Bảng Giá: Dây Cáp Nhôm Trung Thế CADIVI [Mới Cập Nhật 2/2021]
Bảng giá: Dây cáp nhôm trung thế CADIVI mới cập nhật 2/2021 có đầy đủ tiết diện, kết cấu, quy cách. Giá bán áp dụng cho đại lý phân phối chính thức, tổng hợp theo giá gốc nhà máy.
Thay vì tra cứu hàng ngàn sản phẩm trong bảng giá cáp Cadivi tổng hợp đầy đủ, quý khách có thể liên hệ kênh tư vấn miễn phí của chúng tôi để nhận báo giá nhanh nhất – giá tốt nhất – đúng yêu cầu thi công:
- Liên hệ: P.Kinh doanh: 0903924986
- Zalo: 0903924986
- Email: Email đang cập nhật
Miễn phí giao hàng tận công trình: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Hồ Chí Minh.
Catalogue Cáp Điện Lực Trung Thế CADIVI [Mới Nhất Hiện Nay]
Các Loại Cáp Trung Thế Lõi Nhôm Cadivi Chính Hãng – Giá Tốt
Hình Ảnh Sản Phẩm Dây Cáp Nhôm Trung Thế Cadivi Bán Chạy Nhất
Nhà Phân Phối Chính Thức Dây Cáp – Dây Điện Lực Cadivi
Cập Nhật Bảng Giá Cadivi [2/2021]: Dây Cáp Điện Trung Thế Ruột Nhôm
Giá bán cáp điện trung thế nhôm CADIVI có hiệu lực từ 01-02-2021. Bảng giá list dây cáp điện CADIVI mới ban hành sẽ thay thế cho bảng giá dây cáp điện CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020 cùng mọi quyết định liên quan trước đây.
1. Bảng giá Cáp trung thế treo CADIVI AX1V – 24kV [Ban Hành Tháng 2/2021]
Dây cáp điện trung thế AX1V – CADIVI cấp điện áp 12,7/22(24) kV, sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1995.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AX1V-25 – 12,7/22(24)kV | 39.600 | 43.560 | CADIVI |
2 | AX1V-35 – 12,7/22(24)kV | 43.000 | 47.300 | CADIVI |
3 | AX1V-50 – 12,7/22(24)kV | 50.700 | 55.770 | CADIVI |
4 | AX1V-70 – 12,7/22(24)kV | 60.200 | 66.220 | CADIVI |
5 | AX1V-95 – 12,7/22(24)kV | 71.900 | 79.090 | CADIVI |
6 | AX1V-120 – 12,7/22(24)kV | 82.600 | 90.860 | CADIVI |
7 | AX1V-150 – 12,7/22(24)kV | 94.500 | 103.950 | CADIVI |
8 | AX1V-185 – 12,7/22(24)kV | 104.700 | 115.170 | CADIVI |
9 | AX1V-240 – 12,7/22(24)kV | 125.600 | 138.160 | CADIVI |
10 | AX1V-300 – 12,7/22(24)kV | 148.600 | 163.460 | CADIVI |
11 | AX1V-400 – 12,7/22(24)kV | 170.900 | 187.990 | CADIVI |
2. [Báo Giá Mới Nhất 2/2021] Dây cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V/WBC – 24kV
Cáp điện trung thế treo – AX1V/WBC thương hiệu CADIVI – cấp điện áp 24kV được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5935-2.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AX1V/WBC-25 – 12,7/22(24)kV | 39.300 | 43.230 | CADIVI |
2 | AX1V/WBC-35 – 12,7/22(24)kV | 45.400 | 49.940 | CADIVI |
3 | AX1V/WBC-50 – 12,7/22(24)kV | 53.500 | 58.850 | CADIVI |
4 | AX1V/WBC-70 – 12,7/22(24)kV | 63.700 | 70.070 | CADIVI |
5 | AX1V/WBC-95 – 12,7/22(24)kV | 75.300 | 82.830 | CADIVI |
6 | AX1V/WBC-120 – 12,7/22(24)kV | 86.700 | 95.370 | CADIVI |
7 | AX1V/WBC-150 – 12,7/22(24)kV | 97.400 | 107.140 | CADIVI |
8 | AX1V/WBC-185 – 12,7/22(24)kV | 113.000 | 124.300 | CADIVI |
9 | AX1V/WBC-240 – 12,7/22(24)kV | 135.200 | 148.720 | CADIVI |
10 | AX1V/WBC-300 – 12,7/22(24)kV | 160.200 | 176.220 | CADIVI |
11 | AX1V/WBC-400 – 12,7/22(24)kV | 193.700 | 213.070 | CADIVI |
3. [Đơn Giá Mới Cập Nhật Tháng 2/2021] – Dây cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/S- 24kV
Sản phẩm cáp trung thế AXV/S CADIVI chính hãng có kết cấu 1 lõi, ruột dẫn nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện nhựa XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/S-25 – 12,7/22(24)kV | 75.100 | 82.610 | CADIVI |
2 | AXV/S-35 – 12,7/22(24)kV | 81.300 | 89.430 | CADIVI |
3 | AXV/S-50 – 12,7/22(24)kV | 90.200 | 99.220 | CADIVI |
4 | AXV/S-70 – 12,7/22(24)kV | 101.700 | 111.870 | CADIVI |
5 | AXV/S-95 – 12,7/22(24)kV | 115.800 | 127.380 | CADIVI |
6 | AXV/S-120 – 12,7/22(24)kV | 127.600 | 140.360 | CADIVI |
7 | AXV/S-150 – 12,7/22(24)kV | 143.600 | 157.960 | CADIVI |
8 | AXV/S-185 – 12,7/22(24)kV | 159.100 | 175.010 | CADIVI |
9 | AXV/S-240 – 12,7/22(24)kV | 182.300 | 200.530 | CADIVI |
10 | AXV/S-300 – 12,7/22(24)kV | 209.300 | 230.230 | CADIVI |
11 | AXV/S-400 – 12,7/22(24)kV | 244.000 | 268.400 | CADIVI |
4. Bảng giá Dây cáp điện lực trung thế CADIVI AXV/SE – 24kV [Ban Hành Tháng 2/2021]
Dây cáp nhôm trung thế AXV/SE – CADIVI cấp điện áp 24kV, sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5935-2/IEC 60502-2.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/SE-3×50 – 12,7/22(24)kV | 303.900 | 334.290 | CADIVI |
2 | AXV/SE-3×70 – 12,7/22(24)kV | 346.300 | 380.930 | CADIVI |
3 | AXV/SE-3×95 – 12,7/22(24)kV | 392.600 | 431.860 | CADIVI |
4 | AXV/SE-3×120 – 12,7/22(24)kV | 433.600 | 476.960 | CADIVI |
5 | AXV/SE-3×150 – 12,7/22(24)kV | 491.300 | 540.430 | CADIVI |
6 | AXV/SE-3×185 – 12,7/22(24)kV | 547.100 | 601.810 | CADIVI |
7 | AXV/SE-3×240 – 12,7/22(24)kV | 624.100 | 686.510 | CADIVI |
8 | AXV/SE-3×300 – 12,7/22(24)kV | 711.100 | 782.210 | CADIVI |
9 | AXV/SE-3×400 – 12,7/22(24)kV | 828.300 | 911.130 | CADIVI |
5. [Báo Giá Mới Nhất 2/2021] Dây cáp ngầm trung thế CADIVI AXV/S/DATA – 24kV
Sản phẩm dây điện lực trung thế CADIVI AXV/S/DATA cấp điện áp 24kV, sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5935-2/IEC 60502-2.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/S/DATA-50 – 12,7/22(24)kV | 127.400 | 140.140 | CADIVI |
2 | AXV/S/DATA-70 – 12,7/22(24)kV | 141.700 | 155.870 | CADIVI |
3 | AXV/S/DATA-95 – 12,7/22(24)kV | 157.800 | 173.580 | CADIVI |
4 | AXV/S/DATA-120 – 12,7/22(24)kV | 172.100 | 189.310 | CADIVI |
5 | AXV/S/DATA-150 – 12,7/22(24)kV | 189.700 | 208.670 | CADIVI |
6 | AXV/S/DATA-185 – 12,7/22(24)kV | 208.400 | 229.240 | CADIVI |
7 | AXV/S/DATA-240 – 12,7/22(24)kV | 234.500 | 257.950 | CADIVI |
8 | AXV/S/DATA-300 – 12,7/22(24)kV | 265.600 | 292.160 | CADIVI |
9 | AXV/S/DATA-400 – 12,7/22(24)kV | 305.900 | 336.490 | CADIVI |
6. [Đơn Giá Mới Cập Nhật Tháng 2/2021] – Dây điện đơn CADIVI VCm – 24kV
Sản phẩm Dây điện dân dụng VCm CADIVI chính hãng có kết cấu 3 lõi, ruột dẫn nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện nhựa XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/SE/DSTA-3×50 – 12,7/22(24)kV | 390.900 | 429.990 | CADIVI |
2 | AXV/SE/DSTA-3×70 – 12,7/22(24)kV | 434.800 | 478.280 | CADIVI |
3 | AXV/SE/DSTA-3×95 – 12,7/22(24)kV | 493.400 | 542.740 | CADIVI |
4 | AXV/SE/DSTA-3×120 – 12,7/22(24)kV | 538.400 | 592.240 | CADIVI |
5 | AXV/SE/DSTA-3×150 – 12,7/22(24)kV | 617.900 | 679.690 | CADIVI |
6 | AXV/SE/DSTA-3×185 – 12,7/22(24)kV | 706.800 | 777.480 | CADIVI |
7 | AXV/SE/DSTA-3×240 – 12,7/22(24)kV | 809.100 | 890.010 | CADIVI |
8 | AXV/SE/DSTA-3×300 – 12,7/22(24)kV | 902.400 | 992.640 | CADIVI |
9 | AXV/SE/DSTA-3×400 – 12,7/22(24)kV | 1.030.700 | 1.133.770 | CADIVI |
7. Bảng giá Dây cáp điện trung thế CADIVI AXV/S/AWA – 24kV [Ban Hành Tháng 2/2021]
Cáp ngầm trung thế AXV/S/AWA CADIVI cấp điện áp 24kV, sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5935-2/IEC 60502-2.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/S/AWA-50 – 12,7/22(24)kV | 136.100 | 149.710 | CADIVI |
2 | AXV/S/AWA-70 – 12,7/22(24)kV | 155.800 | 171.380 | CADIVI |
3 | AXV/S/AWA-95 – 12,7/22(24)kV | 172.200 | 189.420 | CADIVI |
4 | AXV/S/AWA-120 – 12,7/22(24)kV | 186.500 | 205.150 | CADIVI |
5 | AXV/S/AWA-150 – 12,7/22(24)kV | 209.100 | 230.010 | CADIVI |
6 | AXV/S/AWA-185 – 12,7/22(24)kV | 223.700 | 246.070 | CADIVI |
7 | AXV/S/AWA-240 – 12,7/22(24)kV | 253.100 | 278.410 | CADIVI |
8 | AXV/S/AWA-300 – 12,7/22(24)kV | 300.500 | 330.550 | CADIVI |
9 | AXV/S/AWA-400 – 12,7/22(24)kV | 339.000 | 372.900 | CADIVI |
8. [Báo Giá Mới Nhất 2/2021] Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/SE/SWA – 24kV
Sản phẩm Dây cáp ngầm trung thế AXV/SE/SWA có màn chắn kim loại, có giáp sợi thép bảo vệ, cấp điện áp 24kV, sản xuất theo tiêu chuẩn 5935-2/IEC 60502-2.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/SE/SWA-3×50 – 12,7/22(24)kV | 468.600 | 515.460 | CADIVI |
2 | AXV/SE/SWA-3×70 – 12,7/22(24)kV | 518.600 | 570.460 | CADIVI |
3 | AXV/SE/SWA-3×95 – 12,7/22(24)kV | 600.900 | 660.990 | CADIVI |
4 | AXV/SE/SWA-3×120 – 12,7/22(24)kV | 674.900 | 742.390 | CADIVI |
5 | AXV/SE/SWA-3×150 – 12,7/22(24)kV | 758.300 | 834.130 | CADIVI |
6 | AXV/SE/SWA-3×185 – 12,7/22(24)kV | 821.300 | 903.430 | CADIVI |
7 | AXV/SE/SWA-3×240 – 12,7/22(24)kV | 926.700 | 1.019.370 | CADIVI |
8 | AXV/SE/SWA-3×300 – 12,7/22(24)kV | 1.028.800 | 1.131.680 | CADIVI |
9 | AXV/SE/SWA-3×400 – 12,7/22(24)kV | 1.164.300 | 1.280.730 | CADIVI |
9. [Đơn Giá Mới Cập Nhật Tháng 2/2021] – Cáp trung thế treo CADIVI AsXV – 24kV
Sản phẩm cáp nhôm trung thế AsXV CADIVI chính hãng có kết cấu ruột nhôm lõi thép, cách điện XLPE, vỏ PVC..
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AsXV-25/4,2 – 12/20(24)kV | 37.300 | 41.030 | CADIVI |
2 | AsXV-35/6,2 – 12/20(24)kV | 45.000 | 49.500 | CADIVI |
3 | AsXV-50/8 – 12/20(24)kV | 51.200 | 56.320 | CADIVI |
4 | AsXV-70/11 – 12/20(24)kV | 58.600 | 64.460 | CADIVI |
5 | AsXV-95/16 – 12/20(24)kV | 72.600 | 79.860 | CADIVI |
6 | AsXV-120/19 – 12/20(24)kV | 85.900 | 94.490 | CADIVI |
7 | AsXV-150/19 – 12/20(24)kV | 95.600 | 105.160 | CADIVI |
8 | AsXV-185/24 – 12/20(24)kV | 111.400 | 122.540 | CADIVI |
9 | AsXV-185/29 – 12/20(24)kV | 111.300 | 122.430 | CADIVI |
10 | AsXV-240/32 – 12/20(24)kV | 134.800 | 148.280 | CADIVI |
11 | AsXV-300/39 – 12/20(24)kV | 159.000 | 174.900 | CADIVI |
*Giá bán sản phẩm dây cáp điện CADIVI chính hãng áp dụng cho Đại Lý Cấp 1 Tổng Phân Phối Dây Cáp Điện CADIVI.
*Ngoài những quy cách trên, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp các sản phẩm dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.
Tham khảo thêm bảng giá CADIVI cập nhật mới nhất 2/2021 áp dụng cho dòng sản phẩm cáp điện lực, dây điện dân dụng, cáp ngầm, cáp điện lực hạ thế, cáp chống cháy, cáp điện lực trung thế, cáp điện kế, cáp siêu nhiệt, cáp vặn xoắn, cáp chậm cháy, cáp chuyên dụng, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển, cáp DC Solar H1Z2Z2-K, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,…
Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi
Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
– Tư vấn nhiệt tình.
– Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.
– Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.
– Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.
– Bảo hành sản phẩm 100%.
Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:
Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An