Bảng Báo Giá Dây Cáp Ngầm Hạ Thế CADIVI CV 2020

Bảng Báo Giá Dây Cáp Ngầm Hạ Thế CADIVI CV 2020

BẢNG GIÁ CÁP CV – CADIVI 2020
STT Tên hàng Quy cách/Áp lực ĐVT Số Lượng  Đơn giá chưa VAT  Nhãn hiệu/Xuất xứ
1 Dây CV – 120mm2 (0.6/1kV) CV M 1 257,800 CADIVI
2 Dây CV – 150mm2 (0.6/1kV) CV M 1 308,100 CADIVI
3 Dây CV – 16mm2 (0.6/1kV) CV M 1 33,800 CADIVI
4 Dây CV – 185mm2 (0.6/1kV) CV M 1 384,700 CADIVI
5 Dây CV – 25mm2 (0.6/1kV) CV M 1 53,000 CADIVI
6 Dây CV – 300mm2 (0.6/1kV) CV M 1 632,300 CADIVI
7 Dây CV – 35mm2 (0.6/1kV) CV M 1 73,300 CADIVI
8 Dây CV – 400mm2 (0.6/1kV) CV M 1 806,500 CADIVI
9 Dây CV – 4mm2 (0.6/1kV) CV M 1 9,130 CADIVI
10 Dây CV – 50mm2 (0.6/1kV) CV M 1 100,300 CADIVI
11 Dây CV – 6mm2 (0.6/1kV) CV M 1 13,420 CADIVI
12 Dây CV – 70mm2 (0.6/1kV) CV M 1 143,100 CADIVI
13 Dây CV – 95mm2 (0.6/1kV) CV M 1 197,900 CADIVI
14 Dây CV – 1000mm2 (0.6/1kV) CV M 1 2,127,500 CADIVI
15 Dây CV – 500mm2 (0.6/1kV) CV M 1 1,046,700 CADIVI
16 Dây CV – 630mm2 (0.6/1kV) CV M 1 1,348,100 CADIVI
17 Dây CV – 800mm2 (0.6/1kV) CV M 1 1,706,400 CADIVI
18 Dây CV – 200mm2 (0.6/1kV) CV M 1 422,000 CADIVI
19 Dây CV – 250mm2 (0.6/1kV) CV M 1 543,700 CADIVI
20 Dây CV – 325mm2 (0.6/1kV) CV M 1 692,500 CADIVI
21 Dây CV – 1000mm2 (0.6/1kV) CV M 1 2,127,500 CADIVI
22 Dây CV – 500mm2 (0.6/1kV) CV M 1 1,046,700 CADIVI
23 DâyCV – 630mm2 (0.6/1kV) CV M 1 1,348,100 CADIVI
24 Dây CV – 800mm2 (0.6/1kV) CV M 1 1,706,400 CADIVI
25 Dây CV – 200mm2 (0.6/1kV) CV M 1 422,000 CADIVI
26 Dây CV – 250mm2 (0.6/1kV) CV M 1 543,700 CADIVI
27 Dây CV – 325mm2 (0.6/1kV) CV M 1 692,500 CADIVI
28 Dây CV – 1.25mm2 (0.6/1kV) CV M 1 2,860 CADIVI
29 Dây CV – 1.5mm2 (0.6/1kV) CV M 1 3,700 CADIVI
30 Dây CV – 100mm2 (0.6/1kV) CV M 1 215,200 CADIVI
31 Dây CV – 10mm2 (0.6/1kV) CV M 1 22,200 CADIVI
32 Dây CV – 11mm2 (0.6/1kV) CV M 1 23,800 CADIVI
33 Dây CV – 14mm2 (0.6/1kV) CV M 1 30,700 CADIVI
34 Dây CV – 1mm2 (0.6/1kV) CV M 1 2,690 CADIVI
35 Dây CV – 2.5mm2 (0.6/1kV) CV M 1 6,030 CADIVI
36 Dây CV – 22mm2 (0.6/1kV) CV M 1 47,700 CADIVI
37 Dây CV – 240mm2 (0.6/1kV) CV M 1 504,100 CADIVI
38 Dây CV – 2mm2 (0.6/1kV) CV M 1 4,790 CADIVI
39 Dây CV – 3.5mm2 (0.6/1kV) CV M 1 8,110 CADIVI
40 Dây CV – 30mm2 (0.6/1kV) CV M 1 62,600 CADIVI
41 Dây CV – 350mm2 (0.6/1kV) CV M 1 746,500 CADIVI
42 Dây CV – 38mm2 (0.6/1kV) CV M 1 79,600 CADIVI
43 Dây CV – 5.5mm2 (0.6/1kV) CV M 1 12,560 CADIVI
44 Dây CV – 5mm2 (0.6/1kV) CV M 1 11,380 CADIVI
45 Dây CV – 60mm2 (0.6/1kV) CV M 1 128,500 CADIVI
46 Dây CV – 75mm2 (0.6/1kV) CV M 1 161,500 CADIVI
47 Dây CV – 80mm2 (0.6/1kV) CV M 1 168,900 CADIVI
48 Dây CV – 8mm2 (0.6/1kV) CV M 1 17,990 CADIVI

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG CÁP CADIVI CV

  • AS/NZS 5000.1
  • AS/NZS 1125

NHẬN BIẾT LÕI

  • Bằng màu cách điện: Màu đen.
  • Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC CÁP CADIVI CV

  • Ruột dẫn: Đồng
  • Cách điện PVC

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70 độ C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
  • 140 độ C, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
  • 160 độ C, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.

ỨNG DỤNG

Dùng để truyền tải nguồn điện dân dụng, ngoài ra dây cáp điện còn dùng để truyền tín hiệu điều khiển hay dùng để đấu nối các thiết bị điện trong công nghiệp và dân dụng.

Ruột dẫn-Conductor Chiều dày cách

điện danh nghĩa

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Khối lượng dây

gần đúng (*)

Tiết diện

danh định

Kết

cấu

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Điện trở DC tối đa

ở 200C

Nominal

Area

Structure Approx. conductor

diameter

Max. DC resistance at 200C Nominal thickness of insulation Approx.

overall diameter

Approx. mass
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm kg/km
1,0 (E) 7/0,425 1,28 18,1 (**) 0,6 2,5 14
1,5 (E) 7/0,52 1,56 12,1 (**) 0,6 2,8 20
2,5 (E) 7/0,67 2,01 7,41 0,7 3,4 32
1,0 7/0,425 1,28 18,1 (**) 0,8 2,9 17
1,5 7/0,52 1,56 12,1 (**) 0,8 3,2 23
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 3,6 33
4,0 7/0,85 2,55 4,61 1,0 4,6 53
6,0 7/1,04 3,12 3,08 1,0 5,1 74
10

10 (CC)

7/1,35 7/(CC) 4,05

3,75

1,83

1,83

1,0

1,0

6,1

5,8

117

112

16 7/CC 4,65 1,15 1,0 6,7 165
25 7/CC 5,8 0,727 1,2 8,2 258
35 7/CC 6,85 0,524 1,2 9,3 346
50 19/CC 8,0 0,387 1,4 10,8 472
70 19/CC 9,7 0,268 1,4 12,5 676
95 19/CC 11,3 0,193 1,6 14,5 916
120 19/CC 12,7 0,153 1,6 15,9 1142
150 19/CC 14,13 0,124 1,8 17,7 1415
185 19/CC 15,7 0,0991 2,0 19,7 1755
240 37/CC 18,03 0,0754 2,2 22,4 2304
300 61/CC 20,4 0,0601 2,4 25,2 2938
400 61/CC 23,2 0,0470 2,6 28,4 3783
500 61/CC 26,2 0,0366 2,8 31,8 4805
630 61/CC 30,2 0,0283 2,8 35,8 6312

Một số ưu đãi khi mua Dây Cáp Điện CADIVI tại Công ty Chúng tôi

Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm mua Dây Cáp Điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

  • Bảo hành sản phẩm 100%
  • Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
  • Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
  • Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất.

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
    - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
    - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
    - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
    - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
    - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An