Bảng Giá: Cáp Điện Lực Hạ Thế Chống Cháy CADIVI [Mới Cập Nhật 2/2021]

Bảng Giá: Cáp Điện Lực Hạ Thế Chống Cháy CADIVI [Mới Cập Nhật 2/2021]

Bảng giá: Cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI [Mới cập nhật 2/2021] đầy đủ tiết diện, kết cấu, quy cách. Giá bán áp dụng cho Đại Lý Cấp 1, tổng hợp theo giá gốc ban hành chính thức từ nhà máy.

Bảng Giá: Cáp Điện Lực Hạ Thế Chống Cháy CADIVI [Mới Cập Nhật 2/2021]

Thay vì tra cứu hàng ngàn sản phẩm trong bảng giá cáp Cadivi tổng hợp đầy đủ, quý khách có thể liên hệ kênh tư vấn miễn phí của chúng tôi để nhận báo giá nhanh nhất – giá tốt nhất – đúng yêu cầu thi công:

  • Liên hệ: P.Kinh doanh: 0903924986
  • Zalo: 0903924986
  • Email: Email đang cập nhật

Miễn phí giao hàng tận công trình: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Hồ Chí Minh.

Catalogue Dây Cáp Điện Cadivi Chậm Cháy, Chống Cháy – Mới Nhất Hiện Nay

Cáp Đồng Chậm Cháy, Chống Cháy CADIVI

Các Loại Dây Cáp Điện Chống Cháy, Chậm Cháy Cadivi Chính Hãng – Giá Tốt

Cáp Chậm Cháy CADIVI CE/FRT-LSHF 4mm2 0.6/1kV

Hình Ảnh Sản Phẩm Dây Cáp Điện Chống Cháy, Chậm Cháy Cadivi Bán Chạy Nhất

Tổng Phân Phối Cáp Điện CADIVI Miền Nam - Toàn Quốc

Nhà Phân Phối Chính Thức Dây Cáp – Dây Điện Lực Cadivi 

Cập Nhật Bảng Giá Cadivi [2/2021]: Dây Cáp Chậm Cháy – Chống Cháy

Giá bán cáp CADIVI chống cháy, chậm cháy – mới ban hành có hiệu lực từ 01-02-2021. Bảng giá list cáp CADIVI 2021 sẽ thay thế cho mọi bảng giá cáp CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020 cùng các quyết định liên quan trước đây.

1. Bảng giá cáp chống cháy CADIVI CV/FR – 0,6/1kV [Ban Hành Tháng 2/2021]

Dây cáp điện lực hạ thế chống cháy CV/FR cấp điện áp 0,6/1kV, sản xuất theo tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CV/FR-1 – 0,6/1kV 6.200 6.820 CADIVI
2 CV/FR-1,5 – 0,6/1kV 7.660 8.426 CADIVI
3 CV/FR-2,5 – 0,6/1kV 10.310 11.341 CADIVI
4 CV/FR-4 – 0,6/1kV 14.740 16.214 CADIVI
5 CV/FR-6 – 0,6/1kV 19.960 21.956 CADIVI
6 CV/FR-10 – 0,6/1kV 30.700 33.770 CADIVI
7 CV/FR-16 – 0,6/1kV 44.300 48.730 CADIVI
8 CV/FR-25 – 0,6/1kV 68.300 75.130 CADIVI
9 CV/FR-35 – 0,6/1kV 92.300 101.530 CADIVI
10 CV/FR-50 – 0,6/1kV 126.900 139.590 CADIVI
11 CV/FR-70 – 0,6/1kV 176.700 194.370 CADIVI
12 CV/FR-95 – 0,6/1kV 241.800 265.980 CADIVI
13 CV/FR-120 – 0,6/1kV 308.600 339.460 CADIVI
14 CV/FR-150 – 0,6/1kV 366.100 402.710 CADIVI
15 CV/FR-185 – 0,6/1kV 455.400 500.940 CADIVI
16 CV/FR-240 – 0,6/1kV 593.600 652.960 CADIVI
17 CV/FR-300 – 0,6/1kV 740.900 814.990 CADIVI
18 CV/FR-400 – 0,6/1kV 927.300 1.020.030 CADIVI

2. [Báo Giá Mới Nhất 2/2021] Cáp CADIVI CXV/FR – 0,6/1kV – Cáp Điện Lực Hạ Thế Chống Cháy

Cáp đồng chống cháy CXV/FR thương hiệu CADIVI được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CXV/FR-1×1 – 0,6/1kV 8.740 9.614 CADIVI
2 CXV/FR-1×1,5 – 0,6/1kV 10.350 11.385 CADIVI
3 CXV/FR-1×2,5 – 0,6/1kV 13.500 14.850 CADIVI
4 CXV/FR-1×4 – 0,6/1kV 17.540 19.294 CADIVI
5 CXV/FR-1×6 – 0,6/1kV 23.000 25.300 CADIVI
6 CXV/FR-1×10 – 0,6/1kV 34.000 37.400 CADIVI
7 CXV/FR-1×16 – 0,6/1kV 48.000 52.800 CADIVI
8 CXV/FR-1×25 – 0,6/1kV 72.600 79.860 CADIVI
9 CXV/FR-1×35 – 0,6/1kV 97.100 106.810 CADIVI
10 CXV/FR-1×50 – 0,6/1kV 131.400 144.540 CADIVI
11 CXV/FR-1×70 – 0,6/1kV 182.100 200.310 CADIVI
12 CXV/FR-1×95 – 0,6/1kV 247.200 271.920 CADIVI
13 CXV/FR-1×120 – 0,6/1kV 315.900 347.490 CADIVI
14 CXV/FR-1×150 – 0,6/1kV 375.900 413.490 CADIVI
15 CXV/FR-1×185 – 0,6/1kV 464.400 510.840 CADIVI
16 CXV/FR-1×240 – 0,6/1kV 603.700 664.070 CADIVI
17 CXV/FR-1×300 – 0,6/1kV 752.400 827.640 CADIVI
18 CXV/FR-1×400 – 0,6/1kV 954.600 1.050.060 CADIVI
19 CXV/FR-1×500 – 0,6/1kV 1.213.800 1.335.180 CADIVI
20 CXV/FR-1×630 – 0,6/1kV 1.559.300 1.715.230 CADIVI
21 CXV/FR-2×1 – 0,6/1kV 24.800 27.280 CADIVI
22 CXV/FR-2×1,5 – 0,6/1kV 28.600 31.460 CADIVI
23 CXV/FR-2×2,5 – 0,6/1kV 35.400 38.940 CADIVI
24 CXV/FR-2×4 – 0,6/1kV 45.900 50.490 CADIVI
25 CXV/FR-2×6 – 0,6/1kV 58.300 64.130 CADIVI
26 CXV/FR-2×10 – 0,6/1kV 77.900 85.690 CADIVI
27 CXV/FR-2×16 – 0,6/1kV 110.300 121.330 CADIVI
28 CXV/FR-2×25 – 0,6/1kV 161.700 177.870 CADIVI
29 CXV/FR-2×35 – 0,6/1kV 212.200 233.420 CADIVI
30 CXV/FR-2×50 – 0,6/1kV 281.800 309.980 CADIVI
31 CXV/FR-2×70 – 0,6/1kV 385.300 423.830 CADIVI
32 CXV/FR-2×95 – 0,6/1kV 519.600 571.560 CADIVI
33 CXV/FR-2×120 – 0,6/1kV 666.300 732.930 CADIVI
34 CXV/FR-2×150 – 0,6/1kV 784.500 862.950 CADIVI
35 CXV/FR-2×185 – 0,6/1kV 971.800 1.068.980 CADIVI
36 CXV/FR-2×240 – 0,6/1kV 1.259.300 1.385.230 CADIVI
37 CXV/FR-2×300 – 0,6/1kV 1.571.000 1.728.100 CADIVI
38 CXV/FR-2×400 – 0,6/1kV 1.980.300 2.178.330 CADIVI
39 CXV/FR-3×1 – 0,6/1kV 30.600 33.660 CADIVI
40 CXV/FR-3×1,5 – 0,6/1kV 35.300 38.830 CADIVI
41 CXV/FR-3×2,5 – 0,6/1kV 45.300 49.830 CADIVI
42 CXV/FR-3×4 – 0,6/1kV 59.400 65.340 CADIVI
43 CXV/FR-3×6 – 0,6/1kV 76.800 84.480 CADIVI
44 CXV/FR-3×10 – 0,6/1kV 112.500 123.750 CADIVI
45 CXV/FR-3×16 – 0,6/1kV 157.300 173.030 CADIVI
46 CXV/FR-3×25 – 0,6/1kV 230.200 253.220 CADIVI
47 CXV/FR-3×35 – 0,6/1kV 302.900 333.190 CADIVI
48 CXV/FR-3×50 – 0,6/1kV 407.400 448.140 CADIVI
49 CXV/FR-3×70 – 0,6/1kV 561.900 618.090 CADIVI
50 CXV/FR-3×95 – 0,6/1kV 762.500 838.750 CADIVI
51 CXV/FR-3×120 – 0,6/1kV 969.400 1.066.340 CADIVI
52 CXV/FR-3×150 – 0,6/1kV 1.158.200 1.274.020 CADIVI
53 CXV/FR-3×185 – 0,6/1kV 1.425.000 1.567.500 CADIVI
54 CXV/FR-3×240 – 0,6/1kV 1.843.200 2.027.520 CADIVI
55 CXV/FR-3×300 – 0,6/1kV 2.305.900 2.536.490 CADIVI
56 CXV/FR-3×400 – 0,6/1kV 2.929.400 3.222.340 CADIVI
57 CXV/FR-4×1 – 0,6/1kV 37.800 41.580 CADIVI
58 CXV/FR-4×1,5 – 0,6/1kV 44.700 49.170 CADIVI
59 CXV/FR-4×2,5 – 0,6/1kV 56.600 62.260 CADIVI
60 CXV/FR-4×4 – 0,6/1kV 75.200 82.720 CADIVI
61 CXV/FR-4×6 – 0,6/1kV 98.100 107.910 CADIVI
62 CXV/FR-4×10 – 0,6/1kV 144.000 158.400 CADIVI
63 CXV/FR-4×16 – 0,6/1kV 199.100 219.010 CADIVI
64 CXV/FR-4×25 – 0,6/1kV 298.000 327.800 CADIVI
65 CXV/FR-4×35 – 0,6/1kV 395.400 434.940 CADIVI
66 CXV/FR-4×50 – 0,6/1kV 536.300 589.930 CADIVI
67 CXV/FR-4×70 – 0,6/1kV 742.300 816.530 CADIVI
68 CXV/FR-4×95 – 0,6/1kV 1.008.100 1.108.910 CADIVI
69 CXV/FR-4×120 – 0,6/1kV 1.287.300 1.416.030 CADIVI
70 CXV/FR-4×150 – 0,6/1kV 1.527.100 1.679.810 CADIVI
71 CXV/FR-4×185 – 0,6/1kV 1.895.400 2.084.940 CADIVI
72 CXV/FR-4×240 – 0,6/1kV 2.466.100 2.712.710 CADIVI
73 CXV/FR-4×300 – 0,6/1kV 3.066.600 3.373.260 CADIVI
74 CXV/FR-4×400 – 0,6/1kV 3.920.600 4.312.660 CADIVI
75 CXV/FR-3×2,5+1×1,5 – 0,6/1kV 55.500 61.050 CADIVI
76 CXV/FR-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 70.400 77.440 CADIVI
77 CXV/FR-3×6+1×4 – 0,6/1kV 92.300 101.530 CADIVI
78 CXV/FR-3×10+1×6 – 0,6/1kV 132.500 145.750 CADIVI
79 CXV/FR-3×16+1×10 – 0,6/1kV 188.600 207.460 CADIVI
80 CXV/FR-3×25+1×16 – 0,6/1kV 274.300 301.730 CADIVI
81 CXV/FR-3×35+1×16 – 0,6/1kV 347.500 382.250 CADIVI
82 CXV/FR-3×35+1×25 – 0,6/1kV 371.400 408.540 CADIVI
83 CXV/FR-3×50+1×25 – 0,6/1kV 480.300 528.330 CADIVI
84 CXV/FR-3×50+1×35 – 0,6/1kV 504.300 554.730 CADIVI
85 CXV/FR-3×70+1×35 – 0,6/1kV 659.000 724.900 CADIVI
86 CXV/FR-3×70+1×50 – 0,6/1kV 691.200 760.320 CADIVI
87 CXV/FR-3×95+1×50 – 0,6/1kV 893.100 982.410 CADIVI
88 CXV/FR-3×95+1×70 – 0,6/1kV 944.300 1.038.730 CADIVI
89 CXV/FR-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.116.700 1.228.370 CADIVI
90 CXV/FR-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.189.200 1.308.120 CADIVI
91 CXV/FR-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.327.400 1.460.140 CADIVI
92 CXV/FR-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.393.200 1.532.520 CADIVI
93 CXV/FR-3×185+1×95 – 0,6/1kV 1.675.200 1.842.720 CADIVI
94 CXV/FR-3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.159.200 2.375.120 CADIVI
95 CXV/FR-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.227.700 2.450.470 CADIVI
96 CXV/FR-3×240+1×185 – 0,6/1kV 2.325.600 2.558.160 CADIVI
97 CXV/FR-3×300+1×150 – 0,6/1kV 2.685.500 2.954.050 CADIVI
98 CXV/FR-3×300+1×185 – 0,6/1kV 2.775.800 3.053.380 CADIVI
99 CXV/FR-3×400+1×185 – 0,6/1kV 3.424.700 3.767.170 CADIVI
100 CXV/FR-3×400+1×240 – 0,6/1kV 3.565.900 3.922.490 CADIVI

3. [Đơn Giá Mới Cập Nhật Tháng 2/2021] – Cáp chậm cháy CADIVI CE/FRT-LSHF – 450/750V

Sản phẩm cáp điện lực hạ thế chậm cháy CE/FRT-LSHF CADIVI chính hãng có kết cấu ruột dẫn đồng, cách điện XLPO-LSHF.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CE/FRT-LSHF-1,5 – 450/750V 5.470 6.017 CADIVI
2 CE/FRT-LSHF-2,5 – 450/750V 7.840 8.624 CADIVI
3 CE/FRT-LSHF-4 – 450/750V 11.890 13.079 CADIVI
4 CE/FRT-LSHF-6 – 450/750V 17.200 18.920 CADIVI
5 CE/FRT-LSHF-10 – 450/750V 28.000 30.800 CADIVI
6 CE/FRT-LSHF-16 – 450/750V 41.900 46.090 CADIVI
7 CE/FRT-LSHF-25 – 450/750V 65.500 72.050 CADIVI
8 CE/FRT-LSHF-35 – 450/750V 89.900 98.890 CADIVI
9 CE/FRT-LSHF-50 – 450/750V 122.700 134.970 CADIVI
10 CE/FRT-LSHF-70 – 450/750V 173.900 191.290 CADIVI
11 CE/FRT-LSHF-95 – 450/750V 240.300 264.330 CADIVI
12 CE/FRT-LSHF-120 – 450/750V 311.000 342.100 CADIVI
13 CE/FRT-LSHF-150 – 450/750V 372.700 409.970 CADIVI
14 CE/FRT-LSHF-185 – 450/750V 465.300 511.830 CADIVI
15 CE/FRT-LSHF-240 – 450/750V 608.600 669.460 CADIVI

4. Bảng giá cáp chậm cháy CADIVI CV/FRT – 0,6/1kV [Ban Hành Tháng 2/2021]

Dây điện lực chậm cháy CV/FRT cấp điện áp 0,6/1kV, sản xuất theo tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1/IEC 60332-1,3 CAT C.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây CV/FRT-1,5 – 0,6/1kV 5.360 5.896 CADIVI
2 Dây CV/FRT-2,5 – 0,6/1kV 7.680 8.448 CADIVI
3 Dây CV/FRT-4 – 0,6/1kV 11.500 12.650 CADIVI
4 Dây CV/FRT-6 – 0,6/1kV 16.480 18.128 CADIVI
5 Dây CV/FRT-10 – 0,6/1kV 26.400 29.040 CADIVI
6 Dây CV/FRT-16 – 0,6/1kV 39.500 43.450 CADIVI
7 Dây CV/FRT-25 – 0,6/1kV 62.200 68.420 CADIVI
8 Dây CV/FRT-35 – 0,6/1kV 85.300 93.830 CADIVI
9 Dây CV/FRT-50 – 0,6/1kV 118.700 130.570 CADIVI
10 Dây CV/FRT-70 – 0,6/1kV 167.200 183.920 CADIVI
11 Dây CV/FRT-95 – 0,6/1kV 230.500 253.550 CADIVI
12 Dây CV/FRT-120 – 0,6/1kV 297.500 327.250 CADIVI
13 Dây CV/FRT-150 – 0,6/1kV 353.500 388.850 CADIVI
14 Dây CV/FRT-185 – 0,6/1kV 440.100 484.110 CADIVI
15 Dây CV/FRT-240 – 0,6/1kV 576.200 633.820 CADIVI
16 Dây CV/FRT-300 – 0,6/1kV 721.400 793.540 CADIVI
17 Dây CV/FRT-400 – 0,6/1kV 918.500 1.010.350 CADIVI
18 Dây CV/FRT-500 – 0,6/1kV 1.173.800 1.291.180 CADIVI
19 Dây CV/FRT-630 – 0,6/1kV 1.509.300 1.660.230 CADIVI

5. [Báo Giá Mới Nhất 2/2021] Cáp CADIVI CXV/FRT – 0,6/1kV – Cáp Điện Lực Hạ Thế Chậm Cháy

Sản phẩm cáp đồng chậm cháy CXV/FRT, cấp điện áp 0,6/1kV, sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1/IEC 60332-3 CAT C.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CXV/FRT-1×1 – 0,6/1kV 5.640 6.204 CADIVI
2 CXV/FRT-1×1,5 – 0,6/1kV 7.020 7.722 CADIVI
3 CXV/FRT-1×2,5 – 0,6/1kV 9.990 10.989 CADIVI
4 CXV/FRT-1×4 – 0,6/1kV 13.750 15.125 CADIVI
5 CXV/FRT-1×6 – 0,6/1kV 18.890 20.779 CADIVI
6 CXV/FRT-1×10 – 0,6/1kV 29.100 32.010 CADIVI
7 CXV/FRT-1×16 – 0,6/1kV 42.800 47.080 CADIVI
8 CXV/FRT-1×25 – 0,6/1kV 65.600 72.160 CADIVI
9 CXV/FRT-1×35 – 0,6/1kV 89.100 98.010 CADIVI
10 CXV/FRT-1×50 – 0,6/1kV 120.200 132.220 CADIVI
11 CXV/FRT-1×70 – 0,6/1kV 169.500 186.450 CADIVI
12 CXV/FRT-1×95 – 0,6/1kV 232.300 255.530 CADIVI
13 CXV/FRT-1×120 – 0,6/1kV 300.300 330.330 CADIVI
14 CXV/FRT-1×150 – 0,6/1kV 360.000 396.000 CADIVI
15 CXV/FRT-1×185 – 0,6/1kV 447.600 492.360 CADIVI
16 CXV/FRT-1×240 – 0,6/1kV 584.700 643.170 CADIVI
17 CXV/FRT-1×300 – 0,6/1kV 731.900 805.090 CADIVI
18 CXV/FRT-1×400 – 0,6/1kV 932.400 1.025.640 CADIVI
19 CXV/FRT-2×1 – 0,6/1kV 16.910 18.601 CADIVI
20 CXV/FRT-2×1,5 – 0,6/1kV 20.300 22.330 CADIVI
21 CXV/FRT-2×2,5 – 0,6/1kV 26.700 29.370 CADIVI
22 CXV/FRT-2×4 – 0,6/1kV 36.500 40.150 CADIVI
23 CXV/FRT-2×6 – 0,6/1kV 48.200 53.020 CADIVI
24 CXV/FRT-2×10 – 0,6/1kV 71.700 78.870 CADIVI
25 CXV/FRT-2×16 – 0,6/1kV 98.800 108.680 CADIVI
26 CXV/FRT-2×25 – 0,6/1kV 146.600 161.260 CADIVI
27 CXV/FRT-2×35 – 0,6/1kV 195.200 214.720 CADIVI
28 CXV/FRT-2×50 – 0,6/1kV 258.200 284.020 CADIVI
29 CXV/FRT-2×70 – 0,6/1kV 358.900 394.790 CADIVI
30 CXV/FRT-2×95 – 0,6/1kV 488.600 537.460 CADIVI
31 CXV/FRT-2×120 – 0,6/1kV 634.300 697.730 CADIVI
32 CXV/FRT-2×150 – 0,6/1kV 755.100 830.610 CADIVI
33 CXV/FRT-2×185 – 0,6/1kV 937.100 1.030.810 CADIVI
34 CXV/FRT-2×240 – 0,6/1kV 1.221.500 1.343.650 CADIVI
35 CXV/FRT-2×300 – 0,6/1kV 1.530.200 1.683.220 CADIVI
36 CXV/FRT-2×400 – 0,6/1kV 1.947.400 2.142.140 CADIVI
37 CXV/FRT-3×1 – 0,6/1kV 20.200 22.220 CADIVI
38 CXV/FRT-3×1,5 – 0,6/1kV 24.800 27.280 CADIVI
39 CXV/FRT-3×2,5 – 0,6/1kV 33.500 36.850 CADIVI
40 CXV/FRT-3×4 – 0,6/1kV 46.700 51.370 CADIVI
41 CXV/FRT-3×6 – 0,6/1kV 63.200 69.520 CADIVI
42 CXV/FRT-3×10 – 0,6/1kV 96.200 105.820 CADIVI
43 CXV/FRT-3×16 – 0,6/1kV 137.300 151.030 CADIVI
44 CXV/FRT-3×25 – 0,6/1kV 207.100 227.810 CADIVI
45 CXV/FRT-3×35 – 0,6/1kV 278.100 305.910 CADIVI
46 CXV/FRT-3×50 – 0,6/1kV 371.300 408.430 CADIVI
47 CXV/FRT-3×70 – 0,6/1kV 521.700 573.870 CADIVI
48 CXV/FRT-3×95 – 0,6/1kV 715.100 786.610 CADIVI
49 CXV/FRT-3×120 – 0,6/1kV 928.000 1.020.800 CADIVI
50 CXV/FRT-3×150 – 0,6/1kV 1.103.900 1.214.290 CADIVI
51 CXV/FRT-3×185 – 0,6/1kV 1.375.800 1.513.380 CADIVI
52 CXV/FRT-3×240 – 0,6/1kV 1.794.400 1.973.840 CADIVI
53 CXV/FRT-3×300 – 0,6/1kV 2.245.300 2.469.830 CADIVI
54 CXV/FRT-3×400 – 0,6/1kV 2.863.900 3.150.290 CADIVI
55 CXV/FRT-4×1 – 0,6/1kV 24.300 26.730 CADIVI
56 CXV/FRT-4×1,5 – 0,6/1kV 30.200 33.220 CADIVI
57 CXV/FRT-4×2,5 – 0,6/1kV 41.300 45.430 CADIVI
58 CXV/FRT-4×4 – 0,6/1kV 58.600 64.460 CADIVI
59 CXV/FRT-4×6 – 0,6/1kV 80.300 88.330 CADIVI
60 CXV/FRT-4×10 – 0,6/1kV 123.400 135.740 CADIVI
61 CXV/FRT-4×16 – 0,6/1kV 177.300 195.030 CADIVI
62 CXV/FRT-4×25 – 0,6/1kV 269.000 295.900 CADIVI
63 CXV/FRT-4×35 – 0,6/1kV 362.500 398.750 CADIVI
64 CXV/FRT-4×50 – 0,6/1kV 488.300 537.130 CADIVI
65 CXV/FRT-4×70 – 0,6/1kV 688.700 757.570 CADIVI
66 CXV/FRT-4×95 – 0,6/1kV 944.900 1.039.390 CADIVI
67 CXV/FRT-4×120 – 0,6/1kV 1.229.500 1.352.450 CADIVI
68 CXV/FRT-4×150 – 0,6/1kV 1.466.200 1.612.820 CADIVI
69 CXV/FRT-4×185 – 0,6/1kV 1.826.400 2.009.040 CADIVI
70 CXV/FRT-4×240 – 0,6/1kV 2.387.400 2.626.140 CADIVI
71 CXV/FRT-4×300 – 0,6/1kV 2.986.400 3.285.040 CADIVI
72 CXV/FRT-4×400 – 0,6/1kV 3.808.400 4.189.240 CADIVI
73 CXV/FRT-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 54.300 59.730 CADIVI
74 CXV/FRT-3×6+1×4 – 0,6/1kV 74.900 82.390 CADIVI
75 CXV/FRT-3×10+1×6 – 0,6/1kV 112.500 123.750 CADIVI
76 CXV/FRT-3×16+1×10 – 0,6/1kV 166.600 183.260 CADIVI
77 CXV/FRT-3×25+1×16 – 0,6/1kV 246.000 270.600 CADIVI
78 CXV/FRT-3×35+1×16 – 0,6/1kV 316.100 347.710 CADIVI
79 CXV/FRT-3×35+1×25 – 0,6/1kV 338.900 372.790 CADIVI
80 CXV/FRT-3×50+1×25 – 0,6/1kV 433.700 477.070 CADIVI
81 CXV/FRT-3×50+1×35 – 0,6/1kV 456.900 502.590 CADIVI
82 CXV/FRT-3×70+1×35 – 0,6/1kV 607.300 668.030 CADIVI
83 CXV/FRT-3×70+1×50 – 0,6/1kV 638.300 702.130 CADIVI
84 CXV/FRT-3×95+1×50 – 0,6/1kV 831.900 915.090 CADIVI
85 CXV/FRT-3×95+1×70 – 0,6/1kV 881.800 969.980 CADIVI
86 CXV/FRT-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.098.900 1.208.790 CADIVI
87 CXV/FRT-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.162.500 1.278.750 CADIVI
88 CXV/FRT-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.310.900 1.441.990 CADIVI
89 CXV/FRT-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.376.800 1.514.480 CADIVI
90 CXV/FRT-3×185+1×95 – 0,6/1kV 1.608.300 1.769.130 CADIVI
91 CXV/FRT-3×185+1×120 – 0,6/1kV 1.720.200 1.892.220 CADIVI
92 CXV/FRT-3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.158.500 2.374.350 CADIVI
93 CXV/FRT-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.226.500 2.449.150 CADIVI
94 CXV/FRT-3×240+1×185 – 0,6/1kV 2.321.000 2.553.100 CADIVI
95 CXV/FRT-3×300+1×150 – 0,6/1kV 2.690.700 2.959.770 CADIVI
96 CXV/FRT-3×300+1×185 – 0,6/1kV 2.698.400 2.968.240 CADIVI
97 CXV/FRT-3×400+1×185 – 0,6/1kV 3.315.200 3.646.720 CADIVI
98 CXV/FRT-3×400+1×240 – 0,6/1kV 3.563.400 3.919.740 CADIVI

*Giá bán sản phẩm dây cáp điện CADIVI chính hãng áp dụng cho Đại Lý Cấp 1 Tổng Phân Phối Dây Cáp Điện CADIVI.

*Ngoài những quy cách trên, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp các sản phẩm dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.

Tham khảo thêm bảng giá CADIVI cập nhật mới nhất 2/2021 áp dụng cho dòng sản phẩm cáp điện lực, cáp điện lực trung thế, cáp ngầm, dây điện dân dụng, cáp chống cháy, cáp điện lực hạ thế, cáp điện kế, cáp siêu nhiệt, cáp vặn xoắn, cáp chậm cháy, cáp chuyên dụng, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển, cáp DC Solar H1Z2Z2-K, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,…

Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi

Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

– Tư vấn nhiệt tình.

– Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.

– Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.

– Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.

– Bảo hành sản phẩm 100%.

Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:

Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
    - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
    - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
    - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
    - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
    - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An