 0903924986
  • Zalo: 0903924986
  • Email: Email đang cập nhật

Miễn phí giao hàng tận nơi: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Hồ Chí Minh.

Bảng Giá Cáp Cadivi

Catalogue 2021 – Cáp Điện Chống Cháy CXV/FR – Cadivi 

Cáp Chống Cháy CADIVI

Cấu Trúc Cáp Điện Lực Hạ Thế CXV/FR Cadivi 

Cáp Chậm Cháy CADIVI CV/FRT 10mm2, CV/FRT 16mm2 0.6/1kV

Sản Phẩm Cáp Chống Cháy CXV/FR – Chính Hãng CADIVI

Tổng Phân Phối Cáp Điện CADIVI Miền Nam - Toàn Quốc

Đại Lý Cấp 1 – Chuyên Phân Phối Dây Cáp Dây Điện Cadivi

Báo Giá 2021: Cáp Chống Cháy CXV/FR Cadivi

Bảng Giá: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FR 1x – Cadivi Chính Hãng

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn Giá Thương Hiệu
1 Dây CXV/FR – 1×1.5mm2 (0.6/1kV) 9,200 CADIVI
2 Dây CXV/FR – 1x10mm2 (0.6/1kV) 30,200 CADIVI
3 Dây CXV/FR – 1x120mm2 (0.6/1kV) 280,800 CADIVI
4 Dây CXV/FR – 1x150mm2 (0.6/1kV) 334,100 CADIVI
5 Dây CXV/FR – 1x16mm2 (0.6/1kV) 42,700 CADIVI
6 Dây CXV/FR – 1x185mm2 (0.6/1kV) 412,800 CADIVI
7 Dây CXV/FR – 1x1mm2 (0.6/1kV) 7,770 CADIVI
8 Dây CXV/FR – 1×2.5mm2 (0.6/1kV) 12,000 CADIVI
9 Dây CXV/FR – 1x240mm2 (0.6/1kV) 536,600 CADIVI
10 Dây CXV/FR – 1x25mm2 (0.6/1kV)    64,500 CADIVI
11 Dây CXV/FR – 1x300mm2 (0.6/1kV) 668,800 CADIVI
12 Dây CXV/FR – 1x35mm2 (0.6/1kV) 86,300 CADIVI
13 Dây CXV/FR – 1x400mm2 (0.6/1kV) 848,500 CADIVI
14 Dây CXV/FR – 1x4mm2 (0.6/1kV) 15,590 CADIVI
15 Dây CXV/FR – 1x500mm2 (0.6/1kV) 1,078,900 CADIVI
16 Dây CXV/FR – 1x50mm2 (0.6/1kV) 116,800 CADIVI
17 Dây CXV/FR – 1x5mm2 (0.6/1kV) CADIVI
18 Dây CXV/FR – 1x630mm2 (0.6/1kV) 1,386,000 CADIVI
19 Dây CXV/FR – 1x6mm2 (0.6/1kV) 20,400 CADIVI
20 Dây CXV/FR – 1x70mm2 (0.6/1kV) 161,900 CADIVI
21 Dây CXV/FR – 1x800mm2 (0.6/1kV) 1,770,200 CADIVI
22 Dây CXV/FR – 1x8mm2 (0.6/1kV) CADIVI
23 Dây CXV/FR – 1x95mm2 (0.6/1kV) 219,700 CADIVI

Đơn Giá: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FR 2x Cadivi – Chính Hãng

STT Tên Cáp Điện Đơn Giá Thương Hiệu
1 Dây CXV/FR – 2×0.75mm2 (0.6/1kV) CADIVI
2 Dây CXV/FR – 2×1.5mm2 (0.6/1kV) 25,400 CADIVI
3 Dây CXV/FR – 2x10mm2 (0.6/1kV) 69,200 CADIVI
4 Dây CXV/FR – 2x120mm2 (0.6/1kV) 592,300 CADIVI
5 Dây CXV/FR – 2x150mm2 (0.6/1kV) 697,300 CADIVI
6 Dây CXV/FR – 2x16mm2 (0.6/1kV) 98,000 CADIVI
7 Dây CXV/FR – 2x185mm2 (0.6/1kV) 863,800 CADIVI
8 Dây CXV/FR – 2x1mm2 (0.6/1kV) 22,000 CADIVI
9 Dây CXV/FR – 2×2.5mm2 (0.6/1kV) 31,500 CADIVI
10 Dây CXV/FR – 2x240mm2 (0.6/1kV) 1,119,400 CADIVI
11 Dây CXV/FR – 2x25mm2 (0.6/1kV) 143,700 CADIVI
12 Dây CXV/FR – 2x300mm2 (0.6/1kV) 1,396,400 CADIVI
13 Dây CXV/FR – 2x35mm2 (0.6/1kV) 188,600 CADIVI
14 Dây CXV/FR – 2x400mm2 (0.6/1kV) 1,760,300 CADIVI
15 Dây CXV/FR – 2x4mm2 (0.6/1kV) 40,800 CADIVI
16 Dây CXV/FR – 2x50mm2 (0.6/1kV) 250,500 CADIVI
17 Dây CXV/FR – 2x6mm2 (0.6/1kV) 51,800 CADIVI
18 Dây CXV/FR – 2x70mm2 (0.6/1kV) 342,500 CADIVI
19 Dây CXV/FR – 2x95mm2 (0.6/1kV) 461,900 CADIVI

Báo Giá: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FR 3x – Cadivi Chính Hãng

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn Giá Thương Hiệu
1 Dây CXV/FR – 3×1.5mm2 (0.6/1kV) 31,400 CADIVI
2 Dây CXV/FR – 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) 117,800 CADIVI
3 Dây CXV/FR – 3x10mm2 (0.6/1kV) 100,000 CADIVI
4 Dây CXV/FR – 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) 992,600 CADIVI
5 Dây CXV/FR – 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) 1,057,100 CADIVI
6 Dây CXV/FR – 3x120mm2 (0.6/1kV) 861,700 CADIVI
7 Dây CXV/FR – 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) 1,179,900 CADIVI
8 Dây CXV/FR – 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) 1,238,400 CADIVI
9 Dây CXV/FR – 3x150mm2 (0.6/1kV) 1,029,500 CADIVI
10 Dây CXV/FR – 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) 167,600 CADIVI
11 Dây CXV/FR – 3x16mm2 (0.6/1kV) 139,800 CADIVI
12 Dây CXV/FR – 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) 1,489,100 CADIVI
13 Dây CXV/FR – 3x185mm2 (0.6/1kV) 1,266,700 CADIVI
14 Dây CXV/FR – 3x1mm2 (0.6/1kV) 27,200 CADIVI
15 Dây CXV/FR – 3×2.5mm2 (0.6/1kV) 40,300 CADIVI
16 Dây CXV/FR – 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) 1,919,300 CADIVI
17 Dây CXV/FR – 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) 1,980,200 CADIVI
18 Dây CXV/FR – 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) 2,067,200 CADIVI
19 Dây CXV/FR – 3x240mm2 (0.6/1kV) 1,638,400 CADIVI
20 Dây CXV/FR – 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) 243,800 CADIVI
21 Dây CXV/FR – 3x25mm2 (0.6/1kV) 204,600 CADIVI
22 Dây CXV/FR – 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) 2,387,100 CADIVI
23 Dây CXV/FR – 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) 2,467,400 CADIVI
24 Dây CXV/FR – 3x300mm2 (0.6/1kV) 2,049,700 CADIVI
25 Dây CXV/FR – 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) 308,900 CADIVI
26 Dây CXV/FR – 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) 330,100 CADIVI
27 Dây CXV/FR – 3x35mm2 (0.6/1kV) 269,200 CADIVI
28 Dây CXV/FR – 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) 62,600 CADIVI
29 Dây CXV/FR – 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) 3,044,200 CADIVI
30 Dây CXV/FR – 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) 3,169,700 CADIVI
31 Dây CXV/FR – 3x400mm2 (0.6/1kV) 2,603,900 CADIVI
32 Dây CXV/FR – 3x4mm2 (0.6/1kV) 52,800 CADIVI
33 Dây CXV/FR – 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) 426,900 CADIVI
34 Dây CXV/FR – 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) 448,300 CADIVI
35 Dây CXV/FR – 3x50mm2 (0.6/1kV) 362,100 CADIVI
36 Dây CXV/FR – 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) 82,000 CADIVI
37 Dây CXV/FR – 3x6mm2 (0.6/1kV) 68,300 CADIVI
38 Dây CXV/FR – 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) 585,800 CADIVI
39 Dây CXV/FR – 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) 614,400 CADIVI
40 Dây CXV/FR – 3x70mm2 (0.6/1kV) 499,500 CADIVI
41 Dây CXV/FR – 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) 793,900 CADIVI
42 Dây CXV/FR – 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) 839,400 CADIVI
43 Dây CXV/FR – 3x95mm2 (0.6/1kV) 677,800 CADIVI

Giá Bán: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FR 1x – Cadivi Chính Hãng

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn Giá Thương Hiệu
1 Dây CXV/FR – 4×1.5mm2 (0.6/1kV) 39,700 CADIVI
2 Dây CXV/FR – 4x10mm2 (0.6/1kV) 128,000 CADIVI
3 Dây CXV/FR – 4x120mm2 (0.6/1kV) 1,144,300 CADIVI
4 Dây CXV/FR – 4x150mm2 (0.6/1kV) 1,357,400 CADIVI
5 Dây CXV/FR – 4x16mm2 (0.6/1kV) 177,000 CADIVI
6 Dây CXV/FR – 4x185mm2 (0.6/1kV) 1,684,800 CADIVI
7 Dây CXV/FR – 4x1mm2 (0.6/1kV) 33,600 CADIVI
8 Dây CXV/FR – 4×2.5mm2 (0.6/1kV) 50,300 CADIVI
9 Dây CXV/FR – 4x240mm2 (0.6/1kV) 2,192,100 CADIVI
10 Dây CXV/FR – 4x25mm2 (0.6/1kV) 264,900 CADIVI
11 Dây CXV/FR – 4x300mm2 (0.6/1kV) 2,725,900 CADIVI
12 Dây CXV/FR – 4x35mm2 (0.6/1kV) 351,500 CADIVI
13 Dây CXV/FR – 4x38mm2 (0.6/1kV)   CADIVI
14 Dây CXV/FR – 4x400mm2 (0.6/1kV) 3,485,000 CADIVI
15 Dây CXV/FR – 4x4mm2 (0.6/1kV) 66,800 CADIVI
16 Dây CXV/FR – 4x50mm2 (0.6/1kV) 476,700 CADIVI
17 Dây CXV/FR – 4x6mm2 (0.6/1kV) 87,200 CADIVI
18 Dây CXV/FR – 4x70mm2 (0.6/1kV) 659,800 CADIVI
19 Dây CXV/FR – 4x8mm2 (0.6/1kV)   CADIVI
20 Dây CXV/FR – 4x95mm2 (0.6/1kV) 896,100 CADIVI

 

Cadivi là thương hiệu hàng đầu trong sản xuất và cung ứng sản phẩm cáp điện lực , cáp điện lực trung thế, cáp ngầm, dây điện dân dụng, cáp chống cháy, cáp điện kế, cáp siêu nhiệt, cáp hàn, cáp vặn xoắn, cáp chậm cháy, cáp hybrid, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,…

Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi

Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

– Tư vấn nhiệt tình.

– Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.

– Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.

– Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.

– Bảo hành sản phẩm 100%.

Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:

Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
    - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
    - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
    - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
    - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
    - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An