Bảng Giá Mới Cập Nhật [3/2021]: Cáp Điều Khiển – DVV CADIVI

Bảng Giá Mới Cập Nhật [3/2021]: Cáp Điều Khiển – DVV CADIVI

Bảng giá mới cập nhật 3/2021: Cáp điều khiển – DVV CADIVI với đầy đủ kết cấu, tiết diện, quy cách tiêu chuẩn.

Bảng Giá Mới Cập Nhật [3/2021]: Cáp Điều Khiển - DVV CADIVI

Để xác định cáp điều khiển CADIVI giá bao nhiêu, thay vì tra cứu bảng giá dây cáp điện Cadivi tổng hợp hàng ngàn sản phẩm, hãy liên hệ kênh tư vấn miễn phí dưới đây để nhận báo giá nhanh nhất:

    • Liên hệ: P.Kinh doanh: 0903924986
    • Zalo: 0903924986
    • Email: Email đang cập nhật

Hỗ trợ giao hàng miễn phí tận công trình: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Hồ Chí Minh.

Catalogue – Cáp Điều Khiển DVV – Thương Hiệu CADIVI

Cáp Điều Khiển Cadivi DVV/Sc

Cấu Trúc Cáp Điều Khiển – Cáp Tín Hiệu – DVV CADIVI

Cáp Điều Khiển Recloser Schneider Indonesia 27kV 630A

Sản Phẩm Cáp Điều Khiển Tín Hiệu Giá Tốt Nhất Thị Trường

Tổng Phân Phối Cáp Điện CADIVI Miền Nam - Toàn Quốc

Đại Lý Phân Phối Chính Thức Dây Cáp – Dây Điện Lực Cadivi 

Bảng Giá – Cáp Điều Khiển DVV CADIVI – [Cập Nhật Mới Nhất] 3/2021

Giá bán cáp điều khiển DVV – CADIVI có hiệu lực áp dụng từ 2021 sẽ thay thế cho các hạng mục tương ứng trong bảng giá dây cáp điện CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020 và các quyết định liên quan trước đây. 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 DVV- 2×0,5 – 0,6/1kV 8.040 8.844 CADIVI
2 DVV- 2×0,75 – 0,6/1kV 9.510 10.461 CADIVI
3 DVV- 2×1 – 0,6/1kV 11.310 12.441 CADIVI
4 DVV- 2×1,5 – 0,6/1kV 14.110 15.521 CADIVI
5 DVV- 2×2,5 – 0,6/1kV 18.260 20.086 CADIVI
6 DVV-2×4 – 0,6/1kV 27.200 29.920 CADIVI
7 DVV-2×6 – 0,6/1kV 37.800 41.580 CADIVI
8 DVV-2×10 – 0,6/1kV 59.100 65.010 CADIVI
9 DVV-2×16 – 0,6/1kV 89.800 98.780 CADIVI
10 DVV- 3×0,5 – 0,6/1kV 9.920 10.912 CADIVI
11 DVV- 3×0,75 – 0,6/1kV 11.490 12.639 CADIVI
12 DVV- 3×1 – 0,6/1kV 14.760 16.236 CADIVI
13 DVV- 3×1,5 – 0,6/1kV 18.540 20.394 CADIVI
14 DVV- 3×2,5 – 0,6/1kV 25.100 27.610 CADIVI
15 DVV-3×4 – 0,6/1kV 38.000 41.800 CADIVI
16 DVV-3×6 – 0,6/1kV 53.600 58.960 CADIVI
17 DVV-3×10 – 0,6/1kV 84.700 93.170 CADIVI
18 DVV-3×16 – 0,6/1kV 129.400 142.340 CADIVI
19 DVV- 4×0,5 – 0,6/1kV 11.480 12.628 CADIVI
20 DVV- 4×0,75 – 0,6/1kV 14.160 15.576 CADIVI
21 DVV- 4×1 – 0,6/1kV 18.110 19.921 CADIVI
22 DVV- 4×1,5 – 0,6/1kV 22.100 24.310 CADIVI
23 DVV- 4×2,5 – 0,6/1kV 32.400 35.640 CADIVI
24 DVV-4×4 – 0,6/1kV 49.600 54.560 CADIVI
25 DVV-4×6 – 0,6/1kV 70.200 77.220 CADIVI
26 DVV-4×10 – 0,6/1kV 111.500 122.650 CADIVI
27 DVV-4×16 – 0,6/1kV 171.100 188.210 CADIVI
28 DVV- 5×0,5 – 0,6/1kV 12.990 14.289 CADIVI
29 DVV- 5×0,75 – 0,6/1kV 16.440 18.084 CADIVI
30 DVV- 5×1 – 0,6/1kV 21.400 23.540 CADIVI
31 DVV- 5×1,5 – 0,6/1kV 26.700 29.370 CADIVI
32 DVV- 5×2,5 – 0,6/1kV 39.500 43.450 CADIVI
33 DVV-5×4 – 0,6/1kV 60.600 66.660 CADIVI
34 DVV-5×6 – 0,6/1kV 86.200 94.820 CADIVI
35 DVV-5×10 – 0,6/1kV 137.900 151.690 CADIVI
36 DVV-5×16 – 0,6/1kV 212.000 233.200 CADIVI
37 DVV- 7×0,5 – 0,6/1kV 15.650 17.215 CADIVI
38 DVV- 7×0,75 – 0,6/1kV 20.100 22.110 CADIVI
39 DVV- 7×1 – 0,6/1kV 25.200 27.720 CADIVI
40 DVV- 7×1,5 – 0,6/1kV 35.800 39.380 CADIVI
41 DVV- 7×2,5 – 0,6/1kV 53.400 58.740 CADIVI
42 DVV-7×4 – 0,6/1kV 82.600 90.860 CADIVI
43 DVV-7×6 – 0,6/1kV 118.000 129.800 CADIVI
44 DVV-7×10 – 0,6/1kV 189.900 208.890 CADIVI
45 DVV-7×16 – 0,6/1kV 292.600 321.860 CADIVI
46 DVV- 8×0,5 – 0,6/1kV 18.600 20.460 CADIVI
47 DVV- 8×0,75 – 0,6/1kV 23.600 25.960 CADIVI
48 DVV- 8×1 – 0,6/1kV 31.400 34.540 CADIVI
49 DVV- 8×1,5 – 0,6/1kV 41.500 45.650 CADIVI
50 DVV- 8×2,5 – 0,6/1kV 61.800 67.980 CADIVI
51 DVV-8×4 – 0,6/1kV 95.200 104.720 CADIVI
52 DVV-8×6 – 0,6/1kV 136.200 149.820 CADIVI
53 DVV-8×10 – 0,6/1kV 218.700 240.570 CADIVI
54 DVV- 10×0,5 – 0,6/1kV 22.300 24.530 CADIVI
55 DVV- 10×0,75 – 0,6/1kV 28.600 31.460 CADIVI
56 DVV- 10×1 – 0,6/1kV 38.400 42.240 CADIVI
57 DVV- 10×1,5 – 0,6/1kV 51.000 56.100 CADIVI
58 DVV- 10×2,5 – 0,6/1kV 76.300 83.930 CADIVI
59 DVV-10×4 – 0,6/1kV 118.400 130.240 CADIVI
60 DVV-10×6 – 0,6/1kV 169.800 186.780 CADIVI
61 DVV-10×10 – 0,6/1kV 273.300 300.630 CADIVI
62 DVV- 12×0,5 – 0,6/1kV 25.700 28.270 CADIVI
63 DVV- 12×0,75 – 0,6/1kV 33.200 36.520 CADIVI
64 DVV- 12×1 – 0,6/1kV 44.800 49.280 CADIVI
65 DVV- 12×1,5 – 0,6/1kV 59.900 65.890 CADIVI
66 DVV- 12×2,5 – 0,6/1kV 90.100 99.110 CADIVI
67 DVV-12×4 – 0,6/1kV 140.600 154.660 CADIVI
68 DVV-12×6 – 0,6/1kV 202.100 222.310 CADIVI
69 DVV-12×10 – 0,6/1kV 325.100 357.610 CADIVI
70 DVV- 14×0,5 – 0,6/1kV 29.900 32.890 CADIVI
71 DVV- 14×0,75 – 0,6/1kV 38.700 42.570 CADIVI
72 DVV- 14×1 – 0,6/1kV 51.500 56.650 CADIVI
73 DVV- 14×1,5 – 0,6/1kV 69.200 76.120 CADIVI
74 DVV- 14×2,5 – 0,6/1kV 104.700 115.170 CADIVI
75 DVV-14×4 – 0,6/1kV 162.000 178.200 CADIVI
76 DVV-14×6 – 0,6/1kV 233.100 256.410 CADIVI
77 DVV-14×10 – 0,6/1kV 376.200 413.820 CADIVI
78 DVV- 16×0,5 – 0,6/1kV 33.500 36.850 CADIVI
79 DVV- 16×0,75 – 0,6/1kV 43.500 47.850 CADIVI
80 DVV- 16×1 – 0,6/1kV 58.500 64.350 CADIVI
81 DVV- 16×1,5 – 0,6/1kV 78.600 86.460 CADIVI
82 DVV- 16×2,5 – 0,6/1kV 119.300 131.230 CADIVI
83 DVV-16×4 – 0,6/1kV 185.300 203.830 CADIVI
84 DVV-16×6 – 0,6/1kV 266.200 292.820 CADIVI
85 DVV-16×10 – 0,6/1kV 430.300 473.330 CADIVI
86 DVV- 19×0,5 – 0,6/1kV 37.700 41.470 CADIVI
87 DVV- 19×0,75 – 0,6/1kV 49.500 54.450 CADIVI
88 DVV- 19×1 – 0,6/1kV 67.700 74.470 CADIVI
89 DVV- 19×1,5 – 0,6/1kV 91.700 100.870 CADIVI
90 DVV- 19×2,5 – 0,6/1kV 139.400 153.340 CADIVI
91 DVV-19×4 – 0,6/1kV 218.400 240.240 CADIVI
92 DVV-19×6 – 0,6/1kV 314.900 346.390 CADIVI
93 DVV-19×10 – 0,6/1kV 509.400 560.340 CADIVI
94 DVV- 24×0,5 – 0,6/1kV 47.400 52.140 CADIVI
95 DVV- 24×0,75 – 0,6/1kV 62.300 68.530 CADIVI
96 DVV- 24×1 – 0,6/1kV 85.700 94.270 CADIVI
97 DVV- 24×1,5 – 0,6/1kV 116.200 127.820 CADIVI
98 DVV- 24×2,5 – 0,6/1kV 177.200 194.920 CADIVI
99 DVV- 27×0,5 – 0,6/1kV 52.400 57.640 CADIVI
100 DVV- 27×0,75 – 0,6/1kV 69.500 76.450 CADIVI
101 DVV- 27×1 – 0,6/1kV 95.400 104.940 CADIVI
102 DVV- 27×1,5 – 0,6/1kV 129.600 142.560 CADIVI
103 DVV- 27×2,5 – 0,6/1kV 197.900 217.690 CADIVI
104 DVV- 30×0,5 – 0,6/1kV 57.600 63.360 CADIVI
105 DVV- 30×0,75 – 0,6/1kV 76.500 84.150 CADIVI
106 DVV- 30×1 – 0,6/1kV 105.600 116.160 CADIVI
107 DVV- 30×1,5 – 0,6/1kV 143.100 157.410 CADIVI
108 DVV- 30×2,5 – 0,6/1kV 218.900 240.790 CADIVI
109 DVV- 37×0,5 – 0,6/1kV 69.900 76.890 CADIVI
110 DVV- 37×0,75 – 0,6/1kV 92.700 101.970 CADIVI
111 DVV- 37×1 – 0,6/1kV 128.500 141.350 CADIVI
112 DVV- 37×1,5 – 0,6/1kV 175.100 192.610 CADIVI
113 DVV- 37×2,5 – 0,6/1kV 268.300 295.130 CADIVI

*Giá bán sản phẩm dây cáp điện CADIVI chính hãng áp dụng cho Đại Lý Cấp 1 Tổng Phân Phối Dây Cáp Điện CADIVI.

*Ngoài những quy cách trên, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp các sản phẩm dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.

Tham khảo thêm bảng giá CADIVI cập nhật mới nhất 2021 áp dụng cho dòng sản phẩm cáp điện lực, dây điện dân dụng, cáp , cáp điện lực hạ thế, cáp chống cháy, cáp chậm cháy, cáp điện lực trung thế, cáp điện kế, cáp siêu nhiệt, cáp vặn xoắn, cáp CXV/FRT – cáp chuyên dụng, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển, cáp DC Solar H1Z2Z2-K, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,…

Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi

Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

– Tư vấn nhiệt tình.

– Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.

– Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.

– Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.

– Bảo hành sản phẩm 100%.

Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:

Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
    - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
    - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
    - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
    - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
    - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An